Tính năng sử dụng
Trang bị bộ vi xử lý đa nhiệm 32bit mạnh mẽ và bộ nhớ đứng đầu trong công nghiệp 16MB
Màn hình LCD phía trước dễ đọc
Thao tác máy dễ dàng nhờ mã hóa các chỉ báo bằng màu sắc
Sơ đồ lắp giấy và ru băng được chạm nổi trên máy
Dễ dàng tháo lắp đầu in
Dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in.
Khả năng nâng cấp firmware.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
I-4208 |
I-4308 |
I-4212 |
I-4406 |
I-4604 |
Tốc độ in: |
8 IPS |
8 IPS |
12 IPS |
6 IPS |
4 IPS |
Độ Phân giải: |
203 DPI |
300 DPI |
203 DPI |
406 DPI |
600 DPI |
Độ rộng có thể in: |
4.10"
(104mm) |
4.16"
(105.7mm) |
4.10"
(104mm) |
4.10"
(104mm) |
4.16"
(105.7mm) |
Bộ nhớ: |
1MB Flash
8MB SDRAM |
2MB Flash
16MB SDRAM |
2MB Flash
16MB SDRAM |
2MB Flash
16MB SDRAM |
2MB Flash
16MB SDRAM |
Mã vạch: |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
|