|
|
DANH MỤC HÀNG HOÁ CUNG CẤP |
|
Stt |
Tên hàng |
ĐVT |
|
1 |
Áo ép tuy ô thủy lực 3/8"-2AT |
Cái |
|
2 |
Phụ tùng van ti van TE55-13 (067G2710) |
Cái |
|
3 |
Vú mỡ SUS 304 thẳng R 1/8" |
Cái |
|
4 |
"Pin li-ion cho máy khoan 20V-5.0Ah
" |
Cái |
|
5 |
"Thẻ nhớ 512Gb (Thẻ nhớ SanDisk 512G
Extreme Pro,SDSDXXD-
512G-GN4IN,V30,U3,C10,UHS-
I,200MB/ s R,140MB/ s W,4x6)" |
Cái |
|
6 |
05-745 Thước cặp đồng hồ 300mm (Thước cặp đồng hồ khoảng đo: 0-300mm) |
Cái |
|
7 |
1044A Đồng hồ so 0-5mm x 0.01 (Đồng hồ so Model: 1044S, dải đo: 5mm; độ chia: 0,01mm; cấp chính xác: 0,01mm/0,013mm) |
Cái |
|
8 |
304 Bu lông chìm bằng M10x35 |
Cái |
|
9 |
304 Bu lông chìm trụ M10x50 |
Cái |
|
10 |
304 Bu lông chìm trụ M8 x 50 |
Cái |
|
11 |
304 Bulong chìm bằng M8 x 40 |
Cái |
|
12 |
304 Vít trí chìm bằng M10x16 |
Cái |
|
13 |
304 Vít trí chìm bằng M8 x 16 |
Cái |
|
14 |
355mm Lưỡi cưa hợp kim B-17407 |
Cái |
|
15 |
6'' Kìm cắt 84-009 |
Cái |
|
16 |
6'' Kìm điện 84-623 |
Cái |
|
17 |
6417PIN SAC ENERGIZER 2300MAH AA |
Vỉ |
|
18 |
8.0mm Vít dẹp STMT60833-8 |
Cái |
|
19 |
9498MAY Sạc pin ENER CHVC M4(4PIN SAC2000) |
Cái |
|
20 |
A-80656 - ĐÁ MÀI 125X6X22.23 |
Viên |
|
21 |
A80852 Đá mài Inox 100mm |
Viên |
|
22 |
A-80911 ĐÁ MÀI SẮT 100X6.0X16MM/A36P |
Cái |
|
23 |
A-85123 Đá cắt 100x2.0x16mm (Đá cắt D100x2.0x16mm, Makita) |
Viên |
|
24 |
A-85123 Đá cắt 100x2.0x16mm (Đá cắt D100x2.0x16mm, Makita) |
Viên |
|
25 |
A-85123 Đá cắt 100x2.0x16mm (Đá cắt D100x2.0x16mm, Makita) |
Viên |
|
26 |
Áo 1" 4AT thường |
Cái |
|
27 |
Áo 1.1/4" 4 lớp |
Cái |
|
28 |
Áo 1/2 2AT CL |
Cái |
|
29 |
Áo 1/4 2AT |
Cái |
|
30 |
Áo 3/4" 2AT CL |
Cái |
|
31 |
Áo 3/8 2AT CL |
Cái |
|
32 |
Áo 5/8 2AT CL |
Cái |
|
33 |
Áo ép thủy lực 1" 2AT |
Cái |
|
34 |
Áo ep tuy ô 2.1/2" type 6082 T6 |
Cái |
|
35 |
Áo ép tuy o thủy lực 1''-4AT |
Cái |
|
36 |
Áo lưới phản quang loại gile (áo bảo hộ) |
Cái |
|
37 |
Áp tô mát BKJ63N 1P 10A 6kA |
Cái |
|
38 |
Áp tô mát BKJ63N 2P 20A 6kA |
Cái |
|
39 |
Aptomat - 3P - 40A - 6kA |
Cái |
|
40 |
aptomat 1P - 10A - 6KA |
Cái |
|
41 |
aptomat 1P - 16A - 6KA |
Cái |
|
42 |
Aptomat 3P 630A |
Cái |
|
43 |
Át tô mát 3P 150A 42kA |
Cái |
|
44 |
Át tô mát 3P 50A 22KA |
Cái |
|
45 |
Át tô mát 4P 100A 22kA |
Cái |
|
46 |
Át tô mát tép 3P 16A 6kA |
Chiếc |
|
47 |
Át tô mát tép 3P 20A 6kA |
Chiếc |
|
48 |
Át tô mát tép 3P 20A 6kA |
Chiếc |
|
49 |
Át tô mát tép 3P 40A 6kA |
Chiếc |
|
50 |
attomat 3p 100A 22KA |
Cái |
|
51 |
B-10730-5 - ĐÁ CẮT 355X3X25.4(5CÁI/BỘ) |
Viên |
|
52 |
B-10730-5 - ĐÁ CẮT 355X3X25.4(5CÁI/BỘ) |
Viên |
|
53 |
B-21135 ĐÁ MÀI CHO CÔNG VIỆC NẶNG (180 X 6 X22.23MM) A24R |
Viên |
|
54 |
B-56150 - SDS-PLUS MŨI KHOAN BÊ TÔNG HỢP KIM 16X460MM |
Cái |
|
55 |
Bàn chải đánh gỉ |
Cái |
|
56 |
Bàn điều khiển |
Cái |
|
57 |
BĂNG CAO SU, TỰ KẾT DÍNH, CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ SCOTCH 23, MÀU ĐEN, 19 MMX 9,15 M, 90/THÙNG |
Cuộn |
|
58 |
Băng dính Điện nano tô nga dũng 2cm x 20ya (10 cuộn/cây) |
Cuộn |
|
59 |
Băng dính Nano 20Y |
Cuộn |
|
60 |
Băng in nhãn LM-TP509Y |
Cái |
|
61 |
Bảng mạch điều khiển điều hòa YX-PG202KC |
Cái |
|
62 |
Băng tan cuốn |
Cuộn |
|
63 |
Bánh đai răng TPA-Z38-T10-W32-A-T20-T6 |
Cái |
|
64 |
Bánh răng nhựa |
Cái |
|
65 |
Bánh xe D560 |
Cái |
|
66 |
Bánh xe gom rác |
|
|
67 |
Bay xây |
Cái |
|
68 |
Béc (vòi) phun quạt inox, kt(15*27) |
Cái |
|
69 |
Béc cắt ( Bép cắt hơi Koike 1,2) |
Cái |
|
70 |
Béc xịt cao áp D13 |
Cái |
|
71 |
Bép cắt hơi số 2 dùng cho bộ tay cắt kim loại dùng khí gió đá, model: G01-30, hiệu Kydosu, mới 100% |
Cái |
|
72 |
Bép cắt koike số 2 |
Cái |
|
73 |
Bép cắt P80 |
Cái |
|
74 |
Bép cắt Plasma P80 (1.3mm) |
Cái |
|
75 |
Bép cắt Plasma P80 (bép trong) |
Cái |
|
76 |
Bép cắt rùa KOIKE (đầu pep cắt hơi số 1;2;3) |
Cái |
|
77 |
Bép cắt SG - 51 (Vỏ bép cắt hộp SG51+Lõi bép cắt hộp SG51) |
Bộ |
|
78 |
Bép cắt SG51 TX (Bép cắt Plasma dùng cho máy cắt plasma model CUT60J |
Cái |
|
79 |
Bìa amiang 0.5mm |
m2 |
|
80 |
Bích HDPE D140 |
Cái |
|
81 |
Bích thép rỗng D125 |
Cái |
|
82 |
Biển chỉ dẫn thoát nạn 2 mặt chỉ 1 hướng Exit lối thoát YF-1018 |
Cái |
|
83 |
Biến dòng MSQ-30 200/5A |
Cái |
|
84 |
Bình ắc quy 6FM100E-X |
Cái |
|
85 |
Bình ắc quy Vision CP1290 (12V9Ah) |
Cái |
|
86 |
Bình chữa cháy xe đẩy MFTZL 35kg-ABC |
Bình |
|
87 |
Bình hút ẩm máy biến áp XS1 75x165mm mặt bích tròn 3 lỗ bắt ốc |
Cái |
|
88 |
Bộ bảo vệ áp suất YK306S |
Bộ |
|
89 |
Bộ cách điện (WP - 17) |
Cái |
|
90 |
Bộ cần treo đèn tròn dài 0,6m |
Bộ |
|
91 |
Bộ cần treo đèn tròn dài 0,8m |
Bộ |
|
92 |
Bộ chìa vặn 6 chi tiết - 6252116 |
Bộ |
|
93 |
Bộ chổi than |
Bộ |
|
94 |
Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 23 chi tiết (6-32mm) STMT33650-8 |
Bộ |
|
95 |
Bộ công son |
Bộ |
|
96 |
Bộ đèn led tube T8 TT01 CSBA/20Wx1 6500K |
Bộ |
|
97 |
Bộ điều khiển F23-D |
Bộ |
|
98 |
Bộ điều tốc DC-2, 15A |
Bộ |
|
99 |
Bộ gioăng xilanh D20 |
Bộ |
|
100 |
Bộ giữ điện cực PS-3S-AP |
Cái |
|
101 |
Bộ hiển thị và điều chỉnh để đo tín hiệu dòng điện 4-20mA PI-38 |
Cái |
|
102 |
Bộ khẩu 1/4", và 3/8" 89-518-1-23 |
Bộ |
|
103 |
Bộ lục giác hệ inh 12 chi tiết mã 69-257-22 |
Bộ |
|
104 |
Bo mạch 2552577-8 |
Cái |
|
105 |
Bo mạch 2552581-8 |
Cái |
|
106 |
Bo mạch 4006500 |
Cái |
|
107 |
Bo mạch 4015846 |
Cái |
|
108 |
Bo mạch 4019396 |
Cái |
|
109 |
Bo mạch 4019396 |
Cái |
|
110 |
Bo mạch 4023958-8 |
Cái |
|
111 |
Bo mạch ACXA73C7950 |
Chiếc |
|
112 |
Bo mạch ARC250 |
Cái |
|
113 |
Bộ máng đèn led chống ẩm 1.2m |
Cái |
|
114 |
Bộ nguồn dạng tĩnh NDR-240-24 |
Cái |
|
115 |
Bộ quần áo PCCC TT48 |
Bộ |
|
116 |
Bộ sạc pin 10.8-18V Dewalt DCB1104-B1 |
Cái |
|
117 |
Bộ sạc pin AA+AAA+9V |
Bộ |
|
118 |
Bộ sạc pin DP-B09 |
Bộ |
|
119 |
Bộ taro bàn ren SKC 40 chi tiết (SKC40) |
Bộ |
|
120 |
Bộ tô vít cách điện 6 chi tiết Knipex 00 20 12 V02 |
Bộ |
|
121 |
Bộ tô vít cách điện 6 chi tiết Knipex 00 20 12 V02 |
Bộ |
|
122 |
Bộ tô vít đóng SD6A |
Bộ |
|
123 |
Bộ Tô vít TD798 |
Bộ |
|
124 |
Bộ tuýp 1/2" 4526MR |
Bộ |
|
125 |
Bộ tuýp 21 chi tiết 5022MR |
Bộ |
|
126 |
Bộ tuýp 3/4'' |
Bộ |
|
127 |
Bộ tuýp 39 chi tiết 5022MR |
Bộ |
|
128 |
Bóng đèn led BULB trụ (Led TR100N1/30W) trắng |
Cái |
|
129 |
Bóng led buld TR135NĐ1/80W E27 3000KSS |
Cái |
|
130 |
Bóng led tube T8 TT01 M21.1/20Wx1 6500K |
Bộ |
|
131 |
Bông lọc bụi khí G4EN779 (2m x 20m x 20mm, cuộn 40m2) |
Cuộn |
|
132 |
Bóng nhiệt (phi 12mm, dài 300mm, 220V-300W) |
Cái |
|
133 |
Bu lông 8.8 M16x150 |
Cái |
|
134 |
Búa cao su 35mm/400g |
Cái |
|
135 |
Búa cao su 45mm/540g |
Cái |
|
136 |
Búa cao su 65mm/1050g |
Cái |
|
137 |
Bulong 8.8 M10x30 |
Cái |
|
138 |
Bulong 8.8 M27x100 |
Cái |
|
139 |
Bulong 8.8 M30x110 |
Cái |
|
140 |
Bulong 8.8 Mạ M10x20 |
Cái |
|
141 |
Bulong 8.8 mạ M12x80 |
Cái |
|
142 |
Bulong 8.8 Mạ M16x70 (Bu lông mạ kẽm M16x70) |
Cái |
|
143 |
Bulong 8.8 Mạ M30x90 |
Cái |
|
144 |
Bulong 8.8 Mạ M8x30 |
Cái |
|
145 |
Bulong 8.8 Mạ M8x30 |
Cái |
|
146 |
Bulong 8.8 Mạ M8x30 |
Cái |
|
147 |
Bulong inox 304 M10x40mm ( T.E.P) |
Bộ |
|
148 |
Bulong lục giác chìm đầu bằng inox 304 M10*35 |
Cái |
|
149 |
Bulong lục giác chìm đàu bằng M6x40 |
Cái |
|
150 |
Bulong lục giác chìm đầu bằng M8x15 |
Cái |
|
151 |
Bulông lục giác chìm đầu mạ kẽm M12x20 cấp bền 8.8 |
Cái |
|
152 |
Bulong lục giác chìm đầu mo M5x12 |
Cái |
|
153 |
Bulong lục giác chìm inox 304 M6*16 |
Cái |
|
154 |
Bulong lục giác chìm M12x35 |
Cái |
|
155 |
Bulong lục giác chìm M5x16 |
Cái |
|
156 |
Bulong lục giác chìm M5x25 |
Cái |
|
157 |
Bulong lục giác chìm M5x35 |
Cái |
|
158 |
Bulong lục giác chìm M8x12 |
Cái |
|
159 |
Bulong lục giác chìm mạ M14x50 |
Cái |
|
160 |
Bulong lục giác ngoài inox 304 M10*25 |
Cái |
|
161 |
Bulong lục giác ngoài inox 304 M10*70 |
Cái |
|
162 |
Bulong lục giác ngoài inox 304 M12*25 |
Cái |
|
163 |
Bulong lục giác ngoài inox 304 M20*70 |
Cái |
|
164 |
Bulong lục giác ngoài inox 304 M4*16 |
Cái |
|
165 |
Bulong lục giác ngoài inox 304 M6*16 |
Cái |
|
166 |
Bulong lục giác ngoài inox 304 M8*25 |
Cái |
|
167 |
Bulong lục giác ngoài inox 304 M8*30 |
Cái |
|
168 |
Bulong lục giác ngoài inox 304 M8*50 |
Cái |
|
169 |
Bulong mạ 8.8 M14x70 |
Cái |
|
170 |
Bulong mạ kẽm M10x35 8.8 |
Cái |
|
171 |
Bulong mạ kẽm M12x40 8.8 |
Cái |
|
172 |
Bulong mạ M16x60 kèm Ecu mạ và Vòng đệm bằng M16 |
Bộ |
|
173 |
Bulong nở M14*150 inox 304 |
Cái |
|
174 |
Bulong nở 3 cánh inox 304 M14*150 |
Cái |
|
175 |
Bulong nở M16*182 inox 304 |
Cái |
|
176 |
Bút thử điện 220-250v, dài 140mm hiệu: Wiha, Model 05271 Wiha |
Cái |
|
177 |
Cảm biến chân ga 210443675 |
Bộ |
|
178 |
Cảm biến mức 61F-G2 AC110/220 |
Cái |
|
179 |
Cảm biến mức 61F-G-AP AC110/220V |
Cái |
|
180 |
Cân điện tử HAW-15D |
Cái |
|
181 |
Cần nổ 1/2'' 20-100 (Hiệu KT) |
Cái |
|
182 |
Cần nổ 1/2'' 40-200 (Hiệu KT) |
Cái |
|
183 |
Cân treo móc cẩu điện tử OCS-DD-5 tấn |
Cái |
|
184 |
Cao su giảm chấn 100x200x34mm |
Cái |
|
185 |
Cáp 0.6/1Kv Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 (Dây cáp điện CXV-3X10+1X6-0.6/1KV) |
Mét |
|
186 |
Cáp Cu/PVC 1x10 |
m |
|
187 |
Cáp Cu/PVC 1x16 |
m |
|
188 |
Cáp Cu/PVC 1x4 |
m |
|
189 |
Cáp Cu/PVC 1x6.0 |
m |
|
190 |
Cáp Cu/PVC 1x6.0 |
m |
|
191 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x2.5 |
m |
|
192 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x1.5 |
m |
|
193 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 |
Mét |
|
194 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x150+1x120 |
m |
|
195 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 |
Mét |
|
196 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x185+1x95 |
m |
|
197 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 |
m |
|
198 |
Cáp CU/XLPE/PVC 4*4 |
m |
|
199 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10 |
m |
|
200 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x10 |
m |
|
201 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x16 |
m |
|
202 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x2.5 |
m |
|
203 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x6 |
m |
|
204 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120 |
m |
|
205 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16 |
m |
|
206 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x35 |
m |
|
207 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x4 |
m |
|
208 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x50 |
m |
|
209 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x6 |
m |
|
210 |
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x70 |
m |
|
211 |
Cáp điện 0.6/1KV-CU/XLPE/PVC 4x10 |
m |
|
212 |
Cáp điện 0.6/1KV-CU/XLPE/PVC 4x6 |
m |
|
213 |
Cáp điện 300/500V-Cu/NR/NR cao su 3x1.5 |
Mét |
|
214 |
Cáp đồng trần CF 16 (1kg = 6m) |
kg |
|
215 |
Cáp hàn ULSAN 16 mm2 |
m |
|
216 |
Cáp mạng UTP/CAT6E/SN/XLA |
m |
|
217 |
Cáp quang cống PKL 4Fo |
Mét |
|
218 |
Cầu chì ống 0.5A 5x20 |
Cái |
|
219 |
Cầu chì ống 1.0A |
Cái |
|
220 |
Cầu chì ống 3A 5x20 |
Cái |
|
221 |
Cầu chì sứ hạ thế 1000VDC-0.44A,Model: DMM-B-44/100-R |
Cái |
|
222 |
Cầu dao tự động iK60N 2P 10A - A9K27210 |
Cái |
|
223 |
Cầu đấu động cơ 160M6 |
Cái |
|
224 |
Cầu đấu động cơ 200M8 |
Cái |
|
225 |
Cầu đấu động cơ 90M4 |
Cái |
|
226 |
Cầu đấu động cơ Y2-200-225 |
Cái |
|
227 |
Cầu đấu nhựa SKJ-10 (1000V 70A, Cầu đấu kiểu gài) |
Cái |
|
228 |
Cầu đấu nhựa SKJ-16 (660V 76A, Cầu đấu kiểu gài) |
Cái |
|
229 |
Cầu đấu nhựa SKJ-35 (Cầu đấu kiểu gài) |
Cái |
|
230 |
Cầu đấu nhựa SKJ-50 (Cầu đấu kiểu gài) |
Cái |
|
231 |
Cầu đấu nhựa SKJ-6 (1000V 57A, Cầu đấu kiểu gài) |
Cái |
|
232 |
Cầu đấu sứ 3P 250V |
Cái |
|
233 |
Cầu đấu UK 5N |
Cái |
|
234 |
Chặn át |
Cái |
|
235 |
Chân chống Fuwa 19'' |
Bộ |
|
236 |
Chặn cuối cầu đấu |
Cái |
|
237 |
Chất bịt kín, bột nở Apollo |
Chai |
|
238 |
Chất tẩy rửa dàn lạnh hiệu big Banyan 400ml/Lon |
Lon |
|
239 |
Chỉnh lưu MTC25A-1600V (Thiết bị bán dẫn Thyristor) |
Cái |
|
240 |
Chip đèn LED công suất 100W |
Cái |
|
241 |
Chổi lăn sơn 24 |
Cái |
|
242 |
Chổi quyét sơn 50mm |
Cái |
|
243 |
Chốt 120501-01052 |
Cái |
|
244 |
Chốt chẻ thép D2.5x30mm |
Cái |
|
245 |
Chụp kẹp kim (D1.6) |
Cái |
|
246 |
Chụp kẹp kim (D2.4) |
Cái |
|
247 |
Chụp khí sứ hàn tig 10N48 (sứ số 6) dùng cho máy hàn |
Chiếc |
|
248 |
Chụp khí sứ hàn tig 10N49 (sứ số 5) dùng cho máy hàn |
Chiếc |
|
249 |
Chụp khí sứ hàn tig 10N50 (sứ số 4) dùng cho máy hàn |
Chiếc |
|
250 |
Chụp khí T350 |
Cái |
|
251 |
Chụp sứ cách điện P80 |
Cái |
|
252 |
Chụp sứ mỏ hàn Tig số 4 |
Cái |
|
253 |
Chụp sứ mỏ hàn Tig số 6 |
Cái |
|
254 |
Chụp sứ mỏ hàn Tig số 7 |
Cái |
|
255 |
Co 90 độ phi 10mm |
Cái |
|
256 |
Co cong EMT có vít 1" |
Cái |
|
257 |
Co cong EMT có vít 1-1/2" |
Cái |
|
258 |
Co cong EMT có vít 1-1/4" |
Cái |
|
259 |
Co cong EMT có vít 2" |
Cái |
|
260 |
Co cong EMT có vít 2-1/2" |
Cái |
|
261 |
Co cong EMT có vít 3" |
Cái |
|
262 |
Co cong EMT có vít 3/4" |
Cái |
|
263 |
Co đồng 12 |
Cái |
|
264 |
Co đồng 25 |
Cái |
|
265 |
Cờ lê 30mm (Hiệu KT) |
Cái |
|
266 |
Cờ lê đầu tròng đầu mở 22mm STMT80236-8 |
Cái |
|
267 |
Cờ lê đuôi chuột 17-19 |
Cái |
|
268 |
Cờ lê lực CMPC0504 |
Chiếc |
|
269 |
Cờ lê vòng đóng đầu vuông 30mm |
Cái |
|
270 |
Cờ lê vòng đóng đầu vuông 41mm AAẢR4141 |
Cái |
|
271 |
Cờ lê vòng đóng đầu vuông 46mm AAẢR4646 |
Cái |
|
272 |
Cờ lê vòng đóng đầu vuông 50mm AAAR5050 |
Cái |
|
273 |
Cọc tiêu |
Cái |
|
274 |
Còi đèn kết hợp (HM4004S) |
Cái |
|
275 |
Còi hú báo động 100W |
Cái |
|
276 |
Còi hú báo động 100W |
Cái |
|
277 |
Côn hàn DN100/50 SCH10 Inox304 |
Cái |
|
278 |
Côn hàn DN150/125 SCH10 Inox304 |
Cái |
|
279 |
Côn hàn DN200/150 SCH10 Inox304 |
Cái |
|
280 |
Côn hàn SCH20 DN50/25 |
Cái |
|
281 |
Con lăn dẫn cáp, KT: (19.5x30.5x8)mm |
Cái |
|
282 |
Côn thu đồng tâm thép đen DN150/100 "Côn hàn SCH40 DN150/100" |
Cái |
|
283 |
Côn thu hàn DN100/80 SCH40 |
Cái |
|
284 |
Côn thu hàn DN150/100 |
Cái |
|
285 |
Côn thu hàn DN150/100 |
Cái |
|
286 |
Côn thu hàn DN80/50 SCH40 |
Cái |
|
287 |
Côn thu hàn inox 304 DN80/50 SCH10 |
Cái |
|
288 |
Công tắc cảm biến bơm nước tự động DF-96D+, 220V,20A |
Cái |
|
289 |
Công tắc chống lệch băng tải BKP T1-12-30 220V/380V,3A |
Bộ |
|
290 |
Công tắc giật dây bảo vệ an toàn Model : ELAW-31 |
Cái |
|
291 |
Công tắc giới hạn WLCL-TH |
Cái |
|
292 |
Công tắc tơ dạng khối S-N180 AC200V 2A2B |
Cái |
|
293 |
Công tắc tơ NXC 3P/18A |
Cái |
|
294 |
Công tắc tơ NXC 3P/40A |
Cái |
|
295 |
Công tắc tơ NXC 3P/50A |
Cái |
|
296 |
Công tắc tơ NXC 3P/65A |
Cái |
|
297 |
Công tắc tơ NXC 3P/85A |
Cái |
|
298 |
Cốt kim rỗng bọc nhựa 0.5mm2 |
Cái |
|
299 |
Cốt kim rỗng bọc nhựa 1.5mm2 |
Cái |
|
300 |
Cốt kim rỗng bọc nhựa 1mm2 (Đầu cos pin rỗng E7510 Blue, túi 100 cái) |
Cái |
|
301 |
Cung cấp và lắp đặt hệ thống thông gió |
|
|
302 |
Cuộn cảm 304012 |
Cái |
|
303 |
Cuộn cảm 491514Q3 |
Cái |
|
304 |
Cuộn hút best No 0210, AC220, 16VA |
Cái |
|
305 |
Cút 90 độ thép đúc DN50 (Cút hàn SCH40 DN50) |
Cái |
|
306 |
Cút hàn DN100 SCH40 |
Cái |
|
307 |
Cút hàn DN150 |
Cái |
|
308 |
Cút hàn DN80 |
Cái |
|
309 |
Cút hàn SCH10 inox304 DN50 |
Cái |
|
310 |
Cút hàn SCH10 inox304 DN65 |
Cái |
|
311 |
Cút hàn SCH10 inox304 DN80 |
Cái |
|
312 |
Cút hàn SCH20 D50 |
Cái |
|
313 |
Cút hàn SCH20 DN125 |
|
|
314 |
Cút hàn SCH20 DN25 |
Cái |
|
315 |
Cút HDPD D140 |
Cái |
|
316 |
Cút nối 90 độ, nối ống bắt nhẫn D10 côn 24 độ (M16x1.50 inox 304 |
Cái |
|
317 |
Cút nối KQ2VT08-03AS |
Cái |
|
318 |
Cút nối YPC8-02 |
Cái |
|
319 |
Cút nối YPE8 |
Cái |
|
320 |
Cút nối YPL8-02 |
Cái |
|
321 |
Cút nối YPU8 |
Cái |
|
322 |
Cút nối YPV8 |
Cái |
|
323 |
Cút ren 90 độ DN32 |
Cái |
|
324 |
Cút ren DN20 inox 304 |
Cái |
|
325 |
Cút ren DN25 inox 304 |
Cái |
|
326 |
Cút ren DN32 inox 304 |
Cái |
|
327 |
Cút tuy ô 13/32'' |
Cái |
|
328 |
D-00066 Mũi khoan bê tông SDS-PLUS 6x160 |
Cái |
|
329 |
D-00181 Mũi khoan bê tông SDS-PLUS 10x210 |
Cái |
|
330 |
D-00309 mũi khoan bê tông SDS-Plus 16x310mm |
Cái |
|
331 |
D0868-2 Mũi đục nhọn lục giác MAKITA (17x280) |
Cái |
|
332 |
D0870-7 Mũi đục dẹt (19x280) |
Cái |
|
333 |
D-15578 LƯỠI CƯA HỢP KIM 110MMX20MMX24T |
Cái |
|
334 |
D-16134 mũi khoan bê tông SDS-Plus 14x350 |
Cái |
|
335 |
D-16215 mũi khoan bê tông SDS-Plus 18x260 |
Cái |
|
336 |
D-18471 ĐÁ MÀI A24R CHO KIM LOẠI (180 X 6 X22.23MM) |
Viên |
|
337 |
D-18699-Đá cắt A30S cho kim loại 230x2.5x22.23mm |
Viên |
|
338 |
D-18770 đá cắt mỏng cho inox/thép WA60TEEL 125x1.2x22.2 (Đá cắt D125x1.2x22.2mm) |
Viên |
|
339 |
D-18786 Đá cắt mỏng cho inox WA36R FOR (Đá cắt D180x2.0x22.2mm) |
Viên |
|
340 |
D-18792 Đá cắt mỏng cho inox/ thép WA36R EEL 230x2x22.2 |
Viên |
|
341 |
D-18801 Đá cắt mỏng cho Inox/thép WA60T 100x1.2x16mm |
Viên |
|
342 |
D-33679 Bộ mũi vít 2 đầu PH2 65mm |
Cái |
|
343 |
D-40191 Mũi khoan bậc 4-32MM |
Cái |
|
344 |
D-44258 Lưỡi cắt kim cương 110mm |
Cái |
|
345 |
D-65947 Đá cắt inox mỏng 100X1.0x16//W436R |
Viên |
|
346 |
D-65975 Đá cắt inox mỏng 180x2.0x22.23 |
Viên |
|
347 |
D-67555 Bộ mũi khoan kim loại HSS-G 25 cái/bộ |
Bộ |
|
348 |
D-72241 Đá mài kim loại 100x6.0x16mm |
Viên |
|
349 |
D-74083 LƯỠI KIM CƯƠNG 105X12X20(16) |
Cái |
|
350 |
D-74516-Đá mài kim loại A24P 180x6.0x22.23 |
Viên |
|
351 |
Đá cắt 107.1,2.16 xanh |
Hộp |
|
352 |
Đá cắt 355.3.25,4 xanh |
Hộp |
|
353 |
Đá mài Bavia Cn 100.6.16 |
Hộp |
|
354 |
Đá mài cn 46 300x40x76 |
Viên |
|
355 |
Đá mài định hình KT: 3/4"x1/4"x6, hình nón, (kích thước tương đương, đá màu hồng ) |
Cái |
|
356 |
Đá mài inox Ct 355.3.25,4 |
Viên |
|
357 |
Đá mài kim cương 12A2 D125 T30 W6 X4 S45 H32, B126, N100, WET |
Cái |
|
358 |
Đá mài sx80 300x40x76 |
Viên |
|
359 |
Đá mài sx80 300x40x76 |
Viên |
|
360 |
Đá nỉ đánh bóng inox |
Chiếc |
|
361 |
Đai ốc lục giác inox 304 M27 |
Cái |
|
362 |
Đai ốc lục giác inox 304 M10 |
Cái |
|
363 |
Đai ốc lục giác inox 304 M12 |
Cái |
|
364 |
Đai ốc lục giác inox 304 M14 |
Cái |
|
365 |
Đai ốc lục giác inox 304 M16 |
Cái |
|
366 |
Đai ốc lục giác inox 304 M18 |
Cái |
|
367 |
Đai ốc lục giác inox 304 M20 |
Cái |
|
368 |
Đai ốc lục giác inox 304 M8 |
Cái |
|
369 |
Đai ốc vitme SFNU1605 |
Chiếc |
|
370 |
Dao cắt máy đùn viên thức ăn chăn nuôi MĐV ( phụ kiện thay thế) |
Cái |
|
371 |
Dao phay ngón AC-4EMM 6 |
Cái |
|
372 |
Dao tiện lổ ren cán lục giác 12 x 150mm |
Cái |
|
373 |
Dao tiện lổ ren cán vuông 16 x 170mm |
Cái |
|
374 |
Dao tiện lổ ren vít me ( vàng đen ) C16xN16xD170 |
Cái |
|
375 |
Dao tiện lổ ren vít me ( vàng đen ) C20xN20xD200 |
Cái |
|
376 |
Dao tiện ren ngoài mũi 10 cán vuông 14x14x150mm |
Cái |
|
377 |
Đầu bắn vít PH2 |
Chiếc |
|
378 |
Đầu báo cháy nhiệt địa chỉ (kèm đế) |
Cái |
|
379 |
Đầu báo khói quang điện (kèm đế) |
Cái |
|
380 |
Đầu báo nhiệt cố định (Kèm đế) |
Cái |
|
381 |
Dầu bôi trơn WD-40-412ML/336G/ 13.9FLOZ |
Chai |
|
382 |
Đầu bơm dầu bằng tay |
Cái |
|
383 |
Đầu chuyển đổi NPFC-R-G12-G38-MF, 8030312 |
Cái |
|
384 |
Đầu chuyển đổi NPFC-R-G38-G14-MF, 8030310 |
Cái |
|
385 |
Đầu chuyển đổi NPFC-R-G38-G14-MF, 8030317 |
Cái |
|
386 |
Đầu cos bích tròn trần 1 lỗ JOCP 16-8 |
Cái |
|
387 |
Đầu cos bích tròn trần 1 lỗ JOCP 240-12 |
Cái |
|
388 |
Đầu cos bọc cao su chữ Y sv2-4 màu đen |
Túi |
|
389 |
Đầu cos bọc cao su chữ Y sv2-4 màu đỏ |
Túi |
|
390 |
Đầu cos bọc cao su chữ Y sv2-4 màu vàng |
Túi |
|
391 |
Đầu cos bọc cao su chữ Y sv2-4 màu xanh |
Túi |
|
392 |
Đầu cos bọc cao su chữ Y sv5-5 màu đen |
Túi |
|
393 |
Đầu cos bọc cao su chữ Y sv5-5 màu đỏ |
Túi |
|
394 |
Đầu cos bọc cao su chữ Y sv5-5 màu vàng |
Túi |
|
395 |
Đầu cos bọc cao su chữ Y sv5-5 màu xanh |
Túi |
|
396 |
Đầu cos chĩa SV1.25-3 Đỏ |
Túi |
|
397 |
Đầu cos chĩa SV1.25-3 Vàng |
Cái |
|
398 |
Đầu cos pin rỗng E1008 Đỏ |
Túi |
|
399 |
Đầu cos pin rỗng E1508 Đỏ |
Cái |
|
400 |
Đầu cos pin rỗng E1508 Xanh dương |
Cái |
|
401 |
Đầu cos pin rỗng E7510 Đỏ |
Cái |
|
402 |
Đầu cos SC6-8 |
Chiếc |
|
403 |
Đầu cốt vòng phủ nhựa RV1.25-5,xanh |
Chiếc |
|
404 |
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV1.25-3.2 |
Chiếc |
|
405 |
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV2-4S |
Chiếc |
|
406 |
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV3.5-5 |
Chiếc |
|
407 |
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV5.5-5 |
Chiếc |
|
408 |
Đầu cốt đồng SC10-8 |
Chiếc |
|
409 |
Đầu cốt đồng SC25-10 |
Chiếc |
|
410 |
Đầu cốt đồng SC35-10 |
Chiếc |
|
411 |
Đầu cốt đồng SC5.5-12 |
Chiếc |
|
412 |
Đầu cốt đồng SC70-12 |
Chiếc |
|
413 |
Đầu cốt pin rỗng 1.5 mm2 |
Chiếc |
|
414 |
Đầu cốt pin rỗng 2.5 mm2 |
Chiếc |
|
415 |
Đầu cốt vòng phủ nhựa RV1.25-5,vàng |
Chiếc |
|
416 |
Đầu cốt vòng phủ nhựa RV1.25-5-đỏ |
Chiếc |
|
417 |
Đầu dò lực đo nhỏ (Phụ kiện của máy đo độ nhám) Mã: 178-296 |
Cái |
|
418 |
Đầu hút thiếc |
Cái |
|
419 |
Đầu kẹp mũi khoan D13 |
Cái |
|
420 |
Đầu khẩu lục giác 3/4'''' 27mm |
Cái |
|
421 |
Đầu khẩu lục giác chân 3/4" 24mm DL633524 |
Cái |
|
422 |
Đầu khẩu lục giác chân 3/4" 30mm DL633530 |
Cái |
|
423 |
Đầu khẩu lục giác chân 3/4" 36mm DL633536 |
Cái |
|
424 |
Đầu khẩu nối 3/4"-1/2" |
Cái |
|
425 |
Dầu lạnh FS055M |
Lít |
|
426 |
Dầu máy lạnh XR212-68 (Dầu nhờn XAERUS XR212-68 18,9 lít/xô) |
Can |
|
427 |
Đầu mỏ kẹp que hàn điện model 800A (Đầu mỏ kẹp que hàn điện, model: 800A, màu đen, công suất: 800A, bộ phận dùng cho máy hàn que, hiệu: KYDOSU, NXS: YongKang Wangsheng Tools Co.,Ltd, mới 100%) |
Cái |
|
428 |
Đầu mỏ kẹp que hàn điện, model: 500A, màu đen, công suất: 500A, dùng để kẹp que hàn điện, hiệu: KYDOSU, NXS:YoungKang Wangsheng Tools Co.,Ltd |
Cái |
|
429 |
Đầu nối cáp SC 120-14 |
Cái |
|
430 |
Đầu nối cáp SC 95-14 |
Cái |
|
431 |
Đầu nối cáp SC120-14 |
Cái |
|
432 |
Đầu nối cáp TL 95-14 |
Cái |
|
433 |
Đầu nối nhanh 17PH |
Chiếc |
|
434 |
Đầu nối nhanh T inox 304 D10 |
Cái |
|
435 |
Đầu nối ống mềm với hộp điện 1" |
Cái |
|
436 |
Đầu nối ống mềm với hộp điện 1-1/2" |
Cái |
|
437 |
Đầu nối ống mềm với hộp điện 1-1/4" |
Cái |
|
438 |
Đầu nối ống mềm với hộp điện 2" |
Cái |
|
439 |
Đầu nối ống mềm với hộp điện 2-1/2" |
Cái |
|
440 |
Đầu nối ống mềm với hộp điện 3" |
Cái |
|
441 |
Đầu nối ống mềm với hộp điện 3/4" |
Cái |
|
442 |
Đầu nối ống mềm với ống thép EMT 3/4" |
Cái |
|
443 |
Đầu nối ren trong 1/4'' inox 304 |
Cái |
|
444 |
Đầu nối tê phi 10mm (inox 304) |
Cái |
|
445 |
Đầu nối tê phi 10mm (inox 316) |
Cái |
|
446 |
Đầu nối thẳng bắt nhẫn inox 304 D10 |
Cái |
|
447 |
Đầu nối thẳng D10, 1 đầu ren ngoài 3/8 NPT inox 304 |
Cái |
|
448 |
Đầu nối thẳng D10, 1 đầu ren trong 3/8 NPT inox 304 |
Cái |
|
449 |
Đầu nối thẳng phi 10mm (inox 304) |
Cái |
|
450 |
Đầu nối thẳng phi 10mm (inox 316) |
Cái |
|
451 |
Đầu nối thẳng ren ngoài JIC 1 5/16-12 |
Cái |
|
452 |
Đầu nối thẳng ren ngoài JIC 1/2-20 |
Cái |
|
453 |
Đầu nối thẳng ren ngoài JIC 7/16-20 |
Cái |
|
454 |
Đầu nối thẳng ren ngoài JIC 9/16-18 |
Cái |
|
455 |
Đầu pep cắt hơi số 1 |
Cái |
|
456 |
Đầu pép cắt hơi số 2 |
Cái |
|
457 |
Đầu pép cắt hơi số 3 |
Cái |
|
458 |
Dầu RP7 300G |
Thùng |
|
459 |
Dầu RP7 300G |
Thùng |
|
460 |
Đầu tuýp 3/4'' 24mm (Hiệu KT) |
Cái |
|
461 |
Đầu tuýp 3/4'' 36mm (Hiệu KT) |
Cái |
|
462 |
Đầu tuýp 3/4'' 41mm (Hiệu KT) |
Cái |
|
463 |
Dây amiang dùng làm bảo ôn |
kg |
|
464 |
Dây buộc rút 200mm |
Cái |
|
465 |
Dây buộc rút 300mm |
Cái |
|
466 |
Dây buộc rút 400mm |
Cái |
|
467 |
Dây buộc rút 500mm |
Cái |
|
468 |
Dây buộc rút nhựa dài 100mm |
Cái |
|
469 |
Dây cẩu hàng (Roundsling) 1 Tấn x 3 Mét |
Sợi |
|
470 |
Dây cẩu hàng (Roundsling) 10 Tấn x 6 Mét |
Sợi |
|
471 |
Dây cẩu hàng (Roundsling) 2 Tấn x 3 Mét |
Sợi |
|
472 |
Dây cẩu hàng (Roundsling) 5 Tấn x 6 Mét |
Sợi |
|
473 |
Dây chày Niki F50-4m |
Cái |
|
474 |
Dây chỉ rọi |
kg |
|
475 |
Dây Cu/PVC 1x1.0mm2 |
Mét |
|
476 |
Dây CU/PVC 1x1.5 |
m |
|
477 |
Dây CU/PVC 1x2.5 |
m |
|
478 |
Dây Cu/PVC 1x6.0 |
m |
|
479 |
Dây Cu/PVC/PVC 2x2.5 |
m |
|
480 |
Dây CU/XLPE/PVC 4x16 |
m |
|
481 |
Dây curoa 950-5M-10 |
Cái |
|
482 |
Dây curoa B84 |
Cái |
|
483 |
Dây curoa C190 |
Cái |
|
484 |
Dây cứu người |
Cuộn |
|
485 |
Dây đai A40 |
Cái |
|
486 |
Dây đầm dùi 50mm |
Cái |
|
487 |
Dây dẫn PU 8mm |
Mét |
|
488 |
Dây điện 1x1.5 |
m |
|
489 |
Dây điện 1x10 |
m |
|
490 |
Dây điện 1x2,5 |
m |
|
491 |
Dây điện 1x2,5 |
m |
|
492 |
Dây điện 1x4.0 |
m |
|
493 |
Dây điện 1x6.0 |
m |
|
494 |
Dây điện 2x6.0 |
Mét |
|
495 |
Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2.5mm Trần Phú |
m |
|
496 |
Dây điện đơn mềm 0.3mm2 |
m |
|
497 |
Dây đồng bện mạ thiếc 20 mm2 |
m |
|
498 |
Dây đồng điện từ 1.15mm |
kg |
|
499 |
Dây đồng điện từ tráng men 0.90mm |
kg |
|
500 |
Dây đồng điện từ tráng men 1.20mm |
kg |
|
501 |
Dây đồng điện từ tráng men 1.25mm |
kg |
|
502 |
Dây đồng điện từ tráng men 1.30mm |
kg |
|
503 |
Dây đồng điện từ tráng men 1.40mm |
kg |
|
504 |
Dây đồng điện từ tráng men 1.50mm |
kg |
|
505 |
Dây ga đồng hồ áp suất TB120SM-HOSE |
Cái |
|
506 |
Dây hàn K -309LT 1.2mm |
kg |
|
507 |
Dây hàn K-7018 2.6mm |
kg |
|
508 |
Dây hàn K-7018 3.2mm |
kg |
|
509 |
Dây hàn KST -309L 2.6mm |
kg |
|
510 |
Dây hàn KST -309L 3.2mm |
kg |
|
511 |
Dây hàn KST -316L 3.2mm |
kg |
|
512 |
Dây hàn PFA 3mm |
kg |
|
513 |
Dây hàn SW-309L Cored - 1.2mm |
kg |
|
514 |
Dây hơi đôi |
m |
|
515 |
Dây khí argon 1/4' |
m |
|
516 |
Dây mạng CAT6 |
Mét |
|
517 |
Dây nhảy quang 3.0mm OM2 Duplex đầu nối FC-FC dài 3M |
Cái |
|
518 |
Dây nhảy quang 3.0mm OM2 Duplex đầu nối SC-FC dài 1.5M |
Cái |
|
519 |
Dây nhảy quang 3.0mm OM2 Duplex đầu nối SC-FC dài 5M |
Cái |
|
520 |
Dây nhảy quang 3.0mm OM2 Duplex, đầu nối ST-ST dài 3M |
Cái |
|
521 |
Dây PU răng 23-8M-1120 |
Cái |
|
522 |
Dây tăng đơ vải 3Tx8M bản 50mm |
Cái |
|
523 |
Dây thép |
kg |
|
524 |
Dây thủy lực 1/2'' x 20m, 2 đầu ép cốt thẳng |
Sợi |
|
525 |
Đế nối |
Cái |
|
526 |
Đế nối nhựa chữ nhật CK 157RL |
Cái |
|
527 |
Đế nổi thấp |
Cái |
|
528 |
Đế rơ le 12A 300V |
Cái |
|
529 |
Đế từ gá đồng hồ so |
Cái |
|
530 |
Đèn báo tủ điện AC220V,đỏ |
Chiếc |
|
531 |
Đèn báo tủ điện AC220V,vàng |
Chiếc |
|
532 |
Đèn báo tủ điện AC220V,xanh |
Chiếc |
|
533 |
Đèn cảnh báo xả khí |
Cái |
|
534 |
Đèn chiếu sáng sự cố YF - 1098 |
Cái |
|
535 |
Đèn led - YW1P - 1EQM3G |
Cái |
|
536 |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 150W 5000K |
Cái |
|
537 |
đèn led đúc f5 (Đèn led 12V dài 3m, ánh sáng vàng) |
Cái |
|
538 |
Đèn LED ốp trần LN12N 170/12W 6500K SS |
Cái |
|
539 |
Đèn Led ốp tường LN12 90x195/10W 6500K |
Cái |
|
540 |
Đèn led sao băng (ánh sáng vàng) |
Cái |
|
541 |
Đèn pha halogen 1000w |
Cái |
|
542 |
Đèn pha LED 100W, ánh sáng vàng |
Bộ |
|
543 |
Đèn pha LED 200w, ánh sáng vàng |
Cái |
|
544 |
Đèn pha led 50w 3000k |
Cái |
|
545 |
Đèn pha LED module 500W, ánh sáng trắng |
Cái |
|
546 |
Đèn pha LED module 600W, ánh sáng trắng |
Bộ |
|
547 |
Đèn pin cầm tay Supfire L6-R5 |
Cái |
|
548 |
Đèn pin Ultrafire C2 |
Cái |
|
549 |
Đèn xoay có còi 220V |
Cái |
|
550 |
Đèn xưởng Led 250W, ánh sáng vàng |
Cái |
|
551 |
Điện cực bép cắt dùng cho máy cắt Plasma, model: P80 Blackwolf, hàng mới 100% |
Cái |
|
552 |
Điện cực hàn WR2 màu lam 2,4x175mm |
Cái |
|
553 |
Điện trở chữ U 380V-4000W |
Cái |
|
554 |
Điện trở sấy chữ U 380V/1kW/ 80cm |
Cái |
|
555 |
Đinh 5 đen |
kg |
|
556 |
Đinh 7 |
kg |
|
557 |
Đinh bê tông 3cm |
kg |
|
558 |
Đinh rút nhôm 3.2x12 |
kg |
|
559 |
Đinh rút nhôm 3.2x2 |
kg |
|
560 |
Đồng cây vàng phi 40 |
Mét |
|
561 |
Đồng cây vàng phi 50 |
Mét |
|
562 |
Động cơ cảm biến giấy Bplus |
Cái |
|
563 |
Đồng hồ áp suất 0-250bar |
Cái |
|
564 |
Đồng hồ bấm giây Casio HS-3 |
Cái |
|
565 |
Đồng hồ bấm giây PC894 |
Chiếc |
|
566 |
Đồng hồ đa chức năng-MDM3100, Artel/Trung Quốc |
Bộ |
|
567 |
Đồng hồ đo điện áp 6L2 0-450 |
Cái |
|
568 |
Đồng hồ đo dòng điện 6L2 150/5A |
Cái |
|
569 |
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm AT THMT-S |
Chiếc |
|
570 |
Đồng tấm C1100 0.05x500mm |
kg |
|
571 |
Đồng tấm C1100 0.1x600mm |
kg |
|
572 |
Đồng tấm C1100 0.2x600mm |
kg |
|
573 |
Đồng tấm C1100 0.3x600mm |
kg |
|
574 |
Đồng tấm C1100 0.4x600mm |
kg |
|
575 |
Đồng tấm C1100 0.5x600mm |
kg |
|
576 |
Đột chặn gân mã JTC-3461 |
Bộ |
|
577 |
DS9308-SR4U2122AZW Máy quét mã vạch Zebra DS9308-SR Black USB KIT |
Cái |
|
578 |
Dụng cụ đánh dấu Solid Marker - White |
Cái |
|
579 |
Dụng cụ đo nhiệt độ Fluke 62MAX |
Cái |
|
580 |
Dụng cụ so vòng 1044A |
Cái |
|
581 |
Dụng cụ so vòng 2046A |
Cái |
|
582 |
Dụng cụ tháo xích |
Bộ |
|
583 |
Dụng cụ tháo xích |
Bộ |
|
584 |
Dung dịch xử lý khí thải động cơ Diesel madin adblue (can 20 lít) |
Can |
|
585 |
Duy băng in wax ATW 121 110x300 |
Cuộn |
|
586 |
Ê cu hãm KM10 M50x1.5 |
Cái |
|
587 |
Ê cu hãm KM11 M55x2 |
Cái |
|
588 |
Ê cu hãm KM12 M60x2 |
Cái |
|
589 |
Ê cu hãm KM13 M65x2 |
Cái |
|
590 |
Ê cu hãm KM16 M80x2 |
Cái |
|
591 |
Ê cu hãm KM22 |
Cái |
|
592 |
Ê cu hãm KM24 M120x2 |
Cái |
|
593 |
Ê cu hãm KM7 M35x1.5 |
Cái |
|
594 |
Ê cu hãm KM7 M35x1.5 |
Cái |
|
595 |
Ê cu hãm KM8 M40x1.5 |
Cái |
|
596 |
Ê cu M27 (Êcu 8.8 M27) |
Cái |
|
597 |
Êcu 10.9 M16 |
Cái |
|
598 |
Êcu 8.8 M6 |
Cái |
|
599 |
Êcu 8.8 Mạ M20 (Ê cu mạ kẽm M20) |
Cái |
|
600 |
Êcu 8.8 Mạ M8 (Ê cu mạ kẽm M8) |
Cái |
|
601 |
Êcu inox 304 M10 (Ê cu inox M10) |
Cái |
|
602 |
Ecu khóa M8 Din 982 |
Cái |
|
603 |
Ecu mạ 8.8 M10 |
Cái |
|
604 |
Ecu mạ 8.8 M14 |
Cái |
|
605 |
Ecu mạ 8.8 M16 |
Cái |
|
606 |
F023_6-Phích cắm di động 32A 3P 230V, 6H, IP44 |
Cái |
|
607 |
F0511-SR Phích cắm 16A 250V IP54, đỏ-đen |
Cái |
|
608 |
F0511-SR Phích cắm bằng nhựa 2p 16A 250V, IP54 |
Cái |
|
609 |
F2510-SR Ổ cắm 16A 250V IP20, đỏ - đen |
Cái |
|
610 |
Futura classic STD038 Grey |
kg |
|
611 |
Futura classic White |
kg |
|
612 |
Găng tay da ED033 |
Đôi |
|
613 |
Gang tay da hàn điện |
Đôi |
|
614 |
Găng tay da hàn tig dài |
Đôi |
|
615 |
Gang tay hàn điện |
Đôi |
|
616 |
Gas lạnh 134A freon Chemours (13.6kg/bình) |
Bình |
|
617 |
Gas lạnh R22 (13,6 kg/bình) |
Bình |
|
618 |
Gen co nhiệt D20 |
Mét |
|
619 |
Ghế công thái học Como C12A |
Cái |
|
620 |
Ghế công thái học Ergonomic S426A |
Cái |
|
621 |
Ghế họp VT1 |
Cái |
|
622 |
Ghế inox GI10-05 |
Cái |
|
623 |
Ghế SG550 |
Chiếc |
|
624 |
Ghen bán nguyệt 1.2m |
Chiếc |
|
625 |
Giá đỡ thang cáp |
Cái |
|
626 |
Giáo hoàn thiện 1.5mx1.4 ly kẽm (1 bộ gồm: 2 khung, 2 giằng, 1 sàn) |
Bộ |
|
627 |
Giấy cách điện 0.3mm |
kg |
|
628 |
Giấy Nhám 9”*11” #1000 |
Tờ |
|
629 |
Giấy ráp mịn (BJ-5 AA180) |
m2 |
|
630 |
Giấy ráp mịn (BJ-5 AA240) |
m2 |
|
631 |
Giấy ráp mịn (BJ-5 AA320) |
m2 |
|
632 |
Giấy ráp mịn (BJ-5 AA400) |
m2 |
|
633 |
Giấy ráp mịn P200 (P220), 230x280mm |
Tờ |
|
634 |
Giấy ráp mịn P200 (P220), 230x280mm |
Tờ |
|
635 |
Gioăng chì DN 100 |
Chiếc |
|
636 |
Gioăng chì DN 25 |
Chiếc |
|
637 |
Gioăng chì DN 32 |
Chiếc |
|
638 |
Gioăng chì DN 40 |
Chiếc |
|
639 |
Gioăng chì DN 50 |
Chiếc |
|
640 |
Gioăng chì DN 65 |
Chiếc |
|
641 |
Gioăng chì DN 80 |
Chiếc |
|
642 |
Gioăng chì DN15 |
Chiếc |
|
643 |
Gioăng chì DN20 |
Chiếc |
|
644 |
Gối bi SKF UCF 204 |
Bộ |
|
645 |
Gối bi UCF 210 |
Bộ |
|
646 |
Gối bi UCP 206 |
Bộ |
|
647 |
Gối bi UCP 212 |
Bộ |
|
648 |
Gu zông M20x100 |
Cái |
|
649 |
Gu zông mạ 6.6 M20x250 |
Cái |
|
650 |
Gu zông mạ kẽm M16x220 |
Cái |
|
651 |
Guzong mạ 8.8 M16x205 |
Cái |
|
652 |
Hệ tời 5T |
Cái |
|
653 |
Hộp đựng mực LM-RC500 |
Cái |
|
654 |
Hộp giữ điện cực PS-5S |
Cái |
|
655 |
Hộp nối dây 110*110*50 |
Cái |
|
656 |
Hộp nối dây điện chống nước IP68-3 ngõ TB730 |
Cái |
|
657 |
Hộp quạt giàn lạnh AZ1630840014 |
Cái |
|
658 |
Inox 304 Bu lông LGN ren suốt M24x260 |
Cái |
|
659 |
Inox 304 Bu lông LGN ren suốt M4x30 |
Cái |
|
660 |
Inox 304 Bu lông LGN ren suốt M5x30 |
Cái |
|
661 |
Inox 304 Bu lông LGN ren suốt M8x50 |
Cái |
|
662 |
Inox 304 Bulong LGC đầu trụ M10*40 |
Cái |
|
663 |
Inox 304 Bulông LGN M10*50 |
Cái |
|
664 |
Inox 304 Bulông LGN M12*50 |
Cái |
|
665 |
Inox 304 Bulông LGN M12*50 |
Cái |
|
666 |
Inox 304 Bulông LGN M14*50 |
Cái |
|
667 |
Inox 304 Bulông LGN M14*70 |
Cái |
|
668 |
Inox 304 Bulông LGN M16*100 |
Cái |
|
669 |
Inox 304 Bulông LGN M16*50 |
Cái |
|
670 |
Inox 304 Bulông LGN M16*70 |
Cái |
|
671 |
Inox 304 Bulông LGN M18*100 |
Cái |
|
672 |
Inox 304 Bulông LGN M18*70 |
Cái |
|
673 |
Inox 304 Bulông LGN M20*100 |
Cái |
|
674 |
Inox 304 Bulông LGN ren suốt M6x30 |
Cái |
|
675 |
Inox 304 Ê cu M4 |
Cái |
|
676 |
Inox 304 Ê cu M5 |
Cái |
|
677 |
Inox 304 Long đen phẳng M20 |
Cái |
|
678 |
Inox 304 thanh ren M6*1000 |
Cái |
|
679 |
Kéo cắt tôn 300mm (12inch) |
Cái |
|
680 |
Keo chống tự tháo 263 |
Chai |
|
681 |
Keo chống tự tháo 603 |
Chai |
|
682 |
Keo chống tự tháo 638 |
Chai |
|
683 |
Keo dán 2 thành phần Pioneer Durasteel 5 Epoxy |
Bộ |
|
684 |
Keo dán ống nhựa PVC hiệu WELD-ON 717 loại đóng hộp 1 pint 473ml, hãng IPS |
Hộp |
|
685 |
Keo dán rồng vàng P66, 220ml/hộp |
Hộp |
|
686 |
Kẹp bơm mỡ 2 cánh 6 chấu |
Cái |
|
687 |
Kép inox 3/4'' |
Cái |
|
688 |
Kép inox 304 DN15 |
Chiếc |
|
689 |
Kép inox 304 DN20 |
Chiếc |
|
690 |
Kép inox 304 DN25 |
Chiếc |
|
691 |
Kẹp Kim (Kẹp kim hàn Tig WP 17 (2.4mm 13N23) |
Cái |
|
692 |
Kẹp kim dài (Kẹp kim hàn D1.6) |
Cái |
|
693 |
Kẹp kim hàn 2.4mm |
Cái |
|
694 |
Kẹp kim hàn TIG WP 17 (Kẹp kim đồng 2.4mm) |
Cái |
|
695 |
Kẹp kim tig 45V26, 2.4mm |
Cái |
|
696 |
Kẹp ống 10mm, chịu nhiệt độ cao. |
Cái |
|
697 |
Kẹp ống thép EMT không đế 3/4" |
Cái |
|
698 |
Kép ren ngoài 1 1/4" |
Cái |
|
699 |
Kép ren ngoài 3/4" -> 3/8'' inox |
Cái |
|
700 |
Kẹp tôn ngang Kawasaki loại 1 tấn |
Cái |
|
701 |
Kẹp tôn ngang Kawasaki loại 2 tấn |
Cái |
|
702 |
Khẩu trang 9501V |
Cái |
|
703 |
Khóa 1466/66 |
Cái |
|
704 |
Khóa D8 (khóa đồng Việt Tiệp) |
Cái |
|
705 |
Khóa đồng 052 |
Cái |
|
706 |
Khoá VT - 1466/38 |
Chiếc |
|
707 |
Khởi động từ 3P 150A 220V |
Cái |
|
708 |
Khởi động Từ LC1D170 |
Cái |
|
709 |
Khối tiếp điểm LADN11 |
Cái |
|
710 |
Khối tiếp điểm LADN22 |
Cái |
|
711 |
Khớp đệm cách điện M20 |
Cái |
|
712 |
Khớp nối 22SB+22PB |
Bộ |
|
713 |
Khớp nối nhanh 1 1/2" thép |
Bộ |
|
714 |
Khớp nối nhanh 1/4", nối ren |
Cái |
|
715 |
Khớp nối nhanh 3/4", nối ren |
Cái |
|
716 |
Khớp nối nhanh 3/8", nối ren |
Cái |
|
717 |
Khớp nối nhanh DNP G1/2'' thép |
Bộ |
|
718 |
Khớp nối ống EMT 1" |
Cái |
|
719 |
Khớp nối ống EMT 1-1/4" |
Cái |
|
720 |
Khớp nối ống EMT 2-1/2" |
Cái |
|
721 |
Khớp nối ống EMT 1-1/2" |
Cái |
|
722 |
Khớp nối ống EMT 2" |
Cái |
|
723 |
Khớp nối ống EMT 3'' |
Cái |
|
724 |
Khớp nối ống EMT 3/4" |
Cái |
|
725 |
Khớp nối ống EMT 3/4" |
Cái |
|
726 |
Khuôn đột lỗ Ovan 12x22mm cho máy đột HHM-80 |
Bộ |
|
727 |
Khuôn đột lỗ Ovan 14x22mm cho máy đột HHM-80 |
Bộ |
|
728 |
Khuôn đột lỗ Ovan 16x24mm cho máy đột HHM-80 |
Bộ |
|
729 |
Khuôn đột lỗ Ovan 18x24mm cho máy đột HHM-80 |
Bộ |
|
730 |
Khuôn đột lỗ tròn 10mm cho máy đột HHM |
Bộ |
|
731 |
Khuôn đột lỗ tròn 12mm cho máy đột HHM |
Bộ |
|
732 |
Khuôn đột lỗ tròn 14mm cho máy đột HHM |
Bộ |
|
733 |
Khuôn đột lỗ tròn 16mm cho máy đột HHM |
Bộ |
|
734 |
Khuôn đột lỗ tròn 18mm cho máy đột HHM |
Bộ |
|
735 |
Khuôn đột lỗ tròn 20mm cho máy đột HHM |
Bộ |
|
736 |
Khuôn đột lỗ tròn 22mm cho máy đột HHM |
Bộ |
|
737 |
Kìm bấm 8" DBBB2208 |
Cái |
|
738 |
Kìm bấm cos PreciForce Knipex 97 52 33 |
Cái |
|
739 |
Kìm bấm cót CT-14 |
Chiếc |
|
740 |
Kìm bằng 180mm |
Chiếc |
|
741 |
Kìm bằng kim loại 141000 3000C (170mm) "VESSEL" |
Cái |
|
742 |
Kìm cắt 6in/150mm STHT84027-8 |
|
|
743 |
Kìm cắt 6inch |
Chiếc |
|
744 |
Kìm cắt 8" DEBC2208 |
Cái |
|
745 |
Kìm cắt cáp 10in/250mm STHT84258-8, hiệu Stanley |
Cái |
|
746 |
Kìm cắt cáp CA-38 |
Cái |
|
747 |
Kìm chết 10''/254mm, mã 84-369-1-23 |
Cái |
|
748 |
Kìm cộng lực 18'/450mm mã 14-318-23 hiệu Stanley |
Cái |
|
749 |
Kìm điện |
Chiếc |
|
750 |
Kìm ép cos thủy lực KYQ120 |
Cái |
|
751 |
Kìm hàn điện TEH-500 |
Cái |
|
752 |
Kìm hàn fi 2.4mm |
Cái |
|
753 |
Kìm hàn que 500A |
Cái |
|
754 |
Kim hàn Tig WP, model: 2.4mm x 150mm, chất liệu: vonfram, dùng cho máy hàn kim loại, hiệu Kydosu, mới 100% |
Cái |
|
755 |
Kim hàn Tig WT20, model: 1.6 x 150mm, chất liệu: vonfram, dùng cho máy hàn kim loại, hiệu: kydosu, mới 100% |
Cái |
|
756 |
Kim hàn Tig WT20, model: 2.4 x 150mm, chất liệu: vonfram, dùng cho máy hàn kim loại, hiệu: kydosu, mới 100% |
Cái |
|
757 |
Kìm nhọn 6" DFBB2206 |
Cái |
|
758 |
Kìm nhọn 8'' STHT84032-8 |
|
|
759 |
Kìm nước 12", mã 87-623-S, hiệu Stanley |
Cái |
|
760 |
Kìm nước 18", mã 87-625-S, hiệu Stanley |
Cái |
|
761 |
Kìm nước 24'', mã 87-626-23, hiệu Stanley |
Cái |
|
762 |
Kìm răng 8in/200mm, mã STHT84029-8 |
Cái |
|
763 |
Kim thu sét ESE 30 (bao gồm khớp nối cách điện) |
Cái |
|
764 |
Kính đèn pha led 100w |
Cái |
|
765 |
Lăng phun D50 Dragon |
Cái |
|
766 |
Lò xo D14xD20x360L-CBF-133S |
Cái |
|
767 |
Lọc dầu diesel (Lọc tinh) |
Cái |
|
768 |
Lọc gió xúc đào Doosan DX210WA |
Bộ |
|
769 |
Lọc nhiên liệu thô |
Cái |
|
770 |
Lọc nhớt xúc đào Doosan DX210WA |
Cái |
|
771 |
Lõi bép cắt SG 51 (ML) |
Cái |
|
772 |
Lõi lọc dầu 936703Q |
Cái |
|
773 |
Lõi lọc RCW-48, Part# 404401 |
Cái |
|
774 |
Lon gas mini dùng cho bếp ga du lịch Maxvina (100%) |
Lon |
|
775 |
Long đen inox 304 M12 |
Cái |
|
776 |
Long đen inox 304 M24 |
Cái |
|
777 |
Long đen inox 304 M24 |
Cái |
|
778 |
Long đen inox 304 M27 |
Cái |
|
779 |
Long đen phẳng inox 304 M10 (Vòng đệm phẳng inox M10) |
Cái |
|
780 |
Long đen phẳng inox 304 M14 (Vòng đệm phẳng inox M14) |
Cái |
|
781 |
Long đen phẳng inox 304 M16 (Vòng đệm phẳng inox M16) |
Cái |
|
782 |
Long đen phẳng inox 304 M18 (Vòng đệm phẳng inox M18) |
Cái |
|
783 |
Long đen phẳng mạ M14 (Vòng đệm phẳng mạ kẽm M14) |
Cái |
|
784 |
Long đen phẳng mạ M16 (Vòng đệm phẳng mạ kẽm M16) |
Cái |
|
785 |
Long đen phẳng mạ M20 (Vòng đệm phẳng mạ kẽm M20) |
Cái |
|
786 |
Long đen vênh 8.8 mạ M16 |
Cái |
|
787 |
Long đen vênh inox 304 M16 |
Cái |
|
788 |
Lu lăn sơn |
Cái |
|
789 |
Lưỡi cắt bê tông 290mm |
Cái |
|
790 |
Lưỡi dao cắt ống |
Cái |
|
791 |
Lưới inox 304 12 mesh khổ 1.2m |
Mét |
|
792 |
Lưới inox 304 40 mesh khổ 1.2m |
Mét |
|
793 |
Lưới inox 304 50 mesh khổ 1.2m |
Mét |
|
794 |
Lưới inox 304 8 mesh khổ 1.2m |
m |
|
795 |
M01A-005445 máy hàn que dùng điện ẢRC 250D |
Cái |
|
796 |
Ma lý móng ngựa 1. 1/4" |
Cái |
|
797 |
Ma lý móng ngựa size 1.1/2" |
Cái |
|
798 |
Ma ní số 1" |
Cái |
|
799 |
Máng cáp KT:W100xH50 kèm nắp |
m |
|
800 |
Máng cáp W150xH75x2,0mmxL2500 kèm nắp, phụ kiên |
Cây |
|
801 |
Màng chống thấm HDPE 1.5mm |
m2 |
|
802 |
Máng nhựa 100x100 |
Cây |
|
803 |
Máng nhựa 100x50 |
Cây |
|
804 |
Máng nhựa 100x80 |
Cây |
|
805 |
Máng nhựa đi dây điện trong tủ 33x33mm |
Chiếc |
|
806 |
Măng sông gờ inox 304 DN15 |
Chiếc |
|
807 |
Măng sông gờ inox 304 DN20 |
Chiếc |
|
808 |
Măng sông gờ inox 304 DN25 |
Chiếc |
|
809 |
Măng xông hàn mạ kẽm DN25 |
Cái |
|
810 |
Mặt 2 lỗ S18A |
Cái |
|
811 |
Mắt kính hàn 50x108 |
Cái |
|
812 |
Mặt nạ hàn điện Loại cầm tay Mũ hàn thường) |
Cái |
|
813 |
Mặt nạ hàn loại mang trên đầu (MẶT NẠ HÀN TRÙM ĐẦU) |
Cái |
|
814 |
Mặt nạ phòng độc kèm bình khí thở |
Bình |
|
815 |
Mắt thăm dầu G1 1/2'' |
Cái |
|
816 |
Mát tít Plastic Steel Putty S5 |
Bộ |
|
817 |
Matit vàng ATM (kèm chất đóng rắn poly putty cream hardener |
kg |
|
818 |
Máy bơm nước LVS15-12 |
Cái |
|
819 |
Máy cân mực laser tia xanh GLL 3-60 XG |
Bộ |
|
820 |
Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang plasma CUT 60 L211 |
Cái |
|
821 |
Máy cắt bê tông không chổi than 220V |
Cái |
|
822 |
Máy cắt sắt (355mm) M2403B |
Cái |
|
823 |
Máy đầm rung bê tông E32FPA |
Cái |
|
824 |
Máy đo độ ẩm mùn cưa, mã TK100W |
Cái |
|
825 |
Máy ép chậm Hurom H71FT |
Cái |
|
826 |
Máy gia nhiệt, model SM20K-4 |
Cái |
|
827 |
Máy hàn CEA, Model: ARC 453 |
Bộ |
|
828 |
Máy hàn que ARC 250i 220V |
Cái |
|
829 |
Máy hàn thiếc 60W, model: No.907 |
Chiếc |
|
830 |
Máy hàn thiếc QUICK 205 230VAC 150W |
Cái |
|
831 |
Máy hút ẩm công nghiệp hiệu Harison Model: HD-45BE |
Cái |
|
832 |
Máy in đầu cốt LM-550A2/PC C72 |
Cái |
|
833 |
Máy khoan búa GBH2-28DV |
Cái |
|
834 |
Máy khoan động lực GSB 16 RE cải tiến |
Cái |
|
835 |
Máy khoan vặn vít GSR18V-50 |
Cái |
|
836 |
Máy quay phim KTS FDR-AX43A |
Cái |
|
837 |
Máy siết bulon cầm tay 18V/BL-3/4" Dewalt DCF897NT-XJ (gồm bộ sạc 10.8-18V DCB115-KR,pin li-ion cho máy hoan 18V-5.0Ah Dewalt DCB184-B1) |
Cái |
|
838 |
Máy thổi dùng pin DUB185RT (18V) |
Cái |
|
839 |
Máy uốn sắt, model: SUB-25S |
Cái |
|
840 |
Máy xịt rửa áp lực cao bằng tia nước F6500 |
Cái |
|
841 |
Miếng lót 131004-00023A |
Cái |
|
842 |
Miếng lót 131004-00026A |
Cái |
|
843 |
Miếng xanh rửa chén Loại to |
Cái |
|
844 |
Mỏ cắt dùng cho máy cắt Plasma, model: Blackwolf P80 - 5m , hàng mới 100% |
Cái |
|
845 |
Mỏ cắt gas bằng đồng thau |
Cái |
|
846 |
Mỏ hàn MIG T500 5m |
Bộ |
|
847 |
Mỏ hàn nhiệt 300W |
Cái |
|
848 |
Mỡ hàn thiếc paste |
Hộp |
|
849 |
Mỏ hàn tig 150A, 5M |
Bộ |
|
850 |
Mỏ lế 12'/300mm mã STMT87434-8, hiệu Stanley |
Cái |
|
851 |
Mỏ lết 10'/250mm, mã STMT87433-8 |
Cái |
|
852 |
Mỏ lết 15in/37.5cm, mã STMT87435-8 |
Cái |
|
853 |
Mỏ lết 4"/10cm 87-430-1-S |
|
|
854 |
Mỏ lết 8in/200mm STMT87432-8 |
Cái |
|
855 |
Mỏ lết có điều chỉnh 10"x32.8mm AMAA3325 |
Cái |
|
856 |
Mô tơ cuốn bạt xe tải 24v,450w |
Cái |
|
857 |
Mô tơ quạt 2519315 |
Cái |
|
858 |
Mũi cắt kim loại dùng khi gió đá 106HC |
Cái |
|
859 |
Mũi đục dẹt SDS-PLUS 20x50MM |
Cái |
|
860 |
Mũi đục nhọn SDS-PLUS 22x250mm |
Cái |
|
861 |
Mũi khoan bê tông đường kính lớn 102x350 |
|
|
862 |
Mũi khoan bê tông đường kính lớn 152x350 |
Chiếc |
|
863 |
Mũi khoan bê tông đường kính lớn 76x370 |
Chiếc |
|
864 |
Mũi khoan bê tông đường kính lớn 89x370 |
Chiếc |
|
865 |
Mũi khoan ES-RL60SDS |
Cái |
|
866 |
Mũi khoan hợp kim 65x35 |
Cái |
|
867 |
Mũi khoan HSS-G TIN 2.5mm ruko 203025T |
Cái |
|
868 |
Mũi khoan lỗ gạch men D45mm |
Cái |
|
869 |
Mũi khoan lỗ gạch men D50mm |
Cái |
|
870 |
Mũi khoan Nachi L500 F10.0 |
Chiếc |
|
871 |
Mũi khoan Nachi L500 F2.0 |
Chiếc |
|
872 |
Mũi khoan Nachi L500 F3.0 |
Chiếc |
|
873 |
Mũi khoan Nachi L500 F4.0 |
Chiếc |
|
874 |
Mũi khoan Nachi L500 F4.2 |
Chiếc |
|
875 |
Mũi khoan Nachi L500 F5.0 |
Chiếc |
|
876 |
Mũi khoan Nachi L500 F6.0 |
Chiếc |
|
877 |
Mũi khoan Nachi L500 F7.0 |
Chiếc |
|
878 |
Mũi khoan Nachi L500 F8.0 |
Chiếc |
|
879 |
Mũi khoan Nachi L500 F9.0 |
Chiếc |
|
880 |
Mũi khoét hợp kim 14mm (MCTR-14.0) |
Cái |
|
881 |
Mũi khoét hợp kim 16mm (MCTR-16.0) |
Cái |
|
882 |
Mũi khoét hợp kim 17mm (MCTR-17.0) |
Cái |
|
883 |
Mũi khoét hợp kim 19mm (MCTR-19.0) |
Cái |
|
884 |
Mũi khoét hợp kim 21mm (MCTR-21.0) |
Cái |
|
885 |
Mũi khoét hợp kim 24mm (MCTR-24.0) |
Cái |
|
886 |
Mũi khoét hợp kim 25mm (MCTR-25.0) |
Cái |
|
887 |
Mũi khoét hợp kim 27mm (MCTR-27.0) |
Cái |
|
888 |
Mũi khoét hợp kim 29mm (MCTR-29.0) |
Cái |
|
889 |
Mũi khoét HSS-20 |
Cái |
|
890 |
Mũi khoét MCTR 24.0 (mũi khoét kim loại MCTR 24, lỗ tròn 24m) |
Cái |
|
891 |
Mũi khoét MCTR-22.0 |
Cái |
|
892 |
Mũi khoét MCTR-32.0 |
Cái |
|
893 |
mũi mài hợp kim D10*6mm |
Cái |
|
894 |
Mũi mài hợp kim hình nón D12.7x22mm |
Cái |
|
895 |
Mũi taro PO OX P3 M10x1.5 (POR010OX) |
|
|
896 |
Mũi taro PO OX P3 M8x1.25 (POR8.0NX) |
|
|
897 |
Mũi taro PO OX P4 M12x1.75 (POS012PX) |
|
|
898 |
Mũi taro SP OX P2 M6x1 (SPQ6.0MX) |
Cái |
|
899 |
Nắp thang W300x1.5xL3000 |
Cây |
|
900 |
Nắp thang W600x1.5xL3000 |
Cây |
|
901 |
Nguồn 12V33A (Bộ đổi nguồn 12V 33A, chống nước, ngoài trời) |
Cái |
|
902 |
Nguồn 24VDC |
Cái |
|
903 |
Nguồn đèn Led DL-105W-V38A-MAP, công suất 100W |
Cái |
|
904 |
Nguồn đèn led Done công suất 50w DLC-50w1A5-MP, điện áp 100-277V |
Cái |
|
905 |
Nguồn tổ ong S-500-24 24V 20A |
Cái |
|
906 |
Nhám xốp 3M 2602 (1 hộp = 20 miếng) |
Hộp |
|
907 |
Nhưa MC D30x1000 (Thanh nhựa MC KT 1000x30mm, 1m=1kg) |
m |
|
908 |
Nở đóng M10 |
Bộ |
|
909 |
Nở sắt áo liền M10x80 |
Bộ |
|
910 |
Nở sắt áo liền M12x100 |
Bộ |
|
911 |
Nở sắt áo liền M16x150 |
Bộ |
|
912 |
Nở sắt áo liền M8x100 |
Bộ |
|
913 |
Nở sắt áo rời M10x80 |
Cái |
|
914 |
Nớ sắt áo rời M20x150 (Nở sắt M20x150) |
Cái |
|
915 |
Nỏ số 4 |
Cái |
|
916 |
Nối đồng 25 |
Cái |
|
917 |
Nối góc thép hạt bắp 1/8"-1/4"-D8 |
Bộ |
|
918 |
Nối thẳng inox 304 1 1/2" |
Cái |
|
919 |
Nối thẳng inox 304 1" |
Cái |
|
920 |
Nối thẳng ống phi 10mm |
Cái |
|
921 |
Nối thẳng tuy ô 13/32'' |
Cái |
|
922 |
Nối thanh ren 1'' inox 304 A |
Cái |
|
923 |
Nối thanh ren 1'' inox 304 D |
Cái |
|
924 |
Nước thủy tinh |
kg |
|
925 |
Nút ấn nhả YW1B-M1E11Y |
Cái |
|
926 |
Nút dừng khẩn cấp YW1B-V4E11R |
Cái |
|
927 |
NYV00004BE1AK Đèn pha 50W, mặt kính nhám, 3000K, hiệu Panasonic |
Bộ |
|
928 |
ổ cắm kéo dài kết hợp HYBRIDX 30M20A, chống xoắn 20A |
Cái |
|
929 |
Ổ cắm Lioa 4D6S32 |
Cái |
|
930 |
Ổ đôi 2 chấu S18A |
Bộ |
|
931 |
Ống cao su D22 chịu áp 20 PA |
m |
|
932 |
Ống cao su lưu hóa Superlon 28mmIDx19mmTKx1.83m |
Ống |
|
933 |
Ống dẫn khí PUN-10x1,5-BL |
m |
|
934 |
Ống đồng PC 12.70x0.81x15.00 |
Cuộn |
|
935 |
Ống đồng thẳng 25.40x1.20x2.9 |
Cây |
|
936 |
Ống đúc inox 304: phi 10mm x 6000 |
m |
|
937 |
Ống gân xoắn OSPEN 30/40 |
m |
|
938 |
Ống gen cách điện D3 |
m |
|
939 |
Ống hàn hơi đôi Masuka phi 6.5 |
m |
|
940 |
Ống hàn hơi đôi Masuka phi 8.0 |
m |
|
941 |
Ống hút bụi Pu lõi đồng D300 |
m |
|
942 |
Ống kẹp kim hàn D2.4 |
Cái |
|
943 |
Ống khí (WP - 17; 2,4mm) |
Cái |
|
944 |
Ống mềm 12x2 |
m |
|
945 |
ống mềm 20 VL |
Mét |
|
946 |
Ống mềm 25 SP |
m |
|
947 |
ống mềm 25 VL |
Mét |
|
948 |
Ống nhựa lõi thép D200 |
m |
|
949 |
Ống nhựa lõi thép phi 90 |
m |
|
950 |
Ống nhựa mềm lõi thép ID20mm-OD26mm |
m |
|
951 |
Ống nhựa PU kt:12x8mm x 100M |
Cuộn |
|
952 |
Ống nhựa PU kt:8x5mm x 100M |
Cuộn |
|
953 |
Ống nối đồng GTG70 dùng nối cáp điện 70mm2 |
Cái |
|
954 |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 1" |
m |
|
955 |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 1/2" |
m |
|
956 |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 1-1/2" |
m |
|
957 |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 1-1/4" |
m |
|
958 |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 2" |
Mét |
|
959 |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 2-1/2'' |
m |
|
960 |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 3'' |
m |
|
961 |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 3/4" |
m |
|
962 |
Ống thép mạ kẽm EMT 1" |
Cây |
|
963 |
Ống thép mạ kẽm EMT 1-1/2" |
Cây |
|
964 |
Ống thép mạ kẽm EMT 1-1/4" |
Cây |
|
965 |
Ống thép mạ kẽm EMT 2" |
Cây |
|
966 |
Ống thép mạ kẽm EMT 2-1/2" |
Cây |
|
967 |
Ống thép mạ kẽm EMT 3" |
Cây |
|
968 |
Ống thép mạ kẽm EMT 3/4" |
Cây |
|
969 |
Ống tuy ô Alfagomma 6s 1.1/2", bóp 1 đầu thẳng bích SAE J518 code 62 phi 63.5mm và 1 đầu cong 90 bích SAE J518 code 62 phi 63.5mm. Phủ bì L=1200mm. |
Cái |
|
970 |
Ống tuy ô Alfagomma 6s 1.1/2", bóp 1 đầu thẳng bích SAE J518 code 62 phi 63.5mm và 1 đầu cong 90 bích SAE J518 code 62 phi 63.5mm. Phủ bì L=1600mm. |
Cái |
|
971 |
Ống tuy ô Alfagomma 6s 1.1/2", bóp 2 đầu thẳng bích SAE J518 code 62 phi 63.5mm . Phủ bì L=2600mm. |
Cái |
|
972 |
Ống tuy ô thủy lực alfagomma en 853 1sn 1", bấm sẵn 1 đầu thẳng 1 đầu cong 90 ren thẳng ren trong JIC Mỹ + kép chuyển ren ngoài PT 1", L1200mm phủ bì |
Cái |
|
973 |
Ống tuy ô thủy lực alfagomma en 853 1sn 1", bấm sẵn 1 đầu thẳng 1 đầu cong 90 ren thẳng ren trong JIC Mỹ + kép chuyển ren ngoài PT 1", L1200mm phủ bì |
Cái |
|
974 |
Ống tuy ô thủy lực alfagomma en 853 1sn 1", bấm sẵn 2 đầu thẳng ren trong côn lồi oring làm kín M36x2 DIN 28L + kép chuyển ren ngoài 1', L2000mm phủ bì |
Cái |
|
975 |
Ống tuy ô thủy lực alfagomma en 853 1sn 1.1/2", bấm sẵn 2 đầu ren thẳng ren ren trong côn lồi + kép ren ngoài BSPT 1.1/2", L1500mm phủ bì |
Cái |
|
976 |
Ống tuy ô thủy lực alfagomma en 853 1sn 3/4", bọc sợi inox gia cường, bấm sẵn 2 đầu ren thẳng ren trong côn lồi+ kép ren ngoài BSPT 3/4", L2200mm phủ bì |
Cái |
|
977 |
Ống tuy ô thủy lực Bridgestone 1" 4SP PA2816-77 ép cốt 2 đầu (L=0.67m) |
Sợi |
|
978 |
Ống tuy ô thủy lực Bridgestone 3/4 4SP PA2812-77 ép cốt 2 đầu (L=0.95m) |
Sợi |
|
979 |
Ống tuy ô thủy lực Bridgestone 3/4 4SP PA2812-77 ép cốt 2 đầu (L=1.4m) |
Sợi |
|
980 |
Ống tuy ô thủy lực Bridgestone 3/4 4SP PA2812-77 ép cốt 2 đầu (L=2.1m) |
Cái |
|
981 |
Ống tuy ô thủy lực Bridgestone 5/8 4SP PA2810-77 ép cốt 2 đầu (L=2.8m) |
Cái |
|
982 |
Ống tuy ô thủy lực Bridgestone R2AT 1/4 ép cốt 2 đầu (L=1.3m) |
Sợi |
|
983 |
P01A-004307 Bép cắt A101/A141 1.7 (160 Jasic) _ Black wolf |
Cái |
|
984 |
P01A-004307 Bép cắt A101/A141 1.7 (160 Jasic) _ Black wolf |
Cái |
|
985 |
P24A-004308 Đầu cắt A101/A141 (160 Jasic) _ Black wolf |
Cái |
|
986 |
Penguard Topcoat Ral 1003 |
kg |
|
987 |
Pep hàn Mig M6x1.0, D=1,2mm |
Cái |
|
988 |
Phanh lỗ D32 |
Cái |
|
989 |
Phanh lỗ D35 (DIN 472) |
Cái |
|
990 |
Phanh lỗ D42 (DIN 472) |
Cái |
|
991 |
Phanh lỗ SGH D32 |
Cái |
|
992 |
Phanh lỗ SGH D32 |
Cái |
|
993 |
Phanh lỗ SGH D47 |
Cái |
|
994 |
Phanh lỗ SGH D75 |
Cái |
|
995 |
Phanh trục D12 |
Cái |
|
996 |
Phanh trục SGA D10 |
Cái |
|
997 |
Phanh trục SGA D12 |
Cái |
|
998 |
Phanh trục SGA D15 |
Cái |
|
999 |
Phanh trục SGA D17 |
Cái |
|
1000 |
Phanh trục SGA D19 |
Cái |
|
1001 |
Phanh trục SGA D24 |
Cái |
|
1002 |
Phanh trục SGA D25 |
Cái |
|
1003 |
Phanh trục SGA D28 |
Cái |
|
1004 |
Phanh trục SGA D30 |
Cái |
|
1005 |
Phanh trục SGA D35 |
Cái |
|
1006 |
Phanh trục SGA D6 |
Cái |
|
1007 |
Phanh trục SGA D60 |
Cái |
|
1008 |
Phanh trục SGA D65 |
Cái |
|
1009 |
Phanh trục SGA D70 |
Cái |
|
1010 |
Phanh trục SGA D75 |
Cái |
|
1011 |
Phanh trục SGH D32 |
Cái |
|
1012 |
Phanh trục SGH D47 |
Cái |
|
1013 |
Phích cắm 10A - 220V |
Cái |
|
1014 |
Phim cách điện trắng 0,30mm |
kg |
|
1015 |
Phớt chèn cơ khí (HV108- 35) |
Cái |
|
1016 |
Phụ kiện cầu dao điện: SHT for ABS1003b-1204b |
Cái |
|
1017 |
Phụ kiện của máy hàn: Chụp sứ cắt PA80,dùng cho máy cắt kim loại Plasma P80. mới 100% |
Cái |
|
1018 |
Phụ kiện dùng cho bộ điều khiển mức F03-11 PROTECTIVE COVER FOR BF |
Cái |
|
1019 |
Phụ kiện dùng cho bộ điều khiển mức F03-12 FRAME FOR FIXATION |
Cái |
|
1020 |
Phụ kiện dùng cho bộ điều khiển mức F03-14 5P SEPARATOR |
Cái |
|
1021 |
Phụ kiện F03-11 PROTECTIVE COVER FOR BF |
Cái |
|
1022 |
Phụ kiện F03-12 FRAME FOR FIXATION |
Cái |
|
1023 |
Phụ kiện F03-14-3P SEPARATOR |
Cái |
|
1024 |
Phụ kiện máy hàn : Rắc cái nối cáp RCNC 50-70, dùng cho máy hàn kim loại, mới 100% |
Cái |
|
1025 |
Phụ kiện máy hàn tig: chụp khí hàn tig 500A, số 6 |
Cái |
|
1026 |
Phụ kiện ZB09 |
Cái |
|
1027 |
Phụ tùng của máy cắt kim loại, Tay cắt hơi dùng cho bộ tay hàn kim loại dùng khí gió đá, model: G02-300, hiệu tanaka, mới 100% |
Cái |
|
1028 |
Phụ tùng của máy cắt kim loại: Bép cắt hơi dùng cho bộ tay cắt kim loại dùng khí gió đá 106HC không hiệu, model: HC2#, mới 100% |
Cái |
|
1029 |
Phụ tùng van khớp nối TE55 (067G4003) |
Cái |
|
1030 |
Pin 01AV424 |
Cái |
|
1031 |
Pin AA 1.5 V Maxel |
Đôi |
|
1032 |
Pin AAA 1.5V |
Đôi |
|
1033 |
Pin li-ion cho máy khoan 18V-5.0Ah Dewalt DCB184-B1 |
Cái |
|
1034 |
Pin nguồn 24V |
Cái |
|
1035 |
PIN SẠC ENERGIZER 2000MAH AA |
Đôi |
|
1036 |
Pin sạc vuông 9v Energizer NH22 BP1 |
Vỉ |
|
1037 |
Pin sạc, pin vuông 9v |
Viên |
|
1038 |
Pin tiểu AA 1.5V |
Đôi |
|
1039 |
Quạt 220V 12x12cm |
Cái |
|
1040 |
Quạt 220V 20x20cm |
Cái |
|
1041 |
Quạt cây 400 XMS |
Cái |
|
1042 |
Quạt cây điều khiển 400 XPN |
Cái |
|
1043 |
Quạt Dasin KSM - 2460 |
Cái |
|
1044 |
Quạt thông gió (QTG250-PN) |
Cái |
|
1045 |
Quạt thông gió tròn, quy cách 16 inch |
Cái |
|
1046 |
Quạt treo tường 400XHĐ |
Cái |
|
1047 |
Que chèn 6mm |
kg |
|
1048 |
Que hàn dồng loại dẹt (que đồng hợp kim) |
kg |
|
1049 |
Que hàn Inox G308 D2.0 Gemini |
kg |
|
1050 |
Que hàn inox G308 D2.5 12kg/thùng |
kg |
|
1051 |
Que hàn KST- 309L Ø4.0mm |
kg |
|
1052 |
Que hàn KST- 316L Phi 3,2mm |
kg |
|
1053 |
Que hàn KST-309L phi 3.2 |
kg |
|
1054 |
Que hàn S- 8018.B2 Ø3.2mm |
kg |
|
1055 |
Que hàn sắt Kim tín KT421 D2.5 20kg/thùng |
kg |
|
1056 |
Que hàn sắt kim tín KT421 D3.2 20kg/thùng |
kg |
|
1057 |
Que hàn săt kim tín KT421 D4 20kg/thùng |
kg |
|
1058 |
Que hàn T- 316L Phi 2,4mm |
kg |
|
1059 |
Que hàn T-308L 1.6mm |
kg |
|
1060 |
Que hàn T-316L Ø1.6mm |
kg |
|
1061 |
Rắc co DN32, PN16, inox 304, nối ren 1 1/4" |
Cái |
|
1062 |
Rắc co inox 304 DN15 |
Chiếc |
|
1063 |
Rắc co inox 304 DN20 |
Chiếc |
|
1064 |
Rắc co inox 304 DN25 |
Chiếc |
|
1065 |
Rắc đực RC 35-50, dùng cho máy hàng kim loại, mới 100% |
Cái |
|
1066 |
Rắc máy hàn 50-70 |
Cái |
|
1067 |
Rắc sạc xe nâng 350A 600V |
Cái |
|
1068 |
Ray C TS14 dài 1M |
m |
|
1069 |
Rơ le 24V |
Cái |
|
1070 |
Rơ le nhiệt NXR-100 48A-65A |
Cái |
|
1071 |
Rơ le nhiệt NXR-100 63A-80A |
Cái |
|
1072 |
Rơ le nhiệt NXR-25 (12-18)A |
Cái |
|
1073 |
Rơ le nhiệt TH-T100 67A |
Cái |
|
1074 |
Rơ le nhiệt TH-T50 35A |
Cái |
|
1075 |
Rơ le nhiệt TH-T50 42A |
Cái |
|
1076 |
Rơ le nhiệt TH-T65 54A |
Cái |
|
1077 |
Rơ le trung gian JZ17-44 lth=6A coll 220VAC |
Cái |
|
1078 |
Ruy băng phủ mực màu đen L-IR50B |
Cuộn |
|
1079 |
Ruybăng in Wax 110 x 300 m |
Cuộn |
|
1080 |
Sạc pin 10.8-18V Dewalt DCB115-KR |
Cái |
|
1081 |
Sạc pin DCB1104 |
Cái |
|
1082 |
Sơn bóng 2K |
kg |
|
1083 |
Sơn cách điện AM |
kg |
|
1084 |
Sơn chống rỉ AK |
kg |
|
1085 |
Sơn chống rỉ AK |
kg |
|
1086 |
Sơn chống thấm Kova CT11A 20kg |
Thùng |
|
1087 |
Sơn đen tổng hợp |
kg |
|
1088 |
Sơn ghi AK, G01 |
kg |
|
1089 |
Sơn ghi AK, G01 |
kg |
|
1090 |
Sơn ghi AKĐB; G-236 |
kg |
|
1091 |
Sơn màu 214 |
Lọ |
|
1092 |
Sơn trắng AK đại bàng |
kg |
|
1093 |
Sơn vàng AK, V02 |
kg |
|
1094 |
Sơn vàng EP |
kg |
|
1095 |
Sơn vô cơ chụi nhiệt BKV màu nâu đỏ |
Lít |
|
1096 |
Sơn xanh lam AKDB,XL-01 |
kg |
|
1097 |
Sơn xịt màu đen |
Lọ |
|
1098 |
Sơn xịt màu đỏ |
Lọ |
|
1099 |
Sơn xịt màu trắng |
Lọ |
|
1100 |
Sơn xịt màu vàng |
Lọ |
|
1101 |
Sứ cắt SG 51 |
Cái |
|
1102 |
Sứ chi khía SG 51 (Sứ cách nhiệt dùng cho máy cắt plasma model CUT60J) |
Cái |
|
1103 |
Súng bắn keo Silicol |
Cái |
|
1104 |
Súng bắn keo silicol "Máng bắn silicone công nghiệp 225mm Tolsen 43049 |
Cái |
|
1105 |
Súng bơm mỡ TLGH 1 |
Cái |
|
1106 |
Súng cắt A141 6m - black wolf |
Bộ |
|
1107 |
Súng cắt P60-10m (Súng cắt P80) |
Bộ |
|
1108 |
Súng cắt SG 51 - 10m |
Bộ |
|
1109 |
Tắc kê nở M10x100 |
Cái |
|
1110 |
Tai cẩu M10 |
Cái |
|
1111 |
Tai cẩu M12 |
Cái |
|
1112 |
Tai cẩu M14 |
Cái |
|
1113 |
Tai cẩu M16 |
Cái |
|
1114 |
Tai cẩu M18 |
Cái |
|
1115 |
Tai cẩu M20 |
Cái |
|
1116 |
Tai cẩu M24 |
Cái |
|
1117 |
Tai cẩu M27 |
Cái |
|
1118 |
Tai cẩu M30 |
Cái |
|
1119 |
Tai cẩu M8 |
Cái |
|
1120 |
Tấm amiang KT: 1270*1270*3mm |
m2 |
|
1121 |
Tấm cao su 5 x 1000 x 5000 (mm) |
Tấm |
|
1122 |
Tấm cao su chụi hóa chất 3x1000(mm) |
m |
|
1123 |
Tấm đệm làm kín 0.5mm |
m2 |
|
1124 |
Tấm đệm làm kín 1mm |
m2 |
|
1125 |
Tấm đệm làm kín 2mm |
m2 |
|
1126 |
Tấm đệm làm kín 3mm |
m2 |
|
1127 |
Tấm đệm làm kín 5mm |
m2 |
|
1128 |
Tấm đệm làm kín Graphite gia cố Inox 304 KT 1500 x 1500 x 1mm |
Tấm |
|
1129 |
Tấm đệm làm kín Graphite gia cố Inox 304 KT 1500 x 1500 x 3mm |
Tấm |
|
1130 |
Tấm đệm làm kín KS-222 KT 1270 x 1270 x 1mm |
Tấm |
|
1131 |
Tấm đệm làm kín KS-222 KT 1270 x 1270 x 3mm |
Tấm |
|
1132 |
Tấm đệm làm kín nhựa PTFE kích thước 1000mm x10.000mm x3mm |
m2 |
|
1133 |
Tấm đệm làm kín nhựa PTFE mềm kích thước 1500mmx1500mmx3mm |
m2 |
|
1134 |
Tấm đệm làm kín nhựa PTFE mềm kích thước 1500mmx1500mmx3mm |
m2 |
|
1135 |
Tấm mica trắng sữa KT:350*350*5mm có 4 lỗ |
Chiếc |
|
1136 |
Tấm mica trắng sữa KT:380*380*5mm |
Chiếc |
|
1137 |
Tấm mica trắng sữa KT:500*500*5mm |
Chiếc |
|
1138 |
Tấm nhựa teflon KT: 1650x1000*2mm |
Chiếc |
|
1139 |
Tấm ốp nhôm nhựa 1220x2440x2.0x0.06 |
Tấm |
|
1140 |
Taro tay 1/4x19 BSPT 2 cái/bộ |
Bộ |
|
1141 |
Tay cầm rắc sạc xe nâng |
Cái |
|
1142 |
Tay cắt hơi loại to tanaka HC391 ( tay cắt HC391) |
Cái |
|
1143 |
Tay hàn WP17 (Đuốc hàn Tig WP17, 57Y04) |
Cái |
|
1144 |
Tay nắm ngăn kéo MNS |
Cái |
|
1145 |
Tê đều HDPE D140 |
Cái |
|
1146 |
Tê nối ống phi 10mm |
Cái |
|
1147 |
Tem 100mmx65mmx50m |
Cuộn |
|
1148 |
Thân kẹp điện cực hàn tig Wp17; 2.4mm; 10SN32 |
Cái |
|
1149 |
Thân máy vặn bu lông 20V max Dewalt DCF897N-B1 |
Cái |
|
1150 |
Thang nhôm rút đôi NIKAWA NK - 50AI-PRI |
Cái |
|
1151 |
Thanh điện cực F03-60 SUS304 ELECTRODE SET |
Cái |
|
1152 |
Thanh gài Aptomat 1m/cái (Thanh ray nhôm dày 1mm, thanh 1m) |
Thanh |
|
1153 |
Thanh nhựa UHMW-PE D160x1000mm |
Mét |
|
1154 |
Thanh nối - FBI 10-6 |
Thanh |
|
1155 |
Thanh ren 8.8 M12x1m |
Cái |
|
1156 |
Thanh ren 8.8 M14x1m |
Cái |
|
1157 |
Thanh ren 8.8 M16x1m |
Cái |
|
1158 |
Thanh ren 8.8 M18x1m |
Cái |
|
1159 |
Thanh ren 8.8 M20x1 |
Cái |
|
1160 |
Thanh ren M10x3000 |
|
|
1161 |
Thanh ren M12*1000 |
Cái |
|
1162 |
Thanh ren M16*1000 |
Cái |
|
1163 |
Thanh ren M18*1000 |
Cái |
|
1164 |
Thanh ren M20*1000 |
Cái |
|
1165 |
Thanh ren M24*1000 |
Cái |
|
1166 |
Thép ống mạ 59.9x2.1x6m |
kg |
|
1167 |
Thiết bị bơm mỡ GZ-150 |
Cái |
|
1168 |
Thiết bị đo điện đa năng Hioki, DT4282 |
Cái |
|
1169 |
Thiết bị kiểm tra điều chỉnh áp suất khí oxy OR-03K |
Cái |
|
1170 |
Thiết bị kiểm tra điều chỉnh áp suất khí Propane PR-03K |
Cái |
|
1171 |
Thùng đồ nghề 405x241xx152mm (STST73696) |
Cái |
|
1172 |
Thùng nhựa B9 màu xanh lam |
Cái |
|
1173 |
Thước cuộn 10M*25MM |
Cái |
|
1174 |
Thước cuốn thép 8m STHT36195 |
Cái |
|
1175 |
Thước dây cuộn chiều dài 50m; STHT 34298-8 |
Cái |
|
1176 |
Thước lá KAIDAN 1000mmx35mmx1.5mm, phủ Satin |
Cái |
|
1177 |
Thước thủy vino đế từ 600mm |
Cái |
|
1178 |
Tiếp điểm phụ 1Nc+1No (Cal5-11) - 1SBN010020R1011 |
Cái |
|
1179 |
Tiếp điểm phụ F4-22(2NO+2NC) |
Cái |
|
1180 |
Tiếp điểm phụ: YW-E10 |
Cái |
|
1181 |
Tiếp điểm YW-E01 |
Cái |
|
1182 |
Tl hạ thế 150/5A; 5VA; ccx 0,5; W1=1; ĐK 34 kiểu EM4H02 |
Cái |
|
1183 |
Tô vít bake 5X150mm STMT60801-8, hiệu Stanley |
Cái |
|
1184 |
Tô vít bake PH2X200mm STMT60812-8 |
Chiếc |
|
1185 |
Tô vít dẹp 5x150mm STMT60823-8, hiệu Stanley |
Cái |
|
1186 |
Tô vít dẹt 8X200MM Stanley STMT60832-8 |
Cái |
|
1187 |
Tô vít dẹt cách điện |
Cái |
|
1188 |
Trở điều hòa |
Cái |
|
1189 |
Trụ 3 cửa DN100/65 |
Cái |
|
1190 |
Tụ điện 25µF |
Cái |
|
1191 |
Tụ điện 60µF |
Cái |
|
1192 |
Tụ điện 60mF CBB65; 400V; 50/60hz |
Cái |
|
1193 |
Tủ điện H180xW250xD130x1mm (tủ treo tường, 1 lớp cánh. mạ kẽm nhúng nóng) |
Cái |
|
1194 |
Tủ điều khiển tắc khí gas 3 kênh |
Cái |
|
1195 |
Tủ nổi MINIPRAGMA 1R 12M, cửa trắng - MIP12112 |
Cái |
|
1196 |
Tủ sấy (Tủ sấy đối lưu cưỡng bức) Model: SH-DO-100FGB, Hãng: SH Scientific |
Cái |
|
1197 |
Tua vít 8x200mm 2 cạnh |
Chiếc |
|
1198 |
Tua vít 8x200mm 4 cạnh |
Chiếc |
|
1199 |
Tua vít bake dài FBAF0210 |
Cái |
|
1200 |
Túi dụng cụ Dewalt DWST83522-1 |
Cái |
|
1201 |
Túi vải đựng dụng cụ MTB-3B |
Cái |
|
1202 |
Tuốc nơ vít PH3X200MM STMT60815-8 |
Cái |
|
1203 |
Vải bạt 0,38x60x420d |
m |
|
1204 |
Van bi mặt bích inox304 DN100 |
Cái |
|
1205 |
Van bi mặt bích inox304 DN150 |
Cái |
|
1206 |
Van bi mặt bích inox304 DN80 |
Cái |
|
1207 |
van bi tay gạt đồng DN25 MBV |
Cái |
|
1208 |
Van bướm tay gạt thân gang cánh inox DN125 |
Cái |
|
1209 |
Van bướm vô lăng DN350 thân gang cánh inox |
Cái |
|
1210 |
Van cầu hơi TC DN15 |
Cái |
|
1211 |
Van chống cháy ngược |
Bộ |
|
1212 |
Van cổng ty chìm tay quay DN100 |
Cái |
|
1213 |
Van cổng ty chìm tay quay DN150 |
Cái |
|
1214 |
Van điện từ 321RBA3VTRF-1-1K-9P-U |
Cái |
|
1215 |
Van điều khiển TE55 (067G3205) |
Cái |
|
1216 |
Van gang DN65 |
Cái |
|
1217 |
Van phao nối ren 3/4" |
Cái |
|
1218 |
Văn phòng phẩm |
|
|
1219 |
Van tiết lưu Model: TRAES8HC |
Cái |
|
1220 |
Van tiết lưu TE55 (067G3222) |
Cái |
|
1221 |
Van vòi đồng DN15 Miha |
Cái |
|
1222 |
Vít bắn tôn M8 x 25 |
kg |
|
1223 |
Vít bắn tôn M8 x 25 |
kg |
|
1224 |
Vít bộ 9 kiểu STHT62511-8 |
Bộ |
|
1225 |
Vít nở nhựa M10x100 |
Bộ |
|
1226 |
Vít nở nhựa M5x40 |
Bộ |
|
1227 |
Vít nở nhựa M6 x 70 |
Bộ |
|
1228 |
Vít nở nhựa M8x100 |
Bộ |
|
1229 |
Vít nở tốt 4x40 |
Cái |
|
1230 |
Vít tự khoan dù 4cm |
kg |
|
1231 |
Vỏ bép cắt SG 51 (ML) |
Cái |
|
1232 |
Vỏ rắc sạc xe nâng |
Cái |
|
1233 |
Vỏ ruột máy đùn viên thức ăn chăn nuôi MĐV40K (phụ kiện thay thế) |
Cái |
|
1234 |
Vỏ tủ điện inox ngoài trời 450x400x200mm |
Cái |
|
1235 |
Vỏ tủ điện KT 1000 x 700 x 300 |
Chiếc |
|
1236 |
Vỏ tủ điện KT 500x400x200 (SUS304) |
Cái |
|
1237 |
Vỏ tủ điện KT 600x400x180 |
Cái |
|
1238 |
Vỏ tủ điện KT: 300x400x150, treo tường 1 lớp cánh, inox 304, dầy 1mm |
Cái |
|
1239 |
Vỏ tủ điện KT:400x300x150 |
Cái |
|
1240 |
Vỏ tủ điện KT:400x600x250mm |
Chiếc |
|
1241 |
Vỏ tủ điện KT:600x400x250 |
Chiếc |
|
1242 |
Vỏ Tủ Điện Treo Tường KT 1200x800x350x2 |
Cái |
|
1243 |
Vỏ Tủ Điện Treo Tường KT 600x400x300x2 |
Cái |
|
1244 |
Vỏ Tủ Điện Treo Tường KT 850x600x300x2 |
Cái |
|
1245 |
Vỏ tủ Inox 300x300x150x0,1T |
Cái |
|
1246 |
Vòi chữa cháy DN50x20mx16 bar kèm khớp |
Cuộn |
|
1247 |
Vòi chữa cháy DN65x20mx16 bar kèm khớp |
Cuộn |
|
1248 |
Vòi nước DN15 |
Chiếc |
|
1249 |
Vòi phun tưới nguội 1/2" |
Cái |
|
1250 |
Vòi xịt áp lực 500Bar, D10 |
Mét |
|
1251 |
Vòng đệm kim loại 304/304 +FG 304 -4.5mm PN64 DN25 |
Chiếc |
|
1252 |
Vòng đệm kim loại 304/304 +FG 304 -4.5mm PN64 DN65 |
Chiếc |
|
1253 |
Vòng hãm MB15 |
Cái |
|
1254 |
Vòng hãm MB18 |
Cái |
|
1255 |
Vú mỡ cong M6 (sus 304) |
Cái |
|
1256 |
Vú mỡ cong M8 (sus 304) |
Cái |
|
1257 |
Vú mỡ thẳng M10 (sus304) |
Cái |
|
1258 |
Vú mỡ thẳng M6 (sus 304) |
Cái |
|
1259 |
Vú mỡ thẳng M6 (sus 304) |
Cái |
|
1260 |
Vú mỡ thẳng M8 (sus304) |
Cái |
|
1261 |
Vữa chụi axit ARM 95 |
kg |
|
1262 |
Xe gom rác 500L |
Chiếc |
|
1263 |
XE NÂNG TAY AC25 - 2500KG |
Cái |
|
1264 |
Xe rùa bánh lốp |
Cái |
|
1265 |
X'traseal keo thế ron 85GM-650F |
Tuýp |
|
1266 |
Y lọc ren inox304 DN25 |
Cái |