0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC CADIVINgày đăng:12/04/2020 - 380 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/AXV-DATA-AXV-DATA-0-6-1-KV-AXV-DSTA-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: AXV/DATA - 0,6/1 KV & AXV/DSTA - 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp AXV/DATA, AXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp AXV/DATA, AXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
• TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
• TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
•Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh dương –
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
Cap_nhom_boc-8

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

5.1 - CÁP AXV/DATA - 1 LÕI.                                                              AXV/DATA CABLE – 1 CORE.

 
Ruột dẫn - Conductor    Chiều dày cách điện danh định     Chiều dày băng nhôm danh định   Chiều dày vỏ danh định Đường kính tổng gần đúng (*)   Khối lượng cáp gần đúng (*)
  Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)   Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure Approx.conductor diameter   Max.DC resistance at 200C  Nominal thickness of insulation  Nominal thickness of aluminum tape  Nominal thickness of sheath Approx.overall diameter Approx.mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
10 CC 3,9 3,08 0,7 0,5 1,4 12,3 204
16 CC 4,75 1,91 0,7 0,5 1,4 13,0 233
25 CC 6,0 1,20 0,9 0,5 1,4 14,6 297
35 CC 7,1 0,868 0,9 0,5 1,4 15,7 348
50 CC 8,3 0,641 1,0 0,5 1,4 17,1 414
70 CC 9,9 0,443 1,1 0,5 1,5 19,1 521
95 CC 11,7 0,320 1,1 0,5 1,6 21,1 644
120 CC 13,1 0,253 1,2 0,5 1,6 22,7 753
150 CC 14,7 0,206 1,4 0,5 1,7 24,9 896
185 CC 16,4 0,164 1,6 0,5 1,7 27,0 1055
240 CC 18,6 0,125 1,7 0,5 1,8 29,6 1292
300 CC 21,1 0,100 1,8 0,5 1,9 32,5 1551
400 CC 24,2 0,0778 2,0 0,5 2,0 36,6 1937
500 CC 27,0 0,0605 2,2 0,5 2,1 40,0 2364
630 CC 30,8 0,0469 2,4 0,5 2,3 44,6 2946
 
5.2 - CÁP AXV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                               AXV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách
điện danh định
  Chiều dày băng thép danh định
  Nominal thickness of steel tape
  Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
  Đường kính tổng gần đúng (*)
 Approx.overall diameter
   Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
  Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)   Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure Approx.conductor diameter Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of Insulation 2
Lõi
core
3
Lõi
core
4
Lõi
core
2
Lõi
core
3
Lõi
core
4
Lõi
core
2
Lõi
core
3
Lõi
core
4
Lõi
core
2
Lõi
core
3
Lõi
core
4
Lõi
core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
10 CC 3,9 3,08 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 18,5 19,4 20,8 522 565 644
16 CC 4,75 1,91 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,1 20,1 21,7 483 554 649
25 CC 6,0 1,20 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 22,4 23,6 25,7 639 744 884
35 CC 7,1 0,868 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 24,6 26,0 28,3 762 898 1077
50 CC 8,3 0,641 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,9 27,4 29,0 31,9 926 1103 1349
70 CC 9,9 0,443 1,1 0,2 0,2 0,2 1,9 1,9 2,0 31,2 33,1 36,9 1179 1421 1785
95 CC 11,7 0,320 1,1 0,2 0,2 0,5 2,0 2,1 2,2 35,4 37,8 42,8 1505 1845 2790
120 CC 13,1 0,253 1,2 0,5 0,5 0,5 2,1 2,2 2,4 40,0 42,7 47,5 2268 2720 3375
150 CC 14,7 0,206 1,4 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,5 44,4 47,8 53,0 2696 3297 4032
185 CC 16,4 0,164 1,6 0,5 0,5 0,5 2,4 2,5 2,7 49,2 52,9 58,4 3228 3923 4817
240 CC 18,6 0,125 1,7 0,5 0,5 0,5 2,6 2,7 2,9 54,8 58,9 65,0 3920 4835 5959
300 CC 21,1 0,100 1,8 0,5 0,5 0,5 2,7 2,9 3,1 60,8 65,2 72,0 4708 5785 7155
400 CC 24,2 0,0778 2,0 0,5 0,5 0,5 3,0 3,1 3,4 68,4 73,5 81,8 5765 7102 8930
 – CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.3 - CÁP AXV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.              AXV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
 
Tiết diện danh định Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Chiều dày vỏ danh định Đường kính  tổng gần đúng (*)   Khối lượng cáp gần đúng (*)
Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)  Chiều dày cách điện danh định   Điện trở DC  tối đa ở 200C Tiết diện danh định Kết cấu  Đường kính ruột  dẫn gần đúng (*) Chiều dày cách điện danh định    Điện trở DC    tối đa ở 200C
Nominal Area Nominal  area Structure Approx. conductor  diameter  Nominal  thickness   of Insulation Max.DC resistance at 200C Nominal  area Structure  Approx. conductor  diameter  Nominal   thickness of Insulation Max.DC resistance at 200C Nominal  thickness of steel tape Nominal  thickness of sheath  Approx.overall diameter Approx.mass
  mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3x16 + 1x10 16 CC 4,75 0,7 1,91 10 CC 3,9 0,7 3,08 0,2 1,8 22,7 771
3x25 + 1x16 25 CC 6,0 0,9 1,20 16 CC 4,75 0,7 1,91 0,2 1,8 24,7 824
3x35 + 1x16 35 CC 7,1 0,9 0,868 16 CC 4,75 0,7 1,91 0,2 1,8 26,7 967
3x35 + 1x25 35 CC 7,1 0,9 0,868 25 CC 6,0 0,9 1,20 0,2 1,8 27,7 1028
3x50 + 1x25 50 CC 8,3 1,0 0,641 25 CC 6,0 0,9 1,20 0,2 1,8 30,2 1213
3x50 + 1x35 50 CC 8,3 1,0 0,641 35 CC 7,1 0,9 0,868 0,2 1,9 31,1 1277
3x70 + 1x35 70 CC 9,9 1,1 0,443 35 CC 7,1 0,9 0,868 0,2 2,0 34,9 1618
3x70 + 1x50 70 CC 9,9 1,1 0,443 50 CC 8,3 1,0 0,641 0,2 2,0 35,8 1684
3x95 + 1x50 95 CC 11,7 1,1 0,320 50 CC 8,3 1,0 0,641 0,5 2,1 40,5 2522
3x95 + 1x70 95 CC 11,7 1,1 0,320 70 CC 9,9 1,1 0,443 0,5 2,2 41,7 2660
3x120 + 1x70 120 CC 13,1 1,2 0,253 70 CC 9,9 1,1 0,443 0,5 2,3 44,9 3045
3x120 + 1x95 120 CC 13,1 1,2 0,253 95 CC 11,7 1,1 0,320 0,5 2,3 45,9 3178
3x150 + 1x70 150 CC 14,7 1,4 0,206 70 CC 9,9 1,1 0,443 0,5 2,4 49,1 3566
3x150 + 1x95 150 CC 14,7 1,4 0,206 95 CC 11,7 1,1 0,320 0,5 2,4 50,6 3724
3x185 + 1x95 185 CC 16,4 1,6 0,164 95 CC 11,7 1,1 0,320 0,5 2,6 54,8 4313
3x185 + 1x120 185 CC 16,4 1,6 0,164 120 CC 13,1 1,2 0,253 0,5 2,6 55,8 4445
3x240 + 1x120 240 CC 18,6 1,7 0,125 120 CC 13,1 1,2 0,253 0,5 2,8 60,9 5312
3x240 + 1x150 240 CC 18,6 1,7 0,125 150 CC 14,7 1,4 0,206 0,5 2,8 62,1 5478
3x240 + 1x185 240 CC 18,6 1,7 0,125 185 CC 16,4 1,6 0,164 0,5 2,8 63,4 5670
3x300 + 1x150 300 CC 21,1 1,8 0,100 150 CC 14,7 1,4 0,206 0,5 2,9 67,2 6332
3x300 + 1x185 300 CC 21,1 1,8 0,100 185 CC 16,4 1,6 0,164 0,5 3,0 68,7 6561
3x400 + 1x185 400 CC 24,2 2,0 0,0778 185 CC 16,4 1,6 0,164 0,5 3,2 75,8 7806
3x400 + 1x240 400 CC 24,2 2,0 0,0778 240 CC 18,6 1,7 0,125 0,5 3,2 77,7 8159
 – CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 2
|
Tổng số truy cập: 2.348.739
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật