|
Stt |
Chủng loại vật tư |
|
1 |
Biến tần ACS580-01-018A-4 3P ~ 380-415V 7.5KW/ 17A. |
|
2 |
Biến tần ACS580-01-026A-4 |
|
3 |
Biến tần ACS580-01-04A1-4 |
|
4 |
Biến tần ACS580-01-073A-4 |
|
5 |
Biến tần ACS580-01-145A-4 |
|
6 |
Biến tần xe nâng điện 30B-7 Mã số: 21FH-08020 |
|
7 |
Biến tần xe nâng điện 30B-7 Mã số: 21FH-08060 |
|
8 |
Áo ép tyo thủy lực 1/4''-2AT |
|
9 |
Áo ép tuy ô kích thước: 2- 1/2", type: 6082-T6 (d63x8mm), EN 14420-3, DIN 2817 (loại kẹp hai nửa). Vật liệu: SUS 304 |
|
10 |
Aptomat 3 pha 50A |
|
11 |
Aptomat Model: DZ108-20 (3VE1); 14-20A; 1NO+ 1NC |
|
12 |
Ắc quy 12V, 200Ah, chủng loại: Ắc quy chì |
|
13 |
Ắc quy khô 12V-55AH |
|
14 |
Ắc quy nước N200-E (12V-200Ah; KT: 514x278x218 đầu cực) |
|
15 |
Ắc quy xe máy 12v, loại khô |
|
16 |
Băng keo cách điện 3M scotch 23 |
|
17 |
Băng keo cách điện Nano to |
|
18 |
Băng tải gầu nâng kích thước: Bề rộng băng tải 200mm, gầu nâng rộng 160mm, thể tích gầu 0.9 lít, khoảng cách gầu 280mm; VL: Băng tải bằng cao su chịu hóa chất Na2SO4-99% bố vải Nylon 3 lớp, vật liệu gầu và bu lông bằng SUS304 (kèm theo bộ kẹp nối băng tải) |
|
19 |
Bép cắt dùng cho máy cắt plasma LGK-100 |
|
20 |
Bép cắt plasma (Dùng cho máy cắt plasma model CUT60J) |
|
8 |
Biến trở line CWY70/1KO (ôm) |
|
9 |
Bình cứu hỏa CO2 MT3 |
|
10 |
Bình cứu hỏa MFZ 4/BC |
|
11 |
Bình phun keo (Glue sprayer) Part No: 07240084/Xuất xứ: Trung Quốc |
|
12 |
Bình xe đẩy MFT-35kg |
|
13 |
Bo mạch (Front panel DB) S20-14112 |
|
14 |
Bo mạch biến tần ASTO-21C |
|
15 |
Bo mạch biến tần AINT-14C, Power Circuit Board |
|
16 |
Bo mạch bộ điều khiển van Motor controller Model: CPA100-220, nguồn: 220VAC 50/60 Hz, input: 4~20 mA, Output: 4~20 mA, Sensor model: OLUI 100-220 |
|
17 |
Bo mạch dàn lạnh điều hòa DAIKIN FTE35KV1 |
|
18 |
Bo mạch dàn lạnh điều hòa Panasonic CS-D34DB4H5 Mã bo: A746548 |
|
19 |
Bo mạch dàn lạnh sử dụng cho điều hòa LG Model HP-C508TA1 |
|
20 |
Bo mạch dàn nóng điều hòa âm trần Panasonic CS-D34DB4H5 Mã bo: A746551 |
|
21 |
Bo mạch điều khiển dùng cho khởi động mềm ATS48 |
|
22 |
Bo mạch điều khiển máy lạnh RITTAL SK3302300 CAREL 01547E |
|
23 |
Bo mạch kết nối (CDConnect Control Board) PN: 6561520081 |
|
24 |
Bo mạch máy hàn TIG AUTOWEL NICE-350AD/NICE-500AD Mã bo: ADC-0401 |
|
25 |
Bo mạch PCB assembly CPU MA Order code: T00101, dùng cho thiết bị đo nồng độ ValmetSP MA |
|
26 |
Bo mắt nhận điều hòa âm trần Panasonic CS-D34DB4H5 Mã bo: A743400 |
|
27 |
Bóng đèn cao áp 150W E27 (đui xoáy) |
|
28 |
Bóng đèn Compact 25W, E27, đui xoáy |
|
29 |
Bóng đèn compact 11W, E27 |
|
30 |
Bóng đèn halogen 12V, 30W |
|
31 |
Bóng đèn Led dạng bầu 80W, đui E40 |
|
32 |
Bóng đèn Led dạng bầu 80W, đui E40 |
|
33 |
Bóng đèn sợi đốt 12V, 40W, đui E27 |
|
34 |
Bóng đèn sợi đốt 12V, 40W, đui E27 |
|
35 |
Bóng đèn tích điện có thời gian chiếu sáng từ 6-8h, loại 100W sạc tích điện có móc treo |
|
36 |
Bóng đèn tuýp LED T8; 0.6m; 9W; 6500K |
|
37 |
Bộ bánh răng nghiêng Z17/Z43, Vật liệu: 20X(20Cr) |
|
38 |
Bộ bi tỳ bi kim gioăng phớt bên phải xe nâng Komatsu FD50AYT-10 Mã số: 3EC-24-05130 |
|
39 |
Bộ bi tỳ bi kim gioăng phớt bên trái xe nâng Komatsu FD50AYT-10 Mã số: 3EC-24-05120 |
|
40 |
Bộ chuyển đổi dòng EHS 2044-10-000 |
|
41 |
Bộ chuyển đổi đo độ PH Model: PH202G-E-E/U |
|
42 |
Bộ chuyển đổi lưu lượng kiểu từ tính AXG4A-G000141JA11, nguồn: 100-240 VAC, Output: 4-20mA |
|
43 |
Bộ chuyển đổi nguồn nạp ắc quy (Battery chanrge) Model: HS-240C-24, input 115V, 220VAC, output: 24VDC, 10A |
|
44 |
Bộ chuyển đổi quang điện telephone Converter 4 kênh, ngõ giao tiếp quang SC |
|
45 |
Bộ chuyển đổi quang điện telephone Converter 8 kênh, ngõ giao tiếp quang SC |
|
46 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất DT-33W-S1F |
|
47 |
Bộ Chuyển nguồn converter Part No: 622/11100, Serial No: 2012048955 36/48 to 12v 300w DC-DC converter |
|
48 |
Bộ Chuyển nguồn converter Part No: 622/11100, Serial No: 2012048955 36/48 to 12v 300w DC-DC converter |
|
49 |
Bộ Chuyển nguồn converter Part No: 622/11100, Serial No: 2012048955 36/48 to 12v 300w DC-DC converter |
|
50 |
Bộ dây đuốc cắt plasma CP-91, L=12m |
|
51 |
Bộ dây giắc cắm Block điều hòa các loại, giắc nối lốc điều hòa |
|
52 |
Bộ dây sục khí Dây dài ~ 1 met |
|
53 |
Bộ đèn chiếu sáng máy công cụ LED, 9~12W; 24VAC, chống nước, có công tắc trên đèn, cần đèn dài tối thiểu 500mm, xoay 360 độ, đế gắn cố định. |
|
54 |
Bộ đèn pha LED 50W |
|
55 |
Bộ đèn pha xe ô tô tải 24V |
|
56 |
Bộ đèn pha xe ô tô tải 24V |
|
57 |
Bộ đèn tuýp đơn 1,2m 36-40W |
|
58 |
Bộ đĩa máy tách mủ tinh bột sắn DPX-445 80 cái/bộ |
|
59 |
Bộ điều áp có lọc và bôi trơn PNRE-FDM-U2009-150, Max temp: 150°C |
|
60 |
Bộ điều chỉnh áp khí nén ITV2050- 042L, Rc1/4, 4~20mA |
|
61 |
Bộ điều khiển nhiệt độ RITBUSR001 |
|
62 |
Bộ điều khiển nhiệt độ WP4V-115-122; 5(4)A 250V 50/60Hz |
|
63 |
Bộ điều khiển nhiệt độ XR03CX-PVRC3 |
|
64 |
Bộ đo lưu lượng Order code: 50P25-EA0A2AA0AEAA |
|
65 |
Bộ ghép kênh PCM32 |
|
66 |
Bộ hiện thị nhiệt độ Model: UT-304PPtN43, Input chanl: 4, Pt100, 24VDC |
|
67 |
Bộ khớp nối bơm truyền động máy ủi CAT D6R Mã số: 227-0924 |
|
68 |
Bộ làm mát dầu Type: P13-2P-L1100-PF/MV.HSX: BLOKSMA |
|
69 |
Bộ lọc điều áp khí nén UFR-06-N-S-D-A |
|
70 |
Bộ lọc gió P/N: WG9725190102/K2841/2841 |
|
71 |
Bộ lọc khí máy chà sàn B90R classic 6.414-976.0 |
|
72 |
Bộ lọc và van điều áp khí nén xe cẩu Zoomlion QY25H Mã số: 1070600001 |
|
73 |
Bộ mã hóa P/N: R939050023, 14~30VDC |
|
74 |
Bộ nạp khí bình tích vạn năng Model: FPU-1-250F2.5G2A3K + adaptor 5/8"UNF + Van giảm áp nito (P/N: 635412) |
|
75 |
Bộ nguồn một chiều (SITOP modular 10A 1/2 ph) 6EP1334-3BA00, Siemens |
|
76 |
Bộ nguồn tổ ong Input: 220VAC, Output: 24VDC, 20A |
|
77 |
Bộ phát sóng Wifi |
|
78 |
Bộ phân phối hóa chất máy trộn Model: SMF-1525B kích thước: 4x1,5"; Vật liệu: SUS 316L |
|
79 |
Bộ quan sát nước ngưng 100A, JIS 10K; VL: SC 46 |
|
80 |
Bộ quan sát nước ngưng 40A; JIS 10K; VL: SC 46 |
|
81 |
Bộ Seal kit Part no:369201 Lắp cho standard cylinder DNC-125-…-PPV-A |
|
82 |
Bộ tác động khí nén đơn Model: ES 65/4 |
|
83 |
Bộ tác động khí nén kép RC240-DA |
|
84 |
Bộ van điều khiển khí nén on/off Body: Type21, Model: A21KGFVF1025, Kết nối: JIS10K 25A PVDF/FKM, bộ tác động: TA2A-0402R-00 |
|
85 |
Bông sợi gốm ceramic dạng cuộn 50xD610x3600, tỷ trọng: 96kg/m3; 1260oC |
|
86 |
Bơm bột Q=36m3/h, nồng độ 4%, H=20m, P=7.5Kw, vật liệu: inox |
|
87 |
Bơm bột Q=50m3/h, nồng độ 4%, H=20m, P=18.5Kw, vật liệu: inox |
|
88 |
Bơm bột Q=66m3/h, nồng độ 4%, H=40m, P=22Kw, vật liệu: inox |
|
89 |
Bơm bột Q=78m3/h, nồng độ 2.5%, H=11m, P=5.5Kw, vật liệu: inox |
|
90 |
Bơm bột Q=72m3/h, nồng độ 3.2%, H=15m, P=5.5Kw, vật liệu: inox |
|
91 |
Bơm cao áp Model bơm: C250/13; Áp suất: 250bar; Lưu lượng: 780 l/h |
|
92 |
Bơm chân không Model: VE125 |
|
93 |
Bơm chân không vòng chất lỏng Model: CNN 3003, lưu lượng 80m³/min, Vacuum 675mmHg, tốc độ 530v/p, công suất động cơ 200Kw |
|
94 |
Bơm chân không vòng chất lỏng độ hút chân không: 400mmHg; lưu lượng: 23m³/min; tốc độ: 630Rpm; công suất động cơ: 30KW |
|
95 |
Bơm chân không vòng chất lỏng Model: CNN 3003, lưu lượng 60m³/min, áp chân không 675mmHg, công suất 110Kw |
|
96 |
Bơm dầu bôi trơn dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết 160 |
|
97 |
Bơm dầu bôi trơn lưu lượng: 6lit/phút, áp suất P=5Bar, 380V, 50Hz, cấp độ bảo vệ IP65, bơm dầu độ nhớt:150cst-460cst |
|
98 |
Bơm ly tâm Model: IH100-65-200, lưu lượng: Q=100m3/h, H=50m, P=22Kw, N=2900 vòng/phút, điện áp 380V. |
|
99 |
Bơm ly tâm nhúng chìm Lưu lượng 9-6,75 m3/h; áp suất 3-3,1 bar; Đầu ra DN32; P=2,2Kw; n=2840v/p; 380v(220v)/50Hz |
|
100 |
Bơm nước Q=100m3/h, nồng độ 0%, H=20m, P=15Kw, vật liệu: inox |
|
101 |
Bơm nước Q=12m3/h, nồng độ 0%, H=15m, P=2.2Kw, vật liệu: inox |
|
102 |
Bơm nước Q=42m3/h, nồng độ 0%, H=40m, P=11Kw, vật liệu: inox |
|
103 |
Bơm nước ngưng+ phao dàn lạnh điều hòa âm trần Panasonic Model: P220DB-029; 220-240V; 50/ 60Hz; 2500/ 2800r/min; 1.2/ 1.8W |
|
104 |
Bơm nhúng chìm công suất 0.37kW, cấp độ bảo vệ kín nước IP68, lưu lượng ~3m3/h, vật liệu thép không gỉ |
|
105 |
Bơm nhúng chìm Qmax=1.67m3/min; Hmax=15.8m, P=4Kw/380V, nồng độ môi chất bơm max 30%, vật liệu: INOX |
|
106 |
Bơm pha axit Type: MSW, Size: 151, Q=0.09m3/h, H=34.5m, n= 2940rpm, P=1.5Kw |
|
107 |
Bu lông inox M10x50 |
|
108 |
Bu lông inox M10x50 |
|
109 |
Bu lông inox M12x70 |
|
110 |
Bu lông inox M6x30 |
|
111 |
Bu lông inox M8x30 |
|
112 |
Bu lông inox M8x70 |
|
113 |
Bu lông khớp nối Type: DJ4-14 |
|
114 |
Bu lông lục giác chìm đầu bằng M8x1.25, L=40mm, A2-70 tiêu chuẩn DIN EN ISO 4026 |
|
115 |
Bu lông lục giác chìm inox M10x40 |
|
116 |
Bu lông lục giác chìm inox M12x50 |
|
117 |
Bu lông M16x200, VL: SUS304 |
|
118 |
Bu lông mạ kẽm M10x70 |
|
119 |
Bu lông mạ kẽm M12x50 |
|
120 |
Bu lông mạ kẽm M12x50 |
|
121 |
Bu lông mạ kẽm M14x70 |
|
122 |
Bu lông mạ kẽm M16x140 |
|
123 |
Bu lông mạ kẽm M16x70 |
|
124 |
Bu lông mạ kẽm M18x100 |
|
125 |
Bu lông mạ kẽm M18x150 |
|
126 |
Bu lông mạ kẽm M20x100 |
|
127 |
Bu lông mạ kẽm M20x150 |
|
128 |
Bu lông mạ kẽm M8x70 |
|
129 |
Bu lông mặt máy xe QLYS-10DZ ren M14x2, chiều dài 137mm; dài ren 30mm; đầu lục giác 22 |
|
130 |
Bu lông mặt máy xe QLYS-10DZ ren M14x2, chiều dài 160mm; dài ren 30mm; đầu lục giác 22 |
|
131 |
Bu lông thép đen 7/16''-20UNF, chiều dài L=2.75'', cường lực 12.9, chuẩn ANSI/ASME B18.2.1 |
|
132 |
Bu lông thép đen M20x120 |
|
133 |
Cảm biến đo độ trắng Type: K05308 v1.0, kajaani CORMEC 5 Ti |
|
134 |
Cảm biến đo khoảng cách (Diffuse mode sensor) ML5-8-400/32/115, Part No:800579 |
|
135 |
Cảm biến nhiệt độ Mã số: ZTBA-00035 |
|
136 |
Cảm biến quang BR4M-TDT1/BR4M-TDTD2 |
|
137 |
Cảm biến số lùi xe tải ben HOWO |
|
138 |
Cảm biến tiệm cận (inductive sensor) IN5225, Sensing range: 4mm, Operating voltage: 10~36VDC |
|
139 |
Cảm biến tốc độ DIA2010-ZROA/5-300 I/MIN - DI0001, IFM, Cáp PVC 2M, 2x0.5mm2 |
|
140 |
Cảm biến vị trí (LVDT Assembly) PN: 6541600056 |
|
141 |
Cánh bơm dùng cho bơm đa tầng Mode: SRZS 221WG11E62, H:35mFls, Q=1.8m3/h, n=1450rpm, P=0.9kw (chi tiết số 230) |
|
142 |
Cánh bơm dùng cho bơm Q=160m3/h, H= 25m, P=18.5 Kw. Kích thước: D264mm, L =90mm, đường kính cổ hút D=146mm, lỗ cánh: D=32mm, then 10mm, cánh kín, vật liệu: SUS 304 |
|
143 |
Cánh bơm dùng cho máy tách mủ DPF 445 chi tiết số 19 |
|
144 |
Cánh bơm dùng cho Model: S150-32, Q=250m3/giờ, H=40m, n=1450v/p; vật liệu: SUS304. |
|
145 |
Cánh bơm IR80-65-160A. seri:0123-05 |
|
146 |
Cánh bơm Model bơm SLOW-200-340(I) , Vật liệu SUS304 |
|
147 |
Cánh bơm Model: 80FYS- 20; Q= 50m3/h; H= 20m |
|
148 |
Cánh bơm Model: AF 6X6-6 vật liệu: Titanium |
|
149 |
Cánh bơm Model: TCZ25-250 vật liệu: Titanium |
|
150 |
Cánh bơm Model: TCZ50-32-200 vật liệu: Titanium |
|
151 |
Cánh bơm NB50/32-20. Số seri:102168-1. Imp.dia:179mm |
|
152 |
Cánh bơm Type: D32-100, seri: 100059011, Vật liệu: A747 CB7Cu-2(4E) |
|
153 |
Cánh bơm Type: SLOW350-380I, VL: SUS316 |
|
154 |
Cánh bơm VAL0122995 |
|
155 |
Cánh bơm VAL0128006 |
|
156 |
Cáp chuyển đổi từ HDMI sang VGA |
|
157 |
Cáp điện 0.6/1KV FR-CVV 5Cx1.5mm2 |
|
158 |
Cáp điện CXV 4Cx25mm2; 0.6/1Kv |
|
159 |
Cáp kết nối cảm biến EVT006, Kết nối góc M12, Vật liệu vỏ cáp: PVC, L=25m |
|
160 |
Cáp lõi đồng bọc cao su 0.6/1KV, Cu/Nr, 3x70+1x50mm2 |
|
161 |
Cáp profibus 6XV1830-0EH10 |
|
162 |
Cầu dao cách ly hạ áp QSA-630-3P |
|
163 |
Cầu đấu 10 cực, 3.5mm2, 20A/250V(max 600V) |
|
164 |
Cầu đấu 10 cực, 5.5mm2, 30A/250V(max 600V) |
|
165 |
Cầu đấu 16 cực, 2.0mm2, 15A/250V(max 600V) |
|
166 |
Cầu đấu 1SNK505010R0000, ZS4, 4mm2, 32A-1000V |
|
167 |
Cầu đấu 3 pha SHT-60A-4P |
|
168 |
Cầu đấu nhựa TBS-16A-12mm2; 12 cực |
|
169 |
Cầu đấu nhựa TBS-20A-14mm2; 12 cực |
|
170 |
Cầu đấu nhựa TBS-30A-16mm2; 12 cực |
|
171 |
Cầu đấu SHT-150A-3P |
|
172 |
Communication interface (Module truyền thông) ET200M/IM 153-1 6ES7 153-1AA03-0XB0 |
|
173 |
Con lăn băng tải D108x490 |
|
174 |
Con lăn băng tải D108x500 |
|
175 |
Con lăn băng tải D89x240mm |
|
176 |
Con lăn băng tải D89x285 |
|
177 |
Con lăn băng tải D89x490 |
|
178 |
Con lăn băng tải D89x600 |
|
179 |
Connector DP 6ES7 972-0BB42-0XA0 |
|
180 |
Connector DP 6ES7 972-0BB42-0XA0 |
|
181 |
Contactor A145-30-11 (220V 145A 75Kw) |
|
182 |
Contactor A26 (220V 26A 11Kw), 1SBL241001R8010 |
|
183 |
Contactor A9 (220V 25A 4Kw), 1SBL141001R8010 |
|
184 |
Contactor A95 |
|
185 |
Contactor AX18-30-10-80*220-230V50Hz |
|
186 |
Contactor LC1-D15000M5C (220V 150A 75Kw) |
|
187 |
Contactor LC1-D65M7C+LA1-DN22C (220V 80A 30Kw), 1NO+1NC |
|
188 |
Contactor LC1-D80...C; Ith: 125; Ui: 690V |
|
189 |
Contactor MC-65A, 2NO+2NC, Coil: 220AC |
|
190 |
Control panel (Màn hình cảm ứng) 6AV6 643-0DD01-1AX1 |
|
191 |
Cồn công nghiệp |
|
192 |
Côn thu đồng tâm inox DN80/50x2.5 (304) |
|
193 |
Công tắc chuyển mạch LA38 230V/400V 10A |
|
194 |
Công tắc giới hạn (Limit switch) V3L-389 |
|
195 |
Công tắc lên xuống kính xe HOWO ZZ3317N3267 |
|
196 |
Cờ lê chuyên dụng tháo van hơi VIB SW55, 17-1-004505 |
|
197 |
Cuộn dây chữa cháy D65mm, 20m/cuộn, 17 bar |
|
198 |
Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) 3135636, 24VDC 2A |
|
199 |
Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) 300AA00082A, MCSCJ024DG000010 24VDC |
|
200 |
Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) C-SD1-24-50, dùng cho van model: DSG-01-XXX-D24-50 |
|
201 |
Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) H 507848, 24VDC, 30W, VICKERS |
|
202 |
Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) HYDAC 3191378, 24VDC 1.33A |
|
203 |
Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) MFZ10-90YC, DC24V/36W |
|
204 |
Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) Model: SC024DGE00, VICKERS |
|
205 |
Cuộn điện từ MSFG-24/42-50/60 |
|
206 |
Cuộn từ dầu thủy lực thang máy roll/sheet A220, 60Hz, cuộn từ cho van DSHG-06-3C4-A220-51, hãng YUKEN. |
|
207 |
Cút 90 độ inox DN25 (D33.4)x3 (304L) |
|
208 |
Cút 90 độ inox DN25 (D33.4)x3 (304L) |
|
209 |
Cút 90 độ inox DN15 (D21.3)x2.5 (304L) |
|
210 |
Cút 90 độ inox DN150x2.5 (304) |
|
211 |
Cút 90 độ inox DN150x3.4 (304) |
|
212 |
Cút 90 độ inox DN150x3.4 (304) |
|
213 |
Cút 90 độ inox DN300x3 (304) |
|
214 |
Cút 90 độ inox DN350 (D355,6x7.925)mm; Vật liệu: SUS316L |
|
215 |
Cút 90 độ inox DN50 (D60.3)x3 (304L) |
|
216 |
Cút 90 độ inox DN700 (D711.2)x5.5, PN10, vật liệu: SUS 304 |
|
217 |
Cút 90 độ inox DN80 (D89)x3 (304) |
|
218 |
Cút 90 độ inox nối ren DN15 (1/2"), SUS304 |
|
219 |
Cút 90 độ inox thép đúc DN100(D114.3)x3.048 SUS 304 |
|
220 |
Cút 90 độ inox thép đúc DN100(D114.3)x3.048 SUS 304 |
|
221 |
Cút 90 độ mạ kẽm DN50 |
|
222 |
Cút 90 độ nhựa PVC D34 |
|
223 |
Cút 90 độ ống sấy tinh bột sắn KT: D800x2mm, một đầu bích xoay, vật liệu: SUS 304, bản vẽ: AH-TBS-OS-03 |
|
224 |
Cút 90 độ ống sấy tinh bột sắn KT: D800x2mm, một đầu bích xoay, vật liệu: SUS 304, bản vẽ: AH-TBS-OS-03 |
|
225 |
Cút 90° thép đúc inox DN100 (D114,3x6,02)mm, Vật liệu: SUS316L |
|
226 |
Cút cong ống sấy tinh bột sắn D1000x2mm, tâm 2 ống: 2800mm, hai đầu bích xoay, vật liệu: SUS 304, bản vẽ: AH-TBS-OS-05 |
|
227 |
Cút cong ống sấy tinh bột sắn D1000x2mm, tâm 2 ống: 2800mm, hai đầu bích xoay, vật liệu: SUS 304, bản vẽ: AH-TBS-OS-05 |
|
228 |
Cực đấu cách điện motor 3GZF284728-1 |
|
229 |
Chai xịt chất phủ bảng mạch điện tử màu trắng trong suốt Model: UC-100, loại 420 ml/chai |
|
230 |
Chân đế rơle thời gian DTS-01, AC250V, 10A, 8 chân |
|
231 |
Chất chống đóng cặn bơm chân không AP8991 của Amazon |
|
232 |
Chụp sứ cách điện máy cắt Plasma Model: CUT60J |
|
233 |
Dao lấy điện cầu trục( chổi than) C-90A |
|
234 |
Dầu máy biến áp Shell diala S3ZX- I |
|
235 |
Dầu phá gỉ RP7, 300g |
|
236 |
Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4 x 4sqmm |
|
237 |
Dây cáp điện CXV-3x25+1x16-0.6/1kV |
|
238 |
Dây cáp kết nối cho sensor tiệm cận CLD3-2, Autonics |
|
239 |
Dây cáp thép kích thước: D11mm; Kết cấu: 8xK19S; mạ kẽm; Xoắn phải; ISO 17893 |
|
240 |
Dây điện 2x1.5mm2 |
|
241 |
Dây điện 2x2.5mm2 |
|
242 |
Dây điện 2x2.5mm2 |
|
243 |
Dây điện đơn 1x1.5mm2 |
|
244 |
Dây điện đơn 1x1.5mm2 |
|
245 |
Dây điện đơn 1x2.5mm2 |
|
246 |
Dây điện đơn mềm 0.5mm2 |
|
247 |
Dây điện trở Crom niken Ø 6.5mm |
|
248 |
Dây đồng bện tiếp địa thang máng cáp 16mm2 |
|
249 |
Dây ê may 0.35mm |
|
250 |
Dây hàn 1Cx70 ( D16mm), vật liệu: Đồng |
|
251 |
Dây hàn MIG/MAG Mã hiệu: M-2594; đường kính 1,2mm. |
|
252 |
Dây mạ kẽm D 2.18 |
|
253 |
Dây mạ kẽm D 3.00 |
|
254 |
Đá cắt D100x1.6x2 |
|
255 |
Đá cắt D180x2x2.2 |
|
256 |
Đá mài lô cao su cứng Quy cách: 89A-602-K30-V217-W2A. Kích thước D900xD304.8x80 |
|
257 |
Đá mài tinh máy mài 2 đá D200xB25xd16mm; Độ hạt 120; 2100-3000m/min; 4250rpm |
|
258 |
Đá mài thô lô thép tôi quy cách: AA7-A463-F5-V376. Kích thước: D900xD304.8x80 |
|
259 |
Đá mài thô máy mài 2 đá D200xB25xd16; Độ hạt 60; 2100-3000m/min; 4250 rpm |
|
260 |
Đầu bọp ắc quy |
|
261 |
Đầu bơm mỡ dùng cho súng bơm mỡ bằng tay |
|
262 |
Đầu cảm biến (Sensor head) Eaton’s Cutler-Hammer E51 Series Limit Switch-Style Modular Inductive Proximity Sensors Sensor Head Only E51DS1 Series: C1 |
|
263 |
Đầu đo lưu lượng kiểu Coriolis Mass Code no: 7ME4100-1GC24-2AD1-Z +Y17, DI40/PN40, kết nối: DN50, EN 1092-1, Cal factor: 3.43022108 |
|
264 |
Đầu nối tuy ô thuỷ lực 7/8", tiêu chuẩn JIC37°, đầu cái thẳng ren trong (13/16-12).VL: thép Cacbon mạ Kẽm |
|
265 |
Đầu nối thủy lực loại male stud coupling 18/G1/2", theo tiêu chuẩn 984.7-77, thép trắng. |
|
266 |
Đầu pép cắt hơi Số 1 |
|
267 |
Đầu pép cắt hơi Số 2 |
|
268 |
Đầu tuýp lục giác size 1/2", đầu ra 24mm |
|
269 |
Đầu tuýp lục giác size 1/2", đầu ra 30mm |
|
270 |
Đèn báo màu đỏ, 24VDC |
|
271 |
Đèn báo màu xanh, 24VDC |
|
272 |
Đèn chiếu sáng sự cố 220~240V, 2x5W, loại bóng halogen ánh sáng vàng |
|
273 |
Đèn led pha ngoài trời Điện áp 180-240VAC/24-36VDC 100W (02 Led) IP66. Kích thước : 27,50 x 25 x 6.4cm, vỏ đèn chất liệu hợp kim nhôm đúc áp lực cao |
|
274 |
Đèn led pha ngoài trời Điện áp 180-240VAC/24-36VDC 100W (02 Led) IP66. Kích thước : 27,50 x 25 x 6.4cm, vỏ đèn chất liệu hợp kim nhôm đúc áp lực cao |
|
275 |
Đèn led pha ngoài trời Điện áp 180-240VAC/24-36VDC 100W (02 Led) IP66. Kích thước : 27,50 x 25 x 6.4cm, vỏ đèn chất liệu hợp kim nhôm đúc áp lực cao |
|
276 |
Đèn led pha ngoài trời Điện áp 180-240VAC/24-36VDC 100W (02 Led) IP66. Kích thước : 27,50 x 25 x 6.4cm, vỏ đèn chất liệu hợp kim nhôm đúc áp lực cao |
|
277 |
Đèn pin đội đầu Loại 3 bóng E65, có Zoom dùng 2 pin 18650 |
|
278 |
Đế aptomat (đế nhựa nổi chữ nhật) |
|
279 |
Đế lắp pép phun dùng cho máy tách mủ DPF 530 ren M10x1.5, vật liệu SUS 304 |
|
280 |
Đế nổi nhựa chữ nhật CK157RL |
|
281 |
Đế van Valve seat 24 KVS 6.3-10 |
|
282 |
Đệm vênh xúc lật SDLG L956F |
|
283 |
Đi ốt 80U40 |
|
284 |
Đi ốt FR207 2A |
|
285 |
Đi ốt Zenner 12V |
|
286 |
Đi ốt Zenner 24V |
|
287 |
Đi ốt Zenner 3.3V |
|
288 |
Đi ốt Zenner 5V |
|
289 |
Đi ốt Zenner 9V |
|
290 |
Điện trở 10 Ohm, 2W |
|
291 |
Điện trở 100 Ohm, 2W |
|
292 |
Đồng hồ đo mức dầu máy biến áp 110/0.5kv |
|
293 |
Đồng hồ ga |
|
294 |
Đồng hồ oxy |
|
295 |
Ê cu inox M10 |
|
296 |
Ê cu inox M12 |
|
297 |
Ê cu inox M8 |
|
298 |
Ê cu inox M8 |
|
299 |
Front adapters + cáp kết nối từ modul DO32 đến terminal modul cable length: 2 m |
|
300 |
Front connector PLC (Module cầu đấu ) 6ES7-392-1BJ00-0AA0 E-Stand: 01 WMR A2 |
|
301 |
Keo Apollo A500 |
|
302 |
Keo dán 2 thành phần Devcon S-5 |
|
303 |
Keo dán 2 thành phần X2000 Wel Glue |
|
304 |
Lăng phun chữa cháy D50 |
|
305 |
Lăng phun chữa cháy D65 không khóa |
|
306 |
Lốc điều hòa nhiệt độ SHV33YC 6-G 50Hz, R-22 ( loại 30.000BTU ) |
|
307 |
Lốc điều hòa xe HOWO Mã số: WG1500139006 |
|
308 |
Lốc điều hòa xe SDLG L956F Mã số: 4190002758 |
|
309 |
Lốc sử dụng cho điều hòa dùng biến tần 4HP (36490BTU), 380V, R22 |
|
310 |
Lồng sàng thô DC8; lỗ Ø10mm; OA=35% |
|
311 |
Máng điện nhựa 25x20mm, PVC màu trắng |
|
312 |
Máng điện Nhựa 28x10 |
|
313 |
Máng điện nhựa 50x20mm, PVC màu trắng |
|
314 |
Máng hứng nước inox 380x6000 |
|
315 |
Máng hứng nước Kích thước: (60x255x400x320x2x1500)mm. Vật liệu: SUS 304 |
|
316 |
Máy bơm nhu động điện áp 220V AC, lưu lượng tối đa 160ml/phút |
|
317 |
Máy khoan rút lõi cầm tay Model: DZZ190 |
|
318 |
Máy mài 2 đá MB1HP, điện áp 220V, tốc độ: 2800 v/p |
|
319 |
Máy phát điện Model xe: 30D-7 |
|
320 |
Máy xiết dây đai Model: KZB-1, Xuất xứ: Trung quốc |
|
321 |
Mặt nạ hàn điện Loại cầm tay |
|
322 |
Mặt nạ hàn loại mang trên đầu |
|
323 |
Mỏ hàn MIG Chiều dài 3m |
|
324 |
Mỏ khò gas L=800mm; Mỏ: D80mm; Dây dài: 2,6m |
|
325 |
Mỏ khò gas L=800mm; Mỏ: D80mm; Dây dài: 2,6m |
|
326 |
Module DI (Module đầu vào số) SM321 DI32xDC24V, 6ES7 321-1BL00-0AA0 |
|
327 |
Module DO (Module đầu ra số) SM322, DO32xDC24V/0.5A, 6ES7 322-1BL00-0AA0 |
|
328 |
Motor cầu trục Type: IP55 TENV, 3.7KW 4P, 690V, 4.47A, 1410RPM, Ins class F, hãng KG cranes |
|
329 |
Motor chân đế Y2-200L2-6; 22KW/380/44A/970rpm/50Hz. Đấu D |
|
330 |
Motor liền hộp giảm tốc OSCILADOR : RL-21-A +ML80DM 400/690V, 0.37Kw, 1410Rpm. |
|
331 |
Motor mặt bích cẩu 17 tấn Type: IP55 TEFC, 17kw, 8P, 690V, 25.4A, 684 rpm, 50Hz |
|
332 |
Mô tơ liền hộp giảm tốc P= 1.1KW; I=2.7A; n=1400v/p |
|
333 |
Mũi khoan bê tông D10x210, Makita |
|
334 |
Mũi khoan bê tông D12x210, Makita |
|
335 |
Mũi khoan bê tông D14x350, Makita |
|
336 |
Mũi khoan bê tông D16mmx310mm |
|
337 |
Mũi khoan bê tông D18mmx260mm |
|
338 |
Mũi khoan bê tông D20x310mm, loại 4 lưỡi cắt |
|
339 |
Mũi khoan bê tông D6x160, Makita |
|
340 |
Mũi khoan bê tông D8x160, Makita |
|
341 |
Mũi khoan rút lõi tường gạch Model: ES-RC, đường kính Φ60x200mm, có mũi khoan tâm |
|
342 |
Mũi khoan rút lõi tường gạch Model: ES-RC, đường kính Φ60x300mm, có mũi khoan tâm |
|
343 |
Mũi khoét kim loại lỗ tròn 24 mm |
|
344 |
Mũi khoét kim loại lỗ tròn 27 mm |
|
345 |
Mũi khoét lỗ hợp kim hợp kim TL101; Kích thước lỗ khoét D30mm |
|
346 |
Mũi khoét lỗ hợp kim hợp kim TL101; Kích thước lỗ khoét D60mm |
|
347 |
Mũi taro hệ mét M14x2 |
|
348 |
Mũi taro M10x1.5 |
|
349 |
Mũi taro M12x1.75 |
|
350 |
Mũi taro M16x2 |
|
351 |
Mũi taro M18x2.5 |
|
352 |
Mũi taro M20x2.5 |
|
353 |
Mũi taro M8 |
|
354 |
Nhiệt điện trở Model: TSP121, kiểu loại: PT100, φ: 16mm, chiều dài insert: 250 mm, vật liệu: Titanium, kết nối bích: DN25 |
|
355 |
Nhiệt ngẫu Model: WRKK-30/0~1300°C; Chiều dài insert: 1200 mm; φ: 28mm; Vật liệu: Ceramic; Kết nối: DN25, RF, PN16 |
|
356 |
Ổ cắm đôi 10A-250V |
|
357 |
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A-250V |
|
358 |
Ống cao su bố vải D22 |
|
359 |
Ống cao su chịu áp lực DN300x4000mm, chịu áp lực ≥ 10 bar, 2÷5 lớp bố vải, 1 lớp bố kẽm, 1 lớp chịu mài mòn, lắp bích hai đầu theo tiêu chuẩn DIN, PN10 |
|
360 |
Ống cao su chịu áp lực DN250x4000mm, chịu áp lực ≥ 10 bar, 2÷5 lớp bố vải, 1 lớp bố kẽm, 1 lớp chịu mài mòn, lắp bích hai đầu theo tiêu chuẩn DIN, PN10 |
|
361 |
Ống cao su dẫn bột hòm phun kích thước: 2-1/2" (D78xd63 mm), 2 lớp bố vải 1 lớp thép xoắn định hình, lõi bọc PTFE, vỏ EPDM, áp suất làm việc 10 Bar. |
|
362 |
Ống cao su dẫn bột vào hòm phun Chi tiết số 1 , bản vẽ 1014388. |
|
363 |
Ống cao su mềm bố vải D21 |
|
364 |
Ống kẹp kim hàn D2.4 |
|
365 |
Ống kẹp kim hàn tig D1.6 |
|
366 |
Ống tuy ô thủy lực 3/8", EN853-2SN |
|
367 |
Pa lăng điện dầm đơn Model: KN5-H6-MH; tải trọng nâng 5 tấn; chiều cao nâng 6m; Tốc độ nâng/hạ: 4.7 (3.5) m/phút; Tốc độ di chuyển: 20 ( 13) m/phút; Điện áp nguồn: 3 phase, 380V, 50Hz |
|
368 |
Pa lăng xích điện Model: KKBB03-01, Q= 3000Kg, chiều cao nâng 6m, điện áp 220/380V, công suất: P=3Kw |
|
369 |
Palăng điện Model: KHN0010-C-H12. Tải trọng nâng 1000 Kg, chiều cao nâng 12m |
|
370 |
PLCS7-300 CPU315-2 PN/DP; 6ES7 315-2EH14-0AB0/V3.2.3 |
|
371 |
Power supply (Bộ nguồn 1 chiều ) TRIO-PS/1AC/24DC/10 Ord.No:2866323, in: 100-240VAC/3-1.5A/50-60HZ, out: 24VDC/10A (Phoenix contact) |
|
372 |
Power supply (Bộ nguồn 1 chiều) 6EP1336-3BA10, Output: 24VDC/ 20A |
|
373 |
Power supply (Bộ nguồn 1 chiều) 6EP1 436-3BA00 24 VDC/ 20 A |
|
374 |
Power supply (Bộ nguồn 1 chiều) PS 307 5A 6ES7 307-1EA00-0AA0 |
|
375 |
Phớt chắn dầu có lò xo 22x40x10 |
|
376 |
Phớt chắn dầu có lò xo 25x37x7 |
|
377 |
Phớt chắn dầu có lò xo 30x40x7, loại BAUX2; 72 NBR 902. |
|
378 |
Phớt chắn dầu có lò xo 42x56x10, NBR |
|
379 |
Phớt chắn dầu có lò xo 45x62x12 |
|
380 |
Phớt chắn dầu có lò xo 45x70x10 loại TB, vỏ thép |
|
381 |
Phớt chắn dầu có lò xo 62x85x12 |
|
382 |
Phớt chắn dầu có lò xo 70x88x12 |
|
383 |
Phớt chắn dầu có lò xo 70x90x7/5.5, loại BAFSL1SF |
|
384 |
Phớt chắn dầu có lò xo Loại 2 môi; 45x68x13 |
|
385 |
Phớt chèn cơ khí dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết số 51A (SE04AA02A) |
|
386 |
Phớt chèn cơ khí dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết số: 60A (09A-S19-AA06A1A0, RJ08AA02RE) |
|
387 |
Phớt chèn cơ khí Dùng cho bơm trục vít HYG20-1 |
|
388 |
Phớt chèn cơ khí GA 030 Q1 Q1 VGG-1098335/10 của bơm Seepex BN1-6L |
|
389 |
Phớt chèn cơ khí MGL12S14/65-G1-Q1Q1EGG |
|
390 |
Phớt chèn cơ khí SB2-100-QRMG-303650 |
|
391 |
Phớt chèn cơ khí SE2-AP-60-QRMQ |
|
392 |
Phớt chèn cơ khí Stype: 3075P Material: 17S4VS4/17C4VS4 HSX: FLEX-A-SEAL USA |
|
393 |
Phớt chèn cơ khí Type: 108U-45, VL: Titanium |
|
394 |
Phớt chịu lực RWDR 70x90x10 HN2390 |
|
395 |
Phớt chùi AY/125x140x9.5/7.5 |
|
396 |
Phớt chùi xi lanh thủy lực 30x38 5-6,5 Wiper seal; Vật liệu: Thermoplastic Polyester Elastomers (TPC) |
|
397 |
Phớt chùi xy lanh thủy lực nâng càng 2 bên xe Komatsu FD30T-17 DKB 35x47x7/10; vật liệu PU+thép |
|
398 |
Phớt làm kín bơm cao áp Model bơm: C250/13; Pressure: 250bar; Flow: 780 l/h; RPM: 1450; 5,5kw; 400V; 50Hz |
|
399 |
Phớt làm kín dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết 51D |
|
400 |
Phớt làm kín lắp cho lô ACR 1&3 Chi tiết số 33 , bản vẽ lắp 1014411. |
|
401 |
Phớt trục ly hợp hộp số xúc lật SDLG L956F Mã số: 3030900110 (d70xD78xW5mm) |
|
402 |
Phớt trục ly hợp hộp số xúc lật SDLG L956F Mã số: 3030900111 (d45xD53xW5mm) |
|
403 |
Quạt làm mát động cơ biến tần G200 150W |
|
404 |
Quạt ly tâm Model: R2D250-AB 02-15; 400V;50/60Hz; 0.22/0.26A; 115/175W; 2660/3060 v/p |
|
405 |
Quạt ly tâm Type: R2E180-BD52-06; 230V; 52/65W; 0.24/0.3A; 2300min-1 |
|
406 |
Que hàn chịu lực OK 84.58 D3.2 |
|
407 |
Que hàn gang Castcraft 100 D3.2 |
|
408 |
Que hàn inox D3.2 |
|
409 |
Quét phủ FRP |
|
410 |
Rơ le 24V/15A; 5 chân; JD2910S |
|
411 |
Rơ le bảo vệ điện áp Model: DSP-VPFR44 |
|
412 |
Rơ le bảo vệ pha và điện áp Model: XJ3-D |
|
413 |
Rơ le đề 12V Model xe: 30D-7 |
|
414 |
Rơ le khởi động xe FD30T-17 12v; 4 chân |
|
415 |
Rơ le nguồn Model: G7L-2A-TUB, Coil: 200-240VAC |
|
416 |
Rơ le nhiệt 3 pha ABB TA75DU, 3.6-5.2A |
|
417 |
Rơ le nhiệt TA25DU-11M-1SAZ211201-R2043, 7.5~11A |
|
418 |
Rơ le nhiệt TA25DU-6.5M-1SAZ211201-R2038, 4.5-6.5A |
|
419 |
Rơ le thời gian Model: JSZ3 C-D |
|
420 |
Sensor tiệm cận PR18-8DP, Autonics |
|
421 |
Sensor tiệm cận PRL18-8DP, Autonics |
|
422 |
Sứ cách nhiệt dùng cho bép cắt Plasma Model: CUT60J |
|
423 |
Sứ cách nhiệt dùng cho bép cắt Plasma Model: CUT60J |
|
424 |
Sứ hàn tig Size số 4 |
|
425 |
Sứ hàn tig Size số 5 |
|
426 |
Sứ hàn Tig Size số 6 |
|
427 |
Sứ hàn Tig Size số 7 |
|
428 |
Sứ hàn tig Size số 8 |
|
429 |
Tay điều khiển cẩu trục 6 nút |
|
430 |
Tay giật rắc sạc xe nâng SH995G2 |
|
431 |
Tủ điện nổi vỏ kim loại EM9PS |
|
432 |
Tủ điện nhựa nổi – cửa trơn Mã: MIP12118 kích thước 376x228x101.5 |
|
433 |
Tủ điện nhựa nổi – cửa trơn Mã: MIP12212 kích thước 268x353x102 |
|
434 |
Tụ điện tròn 4µF, 600VAC |
|
435 |
Tụ hóa 10µF 400V |
|
436 |
Tụ hóa 1000µF 35V |
|
437 |
Tụ hóa 1000µF 50V |
|
438 |
Tụ hóa 2000µF 35V |
|
439 |
Tụ hóa 2000µF 50V |
|
440 |
Tụ hóa 22µF 450V |
|
441 |
Tụ hóa 390µF 420V |
|
442 |
Tụ hóa 820µF 400V |
|
443 |
Tụ hóa 820µF 450V |
|
444 |
Tụ khởi động cho lốc điều hòa 50MF, 450VAC |
|
445 |
Tủ tổ hợp nút ấn báo cháy kích thước: (400x250x150)mm |
|
446 |
Tuy ô thủy lực hoàn chỉnh 1 1/2"; 2 lớp sợi thép bố, 21,5MPa, L= 1600mm, kết nối 2 đầu đực ren 1 1/2", tiêu chuẩn DIN 24 độ, oring làm kín |
|
447 |
Tuy ô thuỷ lực hoàn chỉnh DN40, 1W, 5.0Mpa,L=1300, 2 đầu cái thẳng ren trong , tiêu chuẩn DIN 24°L oring làm kín. |
|
448 |
Thiết bị đo áp suất 264HC.G.R.Q.F.S.S.B.1.E1.C1/DN80 |
|
449 |
Thiết bị đo áp suất 2051CD3A22A1BS2B4M4Q4, 2x1199DDE56DPFWJGDA00, DN80, 316L, 2.5bar |
|
450 |
Thiết bị đo áp suất 2051CG1A22A1BB4M4DFQ4, 1/2NPT, 316L, 62.2 mbar |
|
451 |
Thiết bị đo áp suất 2051TG3A2B21BS1B4M4Q4, 1199WDE56DEFWGGDB20, DN50-I100, HastelloyC, 55bar |
|
452 |
Thiết bị đo áp suất IDP05S-TF1C05ZZ-L1 + PSFLT-B3S0A51, DN80, dải đo: 0.62 ~ 2.5 bar, vật liệu: 316L |
|
453 |
Thiết bị đo áp suất IGP05S-TS3D5ZZ-M6L1+PSFPS-D2S0A314B, DN50, dải đo: 3.4 ~ 1380 kPa, vật liệu 316L |
|
454 |
Thiết bị đo áp suất Model: 3051CD3A22A1AS2M5B4E5T1Q4Q8/ 1199DDB56DFFWJGD300, DN80, PN25, Tantalum, Option: Ex chống cháy nổ |
|
455 |
Thiết bị đo áp suất Model: 3051TG3A2B21AB4E5M5T1Q4Q8S1/1199WDAA5DFFWGD300, DN80, PN25, Tantalum |
|
456 |
Thiết bị đo áp suất Model: 3051TG3A2B31AB4E5M5T1Q4, kết nối: 1/2NPT, HastelloyC |
|
457 |
Thiết bị đo áp suất Model: FP202-GB8, dải đo: 0~0,5Mpa, kết nối: 3/8", vật liệu: SUS316 |
|
458 |
Thiết bị đo độ rung online Range max: 50mm/s, Analogue output: 4~20mA |
|
459 |
Thiết bị đo lưu lượng kiểu dòng xoáy Model: 8800DF060SA1E1D1E5MTAM5R33Q4, Size: 6" (DN150) ANSI Class150, Remote Electronics with 33ft (10.0m) cable, Fluid: Steam, Process Temp: 190°C, Process Pres: 12 bar |
|
460 |
Thiết bị đo lưu lượng kiểu từ tính Model Sensor/transmiter: 8711SSE040R1N5Q4/8732EMR1A1K5M4B6, Size: 4"(DN100) |
|
461 |
Thiết bị đo lưu lượng kiểu từ tính Model Sensor/transmiter: 8711SSE050R1N5Q4/8732EMR1A1K5M4B6, Size: 5"(DN125) |
|
462 |
Thiết bị đo lưu lượng kiểu từ tính Model Sensor/transmiter: 8711SSE060R1N5Q4/8732EMR1A1K5M4B6, Size: 6"(DN150) |
|
463 |
Trụ cứu hỏa SS 100/65-1.6 |
|
464 |
Trụ cứu hỏa SS150/80-1.6 |
|
465 |
Van an toàn A42Y-25P DN25, áp suất xả 1.76MPa (CF8) |
|
466 |
Van an toàn DN25, model: TUV-SV-11-713, type 30.2, áp suất xả 1.55Mpa, nối bích tiêu chuẩn DIN |
|
467 |
Van an toàn Model: A28HP-16T, DN32 áp suất đặt 1Mpa, áp suất xả 1,1Mpa, kết nối vào ren G1 1/4'', kết nối ra ren G1/2'', nhiệt độ làm việc ≤200°C, tiêu chuẩn GB/T12243-05, môi trường làm việc: khí/dầu; Vật liệu: Đồng |
|
468 |
Van bi PVC DN25, kiểu compact, đầu nối socket chuẩn DIN/GB |
|
469 |
Van bi PVC DN32, kiểu compact, đầu nối socket chuẩn DIN/GB |
|
470 |
Van bi PVC DN40, kiểu compact, đầu nối socket chuẩn DIN/GB |
|
471 |
Van bi PVC DN50, kiểu compact, đầu nối socket chuẩn DIN/GB |
|
472 |
Van bi tay gạt DN125, PN16, VL: SUS316, kiểu nối bích- DIN, Seal: PTFE hoặc R.PTFE, L=320~325mm |
|
473 |
Van bi tay gạt DN250, PN16, chuẩn DIN, vật liệu: 304L |
|
474 |
Van bi tay gạt DN50, PN25, VL: SUS 316, kiểu nối bích- DIN, L= 150~155mm, Seal: PTFE hoặc R.PTFE |
|
475 |
Van bi tay gạt DN100-PN25, CF8 |
|
476 |
Van bi tay gạt DN20, PN16, inox 304, nối ren 3/4" |
|
477 |
Van bi tay gạt DN25, PN16, inox 304, nối ren 1" |
|
478 |
Van bi tay gạt DN25, PN16, nối bích chuẩn DIN, VL: SUS316/PTFE |
|
479 |
Van bi tay gạt DN25-PN25, CF8, Nối bích. |
|
480 |
Van bi tay gạt DN32, PN16, inox 316, nối bích, Model: Q41H-16P |
|
481 |
Van bi tay gạt DN40, PN25, inox 304, nối ren 1 1/2" |
|
482 |
Van bi tay gạt DN50, PN16, inox 316, nối bích, Model: Q41H-16P |
|
483 |
Van bi tay gạt DN50, PN25, inox 304, nối ren 2" |
|
484 |
Van bi tay gạt DN50, PN25, VL: SUS 316 hoặc tương đương, kiểu nối bích- DIN, L= 150~155mm, Seal: PTFE hoặc R.PTFE, Xuất xứ: EU |
|
485 |
Van bi tay gạt DN80, PN16, VL:SUS304, Nối bích- DIN |
|
486 |
Van bi tay gạt DN80, PN25, VL: SUS 316 hoặc tương đương, kiểu nối bích- DIN, L=180~185mm, Seal: PTFE hoặc R.PTFE, Xuất xứ: EU |
|
487 |
Van bi tay gạt hàn DN20-JIS10K, SUS304, 1000WOG |
|
488 |
Van bi tay gạt inox DN15, PN16, nối ren 1/2", 304 |
|
489 |
Van bi tay gạt inox DN150 PN16, 150oC (316) |
|
490 |
Van bi tay gạt lắp hàn DN25-PN10 SUS304; 1000WOG |
|
491 |
Van bướm DN200 PN16 (WCB) |
|
492 |
Van bướm DN250 PN16 (WCB) |
|
493 |
Van bướm DN400 PN10 |
|
494 |
Van bướm điều khiển BW050D116M50Y57WZS, DN50, PN16 |
|
495 |
Van bướm điều khiển BW080D116M50Y57WZS, DN80, PN16 |
|
496 |
Van bướm Model: L12A250AA; DN250 PN 25; Material Body/Seat/Seal: Stainless steel/Stainless steel/PTFE; Connection: Wafer; Hãng: Metso |
|
497 |
Van bướm tay gạt có lớp nhựa chịu axit D73F-10C-DN100-PN10 |
|
498 |
Van bướm tay gạt có lớp nhựa chịu axit D73F-10C-DN150-PN10 |
|
499 |
Van bướm tay gạt có lớp nhựa chịu axit D73F-10C-DN200-PN10 |
|
500 |
Van bướm tay gạt có lớp nhựa chịu axit D73F-10C-DN80-PN10 |
|
501 |
Van bướm tay gạt DN100, PN16, CF8 |
|
502 |
Van bướm tay gạt DN100-PN10, Jis10K, có lớp lót Teflan; VL: Gang, VL cánh: Inox |
|
503 |
Van bướm tay gạt DN125, PN10, VL: WCB-Cao su |
|
504 |
Van bướm tay gạt DN80 Jis10K, VL: Gang, có lớp lót cao su, Cánh: Thép |
|
505 |
Van bướm tay gạt inox DN 65, PN10, JISK 10, bắt kẹp, inox 304 |
|
506 |
Van bướm tay gạt PVC DN125 PN10 |
|
507 |
Van bướm tay gạt PVC DN200 PN10 |
|
508 |
Van bướm tay quay DN150 Jis10K; VL: Gang, có lớp lót nhựa Teflon; VL cánh: Inox |
|
509 |
Van bướm tay quay DN200 Jis10K; có lớp lót cao su; VL: Gang, VL cánh: Inox |
|
510 |
Van bướm vô lăng có công tắc giới hạn, DN150, PN16, bích BS4504, vật liệu đĩa FCD450, mặt làm kín EPDM, vật liệu: WCB |
|
511 |
Van bướm vô lăng DN100; PN16; Vật liệu thân: WCB; Vật liệu lót: cao su; Nối bích dạng wafer |
|
512 |
Van bướm vô lăng DN125; PN10; Vật liệu: inox 304 (CF8), nối dạng wafer |
|
513 |
Van bướm vô lăng DN125-PN10, có lớp lót cao su, kiểu nối Wafer, vật liệu Gang |
|
514 |
Van bướm vô lăng DN150, PN10, WCB |
|
515 |
Van bướm vô lăng inox D71H-10P-DN100, L=56, CF8 |
|
516 |
Van bướm vô lăng inox D71H-10P-DN125, 1.0MPa, L:65 |
|
517 |
Van bướm vô lăng inox Đường kính DN150; 1,0Mpa, chiều dài L=70mm, vật liệu CF8 |
|
518 |
Van cầu kiểu V model: C005-RAA025 ASY,DN25, 316ss |
|
519 |
Van cầu kiểu V model: R1L R1LA040TTTU, DN40, Titanium |
|
520 |
Van cầu kiểu V Model: R1LA025TTTUT; Size: DN25 PN10; Vật liệu: Titanium |
|
521 |
Van cầu kiểu V model: R1LA050TTTU, DN50, Titanium |
|
522 |
Van cầu kiểu V Model: R2KS150/200CJJK, DN150/200, 317ss |
|
523 |
Van cầu kiểu V Model: R2KS150/200UUUUT, DN150/200, PN16 |
|
524 |
Van cầu kiểu V model: R2S R2KS100/150CJJK, DN150/200, 317ss |
|
525 |
Van cầu kiểu V model: R2S R2KS100/150CJJK, DN150/200, 317ss |
|
526 |
Van cầu kiểu V Model: RAA050AS; DN50 PN25; Material Body/Seat/Seal: CF8M/Stainless steel/PTFE V-ring type; Connection: Wafer; Hãng: Metso |
|
527 |
Van cầu kiểu V Q-RAA100AS |
|
528 |
Van cầu kiểu V RV050D116P36G36VZS, DN50, PN16 |
|
529 |
Van cầu kiểu V RV100D1-16P61Y66V, DN100 |
|
530 |
Van cầu kiểu V RV100F116P36G36VZS, DN100, PN16 |
|
531 |
Van cầu kiểu V RV125F116M51Y61VZS, DN125, PN16 |
|
532 |
Van cầu kiểu V RV150D116M51Y61VZS, DN150, PN16 |
|
533 |
Van cầu kiểu V RV150D1-16P61Y66V, DN150 |
|
534 |
Van cầu loại FBV-2-38S-0001-M: Van cầu thân rèn chịu áp cao; Đầu nối 24º chuẩn DIN2353; M52x2; Size ống d=38S. |
|
535 |
Van cầu tay quay DN50, PN16, VL: CF8, Nối bích- DIN |
|
536 |
Van cửa DN150-PN16<200oC (CF8) |
|
537 |
Van cửa DN200 PN10 |
|
538 |
Van cửa nối bích DN100, PN10, <200oC, CF8 |
|
539 |
Van cửa nối bích DN100, PN10, <200oC, CF8 |
|
540 |
Van cửa nối bích DN100, PN16, <200oC, CF8 |
|
541 |
Van cửa nối bích DN100, PN16, <200oC, CF8 |
|
542 |
Van cửa nối bích DN125, PN16, <200oC, CF8 |
|
543 |
Van cửa nối bích DN250, PN16, <200oC, WCB, DIN |
|
544 |
Van cửa vô lăng Z41H-16C-DN150 (WCB) |
|
545 |
Van cửa Z41H-16C DN150 |
|
546 |
Van chặn 2/2 Piston Code: CG205CTW00, kết nối 1/2'' |
|
547 |
Van chia hơi chuyển tầng hộp số nhanh Mã số: CP1903EA010 |
|
548 |
Van dao HG-E-100-M-TY-HW-PN10 vật liệu body/gate: 316L/316L, Inductive limit switches: True, Solenoid valve: True, Connect: DN100/ DIN |
|
549 |
Van dao HG-E-200-M-TY-HW-PN10 vật liệu body/gate: 316L/316L, Inductive limit switches: True, Solenoid valve: True, Connect: DN200/ DIN |
|
550 |
Van dao inox DN150 PN16 (CF8) |
|
551 |
Van điện từ hộp số nhanh xe cẩu Zoomlion QY25H Model: F99660; Mã số: 1070500062 |
|
552 |
Van điện từ Model: G551B401MO |
|
553 |
Van điện từ phanh quay cần xe cẩu Zoomlion QY25H Mã số: 1010300496 |
|
554 |
Van điều áp 1 chiều Pilot SS210, DN100, PN16, bích BS4504, màng cao su NBK |
|
555 |
Van điều khiển on /off bằng bộ tác động điện Ulli-25, AC220V, thân van DN200(van bướm) |
|
556 |
Van góc dùng cho báo mức ống thủy (ống thủy D18mm) Model X49W; Mặt bích kết nối chuẩn DIN, DN25-PN1, 6MPa; SUS 304 |
|
557 |
Van giảm áp DN150, PN16, dải áp suất làm việc đầu ra: 6÷9 bar, áp suất đầu vào Pmax=16bar; kết nối mặt bích tiêu chuẩn DIN, vật liệu: thép đúc Cast steel |
|
558 |
Van giảm áp nước 65A, dải áp suất làm việc đầu ra: 1.5÷2 bar, áp suất đầu vào Pmax=10bar; Vật liệu: inox 304, kết nối mặt bích chuẩn JIS 10K. |
|
559 |
Van hơi chữ ngã DN 100, PN 40, vật liệu: Thân Carbon, Disc: Thép, Seat: thép không rỉ (2Cr13), kết nối mặt bích tiêu chuẩn DIN |
|
560 |
Van hơi chữ ngã DN50 PN25 WCB nối bích |
|
561 |
Van hơi DN15 PN25 |
|
562 |
Van hơi DN20 PN25 |
|
563 |
Van một chiều PVC/EPDM DN32, rắc co 2 đầu, kiểu bi, chuẩn DIN |
|
564 |
Van mở hơi thổi muội Model: IK-525, 650 PSI-700 độ F,vật liệu WCB |
|
565 |
Van tiết lưu + cuộn coil điều hòa âm trần Panasonic CS-D34DB4H5 Mã: C12A31A |
|
566 |
Van tiết lưu điều hòa xe HOWO |
|
567 |
Van tiết lưu TDN 1; 0.45TR; 1.6Kw; R134A; 068N1905; -25/+20oC; PS 34bar/ MWP 500 psig |
|
568 |
Van tiết lưu xe xúc lật SDLG L956F |
|
569 |
Van từ 4WE 10 HA 5X/CG24N9K4 |
|
570 |
Van từ khí nén kiểu: 5/2 double solenoid value, 24VDC, kết nối 1 inch |
|
571 |
Van từ Model: L22BA452BG00061, 24VDC |
|
572 |
Van từ Model: L22BA452BG00061, 24VDC |
|
573 |
Van thủy lực Model: DG4V-3-6C-M-P7-H-7-50 |
|
574 |
Van thủy lực Model: TGMX2-3-PP-FW-G |
|
575 |
Van thuỷ lực CRG-06-50-50 |
|
576 |
Van thủy lực DHI-0671-X220/50AC |
|
577 |
Van thuỷ lực DTDA-XCN-224 (24VDC) |
|
578 |
Van thủy lực Model: TGMFN-3-A2W-B2W |
|
579 |
Van thủy lực Model: TGMFN-5-X-A2W-B2W |
|
580 |
Vỏ tủ điện Kích thước 600x500x200 |
|
581 |
Vỏ tủ điện Kích thước 600x500x200 |
|
582 |
Vòng bi 6022, nắp chặn tiếp xúc 2 bên, khe hở tiêu chuẩn |
|
583 |
Vòng bi 6006; nắp chặn tiếp xúc 2 bên; khe hở tiêu chuẩn |
|
584 |
Vòng bi 6203; nắp chặn tiếp xúc 2 bên; khe hở tiêu chuẩn |
|
585 |
Vòng bi 6205; nắp chặn tiếp xúc 2 bên; khe hở tiêu chuẩn |
|
586 |
Vòng bi 6308; nắp chặn tiếp xúc 2 bên; khe hở tiêu chuẩn |
|
587 |
Vòng bi 6309; nắp chặn tiếp xúc 2 bên; khe hở tiêu chuẩn |
|
588 |
Vòng bi 6900, nắp chặn tiếp xúc, khe hở tiêu chuẩn |
|
589 |
Vòng bi 7307, góc tiếp xúc 40°, lắp cặp bất kỳ, vòng cách nhựa, khe hở tiêu chuẩn. |
|
590 |
Vòng bi GE40ES-2RS |
|
591 |
Vòng bi INA F-553575.01 |
|
592 |
Vòng bi kim bơm thủy lực chính máy xúc đào Hyundai Robex 555-7 26x34x20mm; không có vòng ca trong. |
|
593 |
Vòng bi NK 28x39x30 |
|
594 |
Vòng bi NU1040, Khe hở C3, vòng cách đồng |
|
595 |
Vòng bi NUP2307, khe hở tiêu chuẩn |
|
596 |
Vòng bi trượt BRC20LA |
|
597 |
Vòng bi UC 212 |
|
598 |
Vòng đệm bạc dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết số: 155A |
|
599 |
Vòng đệm bạc dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết số: 155B |