0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC CADIVINgày đăng:12/04/2020 - 362 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/CXV-AWA-CXV-AWA-0-6-1-KV-CXV-SWA-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: CXV/AWA - 0,6/1 KV & CXV/SWA - 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp CXV/AWA, CXV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CXV/AWA, CXV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

 

NHẬN BIẾT LÕI

 
 

Bằng băng màu:    
+    Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+    Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

 

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print-19

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.
5.1 - CÁP CXV/AWA - 1 LÕI                                            CXV/AWA CABLE – 1 CORE.
 
Ruột dẫn - Conductor   Chiều dày cách điện danh định   Đường kính sợi giáp danh định  Chiều dày vỏ danh định  Đường kính tổng gần đúng (*)  Khối lượng cáp gần đúng (*)
  Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)     Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure    Approx. conductor diameter Max. DC resistance at 200C     Nominal thickness of insulation Nominal diameter of armour wire Nominal thickness of sheath Approx. overall diameter Approx. mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,25 1,5 18,2 725
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,25 1,5 20,0 954
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,25 1,6 22,0 1240
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,6 1,7 24,5 1564
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,6 1,7 26,5 1870
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,6 1,8 28,8 2275
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,6 1,9 31,4 2878
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,6 1,9 34,1 3507
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,0 2,1 39,2 4537
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,0 2,2 42,6 5652
630 CC 30,8 0,0283 2,4 2,0 2,3 47,4 7150
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.2 - CÁP CXV/SWA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                                  CXV/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.
 
Ruột dẫn - Conductor  Chiều dày cách  điện danh định    Đường kính sợi giáp danh định
  Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx. overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
 Tiết diện danh định Kết cấu  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)   Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure    Approx. conductor diameter Max. DC  resistance at 200C Nominal thickness of insulation 2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
core core core core core core core core core core core core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 14,7 15,2 16,0 373 402 446
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 15,6 16,2 17,1 427 465 525
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 16,7 17,3 18,4 501 557 635
6 7/1,04 3,12 3,08 0,7 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 17,8 18,6 20,6 591 661 908
10 7/1,35 4,05 1,83 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 20,6 21,5 22,9 895 1013 1171
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 21.2 22,2 23,8 930 1109 1327
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 25,2 26,4 28,5 1379 1676 2016
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 27,4 28,8 31,3 1682 2051 2517
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,6 1,6 1,6 1,8 1,9 2,0 30,2 32,0 34,9 2051 2566 3160
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,6 2,0 2,0 2,0 2,0 2,2 34,2 36,9 40,9 2658 3608 4506
95 CC 11,7 0,193 1,1 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 2,3 39,2 41,6 45,8 3658 4636 5754
120 CC 13,1 0,153 1,2 2,0 2,0 2,5 2,2 2,3 2,5 42,6 45,7 51,5 4321 5561 7468
150 CC 14,7 0,124 1,4 2,0 2,5 2,5 2,3 2,5 2,6 47,2 51,8 57,0 5168 7165 8932
185 CC 16,4 0,0991 1,6 2,5 2,5 2,5 2,5 2,6 2,8 53,2 56,9 62,4 6692 8599 10752
240 CC 18,6 0,0754 1,7 2,5 2,5 2,5 2,7 2,8 3,0 58,8 62,9 69,4 8219 10732 13509
300 CC 21,1 0,0601 1,8 2,5 2,5 2,5 2,8 3,0 3,2 64,8 69,6 76,4 9911 12980 16354
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,5 2,5 3,15 3,1 3,2 3,5 72,8 77,9 87,5 12186 16037 21401
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.3 - CÁP CXV/SWA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.         CXV/SWA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
 
Tiết diện danh định Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor     Đường kính    sợi giáp danh định   Chiều dày vỏ  danh định     Đường kính    tổng gần đúng (*)     Khối lượng     cáp gần đúng (*)
 Tiết diện  danh định Kết cấu   Đường kính  ruột dẫngần đúng (*)   Chiều dày cách  điện Danh định   Điện trở DC   tối đa ở 200C Tiết diện  danh định Kết
Cấu
   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)   Chiều dày    Cách điện danh định    Điện trở DC    tối đa ở 200C
Nominal Area    Nominal  area  Structure Approx. conductor  diameter Nominal thickness of insulation Max. DC  resistance at 200C   Nominal  area  Struc-ture Approx. conductor  diameter Nominal  thickness of insulation Max. DC  resistance at 200C Nominal diameter of  armour wire Nominal thickness of sheath   Approx. overall diameter   Approx.  mass
mm2 mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3x4 + 1x2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,8 1,8 18,0 605
3x6 + 1x4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,25 1,8 20,3 871
3x10 + 1x6 10 7/1,35 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 1,25 1,8 22,3 1108
3x16 + 1x10 16 7/1,70 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 4,05 0,7 1,83 1,25 1,8 24,8 1439
3x25 + 1x16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 27,5 1876
3x35 + 1x16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 29,5 2243
3x35 + 1x25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,8 30,5 2368
3x50 + 1x25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,9 33,2 2852
3x50 + 1x35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,6 2,0 34,1 2988
3x70 + 1x35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 2,0 2,1 38,7 4057
3x70 + 1x50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,1 39,6 4217
3x95 + 1x50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,2 43,1 5157
3x95 + 1x70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,3 44,3 5450
3x120 + 1x70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,4 47,9 6338
3x120 + 1x95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,4 49,9 7069
3x150 + 1x70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,5 2,5 53,1 7902
3x150 + 1x95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,5 54,6 8229
3x185 + 1x95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,7 58,8 9614
3x185 + 1x120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,7 59,8 9916
3x240 + 1x120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,9 64,9 11983
3x240 + 1x150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 2,9 66,1 12333
3x240 + 1x185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 2,9 67,8 12815
3x300 + 1x150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 3,0 71,6 14464
3x300 + 1x185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 3,1 73,1 14973
3x400 + 1x185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,15 3,3 81,5 18830
3x400 + 1x240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 3,15 3,4 83,6 19659
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 2
|
Tổng số truy cập: 2.349.041
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật