0869.188.000
Phiên bản mobile
THIẾT BỊ ĐIỆN, TỰ ĐỘNG HOÁ
Vật tư thiết bị dự ánNgày đăng:10/09/2022 - 256 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/Kho-Thiet-bi-V-t-tu-thi-t-b-d-an.png
Mã hàng: List Equipment
Hãng sản xuất:
Xuất xứ:
Tình trạng:
Bạn có biết:
Công Ty TNHH Thương mại và kỹ thuật ĐỒNG VÀNG được biết đến như một nhà cung cấp thiết bị, vật tư thay thế, vật tư tiêu hao trong các nhà máy sản xuất, các khu công nghiệp...
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog
Stt Chủng loại vật tư
1 Biến tần ACS580-01-018A-4 3P ~ 380-415V 7.5KW/ 17A.
2 Biến tần ACS580-01-026A-4
3 Biến tần ACS580-01-04A1-4
4 Biến tần ACS580-01-073A-4
5 Biến tần ACS580-01-145A-4
6 Biến tần xe nâng điện 30B-7 Mã số: 21FH-08020
7 Biến tần xe nâng điện 30B-7 Mã số: 21FH-08060
8 Áo  ép tyo thủy lực 1/4''-2AT
9 Áo ép tuy ô kích thước: 2- 1/2", type: 6082-T6 (d63x8mm), EN 14420-3, DIN 2817 (loại kẹp hai nửa). Vật liệu: SUS 304
10 Aptomat 3 pha 50A
11 Aptomat Model: DZ108-20 (3VE1); 14-20A; 1NO+ 1NC
12 Ắc quy 12V, 200Ah, chủng loại: Ắc quy chì
13 Ắc quy khô 12V-55AH
14 Ắc quy nước N200-E (12V-200Ah; KT: 514x278x218 đầu cực)
15 Ắc quy xe máy 12v, loại khô
16 Băng keo cách điện 3M scotch 23
17 Băng keo cách điện Nano to
18 Băng tải gầu nâng kích thước: Bề rộng băng tải 200mm, gầu nâng rộng 160mm, thể tích gầu 0.9 lít, khoảng cách gầu 280mm; VL: Băng tải bằng cao su chịu hóa chất Na2SO4-99% bố vải Nylon 3 lớp, vật liệu gầu và bu lông bằng SUS304 (kèm theo bộ kẹp nối băng tải)
19 Bép cắt dùng cho máy cắt plasma LGK-100 
20 Bép cắt plasma (Dùng cho máy cắt plasma model CUT60J) 
8 Biến trở line CWY70/1KO (ôm)
9 Bình cứu hỏa CO2 MT3
10 Bình cứu hỏa MFZ 4/BC
11 Bình phun keo (Glue sprayer)  Part No: 07240084/Xuất xứ: Trung Quốc
12 Bình xe đẩy MFT-35kg
13 Bo mạch (Front panel DB) S20-14112
14 Bo mạch biến tần  ASTO-21C
15 Bo mạch biến tần AINT-14C, Power Circuit Board
16 Bo mạch bộ điều khiển van Motor controller Model: CPA100-220, nguồn: 220VAC 50/60 Hz, input: 4~20 mA, Output: 4~20 mA, Sensor model: OLUI 100-220
17 Bo mạch dàn lạnh điều hòa DAIKIN FTE35KV1 
18 Bo mạch dàn lạnh điều hòa Panasonic CS-D34DB4H5 Mã bo: A746548
19 Bo mạch dàn lạnh sử dụng cho điều hòa  LG  Model HP-C508TA1 
20 Bo mạch dàn nóng điều hòa âm trần Panasonic CS-D34DB4H5 Mã bo: A746551
21 Bo mạch điều khiển dùng cho khởi động mềm ATS48 
22 Bo mạch điều khiển máy lạnh RITTAL SK3302300 CAREL 01547E
23 Bo mạch kết nối (CDConnect Control Board) PN: 6561520081
24 Bo mạch máy hàn TIG AUTOWEL NICE-350AD/NICE-500AD Mã bo: ADC-0401
25 Bo mạch PCB assembly CPU MA  Order code: T00101, dùng cho thiết bị đo nồng độ ValmetSP MA
26 Bo mắt nhận điều hòa âm trần Panasonic CS-D34DB4H5 Mã bo: A743400
27 Bóng đèn cao áp 150W E27 (đui xoáy)
28 Bóng đèn Compact  25W, E27, đui xoáy
29 Bóng đèn compact 11W, E27
30 Bóng đèn halogen 12V, 30W
31 Bóng đèn Led dạng bầu 80W, đui E40
32 Bóng đèn Led dạng bầu 80W, đui E40
33 Bóng đèn sợi đốt  12V, 40W, đui E27
34 Bóng đèn sợi đốt  12V, 40W, đui E27
35 Bóng đèn tích điện có thời gian chiếu sáng từ 6-8h, loại 100W sạc tích điện có móc treo
36 Bóng đèn tuýp LED T8; 0.6m; 9W; 6500K
37 Bộ bánh răng nghiêng Z17/Z43, Vật liệu: 20X(20Cr)
38 Bộ bi tỳ bi kim gioăng phớt bên phải xe nâng Komatsu FD50AYT-10 Mã số: 3EC-24-05130
39 Bộ bi tỳ bi kim gioăng phớt bên trái xe nâng Komatsu FD50AYT-10 Mã số: 3EC-24-05120
40 Bộ chuyển đổi dòng EHS 2044-10-000
41 Bộ chuyển đổi đo độ PH Model: PH202G-E-E/U
42 Bộ chuyển đổi lưu lượng kiểu từ tính AXG4A-G000141JA11, nguồn: 100-240 VAC, Output: 4-20mA
43 Bộ chuyển đổi nguồn nạp ắc quy (Battery chanrge) Model: HS-240C-24, input 115V, 220VAC, output: 24VDC, 10A
44 Bộ chuyển đổi quang điện telephone Converter 4 kênh, ngõ giao tiếp quang SC
45 Bộ chuyển đổi quang điện telephone Converter 8 kênh, ngõ giao tiếp quang SC 
46 Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất DT-33W-S1F
47 Bộ Chuyển nguồn converter Part No: 622/11100, Serial No: 2012048955 36/48 to 12v 300w DC-DC converter
48 Bộ Chuyển nguồn converter Part No: 622/11100, Serial No: 2012048955 36/48 to 12v 300w DC-DC converter
49 Bộ Chuyển nguồn converter Part No: 622/11100, Serial No: 2012048955 36/48 to 12v 300w DC-DC converter
50 Bộ dây đuốc cắt plasma CP-91, L=12m
51 Bộ dây giắc cắm Block điều hòa các loại, giắc nối lốc điều hòa 
52 Bộ dây sục khí Dây dài ~ 1 met
53 Bộ đèn chiếu sáng máy công cụ LED, 9~12W; 24VAC, chống nước, có công tắc trên đèn, cần đèn dài tối thiểu 500mm, xoay 360 độ, đế gắn cố định.
54 Bộ đèn pha LED 50W
55 Bộ đèn pha xe ô tô tải 24V
56 Bộ đèn pha xe ô tô tải 24V
57 Bộ đèn tuýp đơn 1,2m 36-40W
58 Bộ đĩa máy tách mủ tinh bột sắn DPX-445 80 cái/bộ
59 Bộ điều áp có lọc và bôi trơn PNRE-FDM-U2009-150, Max temp: 150°C
60 Bộ điều chỉnh áp khí nén ITV2050- 042L, Rc1/4, 4~20mA
61 Bộ điều khiển nhiệt độ RITBUSR001
62 Bộ điều khiển nhiệt độ WP4V-115-122; 5(4)A 250V 50/60Hz
63 Bộ điều khiển nhiệt độ XR03CX-PVRC3
64 Bộ đo lưu lượng Order code: 50P25-EA0A2AA0AEAA
65 Bộ ghép kênh PCM32
66 Bộ hiện thị nhiệt độ Model: UT-304PPtN43, Input chanl: 4, Pt100, 24VDC
67 Bộ khớp nối bơm truyền động máy ủi CAT D6R Mã số: 227-0924
68 Bộ làm mát dầu Type: P13-2P-L1100-PF/MV.HSX: BLOKSMA
69 Bộ lọc điều áp khí nén UFR-06-N-S-D-A
70 Bộ lọc gió P/N: WG9725190102/K2841/2841
71 Bộ lọc khí máy chà sàn B90R classic 6.414-976.0
72 Bộ lọc và van điều áp khí nén xe cẩu Zoomlion QY25H Mã số: 1070600001
73 Bộ mã hóa P/N: R939050023, 14~30VDC
74 Bộ nạp khí bình tích vạn năng Model: FPU-1-250F2.5G2A3K + adaptor 5/8"UNF + Van giảm áp nito (P/N: 635412)
75 Bộ nguồn một chiều (SITOP modular 10A 1/2 ph) 6EP1334-3BA00, Siemens
76 Bộ nguồn tổ ong Input: 220VAC, Output: 24VDC, 20A
77 Bộ phát sóng Wifi 
78 Bộ phân phối hóa chất máy trộn Model: SMF-1525B kích thước: 4x1,5"; Vật liệu: SUS 316L
79 Bộ quan sát nước ngưng 100A, JIS 10K; VL: SC 46
80 Bộ quan sát nước ngưng 40A; JIS 10K; VL: SC 46
81 Bộ Seal kit Part no:369201 Lắp cho standard cylinder DNC-125-…-PPV-A
82 Bộ tác động khí nén đơn Model: ES 65/4
83 Bộ tác động khí nén kép RC240-DA
84 Bộ van điều khiển khí nén on/off Body: Type21, Model: A21KGFVF1025, Kết nối: JIS10K 25A PVDF/FKM, bộ tác động: TA2A-0402R-00
85 Bông sợi gốm ceramic dạng cuộn   50xD610x3600, tỷ trọng: 96kg/m3; 1260oC
86 Bơm bột  Q=36m3/h, nồng độ 4%, H=20m, P=7.5Kw, vật liệu: inox
87 Bơm bột  Q=50m3/h, nồng độ 4%, H=20m, P=18.5Kw, vật liệu: inox
88 Bơm bột  Q=66m3/h, nồng độ 4%, H=40m, P=22Kw, vật liệu: inox
89 Bơm bột  Q=78m3/h, nồng độ 2.5%, H=11m, P=5.5Kw, vật liệu: inox
90 Bơm bột Q=72m3/h, nồng độ 3.2%, H=15m, P=5.5Kw, vật liệu: inox
91 Bơm cao áp Model bơm: C250/13; Áp suất: 250bar; Lưu lượng: 780 l/h
92 Bơm chân không Model: VE125
93 Bơm chân không vòng chất lỏng  Model: CNN 3003, lưu lượng 80m³/min, Vacuum 675mmHg, tốc độ 530v/p, công suất động cơ 200Kw
94 Bơm chân không vòng chất lỏng độ hút chân không: 400mmHg; lưu lượng: 23m³/min; tốc độ: 630Rpm; công suất động cơ: 30KW
95 Bơm chân không vòng chất lỏng Model: CNN 3003, lưu lượng 60m³/min, áp chân không 675mmHg, công suất 110Kw
96 Bơm dầu bôi trơn dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết 160
97 Bơm dầu bôi trơn lưu lượng: 6lit/phút, áp suất P=5Bar, 380V, 50Hz, cấp độ bảo vệ IP65, bơm dầu độ nhớt:150cst-460cst
98 Bơm ly tâm Model: IH100-65-200, lưu lượng: Q=100m3/h, H=50m, P=22Kw, N=2900 vòng/phút, điện áp 380V.
99 Bơm ly tâm nhúng chìm Lưu lượng 9-6,75 m3/h; áp suất 3-3,1 bar; Đầu ra DN32; P=2,2Kw; n=2840v/p; 380v(220v)/50Hz
100 Bơm nước  Q=100m3/h, nồng độ 0%, H=20m, P=15Kw, vật liệu: inox
101 Bơm nước  Q=12m3/h, nồng độ 0%, H=15m, P=2.2Kw, vật liệu: inox
102 Bơm nước  Q=42m3/h, nồng độ 0%, H=40m, P=11Kw, vật liệu: inox
103 Bơm nước ngưng+ phao dàn lạnh điều hòa âm trần Panasonic Model: P220DB-029; 220-240V; 50/ 60Hz; 2500/ 2800r/min; 1.2/ 1.8W
104 Bơm nhúng chìm công suất 0.37kW, cấp độ bảo vệ kín nước IP68, lưu lượng ~3m3/h, vật liệu thép không gỉ
105 Bơm nhúng chìm Qmax=1.67m3/min; Hmax=15.8m, P=4Kw/380V, nồng độ môi chất bơm max 30%, vật liệu: INOX
106 Bơm pha axit  Type: MSW, Size: 151, Q=0.09m3/h, H=34.5m, n= 2940rpm, P=1.5Kw
107 Bu lông inox M10x50
108 Bu lông inox M10x50
109 Bu lông inox M12x70
110 Bu lông inox M6x30
111 Bu lông inox M8x30
112 Bu lông inox M8x70
113 Bu lông khớp nối Type: DJ4-14
114 Bu lông lục giác chìm đầu bằng M8x1.25, L=40mm, A2-70 tiêu chuẩn DIN EN ISO 4026
115 Bu lông lục giác chìm inox M10x40
116 Bu lông lục giác chìm inox M12x50
117 Bu lông M16x200, VL: SUS304
118 Bu lông mạ kẽm M10x70
119 Bu lông mạ kẽm M12x50
120 Bu lông mạ kẽm M12x50
121 Bu lông mạ kẽm M14x70
122 Bu lông mạ kẽm M16x140
123 Bu lông mạ kẽm M16x70
124 Bu lông mạ kẽm M18x100
125 Bu lông mạ kẽm M18x150
126 Bu lông mạ kẽm M20x100
127 Bu lông mạ kẽm M20x150
128 Bu lông mạ kẽm M8x70
129 Bu lông mặt máy xe QLYS-10DZ ren M14x2, chiều dài 137mm; dài ren 30mm; đầu lục giác 22
130 Bu lông mặt máy xe QLYS-10DZ ren M14x2, chiều dài 160mm; dài ren 30mm; đầu lục giác 22
131 Bu lông thép đen 7/16''-20UNF, chiều dài L=2.75'', cường lực 12.9, chuẩn ANSI/ASME B18.2.1
132 Bu lông thép đen M20x120
133 Cảm biến đo độ trắng Type: K05308 v1.0, kajaani CORMEC 5 Ti
134 Cảm biến đo khoảng cách (Diffuse mode sensor) ML5-8-400/32/115, Part No:800579
135 Cảm biến nhiệt độ Mã số: ZTBA-00035
136 Cảm biến quang BR4M-TDT1/BR4M-TDTD2
137 Cảm biến số lùi xe tải ben HOWO 
138 Cảm biến tiệm cận (inductive sensor) IN5225, Sensing range: 4mm, Operating voltage: 10~36VDC
139 Cảm biến tốc độ  DIA2010-ZROA/5-300 I/MIN - DI0001, IFM, Cáp PVC 2M,  2x0.5mm2
140 Cảm biến vị trí (LVDT Assembly) PN: 6541600056
141 Cánh bơm dùng cho bơm đa tầng Mode: SRZS 221WG11E62, H:35mFls, Q=1.8m3/h, n=1450rpm, P=0.9kw (chi tiết số 230)  
142 Cánh bơm dùng cho bơm Q=160m3/h, H= 25m, P=18.5 Kw. Kích thước: D264mm, L =90mm, đường kính cổ hút D=146mm, lỗ cánh: D=32mm, then 10mm, cánh kín, vật liệu: SUS 304
143 Cánh bơm dùng cho máy tách mủ DPF 445 chi tiết số 19
144 Cánh bơm dùng cho Model: S150-32, Q=250m3/giờ, H=40m, n=1450v/p; vật liệu: SUS304.
145 Cánh bơm IR80-65-160A. seri:0123-05
146 Cánh bơm Model bơm SLOW-200-340(I) , Vật liệu SUS304
147 Cánh bơm Model: 80FYS- 20; Q= 50m3/h; H= 20m
148 Cánh bơm Model: AF 6X6-6 vật liệu: Titanium
149 Cánh bơm Model: TCZ25-250 vật liệu: Titanium
150 Cánh bơm Model: TCZ50-32-200 vật liệu: Titanium
151 Cánh bơm NB50/32-20. Số seri:102168-1. Imp.dia:179mm
152 Cánh bơm Type: D32-100, seri: 100059011, Vật liệu: A747 CB7Cu-2(4E)
153 Cánh bơm Type: SLOW350-380I, VL: SUS316
154 Cánh bơm VAL0122995
155 Cánh bơm VAL0128006
156 Cáp chuyển đổi từ HDMI sang VGA
157 Cáp điện 0.6/1KV FR-CVV 5Cx1.5mm2
158 Cáp điện CXV 4Cx25mm2; 0.6/1Kv
159 Cáp kết nối cảm biến EVT006, Kết nối góc M12, Vật liệu vỏ cáp: PVC, L=25m
160 Cáp lõi đồng bọc cao su 0.6/1KV, Cu/Nr, 3x70+1x50mm2
161 Cáp profibus 6XV1830-0EH10
162 Cầu dao cách ly hạ áp QSA-630-3P
163 Cầu đấu 10 cực, 3.5mm2, 20A/250V(max 600V)
164 Cầu đấu 10 cực, 5.5mm2, 30A/250V(max 600V)
165 Cầu đấu 16 cực, 2.0mm2, 15A/250V(max 600V)
166 Cầu đấu 1SNK505010R0000, ZS4, 4mm2, 32A-1000V
167 Cầu đấu 3 pha SHT-60A-4P
168 Cầu đấu nhựa TBS-16A-12mm2; 12 cực
169 Cầu đấu nhựa TBS-20A-14mm2; 12 cực
170 Cầu đấu nhựa TBS-30A-16mm2; 12 cực
171 Cầu đấu SHT-150A-3P
172 Communication interface (Module truyền thông) ET200M/IM 153-1 6ES7 153-1AA03-0XB0
173 Con lăn băng tải D108x490
174 Con lăn băng tải D108x500
175 Con lăn băng tải D89x240mm
176 Con lăn băng tải D89x285
177 Con lăn băng tải D89x490
178 Con lăn băng tải D89x600
179 Connector DP 6ES7 972-0BB42-0XA0
180 Connector DP 6ES7 972-0BB42-0XA0
181 Contactor A145-30-11 (220V 145A 75Kw)
182 Contactor A26 (220V 26A 11Kw), 1SBL241001R8010
183 Contactor A9 (220V 25A 4Kw), 1SBL141001R8010
184 Contactor A95
185 Contactor AX18-30-10-80*220-230V50Hz
186 Contactor LC1-D15000M5C (220V 150A 75Kw)
187 Contactor LC1-D65M7C+LA1-DN22C (220V 80A 30Kw), 1NO+1NC
188 Contactor LC1-D80...C; Ith: 125; Ui: 690V
189 Contactor MC-65A, 2NO+2NC, Coil: 220AC
190 Control panel (Màn hình cảm ứng) 6AV6 643-0DD01-1AX1
191 Cồn công nghiệp 
192 Côn thu đồng tâm inox DN80/50x2.5 (304)
193 Công tắc chuyển mạch LA38 230V/400V 10A
194 Công tắc giới hạn (Limit switch) V3L-389
195 Công tắc lên xuống kính xe HOWO ZZ3317N3267 
196 Cờ lê chuyên dụng tháo van hơi VIB SW55, 17-1-004505
197 Cuộn dây chữa cháy D65mm, 20m/cuộn, 17 bar
198 Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil)  3135636, 24VDC 2A
199 Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) 300AA00082A, MCSCJ024DG000010 24VDC
200 Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) C-SD1-24-50, dùng cho van model: DSG-01-XXX-D24-50
201 Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) H 507848, 24VDC, 30W, VICKERS
202 Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) HYDAC 3191378, 24VDC 1.33A
203 Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) MFZ10-90YC, DC24V/36W
204 Cuộn điện từ (Hydraulic solenoid coil) Model: SC024DGE00, VICKERS
205 Cuộn điện từ MSFG-24/42-50/60
206 Cuộn từ dầu thủy lực thang máy roll/sheet A220, 60Hz, cuộn từ cho van DSHG-06-3C4-A220-51, hãng YUKEN.
207 Cút 90 độ inox  DN25 (D33.4)x3 (304L)
208 Cút 90 độ inox  DN25 (D33.4)x3 (304L)
209 Cút 90 độ inox DN15 (D21.3)x2.5 (304L)
210 Cút 90 độ inox DN150x2.5 (304)
211 Cút 90 độ inox DN150x3.4 (304)
212 Cút 90 độ inox DN150x3.4 (304)
213 Cút 90 độ inox DN300x3 (304)
214 Cút 90 độ inox DN350 (D355,6x7.925)mm; Vật liệu: SUS316L
215 Cút 90 độ inox DN50 (D60.3)x3 (304L)
216 Cút 90 độ inox DN700 (D711.2)x5.5, PN10, vật liệu: SUS 304
217 Cút 90 độ inox DN80 (D89)x3 (304)
218 Cút 90 độ inox nối ren DN15 (1/2"), SUS304
219 Cút 90 độ inox thép đúc DN100(D114.3)x3.048 SUS 304
220 Cút 90 độ inox thép đúc DN100(D114.3)x3.048 SUS 304
221 Cút 90 độ mạ kẽm DN50
222 Cút 90 độ nhựa PVC  D34
223 Cút 90 độ ống sấy tinh bột sắn KT: D800x2mm, một đầu bích xoay, vật liệu: SUS 304, bản vẽ: AH-TBS-OS-03
224 Cút 90 độ ống sấy tinh bột sắn KT: D800x2mm, một đầu bích xoay, vật liệu: SUS 304, bản vẽ: AH-TBS-OS-03
225 Cút 90° thép đúc inox DN100 (D114,3x6,02)mm, Vật liệu: SUS316L
226 Cút cong ống sấy tinh bột sắn D1000x2mm, tâm 2 ống: 2800mm, hai đầu bích xoay, vật liệu: SUS 304, bản vẽ: AH-TBS-OS-05
227 Cút cong ống sấy tinh bột sắn D1000x2mm, tâm 2 ống: 2800mm, hai đầu bích xoay, vật liệu: SUS 304, bản vẽ: AH-TBS-OS-05
228 Cực đấu cách điện motor 3GZF284728-1
229 Chai xịt chất phủ bảng mạch điện tử màu trắng trong suốt Model: UC-100, loại 420 ml/chai
230 Chân đế rơle thời gian DTS-01, AC250V, 10A, 8 chân
231 Chất chống đóng cặn bơm chân không AP8991 của Amazon 
232 Chụp sứ cách điện máy cắt Plasma Model: CUT60J 
233 Dao lấy điện cầu trục( chổi than) C-90A
234 Dầu máy biến áp Shell diala S3ZX- I
235 Dầu phá gỉ RP7, 300g
236 Dây cáp điện  0.6/1kV Cu/XLPE/PVC  4 x 4sqmm
237 Dây cáp điện CXV-3x25+1x16-0.6/1kV
238 Dây cáp kết nối cho sensor tiệm cận CLD3-2, Autonics
239 Dây cáp thép kích thước: D11mm; Kết cấu: 8xK19S; mạ kẽm; Xoắn phải; ISO 17893
240 Dây điện 2x1.5mm2
241 Dây điện 2x2.5mm2
242 Dây điện 2x2.5mm2
243 Dây điện đơn 1x1.5mm2
244 Dây điện đơn 1x1.5mm2
245 Dây điện đơn 1x2.5mm2
246 Dây điện đơn mềm 0.5mm2
247 Dây điện trở Crom niken Ø 6.5mm
248 Dây đồng bện tiếp địa thang máng cáp 16mm2
249 Dây ê may  0.35mm
250 Dây hàn 1Cx70 ( D16mm), vật liệu: Đồng
251 Dây hàn MIG/MAG Mã hiệu: M-2594; đường kính 1,2mm.
252 Dây mạ kẽm D 2.18
253 Dây mạ kẽm D 3.00
254 Đá cắt D100x1.6x2
255 Đá cắt D180x2x2.2
256 Đá mài lô cao su cứng  Quy cách: 89A-602-K30-V217-W2A. Kích thước D900xD304.8x80
257 Đá mài tinh máy mài 2 đá D200xB25xd16mm; Độ hạt 120; 2100-3000m/min; 4250rpm
258 Đá mài thô lô thép tôi quy cách: AA7-A463-F5-V376. Kích thước: D900xD304.8x80
259 Đá mài thô máy mài 2 đá D200xB25xd16; Độ hạt 60; 2100-3000m/min; 4250 rpm
260 Đầu bọp ắc quy
261 Đầu bơm mỡ dùng cho súng bơm mỡ bằng tay 
262 Đầu cảm biến (Sensor head) Eaton’s Cutler-Hammer E51 Series Limit Switch-Style Modular Inductive Proximity Sensors Sensor Head Only E51DS1 Series: C1
263 Đầu đo lưu lượng kiểu Coriolis Mass Code no: 7ME4100-1GC24-2AD1-Z +Y17, DI40/PN40, kết nối: DN50, EN 1092-1, Cal factor: 3.43022108
264 Đầu nối tuy ô thuỷ lực 7/8", tiêu chuẩn JIC37°, đầu cái thẳng ren trong (13/16-12).VL: thép Cacbon mạ Kẽm
265 Đầu nối thủy lực loại male stud coupling 18/G1/2", theo tiêu chuẩn 984.7-77, thép trắng.
266 Đầu pép cắt hơi Số 1
267 Đầu pép cắt hơi Số 2
268 Đầu tuýp lục giác size 1/2", đầu ra 24mm
269 Đầu tuýp lục giác size 1/2", đầu ra 30mm
270 Đèn báo màu đỏ, 24VDC
271 Đèn báo màu xanh, 24VDC
272 Đèn chiếu sáng sự cố 220~240V, 2x5W, loại bóng halogen ánh sáng vàng
273 Đèn led pha ngoài trời Điện áp 180-240VAC/24-36VDC 100W (02 Led) IP66. Kích thước : 27,50 x 25 x 6.4cm, vỏ đèn chất liệu hợp kim nhôm đúc áp lực cao
274 Đèn led pha ngoài trời Điện áp 180-240VAC/24-36VDC 100W (02 Led) IP66. Kích thước : 27,50 x 25 x 6.4cm, vỏ đèn chất liệu hợp kim nhôm đúc áp lực cao
275 Đèn led pha ngoài trời Điện áp 180-240VAC/24-36VDC 100W (02 Led) IP66. Kích thước : 27,50 x 25 x 6.4cm, vỏ đèn chất liệu hợp kim nhôm đúc áp lực cao
276 Đèn led pha ngoài trời Điện áp 180-240VAC/24-36VDC 100W (02 Led) IP66. Kích thước : 27,50 x 25 x 6.4cm, vỏ đèn chất liệu hợp kim nhôm đúc áp lực cao
277 Đèn pin đội đầu Loại 3 bóng E65, có Zoom dùng 2 pin 18650
278 Đế aptomat (đế nhựa nổi chữ nhật)
279 Đế lắp pép phun dùng cho máy tách mủ DPF 530 ren M10x1.5, vật liệu SUS 304
280 Đế nổi nhựa chữ nhật CK157RL
281 Đế van Valve seat 24 KVS 6.3-10
282 Đệm vênh xúc lật SDLG L956F 
283 Đi ốt 80U40
284 Đi ốt FR207 2A
285 Đi ốt Zenner 12V
286 Đi ốt Zenner 24V
287 Đi ốt Zenner 3.3V
288 Đi ốt Zenner 5V
289 Đi ốt Zenner 9V
290 Điện trở 10 Ohm, 2W
291 Điện trở 100 Ohm, 2W
292 Đồng hồ đo mức dầu máy biến áp 110/0.5kv 
293 Đồng hồ ga
294 Đồng hồ oxy
295 Ê cu inox M10
296 Ê cu inox M12
297 Ê cu inox M8
298 Ê cu inox M8
299 Front adapters + cáp kết nối từ modul DO32 đến terminal modul cable length: 2 m
300 Front connector PLC (Module cầu đấu ) 6ES7-392-1BJ00-0AA0 E-Stand: 01 WMR A2
301 Keo Apollo A500
302 Keo dán 2 thành phần Devcon S-5
303 Keo dán 2 thành phần X2000 Wel Glue
304 Lăng phun chữa cháy D50
305 Lăng phun chữa cháy D65 không khóa
306 Lốc điều hòa nhiệt độ SHV33YC 6-G 50Hz, R-22 ( loại 30.000BTU )
307 Lốc điều hòa xe HOWO Mã số: WG1500139006
308 Lốc điều hòa xe SDLG L956F Mã số: 4190002758
309 Lốc sử dụng cho điều hòa dùng biến tần 4HP (36490BTU), 380V, R22
310 Lồng sàng thô DC8; lỗ Ø10mm; OA=35%
311 Máng điện nhựa 25x20mm, PVC màu trắng
312 Máng điện Nhựa 28x10
313 Máng điện nhựa 50x20mm, PVC màu trắng
314 Máng hứng nước inox 380x6000
315 Máng hứng nước Kích thước: (60x255x400x320x2x1500)mm. Vật liệu: SUS 304
316 Máy bơm nhu động điện áp 220V AC, lưu lượng tối đa 160ml/phút
317 Máy khoan rút lõi cầm tay Model: DZZ190
318 Máy mài 2 đá MB1HP, điện áp 220V, tốc độ: 2800 v/p
319 Máy phát điện Model xe: 30D-7
320 Máy xiết dây đai  Model: KZB-1, Xuất xứ: Trung quốc
321 Mặt nạ hàn điện Loại cầm tay
322 Mặt nạ hàn loại mang trên đầu
323 Mỏ hàn MIG Chiều dài 3m
324 Mỏ khò gas L=800mm; Mỏ: D80mm; Dây dài: 2,6m
325 Mỏ khò gas L=800mm; Mỏ: D80mm; Dây dài: 2,6m
326 Module DI (Module đầu vào số) SM321 DI32xDC24V, 6ES7 321-1BL00-0AA0
327 Module DO (Module đầu ra số) SM322, DO32xDC24V/0.5A, 6ES7 322-1BL00-0AA0
328 Motor cầu trục Type: IP55 TENV, 3.7KW 4P, 690V, 4.47A, 1410RPM, Ins class F, hãng KG cranes
329 Motor chân đế Y2-200L2-6; 22KW/380/44A/970rpm/50Hz. Đấu D
330 Motor liền hộp giảm tốc OSCILADOR : RL-21-A +ML80DM 400/690V, 0.37Kw, 1410Rpm.
331 Motor mặt bích cẩu 17 tấn Type: IP55 TEFC, 17kw, 8P, 690V, 25.4A, 684 rpm, 50Hz
332 Mô tơ liền hộp giảm tốc P= 1.1KW; I=2.7A; n=1400v/p
333 Mũi khoan bê tông D10x210, Makita
334 Mũi khoan bê tông D12x210, Makita
335 Mũi khoan bê tông D14x350, Makita
336 Mũi khoan bê tông D16mmx310mm
337 Mũi khoan bê tông D18mmx260mm
338 Mũi khoan bê tông D20x310mm, loại 4 lưỡi cắt
339 Mũi khoan bê tông D6x160, Makita
340 Mũi khoan bê tông D8x160, Makita
341 Mũi khoan rút lõi tường gạch Model: ES-RC, đường kính Φ60x200mm, có mũi khoan tâm
342 Mũi khoan rút lõi tường gạch Model: ES-RC, đường kính Φ60x300mm, có mũi khoan tâm
343 Mũi khoét kim loại lỗ tròn 24 mm
344 Mũi khoét kim loại lỗ tròn 27 mm
345 Mũi khoét lỗ hợp kim hợp kim TL101; Kích thước lỗ khoét D30mm
346 Mũi khoét lỗ hợp kim hợp kim TL101; Kích thước lỗ khoét D60mm
347 Mũi taro hệ mét M14x2 
348 Mũi taro M10x1.5
349 Mũi taro M12x1.75
350 Mũi taro M16x2
351 Mũi taro M18x2.5
352 Mũi taro M20x2.5
353 Mũi taro M8
354 Nhiệt điện trở Model: TSP121, kiểu loại: PT100, φ: 16mm, chiều dài insert: 250 mm, vật liệu: Titanium, kết nối bích: DN25
355 Nhiệt ngẫu Model: WRKK-30/0~1300°C; Chiều dài insert: 1200 mm; φ: 28mm; Vật liệu: Ceramic; Kết nối: DN25, RF, PN16
356 Ổ cắm đôi 10A-250V
357 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A-250V
358 Ống cao su bố vải D22
359 Ống cao su chịu áp lực  DN300x4000mm, chịu áp lực ≥ 10 bar, 2÷5 lớp bố vải, 1 lớp bố kẽm, 1 lớp chịu mài mòn, lắp bích hai đầu theo tiêu chuẩn DIN, PN10
360 Ống cao su chịu áp lực DN250x4000mm, chịu áp lực ≥ 10 bar, 2÷5 lớp bố vải, 1 lớp bố kẽm, 1 lớp chịu mài mòn, lắp bích hai đầu theo tiêu chuẩn DIN, PN10
361 Ống cao su dẫn bột hòm phun kích thước: 2-1/2" (D78xd63 mm), 2 lớp bố vải 1 lớp thép xoắn định hình, lõi bọc PTFE, vỏ EPDM, áp suất làm việc 10 Bar.
362 Ống cao su dẫn bột vào hòm phun Chi tiết số 1 , bản vẽ 1014388.
363 Ống cao su mềm bố vải D21
364 Ống kẹp kim hàn D2.4
365 Ống kẹp kim hàn tig D1.6
366 Ống tuy ô thủy lực 3/8", EN853-2SN
367 Pa lăng điện dầm đơn Model: KN5-H6-MH; tải trọng nâng 5 tấn; chiều cao nâng 6m; Tốc độ nâng/hạ: 4.7 (3.5) m/phút; Tốc độ di chuyển: 20 ( 13) m/phút; Điện áp nguồn: 3 phase, 380V, 50Hz
368 Pa lăng xích điện Model: KKBB03-01, Q= 3000Kg, chiều cao nâng 6m, điện áp 220/380V, công suất: P=3Kw
369 Palăng điện Model: KHN0010-C-H12. Tải trọng nâng 1000 Kg, chiều cao nâng 12m
370 PLCS7-300  CPU315-2 PN/DP; 6ES7 315-2EH14-0AB0/V3.2.3
371 Power supply (Bộ nguồn 1 chiều ) TRIO-PS/1AC/24DC/10 Ord.No:2866323, in: 100-240VAC/3-1.5A/50-60HZ, out: 24VDC/10A (Phoenix contact)
372 Power supply (Bộ nguồn 1 chiều)  6EP1336-3BA10, Output: 24VDC/ 20A
373 Power supply (Bộ nguồn 1 chiều) 6EP1 436-3BA00 24 VDC/ 20 A
374 Power supply (Bộ nguồn 1 chiều) PS 307 5A 6ES7 307-1EA00-0AA0
375 Phớt chắn dầu có lò xo 22x40x10
376 Phớt chắn dầu có lò xo 25x37x7
377 Phớt chắn dầu có lò xo 30x40x7, loại BAUX2; 72 NBR 902.
378 Phớt chắn dầu có lò xo 42x56x10, NBR
379 Phớt chắn dầu có lò xo 45x62x12
380 Phớt chắn dầu có lò xo 45x70x10 loại TB, vỏ thép
381 Phớt chắn dầu có lò xo 62x85x12
382 Phớt chắn dầu có lò xo 70x88x12
383 Phớt chắn dầu có lò xo 70x90x7/5.5, loại BAFSL1SF
384 Phớt chắn dầu có lò xo Loại 2 môi; 45x68x13
385 Phớt chèn cơ khí dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết số 51A (SE04AA02A)
386 Phớt chèn cơ khí dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết số: 60A (09A-S19-AA06A1A0, RJ08AA02RE)
387 Phớt chèn cơ khí Dùng cho bơm trục vít HYG20-1
388 Phớt chèn cơ khí GA 030 Q1 Q1 VGG-1098335/10 của bơm Seepex BN1-6L
389 Phớt chèn cơ khí MGL12S14/65-G1-Q1Q1EGG
390 Phớt chèn cơ khí SB2-100-QRMG-303650
391 Phớt chèn cơ khí SE2-AP-60-QRMQ
392 Phớt chèn cơ khí Stype: 3075P  Material: 17S4VS4/17C4VS4  HSX: FLEX-A-SEAL USA 
393 Phớt chèn cơ khí Type: 108U-45, VL: Titanium
394 Phớt chịu lực RWDR 70x90x10 HN2390
395 Phớt chùi AY/125x140x9.5/7.5
396 Phớt chùi xi lanh thủy lực 30x38 5-6,5 Wiper seal; Vật liệu: Thermoplastic Polyester Elastomers (TPC)
397 Phớt chùi xy lanh thủy lực nâng càng 2 bên xe Komatsu FD30T-17 DKB 35x47x7/10; vật liệu PU+thép
398 Phớt làm kín bơm cao áp  Model bơm: C250/13; Pressure: 250bar; Flow: 780 l/h; RPM: 1450; 5,5kw; 400V; 50Hz
399 Phớt làm kín dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết 51D
400 Phớt làm kín lắp cho lô ACR 1&3 Chi tiết số 33 , bản vẽ lắp 1014411.
401 Phớt trục ly hợp hộp số xúc lật SDLG L956F Mã số: 3030900110 (d70xD78xW5mm)
402 Phớt trục ly hợp hộp số xúc lật SDLG L956F Mã số: 3030900111 (d45xD53xW5mm)
403 Quạt làm mát động cơ biến tần G200 150W
404 Quạt ly tâm Model: R2D250-AB 02-15; 400V;50/60Hz; 0.22/0.26A; 115/175W; 2660/3060 v/p
405 Quạt ly tâm Type: R2E180-BD52-06; 230V; 52/65W; 0.24/0.3A; 2300min-1
406 Que hàn chịu lực OK 84.58 D3.2
407 Que hàn gang Castcraft 100 D3.2
408 Que hàn inox D3.2
409 Quét phủ FRP 
410 Rơ le 24V/15A; 5 chân; JD2910S
411 Rơ le bảo vệ điện áp Model: DSP-VPFR44
412 Rơ le bảo vệ pha và điện áp Model: XJ3-D
413 Rơ le đề 12V Model xe: 30D-7
414 Rơ le khởi động xe FD30T-17 12v; 4 chân
415 Rơ le nguồn Model: G7L-2A-TUB, Coil: 200-240VAC
416 Rơ le nhiệt 3 pha ABB TA75DU, 3.6-5.2A
417 Rơ le nhiệt TA25DU-11M-1SAZ211201-R2043, 7.5~11A
418 Rơ le nhiệt TA25DU-6.5M-1SAZ211201-R2038, 4.5-6.5A
419 Rơ le thời gian Model: JSZ3 C-D
420 Sensor tiệm cận PR18-8DP, Autonics
421 Sensor tiệm cận PRL18-8DP, Autonics
422 Sứ cách nhiệt dùng cho bép cắt Plasma Model: CUT60J 
423 Sứ cách nhiệt dùng cho bép cắt Plasma Model: CUT60J 
424 Sứ hàn tig Size số 4
425 Sứ hàn tig Size số 5
426 Sứ hàn Tig Size số 6
427 Sứ hàn Tig Size số 7
428 Sứ hàn tig Size số 8
429 Tay điều khiển cẩu trục 6 nút
430 Tay giật rắc sạc xe nâng SH995G2
431 Tủ điện nổi vỏ kim loại EM9PS
432 Tủ điện nhựa nổi – cửa trơn Mã: MIP12118 kích thước 376x228x101.5
433 Tủ điện nhựa nổi – cửa trơn Mã: MIP12212 kích thước 268x353x102
434 Tụ điện tròn 4µF, 600VAC
435 Tụ hóa 10µF 400V
436 Tụ hóa 1000µF 35V
437 Tụ hóa 1000µF 50V
438 Tụ hóa 2000µF 35V
439 Tụ hóa 2000µF 50V
440 Tụ hóa 22µF 450V
441 Tụ hóa 390µF 420V
442 Tụ hóa 820µF 400V
443 Tụ hóa 820µF 450V
444 Tụ khởi động cho lốc điều hòa 50MF, 450VAC
445 Tủ tổ hợp nút ấn báo cháy kích thước: (400x250x150)mm
446 Tuy ô thủy lực hoàn chỉnh 1 1/2"; 2 lớp sợi thép bố, 21,5MPa, L= 1600mm, kết nối 2 đầu đực ren 1 1/2", tiêu chuẩn DIN 24 độ, oring làm kín
447 Tuy ô thuỷ lực hoàn chỉnh DN40, 1W, 5.0Mpa,L=1300, 2 đầu cái thẳng ren trong , tiêu chuẩn DIN 24°L oring  làm kín.
448 Thiết bị đo áp suất  264HC.G.R.Q.F.S.S.B.1.E1.C1/DN80
449 Thiết bị đo áp suất 2051CD3A22A1BS2B4M4Q4, 2x1199DDE56DPFWJGDA00, DN80, 316L, 2.5bar
450 Thiết bị đo áp suất 2051CG1A22A1BB4M4DFQ4, 1/2NPT, 316L, 62.2 mbar
451 Thiết bị đo áp suất 2051TG3A2B21BS1B4M4Q4, 1199WDE56DEFWGGDB20, DN50-I100, HastelloyC, 55bar
452 Thiết bị đo áp suất IDP05S-TF1C05ZZ-L1 +  PSFLT-B3S0A51, DN80, dải đo: 0.62 ~ 2.5 bar, vật liệu: 316L
453 Thiết bị đo áp suất IGP05S-TS3D5ZZ-M6L1+PSFPS-D2S0A314B, DN50, dải đo: 3.4 ~ 1380 kPa, vật liệu 316L
454 Thiết bị đo áp suất Model: 3051CD3A22A1AS2M5B4E5T1Q4Q8/ 1199DDB56DFFWJGD300, DN80, PN25, Tantalum, Option: Ex chống cháy nổ
455 Thiết bị đo áp suất Model: 3051TG3A2B21AB4E5M5T1Q4Q8S1/1199WDAA5DFFWGD300, DN80, PN25, Tantalum
456 Thiết bị đo áp suất Model: 3051TG3A2B31AB4E5M5T1Q4, kết nối: 1/2NPT, HastelloyC
457 Thiết bị đo áp suất Model: FP202-GB8, dải đo: 0~0,5Mpa, kết nối: 3/8", vật liệu: SUS316
458 Thiết bị đo độ rung online Range max: 50mm/s, Analogue output: 4~20mA
459 Thiết bị đo lưu lượng kiểu dòng xoáy Model: 8800DF060SA1E1D1E5MTAM5R33Q4, Size: 6" (DN150) ANSI Class150, Remote Electronics with 33ft (10.0m) cable, Fluid: Steam, Process Temp: 190°C, Process Pres: 12 bar
460 Thiết bị đo lưu lượng kiểu từ tính Model Sensor/transmiter: 8711SSE040R1N5Q4/8732EMR1A1K5M4B6, Size: 4"(DN100)
461 Thiết bị đo lưu lượng kiểu từ tính Model Sensor/transmiter: 8711SSE050R1N5Q4/8732EMR1A1K5M4B6, Size: 5"(DN125)
462 Thiết bị đo lưu lượng kiểu từ tính Model Sensor/transmiter: 8711SSE060R1N5Q4/8732EMR1A1K5M4B6, Size: 6"(DN150)
463 Trụ cứu hỏa SS 100/65-1.6
464 Trụ cứu hỏa SS150/80-1.6
465 Van an toàn A42Y-25P DN25, áp suất xả 1.76MPa (CF8)
466 Van an toàn DN25, model: TUV-SV-11-713, type 30.2, áp suất xả 1.55Mpa, nối bích tiêu chuẩn DIN
467 Van an toàn Model: A28HP-16T, DN32 áp suất đặt 1Mpa, áp suất xả 1,1Mpa, kết nối vào ren G1 1/4'', kết nối ra ren G1/2'', nhiệt độ làm việc ≤200°C, tiêu chuẩn GB/T12243-05, môi trường làm việc: khí/dầu; Vật liệu: Đồng
468 Van bi PVC DN25, kiểu compact, đầu nối socket chuẩn DIN/GB
469 Van bi PVC DN32, kiểu compact, đầu nối socket chuẩn DIN/GB
470 Van bi PVC DN40, kiểu compact, đầu nối socket chuẩn DIN/GB
471 Van bi PVC DN50, kiểu compact, đầu nối socket chuẩn DIN/GB
472 Van bi tay gạt  DN125, PN16, VL: SUS316, kiểu nối bích- DIN, Seal: PTFE hoặc R.PTFE, L=320~325mm
473 Van bi tay gạt  DN250, PN16, chuẩn DIN, vật liệu: 304L
474 Van bi tay gạt  DN50, PN25, VL: SUS 316, kiểu nối bích- DIN, L= 150~155mm, Seal: PTFE hoặc R.PTFE
475 Van bi tay gạt DN100-PN25, CF8
476 Van bi tay gạt DN20, PN16, inox 304, nối ren 3/4"
477 Van bi tay gạt DN25, PN16, inox 304, nối ren 1"
478 Van bi tay gạt DN25, PN16, nối bích chuẩn DIN, VL: SUS316/PTFE
479 Van bi tay gạt DN25-PN25, CF8, Nối bích.
480 Van bi tay gạt DN32, PN16, inox 316, nối bích, Model: Q41H-16P
481 Van bi tay gạt DN40, PN25, inox 304, nối ren 1 1/2"
482 Van bi tay gạt DN50, PN16, inox 316, nối bích, Model: Q41H-16P
483 Van bi tay gạt DN50, PN25, inox 304, nối ren 2"
484 Van bi tay gạt DN50, PN25, VL: SUS 316 hoặc tương đương, kiểu nối bích- DIN, L= 150~155mm, Seal: PTFE hoặc R.PTFE, Xuất xứ: EU
485 Van bi tay gạt DN80, PN16, VL:SUS304, Nối bích- DIN
486 Van bi tay gạt DN80, PN25, VL: SUS 316 hoặc tương đương, kiểu nối bích- DIN, L=180~185mm, Seal: PTFE hoặc R.PTFE, Xuất xứ: EU
487 Van bi tay gạt hàn DN20-JIS10K, SUS304, 1000WOG
488 Van bi tay gạt inox DN15, PN16, nối ren 1/2", 304
489 Van bi tay gạt inox DN150 PN16, 150oC (316)
490 Van bi tay gạt lắp hàn DN25-PN10 SUS304; 1000WOG
491 Van bướm DN200 PN16 (WCB)
492 Van bướm DN250 PN16 (WCB)
493 Van bướm DN400 PN10
494 Van bướm điều khiển BW050D116M50Y57WZS, DN50, PN16
495 Van bướm điều khiển BW080D116M50Y57WZS, DN80, PN16
496 Van bướm Model: L12A250AA; DN250 PN 25;  Material Body/Seat/Seal: Stainless steel/Stainless steel/PTFE; Connection: Wafer; Hãng: Metso
497 Van bướm tay gạt có lớp nhựa chịu axit D73F-10C-DN100-PN10
498 Van bướm tay gạt có lớp nhựa chịu axit D73F-10C-DN150-PN10
499 Van bướm tay gạt có lớp nhựa chịu axit D73F-10C-DN200-PN10
500 Van bướm tay gạt có lớp nhựa chịu axit D73F-10C-DN80-PN10
501 Van bướm tay gạt DN100, PN16, CF8
502 Van bướm tay gạt DN100-PN10,  Jis10K, có lớp lót Teflan; VL: Gang, VL cánh: Inox
503 Van bướm tay gạt DN125, PN10, VL: WCB-Cao su
504 Van bướm tay gạt DN80 Jis10K, VL: Gang, có lớp lót cao su, Cánh: Thép
505 Van bướm tay gạt inox DN 65, PN10, JISK 10, bắt kẹp, inox 304
506 Van bướm tay gạt PVC DN125 PN10
507 Van bướm tay gạt PVC DN200 PN10
508 Van bướm tay quay DN150 Jis10K; VL: Gang, có lớp lót nhựa Teflon; VL cánh: Inox
509 Van bướm tay quay DN200 Jis10K; có lớp lót cao su; VL: Gang, VL cánh: Inox
510 Van bướm vô lăng có công tắc giới hạn, DN150, PN16, bích BS4504, vật liệu đĩa FCD450, mặt làm kín EPDM, vật liệu: WCB
511 Van bướm vô lăng DN100; PN16; Vật liệu thân: WCB; Vật liệu lót: cao su; Nối bích dạng wafer
512 Van bướm vô lăng DN125; PN10; Vật liệu: inox 304 (CF8), nối dạng wafer
513 Van bướm vô lăng DN125-PN10, có lớp lót cao su, kiểu nối Wafer, vật liệu Gang
514 Van bướm vô lăng DN150, PN10, WCB
515 Van bướm vô lăng inox  D71H-10P-DN100, L=56, CF8
516 Van bướm vô lăng inox D71H-10P-DN125, 1.0MPa, L:65
517 Van bướm vô lăng inox Đường kính DN150; 1,0Mpa, chiều dài L=70mm, vật liệu CF8
518 Van cầu kiểu V model: C005-RAA025 ASY,DN25, 316ss
519 Van cầu kiểu V model: R1L R1LA040TTTU, DN40, Titanium
520 Van cầu kiểu V Model: R1LA025TTTUT; Size: DN25 PN10; Vật liệu: Titanium
521 Van cầu kiểu V model: R1LA050TTTU, DN50, Titanium
522 Van cầu kiểu V Model: R2KS150/200CJJK, DN150/200, 317ss
523 Van cầu kiểu V Model: R2KS150/200UUUUT, DN150/200, PN16
524 Van cầu kiểu V model: R2S R2KS100/150CJJK, DN150/200, 317ss
525 Van cầu kiểu V model: R2S R2KS100/150CJJK, DN150/200, 317ss
526 Van cầu kiểu V Model: RAA050AS; DN50 PN25; Material Body/Seat/Seal: CF8M/Stainless steel/PTFE V-ring type; Connection: Wafer; Hãng: Metso
527 Van cầu kiểu V Q-RAA100AS
528 Van cầu kiểu V RV050D116P36G36VZS, DN50, PN16
529 Van cầu kiểu V RV100D1-16P61Y66V, DN100
530 Van cầu kiểu V RV100F116P36G36VZS, DN100, PN16
531 Van cầu kiểu V RV125F116M51Y61VZS, DN125, PN16
532 Van cầu kiểu V RV150D116M51Y61VZS, DN150, PN16
533 Van cầu kiểu V RV150D1-16P61Y66V, DN150
534 Van cầu loại FBV-2-38S-0001-M: Van cầu thân rèn chịu áp cao; Đầu nối 24º chuẩn DIN2353; M52x2; Size ống d=38S.
535 Van cầu tay quay DN50, PN16, VL: CF8, Nối bích- DIN
536 Van cửa DN150-PN16<200oC (CF8)
537 Van cửa DN200 PN10
538 Van cửa nối bích DN100, PN10, <200oC, CF8
539 Van cửa nối bích DN100, PN10, <200oC, CF8
540 Van cửa nối bích DN100, PN16, <200oC, CF8
541 Van cửa nối bích DN100, PN16, <200oC, CF8
542 Van cửa nối bích DN125, PN16, <200oC, CF8
543 Van cửa nối bích DN250, PN16, <200oC, WCB, DIN
544 Van cửa vô lăng Z41H-16C-DN150 (WCB)
545 Van cửa Z41H-16C DN150
546 Van chặn 2/2 Piston Code: CG205CTW00, kết nối 1/2''
547 Van chia hơi chuyển tầng hộp số nhanh Mã số: CP1903EA010
548 Van dao HG-E-100-M-TY-HW-PN10 vật liệu body/gate: 316L/316L, Inductive limit switches: True, Solenoid valve: True, Connect: DN100/ DIN
549 Van dao HG-E-200-M-TY-HW-PN10 vật liệu body/gate: 316L/316L, Inductive limit switches: True, Solenoid valve: True, Connect: DN200/ DIN
550 Van dao inox DN150 PN16 (CF8)
551 Van điện từ hộp số nhanh xe cẩu Zoomlion QY25H Model: F99660; Mã số: 1070500062
552 Van điện từ Model: G551B401MO
553 Van điện từ phanh quay cần xe cẩu Zoomlion QY25H Mã số: 1010300496
554 Van điều áp 1 chiều Pilot SS210, DN100, PN16, bích BS4504, màng cao su NBK
555 Van điều khiển on /off bằng bộ tác động điện Ulli-25, AC220V, thân van DN200(van bướm)
556 Van góc dùng cho báo mức ống thủy (ống thủy D18mm) Model X49W; Mặt bích kết nối chuẩn DIN, DN25-PN1, 6MPa; SUS 304
557 Van giảm áp DN150, PN16, dải áp suất làm việc đầu ra: 6÷9 bar, áp suất đầu vào Pmax=16bar; kết nối mặt bích tiêu chuẩn DIN, vật liệu:  thép đúc Cast steel
558 Van giảm áp nước 65A, dải áp suất làm việc đầu ra: 1.5÷2 bar, áp suất đầu vào Pmax=10bar; Vật liệu: inox 304, kết nối mặt bích chuẩn JIS 10K.
559 Van hơi chữ ngã DN 100, PN 40, vật liệu: Thân Carbon, Disc: Thép, Seat: thép không rỉ (2Cr13), kết nối mặt bích tiêu chuẩn DIN
560 Van hơi chữ ngã DN50 PN25 WCB nối bích
561 Van hơi DN15 PN25
562 Van hơi DN20 PN25
563 Van một chiều PVC/EPDM DN32, rắc co 2 đầu, kiểu bi, chuẩn DIN
564 Van mở hơi thổi muội   Model: IK-525, 650 PSI-700 độ F,vật liệu WCB
565 Van tiết lưu + cuộn coil điều hòa âm trần Panasonic CS-D34DB4H5 Mã: C12A31A
566 Van tiết lưu điều hòa xe HOWO 
567 Van tiết lưu TDN 1; 0.45TR; 1.6Kw; R134A; 068N1905; -25/+20oC; PS 34bar/ MWP 500 psig
568 Van tiết lưu xe xúc lật SDLG L956F 
569 Van từ 4WE 10 HA 5X/CG24N9K4
570 Van từ khí nén kiểu: 5/2 double solenoid value, 24VDC, kết nối 1 inch
571 Van từ Model: L22BA452BG00061, 24VDC
572 Van từ Model: L22BA452BG00061, 24VDC
573 Van thủy lực  Model: DG4V-3-6C-M-P7-H-7-50
574 Van thủy lực  Model: TGMX2-3-PP-FW-G
575 Van thuỷ lực CRG-06-50-50
576 Van thủy lực DHI-0671-X220/50AC
577 Van thuỷ lực DTDA-XCN-224 (24VDC)
578 Van thủy lực Model: TGMFN-3-A2W-B2W
579 Van thủy lực Model: TGMFN-5-X-A2W-B2W
580 Vỏ tủ điện Kích thước 600x500x200
581 Vỏ tủ điện Kích thước 600x500x200
582 Vòng bi   6022, nắp chặn tiếp xúc 2 bên, khe hở tiêu chuẩn
583 Vòng bi 6006; nắp chặn tiếp xúc 2 bên; khe hở tiêu chuẩn
584 Vòng bi 6203; nắp chặn tiếp xúc 2 bên; khe hở tiêu chuẩn
585 Vòng bi 6205; nắp chặn tiếp xúc 2 bên; khe hở tiêu chuẩn
586 Vòng bi 6308; nắp chặn tiếp xúc 2 bên; khe hở tiêu chuẩn
587 Vòng bi 6309; nắp chặn tiếp xúc 2 bên; khe hở tiêu chuẩn
588 Vòng bi 6900, nắp chặn tiếp xúc, khe hở tiêu chuẩn
589 Vòng bi 7307, góc tiếp xúc 40°, lắp cặp bất kỳ, vòng cách nhựa, khe hở tiêu chuẩn.
590 Vòng bi GE40ES-2RS
591 Vòng bi INA F-553575.01
592 Vòng bi kim bơm thủy lực chính máy xúc đào Hyundai Robex 555-7 26x34x20mm; không có vòng ca trong.
593 Vòng bi NK 28x39x30
594 Vòng bi NU1040, Khe hở C3, vòng cách đồng
595 Vòng bi NUP2307, khe hở tiêu chuẩn
596 Vòng bi trượt BRC20LA
597 Vòng bi UC 212
598 Vòng đệm bạc dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết số: 155A
599 Vòng đệm bạc dùng cho bơm cao áp model: LMV 322-18.5-10SCT chi tiết số: 155B

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 62
|
Tổng số truy cập: 2.729.439
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật