Máy photocopy RICOH Aficio MP 3352SP
- Máy photocopy Laser trắng đen Ricoh.
- Chức năng: Copy, Print, Scan.
- Khổ giấy: A6 – A3
- Tốc độ: 33 trang/ phút (A4)
- Bộ nhớ: 1 GB, HDD: 120GB
- Chia bộ điện tử và đảo bản sao tự động
- Phóng to/ thu nhỏ: 25% - 400%
- Độ phân giải: 600x600dpi
- Khay giấy: 550 tờ x 2 khay, khay tay: 100 tờ
- Thời gian bản chụp đầu tiên: 5.4s
- Sao chụp liên tục: 999 tờ/ lần chụp
- Cổng giao tiếp: USB 2.0,
Ethernet 10 base – T/100 base TX
- Giao thức in: PCL 5e, PCL6, Adobe PDF Direct
- Scan về Email và PC
-
Tùy chọn: Bộ nạp và đảo bản gốc tự động ARDF.
- Bảo hành chính hãng: 01 năm hoặc 80.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước.
Với thiết kế thời trang, máy photocopy A3 trắng đen Aficio™ MP3352SP có nhiều tính năng tiên tiến cho việc sao chép với chi phí hợp lý, kết nối in cổng USB, fax và scan mạng. Máy này được thiết kế nhỏ gọn. Khởi động nhanh, tốc độ cao, thiết bị này giúp tăng năng suất cho văn phòng. Có khả năng in 2 mặt chuẩn, scan màu, sức chứa giấy cao và khả năng xử lý nhiều lọai giấy giúp nâng cao tính đa dụng của sản phẩm. Máy đa năng A3 này sẽ mang đến các chức năng bạn cần với giá cả hợp lý
Specification
COPIER |
Copying process |
Single laser beam scanning & electrophotographic printing |
Copy speed |
33 copies per minute |
Resolution |
600 dpi |
Warm up time |
Less than 20 seconds |
First output speed |
4.5 seconds |
Memory |
Maximum: 1 GB + 120 GB HDD |
Paper input capacity |
Maximum: 3,150 sheets |
Paper output capacity |
Maximum: 1,625 sheets |
Paper size |
A6 - A3 |
Paper weight
|
Standard tray: 52 - 157 g/m² |
Bypass tray: 52 - 157 g/m² |
Duplex tray: 52 - 105 g/m² |
Dimensions (W x D x H) |
587 x 653 x 829 mm (with ARDF) |
Weight |
Less than 65kg (Less than 75kg with ARDF) |
Power source: |
220 - 240 V, 50/60 Hz |
Power consumption |
Maximum: Less than 1.6 kW |
PRINTER |
Print speed |
33 prints per minute |
Printer language |
Standard: PCL5e, PCL6, Adobe PDF Direct |
|
Option: Adobe® PostScript® 3™, IPDS |
Resolution |
Maximum 600 x 600 dpi |
Interface
|
Standard:
USB 2.0
Ethernet 10 base-T/100 base-TX
Option:
IEEE 1284/ECP
Wireless LAN (IEEE 802.11a/g)
Gigabit Ethernet
Bluetooth |
Network protocol |
TCP/IP (IPv4, IPv6), IPX/SPX |
Supported environments
|
Windows® XP/Vista/7/Server 2003/
Server 2008,
Novell® NetWare® 6.5 or later
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10,
HP-UX 10.x/11.x/11iv2,iv3
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0,
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise,
IBM® AIX v4.3/5L v5.1/5.2/5.3,
Macintosh X v10.2 or later
NDPS Gateway Netware 6.5 (SP3 or later)/
IBM® iSeries / AS/400 using OS/
400 Host Print Transform
Citrix Presentation Server 4.5/Citrix XenApp 5.0 |
SCANNER |
Scan speed
|
Full colour : Maximum 45 ipm |
B/W: Maximum 53 ipm |
Resolution |
Maximum 600 dpi |
Original size |
A5 - A3 |
Bundled drivers |
Network TWAIN |
Scan to e-mail |
SMTP, TCP/IP |
Scan to folder |
SMB, FTP, NCP protocol (with login security) |
SOFTWARE SOLUTIONS |
SmartDeviceMonitor™, Web SmartDeviceMonitor™, Web Image Monitor |
FAX (OPTION) |
Circuit |
PSTN, PBX |
Compatibility |
ITU-T (CCITT) G3, ITU-T (T.37) Internet Fax, |
ITU-T (T-38) IP Fax |
Modem speed |
Maximum: 33.6 Kbps |
Scanning speed |
0.5 seconds (A4/SEF/standard mode) |
Memory capacity |
4 MB standard, 32 MB option |
Memory backup |
Yes |
OTHER OPTIONS |
50-sheet ARDF1 , Platen cover1 , 1 x 550-sheet paper tray, 2 x 550-sheet paper
trays, 2,000-sheet LCT, One-bin tray, Internal shift tray, 500-sheet internal finisher, 500-sheet external finisher, 1,000-sheet finisher, 1,000-sheet booklet finisher, Punch kits, Bridge unit, PostScript 3 unit, IPDS unit, USB2.0/SD slot, Fax option, G3 interface unit, Memory unit for fax, Bluetooth interface, IEEE 802.11 a/g interface, Gigabit Ethernet board, IEEE 1284 interface board, Unicode font package, File format converter, Browser unit, Caster table, Card reader bracket, Accessibility handle, Counter interface unit, Key counter bracket, Professional software solutions |
Các tùy chọn:
Bộ nạp giấy tự động có khả năng đảo giấy 50-tờ , Nắp đậy mặt kiếng, 1 khay giấy x 550-tờ, 2 khay giấy x 550-tờ, khay giấy lớn 2,000-tờ, One-bin tray, Internal shift tray, internal finihser 500-tờ, external finihser 500-tờ, finisher 1,000-tờ, finihser 1,000-tờ đóng sách, bộ đóng ghim, Bridge unit, PostScript 3 unit, IPDS unit, USB2.0/SD slot, Fax option, G3 interface unit, Memory unit for fax, Bluetooth interface, IEEE 802.11 a/g interface, Gigabit Ethernet board, IEEE 1284 interface board, Unicode font package, File format converter, Browser unit, Caster table, Card reader bracket, Accessibility handle, Counter interface unit, Key counter bracket, Giải pháp phần mềm chuyên nghiệp.