Tính năng sử dụng
In nhiệt các mã vạch, ký tự, và hình ảnh
Đầu in mỏng với IntelliSEAQ™ (Điều chỉnh năng lượng tuần tự đảm bảo chất lượng in)
Bộ nhớ RAM 8/16 MB (M-4206/M-4210), bộ nhớ Flash tải chương trình 4/8 MB (M-4206/M-4210)
Cổng Serial RS-232, Parallel, USB, parallel IEEE 1284 bi-directional
Giao tiếp chuẩn parallel, serial cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống
Hỗ trợ giấy Gap, Notch, và Reflective
Dễ dàng điều chỉnh nhận giấy
Lắp giấy & ribbon đơn giản .
Đặc tính kỹ thuật
Model |
M-4206 |
M-4210 |
M-4308 |
Tốc độ in: |
6 IPS |
10 IPS |
8 IPS |
Độ Phân giải: |
203 DPI |
203 DPI |
300 DPI |
Độ rộng có thể in: |
4.25" (108mm) |
4.25" (108mm) |
4.25" (108mm) |
Bộ nhớ: |
8MB DRAM-4MB Flash |
16MB DRAM-8MB Flash |
16MB DRAM-8MB Flash |
Bộ xử lý: |
Dragonball 100MHz |
Dragonball 150MHz |
Dragonball 150MHz |
Mã vạch: |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
|