0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC - CadiviNgày đăng:12/04/2020 - 415 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/CV-0-6-1-kV-.png
Mã hàng:
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Hàng có sẵn
Bạn có biết:
Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và
phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và
phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
AS/NZS 5000.1
AS/NZS 1125

NHẬN BIẾT LÕI

 
 

Bằng màu cách điện: Màu đen.
    By color of insulation: Black.
•    Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
    Or by customer’s requirement.

 

CẤU TRÚC

 
 
CV_450-750-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.
 
Ruột dẫn-Conductor Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Đường kính tổng
gần đúng (*)
Khối lượng dây
gần đúng (*)
Tiết diện
danh định
Kết
cấu
Đường kính ruột dẫn
gần đúng (*)
Điện trở DC tối đa
ở 200C
Nominal
Area
Structure Approx. conductor
diameter
Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of insulation Approx.
overall diameter
Approx. mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm kg/km
1,0 (E) 7/0,425 1,28 18,1 (**) 0,6 2,5 14
1,5 (E) 7/0,52 1,56 12,1 (**) 0,6 2,8 20
2,5 (E) 7/0,67 2,01 7,41 0,7 3,4 32
1,0 7/0,425 1,28 18,1 (**) 0,8 2,9 17
1,5 7/0,52 1,56 12,1 (**) 0,8 3,2 23
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 3,6 33
4,0 7/0,85 2,55 4,61 1,0 4,6 53
6,0 7/1,04 3,12 3,08 1,0 5,1 74
10
10 (CC)
7/1,35 7/(CC) 4,05
3,75
1,83
1,83
1,0
1,0
6,1
5,8
117
112
16 7/CC 4,65 1,15 1,0 6,7 165
25 7/CC 5,8 0,727 1,2 8,2 258
35 7/CC 6,85 0,524 1,2 9,3 346
50 19/CC 8,0 0,387 1,4 10,8 472
70 19/CC 9,7 0,268 1,4 12,5 676
95 19/CC 11,3 0,193 1,6 14,5 916
120 19/CC 12,7 0,153 1,6 15,9 1142
150 19/CC 14,13 0,124 1,8 17,7 1415
185 19/CC 15,7 0,0991 2,0 19,7 1755
240 37/CC 18,03 0,0754 2,2 22,4 2304
300 61/CC 20,4 0,0601 2,4 25,2 2938
400 61/CC 23,2 0,0470 2,6 28,4 3783
500 61/CC 26,2 0,0366 2,8 31,8 4805
630 61/CC 30,2 0,0283 2,8 35,8 6312
 
CC   Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor
(*)   Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
      Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**)  Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125    CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng; khi tiết diện > 4 mm2, cáp (E) có kích cỡ tương tự cáp pha    (E): Ground wires with green/yellow
      insulation, the sizes of (E) cables are similar to phase cables for nominal areas > 4mm2.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 52
|
Tổng số truy cập: 2.729.551
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật