0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ HDPE CADIVINgày đăng:12/04/2020 - 355 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/CXE-CXE-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: CXE ­- 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp CXE dùng cho hệ thống truyền tải
và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CXE dùng cho hệ thống truyền tải 
và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng băng màu:    
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh - không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print3

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.
 
5.1 – CÁP CXE - 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                     CXE CABLE – 1 TO 4 CORES. 
 
Ruột dẫn - Conductor  Chiều dày cách điện danh định     Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
       Approx. overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
   Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)     Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area        Structure     Approx. conductor diameter Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of insulation 1
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
1
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
1
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
core core core core core core core core core core core core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 5,8 10,7 11,2 12,0 37 129 146 173
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,2 11,6 12,2 13,1 48 164 191 228
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,8 12,7 13,3 14,4 66 214 254 308
6 7/1,04 3,12 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,3 13,8 14,6 15,7 87 276 332 408
10 7/1,35 4,05 1,83 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,3 15,7 16,6 18,0 130 395 487 605
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 9,0 16,3 17,3 18,9 185 416 568 735
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 10,6 19,6 20,8 22,9 281 631 871 1132
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,7 21,8 23,2 25,5 375 838 1165 1520
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,4 1,8 1,8 1,9 13,1 24,6 26,2 29,1 497 1107 1548 2033
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 14,9 28,2 30,3 33,7 697 1544 2181 2869
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,5 2,0 2,0 2,1 16,9 32,2 34,4 38,2 951 2103 2967 3908
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,5 2,1 2,1 2,3 18,5 35,6 38,1 42,5 1187 2628 3716 4909
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 20,7 39,8 42,8 48,0 1465 3246 4603 6071
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 22,8 44,2 47,9 53,4 1819 4037 5738 7576
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 25,4 49,8 53,5 59,6 2368 5250 7463 9857
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,8 2,7 2,8 3,0 28,3 55,6 69,8 66,6 2956 6558 9325 12315
400 CC 24,2 0,0470 2,0 1,9 2,9 3,1 3,3 32,0 63,0 68,3 76,0 3764 8362 11920 15735
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,0 - - - 35,4 - - - 4805 - - -
630 CC 30,8 0,0283 2,4 2,2 - - - 40,0 - - - 6195 - - -
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 4
|
Tổng số truy cập: 2.349.114
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật