THÔNG SỐ KỸ THUẬT FCM-1(A)
Điện áp hoạt động bình thường: 15 đến 32 VDC. Dòng kéo tối đa: 6.5 mA (đèn LED).
Dòng hoạt động trung bình: 350 μA vòng trực tiếp, 375 μA vòng nhóm với đèn LED, 485 μA tối đa (LED flashing, NAC shorted.)
Dòng mạch NAC tiêu thụ tối đa: 4 VDC.
Điện áp cung cấp bên ngoài (giữa Terminals T10 và T11): Tối đa (NAC): quy định 24 VDC; Tối đa (Loa): 70.7 V RMS, 50W.
Tiêu hao nguồn điện bên ngoài: 1.7 mA tối đa khi sử dụng nguồn 24 VDC; 2.2 mA tối đa khi sử dụng nguồn 80 VRMS.
Dòng NAC tối đa: Với hệ thống dây loại B, dòng điện 3A; Với hệ thống dây loại A, dòng điện là 2A.
Nhiệt độ: 32°F đến 120°F (0°C đến 49°C).Độ ẩm: 10% đến 93% không ngưng tụ.
Kích thước: 4.5" (114.3 mm) cao x 4" (101.6 mm) rộng x 1.25" (31.75 mm) sâu. Gắn vào hộp vuông kích thước 4" (101.6 mm) x chiều sâu 2.125" (53.975 mm).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FRM-1(A)
Điện áp hoạt động bình thường: 15 đến 32 VDC. Dòng kéo tối đa: 6.5 mA (đèn LED).
Dòng hoạt động trung bình: 230 μA vòng trực tiếp; 255 μA vòng nhóm.
Trở kháng EOL: không sử dụng
Nhiệt độ: 32°F đến 120°F (0°C đến 49°C). Độ ẩm: 10% đến 93% không ngưng tụ.
Kích thước: 4.5" (114.3 mm) cao x 4" (101.6 mm) rộng x 1.25" (31.75 mm) sâu. Gắn trên hộp vuông kích thước 4" (101.6 mm) x chiều sâu 2.125" (53.975 mm).
Tiêu hao nguồn điện bên ngoài: 1.7 mA tối đa khi sử dụng nguồn 24 VDC; 2.2 mA tối đa khi sử dụng nguồn 80 VRMS.
Dòng NAC tối đa: Với hệ thống dây loại B, dòng điện 3A; Với hệ thống dây loại A, dòng điện là 2A.
Nhiệt độ: 32°F đến 120°F (0°C đến 49°C).Độ ẩm: 10% đến 93% không ngưng tụ.
Kích thước: 4.5" (114.3 mm) cao x 4" (101.6 mm) rộng x 1.25" (31.75 mm) sâu. Gắn vào hộp vuông kích thước 4" (101.6 mm) x chiều sâu 2.125" (53.975 mm).