Camera IP không dây hồng ngoại 2.0 Megapixel EZVIZ C3WN 1080P (CS-CV310)
	-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Progressive CMOS.
	-Chuấn nén hình ảnh: H.264
	-Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
	-Tốc độ khung hình tối đa: 30 hình/giây.
	-Ống kính: 2.8mm, 4mm @ F2.0.
	-Góc nhìn ngang: 81°.
	-Góc nhìn chéo: 94°.
	-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
	-Hỗ trợ 1 cổng RJ45 (10/100Mbps).
	-Không đèn và không còi báo động.
	-Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm.
	-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
	-Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
	-Chức năng phát hiện chuyển động thông minh.
	-Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
	-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB.
	-Chuẩn Wifi: IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n.
	-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
	-Tích hợp 2 antenna wifi mở rộng.
	-Tích hợp micrô.
	-Cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ.
	-Quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng.
	-Nguồn điện: 12VDC/ 1A.
	-Công suất tiêu thụ: Tối đa 6W.
	- Kích thước: 72 x 72 x 150 mm.
	- Trọng lượng: 288g.
	Đặc tính kỹ thuật
	
		
		
	
	
		
			| 
				Image Sensor | 
			
				1/2.9 inch Progressive Scan CMOS | 
		
		
			| 
				Minimum Illumination | 
			
				0.02 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR | 
		
		
			| 
				Shutter Speed | 
			
				Self-adaptive shutter | 
		
		
			| 
				Lens | 
			
				2.8mm @ F1.8, view angle: 95° (Horizontal), 110°(Diagonal)  | 
		
		
			| 
				4mm@ F2.0, view angle: 81° (Horizontal), 94°(Diagonal) | 
		
		
			| 
				Lens Mount | 
			
				M12 | 
		
		
			| 
				Day & Night | 
			
				IR-cut filter | 
		
		
			| 
				DNR | 
			
				3D DNR | 
		
		
			| 
				WDR | 
			
				Digital WDR | 
		
		
			| 
				Video Compression | 
			
				H.264 | 
		
		
			| 
				H.264 Type | 
			
				Main profile | 
		
		
			| 
				Video Bit Rate | 
			
				Ultra-HD; HD; Standard. Adaptive bit rate | 
		
		
			| 
				Auto Bit Rate | 
			
				Self-adaptive | 
		
		
			| 
				Max. Resolution | 
			
				1920 x 1080 | 
		
		
			| 
				Frame Rate | 
			
				Max: 30fps; Self-Adaptive during network transmission | 
		
		
			| 
				Storage | 
			
				Micro SD card (Max. 256G) | 
		
		
			| 
				Wired Network | 
			
				RJ45 (10M/100Mbps Adaptive Ethernet Port) | 
		
		
			| 
				Smart Alarm | 
			
				Motion detection | 
		
		
			| 
				Wi-Fi Pairing | 
			
				AP pairing | 
		
		
			| 
				Protocol | 
			
				EZVIZ Cloud proprietary protocol | 
		
		
			| 
				Interface Protocol | 
			
				EZVIZ Cloud proprietary protocol | 
		
		
			| 
				General Features | 
			
				Anti-Flicker, Dual-Stream, Heart Beat, Mirror Image, Password Protection, Watermark | 
		
		
			| 
				Max. Bitrate | 
			
				2Mbps | 
		
		
			| 
				Standard | 
			
				IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n | 
		
		
			| 
				Frequency Range | 
			
				2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | 
		
		
			| 
				Channel Bandwidth | 
			
				Supports 20MHz | 
		
		
			| 
				Security | 
			
				64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | 
		
		
			| 
				Transmission Rate | 
			
				11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 144Mbps | 
		
		
			| 
				Power Supply | 
			
				12VDC/1A | 
		
		
			| 
				Power Consumption | 
			
				Max. 6W | 
		
		
			| 
				IP Grade | 
			
				IP66 | 
		
		
			| 
				IR Range | 
			
				Max. 30 meters (98.43ft) | 
		
		
			| 
				Dimensions | 
			
				72 x 72 x 150 mm  | 
		
		
			| 
				Weight | 
			
				288g(0.63lbs) | 
		
	
	-Bảo hành: 24 tháng.