0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVCNgày đăng:12/04/2020 - 355 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/Day-boc-nhua-Day-boc-nhua.png
Mã hàng: Dây b?c nh?a
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Hàng có sẵn
Bạn có biết:
Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng.
Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ...) tại các vị trí:
Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn.
Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn.
Hoặc chôn trong đất.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng.    
Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ...) tại các vị trí:
Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn.
Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn.
Hoặc chôn trong đất.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
•TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
•TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
•TCVN 6612 / IEC 60228
•JIS C 3307; JIS C 3102
•AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125

NHẬN BIẾT DÂY

 
 
 

CẤU TRÚC CÁP

 
 
Day_dien_boc_nhua_PVC-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

TECHNICAL CHARACTERISTICS
 

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC.   
Maximum conductor temperature for normal operation is 70 OC.
Maximum conductor temperature for short-circuit (5 s maximum duration) is 160 OC.

 5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC
 

 

Ruột dẫn-Conductor Chiều dày cách
điện danh định
Đường kính tổng
gần đúng (*)
Khối lượng dây
gần đúng (*)
Điện áp danh định Tiêu chuẩn áp dụng
Tiết diện
danh định
Kết cấu Điện trở DC tối đa
ở 200C
Nominal
Area
Structure Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of insulation Approx.
overall diameter
Approx. mass Rated voltage Applied standard
mm2 N0 /mm Ω/km mm mm kg/km    
0,5 1/0,80 36,0 0,6 2,0 8 300/500 V TCVN 6610-3
/IEC 60227-3
0,75 1/0,97 24,5 0,6 2,2 11
1 1/1,13 18,1 0,6 2,3 14
1,5 1/1,38 12,1 0,7 2,8 20 450/750 V
2,5 1/1,77 7,41 0,8 3,4 31
4 1/2,24 4,61 0,8 3,8 46
6 1/2,74 3,08 0,8 4,3 66
10 1/3,56 1,83 1,0 5,6 110
2 1/1,60 8,92 0,8 3,2 27 600 V JIS C 3307
3 1/2,00 5,65 0,8 3,6 38
8 1/3,20 2,21 1,2 5,6 96
 

 
 
 

5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm
 

 

Ruột dẫn-Conductor Chiều dày cách
điện danh định
Đường kính tổng
gần đúng (*)
Khối lượng dây
gần đúng (*)
Điện áp danh định Tiêu chuẩn áp dụng
Tiết diện
danh định
Kết cấu Điện trở DC tối đa
ở 200C
Nominal
Area
Structure Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of insulation Approx.
overall diameter
Approx. mass Rated voltage Applied standard
mm2 N0 /mm Ω/km mm mm kg/km    
0,5 16/0,20 39,0 0,6 2,1 9 300/500 V TCVN 6610-3
/IEC 60227-3
0,75 24/0,20 26,0 0,6 2,3 12
1 32/0,20 19,5 0,6 2,5 15
1,5 30/0,25 13,3 0,7 3,0 21 450/750 V
2,5 50/0,25 7,98 0,8 3,6 33
4 56/0,30 4,95 0,8 4,2 49
6 84/0,30 3,30 0,8 4,8 71
10 77/0,40 1,91 1,0 6,6 144 0,6/1 kV AS/NZS 5000.1
16 126/0,40 1,21 1,0 7,9 176
25 196/0,40 0,780 1,2 9,7 271
35 273/0,40 0,554 1,2 11,1 365
50 380/0,40 0,386 1,4 13,12 508
70 361/0,50 0,272 1,4 15,4 733
95 475/0,50 0,206 1,6 17,6 963
120 608/0,50 0,161 1,6 19,5 1212
150 740/0,50 0,129 1,8 21,7 1488
185 925/0,50 0,106 2,0 24,2 1857
240 1184/0,50 0,0801 2,2 27,3 2369
 

 
5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmd – 0,6/1 kV

THEO AS/NZS 5000.1 TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmd – 0,6/1 kV
ACCORDING TO AS/NZS 5000.1
 

 

Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách điện danh định Kích thước dây gần đúng (*) Khối lượng dây gần đúng (*)
Tiết diện danh định Kết cấu Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal Area Structure Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of insulation Approx. wire dimension Approx. mass
mm2 N0 /mm Ω/km mm mm kg/km
2 x 0,5 16/0,20 39,0 0,8 2,5 x 5,2 22
2 x 0,75 24/0,20 26,0 0,8 2,7 x 5,7 28
2 x 1 32/0,20 19,5 0,8 2,9 x 6,1 34
2 x 1,5 30/0,25 13,3 0,8 3,2 x 6,7 44
2 x 2,5 50/0,25 7,98 0,8 3,6 x 7,6 66
 

 

5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 300/500 V
THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmo – 300/500 V
ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5
 

 

Ruột dẫn-Conductor Chiều dày cách
điện danh định
Chiều dày vỏ danh định Kích thước dây
gần đúng (*)
Khối lượng dây
gần đúng (*)
Tiết diện
danh định
Kết cấu Điện trở DC tối đa
ở 200C
Nominal
Area
Structure Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of insulation Nominal thickness of sheath Approx.
wire dimension
Approx. mass
mm2 N0 /mm Ω/km mm mm mm kg/km
2 x 0,75 24/0,20 26,0 0,6 0,8 3,9 x 6,3 42
2 x 1 32/0,20 19,5 0,6 0,8 4,1 x 6,6 49
2 x 1,5 30/0,25 13,3 0,7 0,8 4,6 x 7,6 66
2 x 2,5 50/0,25 7,98 0,8 1,0 5,6 x 9,3 102
2 x 4 56/0,30 4,95 0,8 1,1 6,4 x 10,6 143
2 x 6 84/0,30 3,30 0,8 1,2 7,2 x 11,9 195
 

 
 

5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmt – 300/500 V
THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmt – 300/500 V
ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5
 

 

Ruột dẫn-Conductor Chiều dày
cách
điện danh nghĩa
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng
gần đúng (*)
Approx.
overall diameter
Khối lượng dây
gần đúng (*)
Approx. mass
Tiết diện
danh nghĩa
Kết cấu Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal
area
Structure Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of insulation 2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
core core core core core core core core core
mm2 N0 /mm Ω/km mm mm mm kg/km
0,75 24/0,20 26,0 0,6 0,8 0,8 0,8 6,3 6,6 7,2 56 67 81
1 32/0,20 19,5 0,6 0,8 0,8 0,9 6,6 7,0 7,9 65 78 96
1,5 30/0,25 13,3 0,7 0,8 0,9 1,0 7,8 8,2 9,2 87 109 138
2,5 50/0,25 7,98 0,8 1,0 1,1 1,1 9,3 10,1 11,0 135 168 207
4 56/0,30 4,95 0,8 1,1 1,1 1,2 10,6 11,3 12,5 186 229 290
6 84/0,30 3,30 0,8 1,2 1,4 1,4 11,9 13,1 14,4 250 323 401

 
 

5.6-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CV – 0,6/1 kV THEO AS/NZS 5000.1 TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CV– 0,6/1 kV ACCORDING TO AS/NZS 5000.1
 
 

 

Ruột dẫn-Conductor Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Đường kính tổng
gần đúng (*)
Khối lượng dây
gần đúng (*)
Tiết diện
danh định
Kết
cấu
Đường kính ruột dẫn
gần đúng (*)
Điện trở DC tối đa
ở 200C
Nominal
Area
Structure Approx. conductor
diameter
Max. DC resistance at 200c Nominal thickness of insulation Approx.
overall diameter
Approx. mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm kg/km
1,0 (E) 7/0,425 1,28 18,1 (**) 0,6 2,5 14
1,5 (E) 7/0,52 1,56 12,1 (**) 0,6 2,8 20
2,5 (E) 7/0,67 2,01 7,41 0,7 3,4 32
1,0 7/0,425 1,28 18,1 (**) 0,8 2,9 17
1,5 7/0,52 1,56 12,1 (**) 0,8 3,2 23
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 3,6 33
4 & 4 (E) 7/0,85 2,55 4,61 1,0 4,6 53
6 & 6 (E) 7/1,04 3,12 3,08 1,0 5,1 74

 
(*)   Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
      Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**)  Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125    CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng      (E): Earth wires with green/yellow insulation.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
      CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.
 
 


SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Cương Kiên - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 2
|
Tổng số truy cập: 2.347.770
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật