Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA IPC-HFW2231SP-S-S2
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265; H.264; H.264B; MJPEG.
- Ống kính cố định: 3.6mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, với công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, xâm nhập, phát hiện điện áp.
- Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.002Lux@F1.6.
- Chống ngược sáng WDR (120dB).
- Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
- Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P.
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Chất liệu: Kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
|
Model |
IPC-HFW2231SP-S-S2 |
|
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.8 inch 2Megapixel progressive scan CMOS |
|
Effective Pixels |
1920(H) x 1080(V) |
|
Scanning System |
Progressive |
|
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3s – 1/100000 s |
|
Minimum Illumination |
0.002 Lux @F1.6 |
|
IR Distance |
30m |
|
IR On/Off Control |
Auto / Manual |
|
IR LEDs |
1 |
|
Lens |
|
Lens Type |
Fixed focal |
|
Mount Type |
M12 |
|
Focal Length |
2.8mm (3.6mm optional) |
|
Max Aperture |
F1.6 (F1.6) |
|
Field of View |
2.8 mm
Horizontal:106°
Vertical: 56°
Diagonal: 126°
3.6 mm
Horizontal:87°
Vertical: 46°
Diagonal: 104° |
|
Iris Type |
Fixed aperture |
|
Pan/Tilt Range |
Pan: 0°~360°; Tilt: 0°~90°; Rotation: 0°~360° |
|
Smart event |
|
General IVS Analytics |
Tripwire; intrusion |
|
Video |
|
Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG |
|
Streaming Capability |
2 Streams |
|
Day/Night |
ICR auto switch |
|
BLC Mode |
Yes |
|
WDR |
120dB |
|
Gain Control |
Auto/Manual |
|
Noise Reduction |
3D DNR |
|
White Balance |
Auto/ natural/ street lamp/ outdoor/ manual/ regional custom |
|
Motion Detetion |
Off / On (4 Zone, Rectangle) |
|
Region of Interest |
Off / On (4 Zone) |
|
Mirror |
Yes |
|
Privacy Masking |
4 areas |
|
Network |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
|
Protocol |
HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; RTMP; Multicast; HTTPS; SFTP; 802.1x; ICMP; IGMP |
|
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; Milestone; Genetec |
|
Edge Storage |
Dahua Cloud; FTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NFS |
|
Management Software |
Smart PSS; DSS; DMSS |
|
Others |
|
Power Supply |
12VDC/PoE |
|
Ingress Protection |
IP67 |
|
Casing |
Metal |
|
Dimensions |
166.2 mm × Φ70 mm |
|
Weight |
0.48kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.