Hệ điều hành sử dụng:
|
Microsoft Windows Mobile 6.0 and Microsoft Windows CE 5.0
|
Bộ vi xử lý:
|
Intel® XScale™ PXA310 @ 624 MHz
|
Đầu đọc mã vạch:
|
Quét Laser hoặc Quét ảnh tuyến tính, hỗ trợ Green Spot.
Đọc mã vạch 1D và 2D
|
Tốc độ đọc mã vạch
|
|
Bộ nhớ dữ liệu:
|
256MB SDRAM
|
Bộ nhớ lập trình:
|
256MB FLASH
|
Màn hình hiển thị:
|
64K color TFT LCD with 320 x 240 pixel resolution, with LED backlight and touch screen, 89mm (3.5 in) diagonal
|
Bàn phím:
|
52 full alphanumeric or 29 numeric keys with navigation keys, backlit
|
Kích thước:
|
238 x 91 x 55 mm (9.3 x 3.5 x 2.2 in) model không có tay cầm GUN
238 x 91 x 162 mm (9.3 x 3.5 x 6.3 in) model có tay cầm GUN
|
Trọng Lượng :
|
550 - 630 g (19.3 - 22.1 oz) without handle incl. battery
660 - 690 g (23.1 x 24.2 oz) with handle incl.battery
|
Độ bền, chuẩn IP:
|
IP64, chống nước và bụi. Chịu va đập 1,8m
|
Kết nối không dây:
|
- Bluetooth® Wireless 2.0
- WIFI 802.11b/g
- GSM/GPRS/EDGE communication options
|
Kết nối hệ thống:
|
RS232, USB v1.1
|
Các chuẩn mã vạch:
|
1D Codes: Code 32, 39, 93; EAN/JAN 8, 13; Matrix 2/5; EAN/UPC 2 digit ext.; Codabar; EAN 128; MSI / Plessey; EAN/UPC 5 digit ext.; Code 128; UPC A, E; Standard 2/5; EAN/UCC Composite; Code 128 ext.; Interleaved 2/5; Code 39 Full ASCII; RSS-14/RSS Limited
2D Codes: PDF-417; RSS Expanded; Data Matrix; QR Code; Micro PDF-417; Aztec Code; Maxi Code; OCR-A/B; U.S. Currency Serial Number; MICR E 13 B; Postal Codes
|