0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP QUADRUPLEX, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPENgày đăng:12/04/2020 - 388 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/QuAX-QUAX-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: QUAX ­– 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ:
Tình trạng:
Bạn có biết:
Cáp QuAX dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog
 
TỔNG QUAN
Cáp QuAX dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612 / IEC 60228
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng vạch màu trên cách điện màu đen: 
Đỏ - vàng - xanh - không vạch
Hoặc theo yêu cầu khách hàng

CẤU TRÚC
 


ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
 
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV. Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút). Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90OC. Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
Nhiệt độ  cực đại cho phép khi  ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250OC. Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.
 
Ruột dẫn-Conductor Chiều dày cách điện danh định Đường kính tổng
gần đúng (*)
Khối lượng cáp gần đúng (*) Lực kéo đứt nhỏ nhất (*)
Tiết diện
danh định
Kết cấu Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Điện trở DC
tối đa ở 20°C
Nominal
area
Structure Approx. conductor
diameter
Max. DC resistance at 20°C Nominal Thickness of Insulation Approx. Overall Diameter Approx. Mass Minimum Breaking load
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm kg/km N
10 7/1,35 4,05 3,08 0,7 13,2 157 7800
11 7/1,40 4,20 2,81 0,7 13,6 167 8580
14 7/1,60 4,80 2,17 0,7 15,0 210 10696
16 7/1,70 5,10 1,91 0,7 15,7 234 12084
22 7/2,00 6,00 1,38 0,9 18,9 331 15840
25 7/2,14 6,42 1,20 0,9 19,9 373 18000
35 7/2,52 7,56 0,868 0,9 22,7 499 23652
38 7/2,60 7,80 0,814 1,0 23,7 540 24320
50 19/1,78 8,90 0,641 1,0 26,4 660 32792
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 10
|
Tổng số truy cập: 2.386.016
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật