0869.188.000
Phiên bản mobile
Công tắc hành trình
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH OMRON Z SERIESNgày đăng:07/04/2020 - 464 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/Z-SERIES-Z-SERIES.png
Mã hàng: Z SERIES
Hãng sản xuất:
Xuất xứ:
Tình trạng:
Bạn có biết:
Đặc điểm chính của dòng Công tắc hành trình Z Series :

- Công suất chuyển đổi lớn 15 A với độ chính xác lặp lại cao.

- Một loạt các mô hình tiêu chuẩn cho tải vi mô có sẳn.

- Các thiết bị kiểu đúc có nắp bảo vệ đầu cực an toàn.

- Công tắc hành trình cơ bản là một trong những sản phẩm được bán chạy nhất , tự hào với độ chính xác cao và đa dạng.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

Công Tắc Hành Trình Omron Dòng Cơ Bản Z Series

General-purpose Basic Switch

Đặc điểm chính của dòng Công tắc hành trình Z Series :

- Công suất chuyển đổi lớn 15 A với độ chính xác lặp lại cao.

- Một loạt các mô hình tiêu chuẩn cho tải vi mô có sẳn.

- Các thiết bị kiểu đúc có nắp bảo vệ đầu cực an toàn.

- Công tắc hành trình cơ bản là một trong những sản phẩm được bán chạy nhất , tự hào với độ chính xác cao và đa dạng.

KÍCH THƯỚC:

KICH_THUOC_CONG_TAC_HANH_TRINH_OMRON_Z_SERIES

 

 

Z-15 (Except Micro Load and Flexible Rod Models)

Item Non-inductive load (A) Inductive load (A)
Resistive load Lamp load Inductive load Motor load
Contact gap Rated voltage NC NO NC NO NC NO NC NO
G, H, H2, E 125 VAC
250 VAC
500 VAC *
15 (10) *
15 (10) *
10
3
2.5
2.5
1.5
1.25
0.75
15 (10) *
15 (10) *
6
5
3
1.5
2.5
1.5
0.75
G 8 VDC
14 VDC
30 VDC
125 VDC
250 VDC
15
15
6
0.5
0.25
3
3
3
0.5
0.25
1.5
1.5
1.5
0.5
0.25
15
10
5
0.05
0.03
5
5
5
0.05
0.03
2.5
2.5
2.5
0.05
0.03
H, H2 8 VDC
14 VDC
30 VDC
125 VDC
250 VDC
15
15
2
0.4
0.2
3
3
2
0.4
0.2
1.5
1.5
1.4
0.4
0.2
15
10
1
0.03
0.02
5
5
1
0.03
0.02
2.5
2.5
1
0.03
0.02
E 8 VDC
14 VDC
30 VDC
125 VDC
250 VDC
15
15
15
0.75
0.3
3
3
3
0.75
0.3
1.5
1.5
1.5
0.75
0.3
15
15
10
0.4
0.2
5
5
5
0.4
0.2
2.5
2.5
2.5
0.4
0.2

 

Z-15 (Flexible Rod Models)

Rated voltage Non-inductive load (A) Inductive load (A)
Resistive load Lamp load Inductive load Motor load Lamp load Inductive load Motor load
NC NO NC NO NC NO NC NO
125 VAC
250 VAC
15
15
2
1
1
0.5
7
5
2.5
1.5
2
1
8 VDC
14 VDC
30 VDC
125 VDC
250 VDC
15
15
2
0.4
0.2
2
2
2
0.4
0.2
1
1
1
0.4
0.2
7
7
1
0.03
0.02
3
3
1
0.03
0.02
1.5
1.5
0.5
0.03
0.02

 

Z-10F

Item Non-inductive load (A) Inductive load (A)
Resistive load Lamp load Inductive load Motor load
Contact gap Rated 
voltage
NC NO NC NO NC NO NC NO
Series 
connection
125 VAC
250 VAC
10
10
4
2.5
2
1.5
6
6
5
3
2.5
1.5
30 VDC
125 VDC
250 VDC
10
1
0.6
4
1
0.6
2
1
0.6
6
0.1
0.05
6
0.1
0.05
3
0.1
0.05
Parallel 
connection
125 VAC
250 VAC
6
6
3
2.5
1.5
1.25
4
4
4
2
2
1
30 VDC
125 VDC
250 VDC
6
0.6
0.3
4
0.6
0.3
2
0.6
0.3
4
0.1
0.05
6
0.1
0.05
3
0.1
0.05

 

Z-01H

Rated voltage Resistive load (A)
NC NO
125 VAC 0.1
8 VDC 0.1
14 VDC 0.1
30 VDC 0.1

 

Characteristics

Classification Z-15 (except 
micro load and 
flexible rod)
Z-01H Z-15 
(flexible rod)
Z-10F Z-15H2
Operating speed 0.01 mm to 1 m/s *1 1 mm to 1 m/s 0.1 mm to 1 m/s *1 0.01 mm to 1 m/s
Operating 
frequency
Mechanical 240 operations/min 120 operations/min 240 operations/min 240 operations/min
Electrical 20 operations/min
Insulation resistance 100 MΩ min. (at 500 VDC)
Contact resistance 15 mΩ max. 
(initial value)
50 mΩ max. 
(initial value)
15 mΩ max. 
(initial value)
25 mΩ max. 
(initial value)
15 mΩ max. 
(initial value)
Dielectric strength Between contacts of same polarity 
Contact gap G: 
1,000 VAC, 50/60 Hz for 1 min 
Contact gap H: 
600 VAC, 50/60 Hz for 1 min 
Contact gap E: 
1,500 VAC, 50/60 Hz for 1 min
Between contacts of 
same polarity 
Contact gap G: 1,000 
VAC, 50/60 Hz for 1 min 
Contact gap H: 600 VAC, 
50/60 Hz for 1 min
Between contacts of 
same polarity 
Contact gap F: 1,500 
VAC, 50/60 Hz for 
1 min
Between contacts of 
same polarity 
600VAC, 50/60Hz for 
1 min
Between current-carrying metal parts and ground, and between each terminal and non-current-carrying metal parts 2,000 VAC, 50/60 Hz for 1 min
Vibration 
resistance
Malfunction 10 to 55 Hz, 1.5-mm double
amplitude * 5
10 to 20 Hz, 1.5-mm double 
amplitude *5
10 to 55 Hz, 1.5-mm double amplitude *5
Shock 
resistance
Destruction 1,000 m/s2 max.
Malfunction 300 m/s2 max. *2 *5 50 m/s2 max. *5 300 m/s2 max. *3 *5 100 m/s2 max.
Durability Mechanical Contact gap G, H: 
20,000,000 operations min. 
Contact gap E: 300,000 operations
1,000,000 
operations min.
500,000 
operations min. *1
20,000,000 
operations min.
Electrical Contact gap G, H: 
500,000 operations min. 
Contact gap E: 
100,000 operations min.
100,000 
operations min.
100,000 
operations min.
500,000 
operations min.
Degree of 
protection
General- 
purpose
IP00
Drip-proof Equivalent to IP62 (except terminals)
Degree of protection 
against electric shock
Class I
Proof tracking index 
(PTI)
175
Ambient 
operating 
temperature
General- 
purpose
- 25 °C to 80 °C (with no icing)
Drip-proof - 15 °C to 80 °C (with no icing)
Ambient 
operating 
humidity
General- 
purpose
35% to 85%RH
Drip-proof 35% to 95%RH
Weight Approx. 22 to 58 g Approx. 42 to 48 g Approx. 34 to 61 g Approx. 22 g

 

Contacts Specification

Item Classification Z-15 Z-01H Z-10F
Contacts Shape Rivet Single crossbar Rivet
Material Silver Gold alloy Silver
Inrush current NC 30 A max. 0.1 A max. 40 A max.
NO 15 A max. 0.1 A max. 20 A max.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 81
|
Tổng số truy cập: 2.729.497
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật