Camera IP hồng ngoại 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1002-I
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 1.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/MJPEG.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Ghi hình: 1280 x 720 (25fps(P) / 30fps(N)).
- Ống kính: 4mm/F2.0 (tùy chọn 6/8/12mm).
- Độ nhạy sáng: 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2CD1002-I |
Camera IP |
Image Sensor |
1/4 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed |
1/3 s ~ 1/100,000 s |
Lens |
4mm @ F2.0, Angle of view: 73.1° (6/8/12mm optional) |
Lens Mount |
M12 |
Day & Night |
IR cut filter with auto switch |
WDR |
Digital WDR |
Compression Standard |
Video Compression |
H.264/MJPEG |
H.264 Type |
Baseline Profile / Main Profile |
Video Bit Rate |
32 Kbps – 8 Mbps |
Image |
Max. Resolution |
1280 × 720 |
Frame Rate |
50Hz: 25fps(1280 × 720)
60Hz: 30fps (1280 × 720) |
Image Enhancement |
BLC/3D DNR |
Image Setting |
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
Network |
Network Storage |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger |
Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security |
Flash-prevention, dual stream, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filtering, anonymous access |
Standard |
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M Ethernet interface |
Reset Button |
Yes |
General |
Operating Conditions |
-30 °C – 60 °C (-22 °F – 140 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply |
12V DC±10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption |
Max. 6W |
Protection Level |
IP66 |
IR Range |
30m |
Dimensions |
Φ70×155.1 mm |
Weight |
500 g |
- Bảo hành: 24 tháng.