0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC CADIVINgày đăng:12/04/2020 - 336 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/CVV-DATA-CVV-DATA-0-6-1-KV-CVV-DSTA-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: CVV/DATA - 0,6/1 KV & CVV/DSTA - 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp CVV/DATA, CVV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CVV/DATA, CVV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
+  Cáp 1 lõi: Màu đen.
+  Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print4

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.
 
5.1 - CÁP CVV/DATA - 1 LÕI.                                                                CVV/DATA CABLE – 1 CORE.
 
Ruột dẫn - Conductor  Chiều dày cách điện danh định   Chiều dày băng nhôm danh định   Chiều dày vỏ danh định  Đường kính tổng gần đúng (*)   Khối lượng cáp gần đúng (*)
 Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)  Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area  Structure   Approx. conductor diameter    Max. DC resistance at 200C  Nominal thickness of insulation Nominal thicknes of aluminum tape Nominal thickness of sheath   Approx. overall Diameter. Approx. mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,5 1,4 10,4 163
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,5 1,4 11,4 201
6 7/1,04 3,12 3,08 1,0 0,5 1,4 11,9 233
10 7/1,35 4,05 1,83 1,0 0,5 1,4 12,9 292
16 CC 4,75 1,15 1,0 0,5 1,4 13,6 358
25 CC 6,0 0,727 1,2 0,5 1,4 15,2 486
35 CC 7,1 0,524 1,2 0,5 1,4 16,3 600
50 CC 8,3 0,387 1,4 0,5 1,5 18,1 766
70 CC 9,9 0,268 1,4 0,5 1,5 19,7 991
95 CC 11,7 0,193 1,6 0,5 1,6 22,1 1306
120 CC 13,1 0,153 1,6 0,5 1,6 23,5 1565
150 CC 14,7 0,124 1,8 0,5 1,7 25,7 1894
185 CC 16,4 0,0991 2,0 0,5 1,8 28,0 2307
240 CC 18,6 0,0754 2,2 0,5 1,9 30,8 2932
300 CC 21,1 0,0601 2,4 0,5 1,9 33,7 3592
400 CC 24,2 0,0470 2,6 0,5 2,1 38,0 4546
500 CC 27,0 0,0366 2,8 0,5 2,2 41,4 5684
630 CC 30,8 0,0283 2,8 0,5 2,3 45,4 7145
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.2 - CÁP CVV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                              CVV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
 
 Ruột dẫn - Conductor  Chiều dày cách
 điện danh định
  Chiều dày băng thép danh định
  Nominal thickness of steel tape
Chiều dày vỏ danh định
    Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx. overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
  Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)    Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure        Approx. conductor diameter Max. DC  resistance at 200C     Nominal thickness of Insulation 2
Lõi
core
3
Lõi
core
4
Lõi
core
2
Lõi
core
3
Lõi
core
4
Lõi
core
2
Lõi
core
3
Lõi
core
4
Lõi
core
2
Lõi
core
3
Lõi
core
4
Lõi
core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 13,9 14,4 15,2 322 351 396
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 14,8 15,4 16,3 374 414 473
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,7 17,4 18,6 481 541 627
6 7/1,04 3,12 3,08 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 17,8 18,7 20,0 567 646 758
10 7/1,35 4,05 1,83 0,8 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,7 20,7 22,2 725 845 1006
16 CC 4,75 1,15 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 20,3 21,4 23,1 744 930 1143
25 CC 6,0 0,727 1,2 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 23,6 24,9 27,1 1029 1313 1636
35 CC 7,1 0,524 1,2 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 25,8 27,3 29,8 1280 1659 2085
50 CC 8,3 0,387 1,4 0,2 0,2 0,2 1,8 1,9 2,0 29,0 31,0 34,5 1633 2154 2772
70 CC 9,9 0,268 1,4 0,2 0,2 0,5 1,9 2,0 2,1 32,4 35,0 39,7 2137 2890 4163
95 CC 11,7 0,193 1,6 0,2 0,5 0,5 2,1 2,2 2,3 37,6 41,4 45,5 2879 4358 5499
120 CC 13,1 0,153 1,6 0,5 0,5 0,5 2,2 2,3 2,4 41,8 44,6 49,4 3963 5216 6664
150 CC 14,7 0,124 1,8 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,6 46,0 49,5 55,1 4748 6336 8095
185 CC 16,4 0,0991 2,0 0,5 0,5 0,5 2,4 2,6 2,7 51,2 54,9 60,8 5788 7715 9889
240 CC 18,6 0,0754 2,2 0,5 0,5 0,5 2,6 2,8 3,0 56,8 61,3 67,7 7254 9809 12566
300 CC 21,1 0,0601 2,4 0,5 0,5 0,5 2,8 2,9 3,2 63,4 67,7 75,5 8924 11994 15470
400 CC 24,2 0,0470 2,6 0,5 0,5 0,5 3,1 3,2 3,5 71,0 76,3 84,9 11095 15004 19439
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.3 - CÁP CVV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.            CVV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
 
Tiết diện danh định Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định  Chiều dày vỏ danh định  Đường kính    tổng gần đúng (*) Khối lượng cáp gần đúng (*)
 Tiết diện danh định Kết Cấu   Đường kính   ruột dẫn gần đúng (*) Chiều dày cách điện danh định   Điện trở DC tối đa ở   200C Tiết diện  danh định Kết Cấu   Đường kính   ruột dẫn gần đúng (*) Chiều dày cách điện danh định  Điện trở DC tối đa ở    200C
Nominal Area   Nominal  area Structure Approx. conductor  diameter       Nominal    thickness of insulation    Max. DC      resistance at 200C Nominal
area
Structure Approx. conductor  diameter Nominal  thickness of insulation Max. DC  resistance at 200C Nominal thickness of  steel tape Nominal thicknessof sheath   Approx. overall diameter Approx. mass
  mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3x4 + 1x2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 0,2 1,8 18,0 588
3x6 + 1x4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 0,2 1,8 19,6 725
3x10 + 1x6 10 7/1,35 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 0,2 1,8 21,7 944
3x16 + 1x10 16 7/1,70 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 4,05 1,0 1,83 0,2 1,8 24,1 1256
3x25 + 1x16 25 CC 6,0 1,2 0,727 16 CC 4,75 1,0 1,15 0,2 1,8 26,1 1512
3x35 + 1x16 35 CC 7,1 1,2 0,524 16 CC 4,75 1,0 1,15 0,2 1,8 28,1 1846
3x35 + 1x25 35 CC 7.1 1,2 0,524 25 CC 6,0 1,2 0,727 0,2 1,8 29,1 1972
3x50 + 1x25 50 CC 8,3 1,4 0,387 25 CC 6,0 1,2 0,727 0,2 1,9 32,2 2441
3x50 + 1x35 50 CC 8,3 1,4 0,387 35 CC 7,1 1,2 0,524 0,2 1,9 33,3 2588
3x70 + 1x35 70 CC 9,9 1,4 0,268 35 CC 7,1 1,2 0,524 0,2 2,0 36,4 3285
3x70 + 1x50 70 CC 9,9 1,4 0,268 50 CC 8,3 1,4 0,387 0,2 2,1 37,6 3459
3x95 + 1x50 95 CC 11,7 1,6 0,193 50 CC 8,3 1,4 0,387 0,5 2,2 43,0 4905
3x95 + 1x70 95 CC 11,7 1,6 0,193 70 CC 9,9 1,4 0,268 0,5 2,3 44,1 5172
3x120 + 1x70 120 CC 13,1 1,6 0,153 70 CC 9,9 1,4 0,268 0,5 2,3 47,1 6036
3x120 + 1x95 120 CC 13,1 1,6 0,153 95 CC 11,7 1,6 0,193 0,5 2,4 48,6 6389
3x150 + 1x70 150 CC 14,7 1,8 0,124 70 CC 9,9 1,4 0,268 0,5 2,5 51,5 7113
3x150 + 1x95 150 CC 14,7 1,8 0,124 95 CC 11,7 1,6 0,193 0,5 2,5 52,8 7449
3x185 + 1x95 185 CC 16,4 2,0 0,0991 95 CC 11,7 1,6 0,193 0,5 2,6 56,8 8743
3x185 + 1x120 185 CC 16,4 2,0 0,0991 120 CC 13,1 1,6 0,153 0,5 2,7 57,9 9050
3x240 + 1x120 240 CC 18,6 2,2 0,0754 120 CC 13,1 1,6 0,153 0,5 2,8 63,2 11064
3x240 + 1x150 240 CC 18,6 2,2 0,0754 150 CC 14,7 1,8 0,124 0,5 2,9 64,6 11447
3x240 + 1x185 240 CC 18,6 2,2 0,0754 185 CC 16,4 2,0 0,0991 0,5 2,9 65,9 11883
3x300 + 1x150 300 CC 21,1 2,4 0,0601 150 CC 14,7 1,8 0,124 0,5 3,0 70,1 13555
3x300 + 1x185 300 CC 21,1 2,4 0,0601 185 CC 16,4 2,0 0,0991 0,5 3,1 71,6 14029
3x400 + 1x185 400 CC 24,2 2,6 0,047 185 CC 16,4 2,0 0,0991 0,5 3,3 79,1 17020
3x400 + 1x240 400 CC 24,2 2,6 0,047 240 CC 18,6 2,2 0,0754 0,5 3,3 80,7 17689
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Cương Kiên - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 3
|
Tổng số truy cập: 2.347.920
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật