Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít Bonfiglioli VF và F Series
Type |
Torque Nm |
VF 27 |
13 |
VF 30 |
24 |
VF 44 |
55 |
VF 49 |
88 |
W 63 |
190 |
W 75 |
320 |
W 86 |
440 |
W 110 |
830 |
VF 130 |
1500 |
VF 150 |
2000 |
VF 185 |
3600 |
VF 210 |
5000 |
VF 250 |
7100 |
Torque Range - Dải mô-men
13 Nm... 7100 Nm
Mechanical Rating - Công suất (n1 = 1400 min-1)
0,04 kW...75 kW
Gear Ratios - Tỉ số truyền
7...10000
Output Configuration - Cấu hình đầu ra
Keyed Hollow Shaft
Kiểu trục âm có khóa
Plug-in Solid Output Shaft
Trục ra dương kết hợp
Torque Limiter as an Option
Thiết bị giới hạn lực (tùy chọn)
Input Configuration - Cấu hình đầu vào
VF and W: IEC-standard motor adapter
Khớp nối động cơ theo tiêu chuẩn IEC
VF and W: Solid Input Shaft
Trục vào dương
W: integral gearmotor
Động cơ giảm tốc liền
Applicable AC motors - Kết hợp với động cơ điện xoay chiều
VF and W: IEC-standard motors and brake motors - BN series
Loại BN: Động cơ thường hoặc động cơ có thắng - thông qua khớp nối tiêu chuẩn IEC
W: compact motors series M
Động cơ gắn liền loại M
Single and Dual Speed Motors
Động cơ có một tốc độ hoặc hai tốc độ (lưỡng tốc)
Main Brake Features - Đặc điểm chính của thắng
DC and AC supply
Sử dụng nguồn một chiều hoặc xoay chiều
Faster Brake Engage/Disengage through Electronically Controlled AC/DC Rectifier type SB, NBR, SBR (options)
Thời gian thắng và nhả thắng nhanh hơn thông qua bộ chỉnh lưu điện tử biến đổi điện áp AC/DC loại SB, NBR, SBR (tùy chọn)
Main Motor Options - Lựa chọn khác
Thermistors and Thermostates sensor
Cảm biến và điều chỉnh nhiệt
Separate Supply Forced Ventilation
Hệ thống thông gió cưỡng bức riêng biệt
Line Driver and Push - Pull Incremental Encoder
Encoder dạng Line Driver và Push – Pull
Điều khiển kích dòng và bộ mã hóa đẩy-kéo gia tăng