Máy bơm chữa cháy TOHATSU V20D2S
1. Nhỏ gọn
Động cơ và bơm được đúc bằng hợp kim nhôm chống ăn mòn nhằm giảm khối lượng và thích ứng với mọi điều kiện làm việc dài lâu. Bơm có thể di chuyển trong khoảng cách ngắn mà chỉ cần một chiến sỹ cõng, khi có giá cõng thích hợp. Khi để trên xe, do nó nhỏ gọn nên có nhiều khoảng trống cho các phương tiện khác. Máy bơm này thích hợp cho việc chữa cháy rừng.
2. Hiệu suất cao
Cả bơm và động cơ được thiết kế một cách đặc biệt dành cho việc chữa cháy, đảm bảo hiệu suất cao nhất.
3. Chế hòa khí tự động điều chỉnh gió
Bộ chế hòa khí tự động điều chỉnh gió của TOHATSU duy nhất có ở Model này, động cơ sẽ khởi động dễ dàng hơn ở điều kiện nhiệt độ mọi mùa. Thiết bị làm xả nhiên liệu dư “một thao tác” se làm khô chế hòa khí nhanh chóng.
4. Bơm mồi (gây chân không) không cần dầu bôi trơn
Bơm mồi cánh gạt đơn của Tohatsu đảm bảo gây chan không mòi nước nhanh chóng trong trường hợp cần thiết.
-
5.0 s ở chiều cao hút 1m
-
6.0 s ở chiều cao hút 3m
-
10.0 s ở chiều cao hút 6m
5. Dễ điều khiển
Áp kế, tay ga, công tắc điện được thiết kế chung trên cùng 1 bảng điều khiển.
6. Bình nhiên liệu không rỉ
Thép không rỉ giúp ngăn chặn nhiên liệu bị nhiễm bẩn do an mòn.
7. Họng ra có thể xoay tròn 90 độ
Họng ra có thể dễ dàng xoay tròn 90 độ cho phép việc triển khai đường vòi thuận tiện mà không cần xoay cả máy bơm.
8. Hệ thống khởi động
Bộ khời động điện (đề) cùng cơ cấu khởi động bằng giây giật từ thu hồi đảm bảo việc khởi động dễ dàng trong mọi điều kiện. Bộ dây giật này tránh được phản lực giật do động cơ khi khời động.
Phụ kiện:
1. Nạp ắc quy
2. Bộ đèn kèm chân
3. Hộp bằng nhựa để đựng đồ
Đầu nối:
Vài kiểu đầu nối khác nhau có sẵn tùy chọn
Thông số |
|
Động cơ |
Kiểu |
2thì, xy lanh đứng - đơn, chạy xăng, làm mát bằng gió |
|
ĐK & HT Pitton |
66mm x 58mm (2.60in. X 2.28in.) |
|
Thể tích buồng đốt |
198cc ( 12.08 cu.in.) |
|
Công suất thiết kế |
11.7PS/ 8.6 kW |
|
Dung tích bình NL |
3.5 lít (0.92 US gals) |
|
Mức tiêu thụ NL |
4.9 lít/h. (1.29 US gals/h.) |
|
Đánh lửa |
Manheto (C.D. I) |
|
HT khởi động |
Đề điện -giật dây |
|
Bôi trơn |
Pha trong nhiên liệu (Xăng 30 : dầu 1) |
|
HT chỉnh gió |
Tự động |
|
Nến điện (bugi) |
NGK B7HS |
|
Ắc quy/bóng đèn |
12V-14Ah / 12V-35W |
|
Bơm |
Kiểu |
Ly tâm, 1 cửa, 1 cấp, cao áp |
|
Họng hút |
B-9912, tiêu chuẩn JIS, đkính 2-1/2" (65mm) |
|
Họng ra (đẩy) |
B-9912, tiêu chuẩn JIS, đkính 2-1/2" (65mm) |
|
Bơm mồi |
Bơm cánh gạt (không cần dầu bôi trơn) |
|
Đặc tính bơm
(chiều cao hútt:3m) |
Trên 650 lít (172 US gals)/phút, ở áp suất 0.5 Mpa (5at) |
|
Trên 400 lít (106 US gals)/phút, ở áp suất 0.7 Mpa (7at) |
|
Kích thước |
Dài |
555mm (21.85 inch) |
|
Rộng |
470mm (18.50 inch) |
|
Cao |
532mm (20.94 inch) |
|
Khối lượng |
42kg (92.86 lbs) |
|
Chiều cao hút |
Xấp xỉ 9m (29.5 feet) |