Camera IP Cube hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2423G0-IW
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 × 1080).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét (hồng ngoại EXIR).
- Hỗ trợ kết nối wifi không dây.
- Chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với 1 mic, 1 loa ngoài.
- Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).
- Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC lên đến 128GB.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2CD2423G0-IW |
Camera |
Image Sensor |
1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter |
Yes |
Day & Night |
IR Cut Filter |
Digital Noise Reduction |
3D DNR |
WDR |
120dB |
3-Axis Adjustment |
Pan: 0°to 360°, tilt: 0°to 90°, rotate: 0°to 360° |
Lens |
Focal length |
2.8mm |
Aperture |
F2.0 |
FOV |
2.8 mm: horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135° |
Lens Mount |
M12 |
Compression Standard |
Video Compression |
Main stream: H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate |
256 Kbps to 16 Mbps |
Audio Compression |
G722.1/ G711ulaw/ G711alaw/ G726/ MP2L2/ PCM |
Image |
Max. Resolution |
1920 × 1080 |
Image Enhancement |
BLC, 3D DNR |
Image Settings |
Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch |
Day/Night/Auto/Schedule |
Network |
Network Storage |
Support MicroSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger |
Motion detection, video tampering alarm, illegal login |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, IGMP, QoS, UDP |
General Function |
Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark |
API |
ONVIF (PROFILE S), ISAPI |
Interface |
Communication |
1 RJ45 10M/ 100M Ethernet interface |
Audio |
1 built-in mic, 1 built-in speaker, mono sound |
On-board storage |
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G |
Wifi |
Wireless Standards |
IEEE 802.11b/g/n |
Frequency Range |
2.412 GHz to 2.4835 GHz |
Wireless Range |
50m |
General |
Power Supply |
12 VDC ± 25%, PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption |
12 VDC, 0.5A, max. 6W, Φ 5.5 mm coaxial plug power
PoE (802.3af, 36V to 57V), 0.2 A to 0.1 A, max. 7W |
IR Range |
up to 10m |
Material |
Plastic |
Dimensions |
102.8 × 65.2 × 32.6 mm |
Weight |
128g |
- Bảo hành: 24 tháng.