0869.188.000
Phiên bản mobile
THIẾT BỊ ĐIỆN, TỰ ĐỘNG HOÁ
Danh mục hàng hoá phụ trợNgày đăng:01/04/2025 - 13 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/LOGO-DVC-NEW-DVC.jpg
Mã hàng: DVC
Hãng sản xuất:
Xuất xứ:
Tình trạng:
Bạn có biết:
DVC nhà cung cấp thiết bị điện, thiết bị tự động hóa, máy, động cơ, vật tư thay thế, vật tư tiêu hao trong các nhà máy sản xuất, các khu công nghiệp. Với hơn 10 năm kinh nghiệm phục vụ khách hàng cùng đội ngũ nhân viên chúng tôi không chỉ cung cấp cho Quý Khách Hàng những sản phẩm thiết bị thay thế, vật tư tiêu hao chính hãng tốt nhất mà còn mang đến cho Quý Khách chế độ bảo hành, sửa chữa tối ưu với giá cả phải chăng cùng giải pháp chuyên nghiệp nhất.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog
  DANH MỤC HÀNG HOÁ CUNG CẤP
Stt Tên hàng ĐVT
1  Áo ép tuy ô thủy lực 3/8"-2AT  Cái
2  Phụ tùng van ti van TE55-13 (067G2710) Cái
3  Vú mỡ SUS 304 thẳng R 1/8"   Cái
4 "Pin li-ion cho máy khoan 20V-5.0Ah
"
Cái
5 "Thẻ nhớ 512Gb (Thẻ nhớ SanDisk 512G
Extreme Pro,SDSDXXD-
512G-GN4IN,V30,U3,C10,UHS-
I,200MB/ s R,140MB/ s W,4x6)"
Cái
6 05-745 Thước cặp đồng hồ 300mm (Thước cặp đồng hồ khoảng đo: 0-300mm) Cái
7 1044A Đồng hồ so 0-5mm x 0.01 (Đồng hồ so  Model: 1044S, dải đo: 5mm; độ chia: 0,01mm; cấp chính xác: 0,01mm/0,013mm) Cái
8 304 Bu lông chìm bằng M10x35 Cái
9 304 Bu lông chìm trụ M10x50 Cái
10 304 Bu lông chìm trụ M8 x 50 Cái
11 304 Bulong chìm bằng M8 x 40 Cái
12 304 Vít trí chìm bằng M10x16 Cái
13 304 Vít trí chìm bằng M8 x 16 Cái
14 355mm Lưỡi cưa hợp kim B-17407 Cái
15 6'' Kìm cắt 84-009 Cái
16 6'' Kìm điện 84-623 Cái
17 6417PIN SAC ENERGIZER 2300MAH AA Vỉ
18 8.0mm Vít dẹp STMT60833-8 Cái
19 9498MAY Sạc pin ENER CHVC M4(4PIN SAC2000) Cái
20 A-80656 - ĐÁ MÀI 125X6X22.23 Viên
21 A80852 Đá mài Inox 100mm Viên
22 A-80911 ĐÁ MÀI SẮT 100X6.0X16MM/A36P Cái
23 A-85123 Đá cắt 100x2.0x16mm (Đá cắt D100x2.0x16mm, Makita) Viên
24 A-85123 Đá cắt 100x2.0x16mm (Đá cắt D100x2.0x16mm, Makita) Viên
25 A-85123 Đá cắt 100x2.0x16mm (Đá cắt D100x2.0x16mm, Makita) Viên
26 Áo 1" 4AT thường Cái
27 Áo 1.1/4" 4 lớp Cái
28 Áo 1/2 2AT CL Cái
29 Áo 1/4 2AT Cái
30 Áo 3/4" 2AT CL Cái
31 Áo 3/8 2AT CL Cái
32 Áo 5/8 2AT CL Cái
33 Áo ép thủy lực 1" 2AT Cái
34 Áo ep tuy ô 2.1/2" type 6082 T6 Cái
35 Áo ép tuy o thủy lực 1''-4AT Cái
36 Áo lưới phản quang loại gile (áo bảo hộ) Cái
37 Áp tô mát BKJ63N 1P 10A 6kA Cái
38 Áp tô mát BKJ63N 2P 20A 6kA Cái
39 Aptomat - 3P - 40A - 6kA Cái
40 aptomat 1P - 10A - 6KA Cái
41 aptomat 1P - 16A - 6KA Cái
42 Aptomat 3P 630A Cái
43 Át tô mát 3P  150A  42kA Cái
44 Át tô mát 3P 50A 22KA Cái
45 Át tô mát 4P 100A 22kA Cái
46 Át tô mát tép 3P 16A 6kA Chiếc
47 Át tô mát tép 3P 20A 6kA Chiếc
48 Át tô mát tép 3P 20A 6kA Chiếc
49 Át tô mát tép 3P 40A 6kA Chiếc
50 attomat 3p 100A 22KA Cái
51 B-10730-5 - ĐÁ CẮT 355X3X25.4(5CÁI/BỘ) Viên
52 B-10730-5 - ĐÁ CẮT 355X3X25.4(5CÁI/BỘ) Viên
53 B-21135 ĐÁ MÀI CHO CÔNG VIỆC NẶNG (180 X 6 X22.23MM) A24R Viên
54 B-56150 - SDS-PLUS MŨI KHOAN BÊ TÔNG HỢP KIM 16X460MM Cái
55 Bàn chải đánh gỉ Cái
56 Bàn điều khiển Cái
57 BĂNG CAO SU, TỰ KẾT DÍNH, CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ SCOTCH 23, MÀU ĐEN, 19 MMX 9,15 M, 90/THÙNG Cuộn
58 Băng dính Điện nano tô nga dũng 2cm x 20ya (10 cuộn/cây) Cuộn
59 Băng dính Nano 20Y Cuộn
60 Băng in nhãn LM-TP509Y Cái
61 Bảng mạch điều khiển điều hòa YX-PG202KC Cái
62 Băng tan cuốn Cuộn
63 Bánh đai răng TPA-Z38-T10-W32-A-T20-T6 Cái
64 Bánh răng nhựa Cái
65 Bánh xe D560 Cái
66 Bánh xe gom rác  
67 Bay xây Cái
68 Béc (vòi) phun quạt inox, kt(15*27) Cái
69 Béc cắt ( Bép cắt hơi Koike 1,2) Cái
70 Béc xịt cao áp D13 Cái
71 Bép cắt hơi số 2 dùng cho bộ tay cắt kim loại dùng khí gió đá, model: G01-30, hiệu Kydosu, mới 100% Cái
72 Bép cắt koike số 2 Cái
73 Bép cắt P80 Cái
74 Bép cắt Plasma P80 (1.3mm) Cái
75 Bép cắt Plasma P80 (bép trong) Cái
76 Bép cắt rùa KOIKE (đầu pep cắt hơi số 1;2;3) Cái
77 Bép cắt SG - 51 (Vỏ bép cắt hộp SG51+Lõi bép cắt hộp SG51) Bộ
78 Bép cắt SG51 TX (Bép cắt Plasma dùng cho máy cắt plasma model CUT60J Cái
79 Bìa amiang 0.5mm m2
80 Bích HDPE D140 Cái
81 Bích thép rỗng D125 Cái
82 Biển chỉ dẫn thoát nạn 2 mặt chỉ 1 hướng Exit lối thoát YF-1018 Cái
83 Biến dòng MSQ-30 200/5A Cái
84 Bình ắc quy 6FM100E-X Cái
85 Bình ắc quy Vision CP1290 (12V9Ah) Cái
86 Bình chữa cháy xe đẩy MFTZL 35kg-ABC Bình
87 Bình hút ẩm máy biến áp XS1 75x165mm mặt bích tròn 3 lỗ bắt ốc Cái
88 Bộ bảo vệ áp suất YK306S Bộ
89 Bộ cách điện (WP - 17) Cái
90 Bộ cần treo đèn tròn dài 0,6m Bộ
91 Bộ cần treo đèn tròn dài 0,8m Bộ
92 Bộ chìa vặn 6 chi tiết - 6252116 Bộ
93 Bộ chổi than Bộ
94 Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 23 chi tiết (6-32mm) STMT33650-8 Bộ
95 Bộ công son Bộ
96 Bộ đèn led tube T8 TT01 CSBA/20Wx1 6500K Bộ
97 Bộ điều khiển F23-D Bộ
98 Bộ điều tốc DC-2, 15A Bộ
99 Bộ gioăng xilanh D20 Bộ
100 Bộ giữ điện cực PS-3S-AP Cái
101 Bộ hiển thị và điều chỉnh để đo tín hiệu dòng điện 4-20mA PI-38 Cái
102 Bộ khẩu 1/4", và 3/8" 89-518-1-23 Bộ
103 Bộ lục giác hệ inh 12 chi tiết mã 69-257-22 Bộ
104 Bo mạch 2552577-8 Cái
105 Bo mạch 2552581-8 Cái
106 Bo mạch 4006500 Cái
107 Bo mạch 4015846 Cái
108 Bo mạch 4019396 Cái
109 Bo mạch 4019396 Cái
110 Bo mạch 4023958-8 Cái
111 Bo mạch ACXA73C7950 Chiếc
112 Bo mạch ARC250 Cái
113 Bộ máng đèn led chống ẩm 1.2m Cái
114 Bộ nguồn dạng tĩnh NDR-240-24 Cái
115 Bộ quần áo PCCC TT48 Bộ
116 Bộ sạc pin 10.8-18V Dewalt DCB1104-B1 Cái
117 Bộ sạc pin AA+AAA+9V Bộ
118 Bộ sạc pin DP-B09 Bộ
119 Bộ taro bàn ren SKC 40 chi tiết (SKC40) Bộ
120 Bộ tô vít cách điện 6 chi tiết Knipex 00 20 12 V02 Bộ
121 Bộ tô vít cách điện 6 chi tiết Knipex 00 20 12 V02 Bộ
122 Bộ tô vít đóng SD6A Bộ
123 Bộ Tô vít TD798 Bộ
124 Bộ tuýp 1/2" 4526MR Bộ
125 Bộ tuýp 21 chi tiết 5022MR Bộ
126 Bộ tuýp 3/4'' Bộ
127 Bộ tuýp 39 chi tiết 5022MR Bộ
128 Bóng đèn led BULB trụ (Led TR100N1/30W) trắng Cái
129 Bóng led buld TR135NĐ1/80W E27 3000KSS Cái
130 Bóng led tube T8 TT01 M21.1/20Wx1 6500K Bộ
131 Bông lọc bụi khí G4­EN779 (2m x 20m x 20mm, cuộn 40m2) Cuộn
132 Bóng nhiệt (phi 12mm, dài 300mm, 220V-300W) Cái
133 Bu lông 8.8 M16x150 Cái
134 Búa cao su 35mm/400g Cái
135 Búa cao su 45mm/540g Cái
136 Búa cao su 65mm/1050g Cái
137 Bulong 8.8 M10x30 Cái
138 Bulong 8.8 M27x100 Cái
139 Bulong 8.8 M30x110 Cái
140 Bulong 8.8 Mạ M10x20 Cái
141 Bulong 8.8 mạ M12x80 Cái
142 Bulong 8.8 Mạ M16x70 (Bu lông mạ kẽm M16x70) Cái
143 Bulong 8.8 Mạ M30x90 Cái
144 Bulong 8.8 Mạ M8x30 Cái
145 Bulong 8.8 Mạ M8x30 Cái
146 Bulong 8.8 Mạ M8x30 Cái
147 Bulong inox 304 M10x40mm ( T.E.P) Bộ
148 Bulong lục giác chìm đầu bằng inox 304 M10*35 Cái
149 Bulong lục giác chìm đàu bằng M6x40 Cái
150 Bulong lục giác chìm đầu bằng M8x15 Cái
151 Bulông lục giác chìm đầu mạ kẽm M12x20 cấp bền 8.8 Cái
152 Bulong lục giác chìm đầu mo M5x12 Cái
153 Bulong lục giác chìm inox 304 M6*16 Cái
154 Bulong lục giác chìm M12x35 Cái
155 Bulong lục giác chìm M5x16 Cái
156 Bulong lục giác chìm M5x25 Cái
157 Bulong lục giác chìm M5x35 Cái
158 Bulong lục giác chìm M8x12 Cái
159 Bulong lục giác chìm mạ M14x50 Cái
160 Bulong lục giác ngoài inox 304 M10*25 Cái
161 Bulong lục giác ngoài inox 304 M10*70 Cái
162 Bulong lục giác ngoài inox 304 M12*25 Cái
163 Bulong lục giác ngoài inox 304 M20*70 Cái
164 Bulong lục giác ngoài inox 304 M4*16 Cái
165 Bulong lục giác ngoài inox 304 M6*16 Cái
166 Bulong lục giác ngoài inox 304 M8*25 Cái
167 Bulong lục giác ngoài inox 304 M8*30 Cái
168 Bulong lục giác ngoài inox 304 M8*50 Cái
169 Bulong mạ 8.8 M14x70 Cái
170 Bulong mạ kẽm M10x35 8.8 Cái
171 Bulong mạ kẽm M12x40 8.8 Cái
172 Bulong mạ M16x60 kèm Ecu mạ và Vòng đệm bằng M16 Bộ
173 Bulong nở  M14*150 inox 304 Cái
174 Bulong nở 3 cánh inox 304 M14*150 Cái
175 Bulong nở M16*182 inox 304 Cái
176 Bút thử điện 220-250v, dài 140mm hiệu: Wiha, Model 05271 Wiha Cái
177 Cảm biến chân ga 210443675 Bộ
178 Cảm biến mức 61F-G2 AC110/220 Cái
179 Cảm biến mức 61F-G-AP AC110/220V Cái
180 Cân điện tử HAW-15D Cái
181 Cần nổ 1/2'' 20-100 (Hiệu KT) Cái
182 Cần nổ 1/2'' 40-200 (Hiệu KT) Cái
183 Cân treo móc cẩu điện tử OCS-DD-5 tấn Cái
184 Cao su giảm chấn 100x200x34mm Cái
185 Cáp 0.6/1Kv Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 (Dây cáp điện CXV-3X10+1X6-0.6/1KV) Mét
186 Cáp Cu/PVC 1x10 m
187 Cáp Cu/PVC 1x16 m
188 Cáp Cu/PVC 1x4 m
189 Cáp Cu/PVC 1x6.0 m
190 Cáp Cu/PVC 1x6.0 m
191 Cáp Cu/XLPE/PVC 2x2.5 m
192 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x1.5 m
193 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 Mét
194 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x150+1x120 m
195 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 Mét
196 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x185+1x95 m
197 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 m
198 Cáp CU/XLPE/PVC 4*4 m
199 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10 m
200 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x10 m
201 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x16 m
202 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x2.5 m
203 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x6 m
204 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120 m
205 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16 m
206 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x35 m
207 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x4 m
208 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x50 m
209 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x6 m
210 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x70 m
211 Cáp điện 0.6/1KV-CU/XLPE/PVC 4x10 m
212 Cáp điện 0.6/1KV-CU/XLPE/PVC 4x6 m
213 Cáp điện 300/500V-Cu/NR/NR cao su 3x1.5 Mét
214 Cáp đồng trần CF 16 (1kg = 6m) kg
215 Cáp hàn ULSAN 16 mm2 m
216 Cáp mạng UTP/CAT6E/SN/XLA m
217 Cáp quang cống PKL 4Fo Mét
218 Cầu chì ống 0.5A 5x20 Cái
219 Cầu chì ống 1.0A Cái
220 Cầu chì ống 3A 5x20 Cái
221 Cầu chì sứ hạ thế 1000VDC-0.44A,Model: DMM-B-44/100-R Cái
222 Cầu dao tự động iK60N 2P 10A - A9K27210 Cái
223 Cầu đấu động cơ 160M6 Cái
224 Cầu đấu động cơ 200M8 Cái
225 Cầu đấu động cơ 90M4 Cái
226 Cầu đấu động cơ Y2-200-225 Cái
227 Cầu đấu nhựa SKJ-10 (1000V 70A, Cầu đấu kiểu gài) Cái
228 Cầu đấu nhựa SKJ-16 (660V 76A, Cầu đấu kiểu gài) Cái
229 Cầu đấu nhựa SKJ-35 (Cầu đấu kiểu gài) Cái
230 Cầu đấu nhựa SKJ-50 (Cầu đấu kiểu gài) Cái
231 Cầu đấu nhựa SKJ-6 (1000V 57A, Cầu đấu kiểu gài) Cái
232 Cầu đấu sứ 3P 250V Cái
233 Cầu đấu UK 5N Cái
234 Chặn át Cái
235 Chân chống Fuwa 19'' Bộ
236 Chặn cuối cầu đấu Cái
237 Chất bịt kín,  bột nở Apollo Chai
238 Chất tẩy rửa dàn lạnh hiệu big Banyan 400ml/Lon Lon
239 Chỉnh lưu MTC25A-1600V (Thiết bị bán dẫn Thyristor) Cái
240 Chip đèn LED  công suất 100W Cái
241 Chổi lăn sơn 24 Cái
242 Chổi quyét sơn 50mm Cái
243 Chốt 120501-01052 Cái
244 Chốt chẻ thép D2.5x30mm Cái
245 Chụp kẹp kim (D1.6) Cái
246 Chụp kẹp kim (D2.4) Cái
247 Chụp khí sứ hàn tig 10N48 (sứ số 6) dùng cho máy hàn Chiếc
248 Chụp khí sứ hàn tig 10N49 (sứ số 5) dùng cho máy hàn Chiếc
249 Chụp khí sứ hàn tig 10N50 (sứ số 4) dùng cho máy hàn Chiếc
250 Chụp khí T350 Cái
251 Chụp sứ cách điện P80 Cái
252 Chụp sứ mỏ hàn Tig số 4 Cái
253 Chụp sứ mỏ hàn Tig số 6 Cái
254 Chụp sứ mỏ hàn Tig số 7 Cái
255 Co 90 độ phi 10mm Cái
256 Co cong EMT có vít 1" Cái
257 Co cong EMT có vít 1-1/2" Cái
258 Co cong EMT có vít 1-1/4" Cái
259 Co cong EMT có vít 2" Cái
260 Co cong EMT có vít 2-1/2" Cái
261 Co cong EMT có vít 3" Cái
262 Co cong EMT có vít 3/4" Cái
263 Co đồng 12 Cái
264 Co đồng 25 Cái
265 Cờ lê 30mm (Hiệu KT) Cái
266 Cờ lê đầu tròng đầu mở 22mm STMT80236-8 Cái
267 Cờ lê đuôi chuột 17-19 Cái
268 Cờ lê lực CMPC0504 Chiếc
269 Cờ lê vòng đóng đầu vuông 30mm Cái
270 Cờ lê vòng đóng đầu vuông 41mm AAẢR4141 Cái
271 Cờ lê vòng đóng đầu vuông 46mm AAẢR4646 Cái
272 Cờ lê vòng đóng đầu vuông 50mm AAAR5050 Cái
273 Cọc tiêu Cái
274 Còi đèn kết hợp (HM4004S) Cái
275 Còi hú báo động 100W Cái
276 Còi hú báo động 100W Cái
277 Côn hàn DN100/50 SCH10 Inox304 Cái
278 Côn hàn DN150/125 SCH10 Inox304 Cái
279 Côn hàn DN200/150 SCH10 Inox304 Cái
280 Côn hàn SCH20 DN50/25 Cái
281 Con lăn dẫn cáp, KT: (19.5x30.5x8)mm Cái
282 Côn thu đồng tâm thép đen DN150/100 "Côn hàn SCH40 DN150/100" Cái
283 Côn thu hàn DN100/80 SCH40 Cái
284 Côn thu hàn DN150/100 Cái
285 Côn thu hàn DN150/100 Cái
286 Côn thu hàn DN80/50 SCH40 Cái
287 Côn thu hàn inox 304 DN80/50 SCH10 Cái
288 Công tắc cảm biến bơm nước tự động DF-96D+, 220V,20A Cái
289 Công tắc chống lệch băng tải BKP T1-12-30 220V/380V,3A Bộ
290 Công tắc giật dây bảo vệ an toàn Model : ELAW-31 Cái
291 Công tắc giới hạn WLCL-TH Cái
292 Công tắc tơ dạng khối S-N180 AC200V 2A2B Cái
293 Công tắc tơ NXC 3P/18A Cái
294 Công tắc tơ NXC 3P/40A Cái
295 Công tắc tơ NXC 3P/50A Cái
296 Công tắc tơ NXC 3P/65A Cái
297 Công tắc tơ NXC 3P/85A Cái
298 Cốt kim rỗng bọc nhựa 0.5mm2 Cái
299 Cốt kim rỗng bọc nhựa 1.5mm2 Cái
300 Cốt kim rỗng bọc nhựa 1mm2 (Đầu cos pin rỗng E7510 Blue, túi 100 cái) Cái
301 Cung cấp và lắp đặt hệ thống thông gió  
302 Cuộn cảm 304012 Cái
303 Cuộn cảm 491514Q3 Cái
304 Cuộn hút best No 0210, AC220, 16VA Cái
305 Cút 90 độ thép đúc DN50 (Cút hàn SCH40 DN50) Cái
306 Cút hàn DN100 SCH40 Cái
307 Cút hàn DN150 Cái
308 Cút hàn DN80 Cái
309 Cút hàn SCH10 inox304 DN50 Cái
310 Cút hàn SCH10 inox304 DN65 Cái
311 Cút hàn SCH10 inox304 DN80 Cái
312 Cút hàn SCH20 D50 Cái
313 Cút hàn SCH20 DN125  
314 Cút hàn SCH20 DN25 Cái
315 Cút HDPD D140 Cái
316 Cút nối 90 độ, nối ống bắt nhẫn D10 côn 24 độ (M16x1.50 inox 304 Cái
317 Cút nối KQ2VT08-03AS Cái
318 Cút nối YPC8-02 Cái
319 Cút nối YPE8 Cái
320 Cút nối YPL8-02 Cái
321 Cút nối YPU8 Cái
322 Cút nối YPV8 Cái
323 Cút ren 90 độ DN32 Cái
324 Cút ren DN20 inox 304 Cái
325 Cút ren DN25 inox 304 Cái
326 Cút ren DN32 inox 304 Cái
327 Cút tuy ô 13/32'' Cái
328 D-00066 Mũi khoan bê tông SDS-PLUS 6x160  Cái
329 D-00181 Mũi khoan bê tông SDS-PLUS 10x210 Cái
330 D-00309 mũi khoan bê tông SDS-Plus 16x310mm Cái
331 D0868-2 Mũi đục nhọn lục giác MAKITA (17x280) Cái
332 D0870-7 Mũi đục dẹt (19x280) Cái
333 D-15578 LƯỠI CƯA HỢP KIM 110MMX20MMX24T Cái
334 D-16134 mũi khoan bê tông SDS-Plus 14x350 Cái
335 D-16215 mũi khoan bê tông SDS-Plus 18x260 Cái
336 D-18471 ĐÁ MÀI A24R CHO KIM LOẠI (180 X 6 X22.23MM) Viên
337 D-18699-Đá cắt A30S cho kim loại 230x2.5x22.23mm Viên
338 D-18770 đá cắt mỏng cho inox/thép WA60TEEL 125x1.2x22.2 (Đá cắt  D125x1.2x22.2mm) Viên
339 D-18786 Đá cắt mỏng cho inox WA36R FOR (Đá cắt D180x2.0x22.2mm) Viên
340 D-18792 Đá cắt mỏng cho inox/ thép WA36R EEL 230x2x22.2 Viên
341 D-18801 Đá cắt mỏng cho Inox/thép WA60T 100x1.2x16mm Viên
342 D-33679 Bộ mũi vít 2 đầu PH2 65mm Cái
343 D-40191 Mũi khoan bậc 4-32MM Cái
344 D-44258 Lưỡi cắt kim cương 110mm Cái
345 D-65947 Đá cắt inox mỏng 100X1.0x16//W436R Viên
346 D-65975 Đá cắt inox mỏng 180x2.0x22.23 Viên
347 D-67555 Bộ mũi khoan kim loại HSS-G 25 cái/bộ Bộ
348 D-72241 Đá mài kim loại 100x6.0x16mm Viên
349 D-74083 LƯỠI KIM CƯƠNG 105X12X20(16) Cái
350 D-74516-Đá mài kim loại A24P 180x6.0x22.23 Viên
351 Đá cắt 107.1,2.16 xanh Hộp
352 Đá cắt 355.3.25,4 xanh Hộp
353 Đá mài Bavia Cn 100.6.16 Hộp
354 Đá mài cn 46 300x40x76 Viên
355 Đá mài định hình KT: 3/4"x1/4"x6, hình nón, (kích thước tương đương, đá màu hồng ) Cái
356 Đá mài inox Ct 355.3.25,4 Viên
357 Đá mài kim cương 12A2 D125 T30 W6 X4 S45 H32, B126, N100, WET Cái
358 Đá mài sx80 300x40x76 Viên
359 Đá mài sx80 300x40x76 Viên
360 Đá nỉ đánh bóng inox Chiếc
361 Đai ốc lục giác inox 304  M27 Cái
362 Đai ốc lục giác inox 304 M10 Cái
363 Đai ốc lục giác inox 304 M12 Cái
364 Đai ốc lục giác inox 304 M14 Cái
365 Đai ốc lục giác inox 304 M16 Cái
366 Đai ốc lục giác inox 304 M18 Cái
367 Đai ốc lục giác inox 304 M20 Cái
368 Đai ốc lục giác inox 304 M8 Cái
369 Đai ốc vitme SFNU1605 Chiếc
370 Dao cắt máy đùn viên thức ăn chăn nuôi MĐV ( phụ kiện thay thế) Cái
371 Dao phay ngón AC-4EMM 6 Cái
372 Dao tiện lổ ren cán lục giác 12 x 150mm Cái
373 Dao tiện lổ ren cán vuông 16 x 170mm Cái
374 Dao tiện lổ ren vít me ( vàng đen ) C16xN16xD170 Cái
375 Dao tiện lổ ren vít me ( vàng đen ) C20xN20xD200 Cái
376 Dao tiện ren ngoài mũi 10 cán vuông 14x14x150mm Cái
377 Đầu bắn vít PH2 Chiếc
378 Đầu báo cháy nhiệt địa chỉ (kèm đế) Cái
379 Đầu báo khói quang điện (kèm đế) Cái
380 Đầu báo nhiệt cố định (Kèm đế) Cái
381 Dầu bôi trơn WD-40-412ML/336G/ 13.9FLOZ Chai
382 Đầu bơm dầu bằng tay Cái
383 Đầu chuyển đổi NPFC-R-G12-G38-MF, 8030312 Cái
384 Đầu chuyển đổi NPFC-R-G38-G14-MF, 8030310 Cái
385 Đầu chuyển đổi NPFC-R-G38-G14-MF, 8030317 Cái
386 Đầu cos bích tròn trần 1 lỗ JOCP 16-8 Cái
387 Đầu cos bích tròn trần 1 lỗ JOCP 240-12 Cái
388 Đầu cos bọc cao su chữ Y sv2-4 màu đen Túi
389 Đầu cos bọc cao su chữ Y sv2-4 màu đỏ Túi
390 Đầu cos bọc cao su chữ Y sv2-4 màu vàng Túi
391 Đầu cos bọc cao su chữ Y sv2-4 màu xanh Túi
392 Đầu cos bọc cao su chữ Y sv5-5 màu đen Túi
393 Đầu cos bọc cao su chữ Y sv5-5 màu đỏ Túi
394 Đầu cos bọc cao su chữ Y sv5-5 màu vàng Túi
395 Đầu cos bọc cao su chữ Y sv5-5 màu xanh Túi
396 Đầu cos chĩa SV1.25-3 Đỏ Túi
397 Đầu cos chĩa SV1.25-3 Vàng Cái
398 Đầu cos pin rỗng E1008 Đỏ Túi
399 Đầu cos pin rỗng E1508 Đỏ Cái
400 Đầu cos pin rỗng E1508 Xanh dương Cái
401 Đầu cos pin rỗng E7510 Đỏ Cái
402 Đầu cos SC6-8 Chiếc
403 Đầu cốt  vòng phủ nhựa RV1.25-5,xanh Chiếc
404 Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV1.25-3.2 Chiếc
405 Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV2-4S Chiếc
406 Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV3.5-5 Chiếc
407 Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV5.5-5 Chiếc
408 Đầu cốt đồng SC10-8 Chiếc
409 Đầu cốt đồng SC25-10 Chiếc
410 Đầu cốt đồng SC35-10 Chiếc
411 Đầu cốt đồng SC5.5-12 Chiếc
412 Đầu cốt đồng SC70-12 Chiếc
413 Đầu cốt pin rỗng 1.5 mm2 Chiếc
414 Đầu cốt pin rỗng 2.5 mm2 Chiếc
415 Đầu cốt vòng phủ nhựa RV1.25-5,vàng Chiếc
416 Đầu cốt vòng phủ nhựa RV1.25-5-đỏ Chiếc
417 Đầu dò lực đo nhỏ (Phụ kiện của máy đo độ nhám) Mã: 178-296 Cái
418 Đầu hút thiếc Cái
419 Đầu kẹp mũi khoan D13 Cái
420 Đầu khẩu lục giác 3/4'''' 27mm Cái
421 Đầu khẩu lục giác chân 3/4" 24mm DL633524 Cái
422 Đầu khẩu lục giác chân 3/4" 30mm DL633530 Cái
423 Đầu khẩu lục giác chân 3/4" 36mm DL633536 Cái
424 Đầu khẩu nối 3/4"-1/2" Cái
425 Dầu lạnh FS055M Lít
426 Dầu máy lạnh XR212-68 (Dầu nhờn XAERUS XR212-68 18,9 lít/xô) Can
427 Đầu mỏ kẹp que hàn điện model 800A (Đầu mỏ kẹp que hàn điện, model: 800A, màu đen, công suất: 800A, bộ phận dùng cho máy hàn que, hiệu: KYDOSU, NXS: YongKang Wangsheng Tools Co.,Ltd, mới 100%) Cái
428 Đầu mỏ kẹp que hàn điện, model: 500A, màu đen, công suất: 500A, dùng để kẹp que hàn điện, hiệu: KYDOSU, NXS:YoungKang Wangsheng Tools Co.,Ltd Cái
429 Đầu nối cáp SC 120-14 Cái
430 Đầu nối cáp SC 95-14 Cái
431 Đầu nối cáp SC120-14 Cái
432 Đầu nối cáp TL 95-14 Cái
433 Đầu nối nhanh 17PH Chiếc
434 Đầu nối nhanh T inox 304 D10 Cái
435 Đầu nối ống mềm với hộp điện 1" Cái
436 Đầu nối ống mềm với hộp điện 1-1/2" Cái
437 Đầu nối ống mềm với hộp điện 1-1/4" Cái
438 Đầu nối ống mềm với hộp điện 2" Cái
439 Đầu nối ống mềm với hộp điện 2-1/2" Cái
440 Đầu nối ống mềm với hộp điện 3" Cái
441 Đầu nối ống mềm với hộp điện 3/4" Cái
442 Đầu nối ống mềm với ống thép EMT 3/4" Cái
443 Đầu nối ren trong 1/4'' inox 304 Cái
444 Đầu nối tê phi 10mm (inox 304) Cái
445 Đầu nối tê phi 10mm (inox 316) Cái
446 Đầu nối thẳng bắt nhẫn inox 304 D10 Cái
447 Đầu nối thẳng D10, 1 đầu ren ngoài 3/8 NPT inox 304 Cái
448 Đầu nối thẳng D10, 1 đầu ren trong 3/8 NPT inox 304 Cái
449 Đầu nối thẳng phi 10mm (inox 304) Cái
450 Đầu nối thẳng phi 10mm (inox 316) Cái
451 Đầu nối thẳng ren ngoài JIC 1 5/16-12 Cái
452 Đầu nối thẳng ren ngoài JIC 1/2-20 Cái
453 Đầu nối thẳng ren ngoài JIC 7/16-20 Cái
454 Đầu nối thẳng ren ngoài JIC 9/16-18 Cái
455 Đầu pep cắt hơi số 1 Cái
456 Đầu pép cắt hơi số 2 Cái
457 Đầu pép cắt hơi số 3 Cái
458 Dầu RP7 300G Thùng
459 Dầu RP7 300G Thùng
460 Đầu tuýp 3/4'' 24mm (Hiệu KT) Cái
461 Đầu tuýp 3/4'' 36mm (Hiệu KT) Cái
462 Đầu tuýp 3/4'' 41mm (Hiệu KT) Cái
463 Dây amiang dùng làm bảo ôn kg
464 Dây buộc rút 200mm Cái
465 Dây buộc rút 300mm Cái
466 Dây buộc rút 400mm Cái
467 Dây buộc rút 500mm Cái
468 Dây buộc rút nhựa dài 100mm Cái
469 Dây cẩu hàng (Roundsling) 1 Tấn x 3 Mét Sợi
470 Dây cẩu hàng (Roundsling) 10 Tấn x 6 Mét Sợi
471 Dây cẩu hàng (Roundsling) 2 Tấn x 3 Mét Sợi
472 Dây cẩu hàng (Roundsling) 5 Tấn x 6 Mét Sợi
473 Dây chày Niki F50-4m Cái
474 Dây chỉ rọi kg
475 Dây Cu/PVC 1x1.0mm2 Mét
476 Dây CU/PVC 1x1.5 m
477 Dây CU/PVC 1x2.5 m
478 Dây Cu/PVC 1x6.0 m
479 Dây Cu/PVC/PVC 2x2.5 m
480 Dây CU/XLPE/PVC 4x16 m
481 Dây curoa 950-5M-10 Cái
482 Dây curoa B84 Cái
483 Dây curoa C190 Cái
484 Dây cứu người Cuộn
485 Dây đai A40 Cái
486 Dây đầm dùi 50mm Cái
487 Dây dẫn PU 8mm Mét
488 Dây điện 1x1.5 m
489 Dây điện 1x10 m
490 Dây điện 1x2,5 m
491 Dây điện 1x2,5 m
492 Dây điện 1x4.0 m
493 Dây điện 1x6.0 m
494 Dây điện 2x6.0 Mét
495 Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2.5mm Trần Phú m
496 Dây điện đơn mềm 0.3mm2 m
497 Dây đồng bện mạ thiếc 20 mm2 m
498 Dây đồng điện từ 1.15mm  kg
499 Dây đồng điện từ tráng men 0.90mm kg
500 Dây đồng điện từ tráng men 1.20mm kg
501 Dây đồng điện từ tráng men 1.25mm kg
502 Dây đồng điện từ tráng men 1.30mm kg
503 Dây đồng điện từ tráng men 1.40mm kg
504 Dây đồng điện từ tráng men 1.50mm kg
505 Dây ga đồng hồ áp suất TB120SM-HOSE Cái
506 Dây hàn K -309LT 1.2mm kg
507 Dây hàn K-7018 2.6mm kg
508 Dây hàn K-7018 3.2mm kg
509 Dây hàn KST -309L 2.6mm kg
510 Dây hàn KST -309L 3.2mm kg
511 Dây hàn KST -316L 3.2mm kg
512 Dây hàn PFA 3mm kg
513 Dây hàn SW-309L Cored - 1.2mm kg
514 Dây hơi đôi m
515 Dây khí argon 1/4' m
516 Dây mạng CAT6 Mét
517 Dây nhảy quang 3.0mm OM2 Duplex đầu nối FC-FC  dài 3M Cái
518 Dây nhảy quang 3.0mm OM2 Duplex đầu nối SC-FC  dài 1.5M Cái
519 Dây nhảy quang 3.0mm OM2 Duplex đầu nối SC-FC  dài 5M Cái
520 Dây nhảy quang 3.0mm OM2 Duplex, đầu nối ST-ST  dài 3M Cái
521 Dây PU răng 23-8M-1120 Cái
522 Dây tăng đơ vải 3Tx8M bản 50mm Cái
523 Dây thép kg
524 Dây thủy lực 1/2'' x 20m, 2 đầu ép cốt thẳng Sợi
525 Đế nối Cái
526 Đế nối nhựa chữ nhật CK 157RL Cái
527 Đế nổi thấp Cái
528 Đế rơ le 12A 300V Cái
529 Đế từ gá đồng hồ so Cái
530 Đèn báo tủ điện AC220V,đỏ Chiếc
531 Đèn báo tủ điện AC220V,vàng Chiếc
532 Đèn báo tủ điện AC220V,xanh Chiếc
533 Đèn cảnh báo xả khí Cái
534 Đèn chiếu sáng sự cố YF - 1098 Cái
535 Đèn led - YW1P - 1EQM3G Cái
536 Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 150W 5000K Cái
537 đèn led đúc f5 (Đèn led 12V dài 3m, ánh sáng vàng) Cái
538 Đèn LED ốp trần LN12N 170/12W 6500K SS Cái
539 Đèn Led ốp tường LN12 90x195/10W 6500K Cái
540 Đèn led sao băng (ánh sáng vàng) Cái
541 Đèn pha halogen 1000w Cái
542 Đèn pha LED 100W, ánh sáng vàng Bộ
543 Đèn pha LED 200w, ánh sáng vàng Cái
544 Đèn pha led 50w 3000k Cái
545 Đèn pha LED module 500W, ánh sáng trắng Cái
546 Đèn pha LED module 600W, ánh sáng trắng Bộ
547 Đèn pin cầm tay Supfire L6-R5 Cái
548 Đèn pin Ultrafire C2 Cái
549 Đèn xoay có còi 220V Cái
550 Đèn xưởng Led 250W, ánh sáng vàng Cái
551 Điện cực bép cắt dùng cho máy cắt Plasma, model: P80 Blackwolf, hàng mới 100% Cái
552 Điện cực hàn WR2 màu lam 2,4x175mm Cái
553 Điện trở chữ U 380V-4000W Cái
554 Điện trở sấy chữ U 380V/1kW/ 80cm Cái
555 Đinh 5 đen kg
556 Đinh 7 kg
557 Đinh bê tông 3cm kg
558 Đinh rút nhôm 3.2x12 kg
559 Đinh rút nhôm 3.2x2 kg
560 Đồng cây vàng phi 40 Mét
561 Đồng cây vàng phi 50 Mét
562 Động cơ cảm biến giấy Bplus Cái
563 Đồng hồ áp suất 0-250bar Cái
564 Đồng hồ bấm giây Casio HS-3 Cái
565 Đồng hồ bấm giây PC894 Chiếc
566 Đồng hồ đa chức năng-MDM3100, Artel/Trung Quốc Bộ
567 Đồng hồ đo điện áp 6L2 0-450 Cái
568 Đồng hồ đo dòng điện 6L2 150/5A Cái
569 Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm AT THMT-S Chiếc
570 Đồng tấm C1100 0.05x500mm kg
571 Đồng tấm C1100 0.1x600mm kg
572 Đồng tấm C1100 0.2x600mm kg
573 Đồng tấm C1100 0.3x600mm kg
574 Đồng tấm C1100 0.4x600mm kg
575 Đồng tấm C1100 0.5x600mm kg
576 Đột chặn gân mã JTC-3461 Bộ
577 DS9308-SR4U2122AZW Máy quét mã vạch Zebra DS9308-SR Black USB KIT Cái
578 Dụng cụ đánh dấu Solid Marker - White Cái
579 Dụng cụ đo nhiệt độ Fluke 62MAX Cái
580 Dụng cụ so vòng 1044A Cái
581 Dụng cụ so vòng 2046A Cái
582 Dụng cụ tháo xích Bộ
583 Dụng cụ tháo xích Bộ
584 Dung dịch xử lý khí thải động cơ Diesel madin adblue (can 20 lít) Can
585 Duy băng in wax ATW 121 110x300 Cuộn
586 Ê cu hãm KM10 M50x1.5 Cái
587 Ê cu hãm KM11 M55x2 Cái
588 Ê cu hãm KM12 M60x2 Cái
589 Ê cu hãm KM13 M65x2 Cái
590 Ê cu hãm KM16 M80x2 Cái
591 Ê cu hãm KM22 Cái
592 Ê cu hãm KM24 M120x2 Cái
593 Ê cu hãm KM7 M35x1.5 Cái
594 Ê cu hãm KM7 M35x1.5 Cái
595 Ê cu hãm KM8 M40x1.5 Cái
596 Ê cu M27 (Êcu 8.8 M27) Cái
597 Êcu 10.9  M16 Cái
598 Êcu 8.8 M6 Cái
599 Êcu 8.8 Mạ M20 (Ê cu mạ kẽm M20) Cái
600 Êcu 8.8 Mạ M8 (Ê cu mạ kẽm M8) Cái
601 Êcu inox 304 M10 (Ê cu inox M10) Cái
602 Ecu khóa M8 Din 982 Cái
603 Ecu mạ 8.8 M10 Cái
604 Ecu mạ 8.8 M14 Cái
605 Ecu mạ 8.8 M16 Cái
606 F023_6-Phích cắm di động 32A 3P 230V, 6H, IP44  Cái
607 F0511-SR Phích cắm 16A 250V IP54, đỏ-đen Cái
608 F0511-SR Phích cắm bằng nhựa 2p 16A 250V, IP54 Cái
609 F2510-SR Ổ cắm 16A 250V IP20, đỏ - đen Cái
610 Futura classic STD038 Grey kg
611 Futura classic White kg
612 Găng tay da ED033 Đôi
613 Gang tay da hàn điện Đôi
614 Găng tay da hàn tig dài Đôi
615 Gang tay hàn điện Đôi
616 Gas lạnh 134A freon Chemours (13.6kg/bình) Bình
617 Gas lạnh R22 (13,6 kg/bình) Bình
618 Gen co nhiệt D20 Mét
619 Ghế công thái học Como C12A Cái
620 Ghế công thái học Ergonomic S426A Cái
621 Ghế họp VT1 Cái
622 Ghế inox GI10-05 Cái
623 Ghế SG550 Chiếc
624 Ghen bán nguyệt 1.2m Chiếc
625 Giá đỡ thang cáp Cái
626 Giáo hoàn thiện 1.5mx1.4 ly kẽm (1 bộ gồm: 2 khung, 2 giằng, 1 sàn) Bộ
627 Giấy cách điện 0.3mm kg
628 Giấy Nhám 9”*11” #1000 Tờ
629 Giấy ráp mịn (BJ-5 AA180) m2
630 Giấy ráp mịn (BJ-5 AA240) m2
631 Giấy ráp mịn (BJ-5 AA320) m2
632 Giấy ráp mịn (BJ-5 AA400) m2
633 Giấy ráp mịn P200 (P220), 230x280mm Tờ
634 Giấy ráp mịn P200 (P220), 230x280mm Tờ
635 Gioăng chì DN 100 Chiếc
636 Gioăng chì DN 25 Chiếc
637 Gioăng chì DN 32 Chiếc
638 Gioăng chì DN 40 Chiếc
639 Gioăng chì DN 50 Chiếc
640 Gioăng chì DN 65 Chiếc
641 Gioăng chì DN 80 Chiếc
642 Gioăng chì DN15 Chiếc
643 Gioăng chì DN20 Chiếc
644 Gối bi SKF UCF 204 Bộ
645 Gối bi UCF 210 Bộ
646 Gối bi UCP 206 Bộ
647 Gối bi UCP 212 Bộ
648 Gu zông M20x100 Cái
649 Gu zông mạ 6.6 M20x250 Cái
650 Gu zông mạ kẽm M16x220 Cái
651 Guzong mạ 8.8 M16x205 Cái
652 Hệ tời 5T Cái
653 Hộp đựng mực LM-RC500 Cái
654 Hộp giữ điện cực PS-5S Cái
655 Hộp nối dây 110*110*50 Cái
656 Hộp nối dây điện chống nước IP68-3 ngõ TB730 Cái
657 Hộp quạt giàn lạnh AZ1630840014 Cái
658 Inox 304 Bu lông LGN ren suốt M24x260 Cái
659 Inox 304 Bu lông LGN ren suốt M4x30 Cái
660 Inox 304 Bu lông LGN ren suốt M5x30 Cái
661 Inox 304 Bu lông LGN ren suốt M8x50 Cái
662 Inox 304 Bulong LGC đầu trụ M10*40 Cái
663 Inox 304 Bulông LGN M10*50 Cái
664 Inox 304 Bulông LGN M12*50 Cái
665 Inox 304 Bulông LGN M12*50 Cái
666 Inox 304 Bulông LGN M14*50 Cái
667 Inox 304 Bulông LGN M14*70 Cái
668 Inox 304 Bulông LGN M16*100 Cái
669 Inox 304 Bulông LGN M16*50 Cái
670 Inox 304 Bulông LGN M16*70 Cái
671 Inox 304 Bulông LGN M18*100 Cái
672 Inox 304 Bulông LGN M18*70 Cái
673 Inox 304 Bulông LGN M20*100 Cái
674 Inox 304 Bulông LGN ren suốt M6x30 Cái
675 Inox 304 Ê cu M4 Cái
676 Inox 304 Ê cu M5 Cái
677 Inox 304 Long đen phẳng M20 Cái
678 Inox 304 thanh ren M6*1000 Cái
679 Kéo cắt tôn 300mm (12inch) Cái
680 Keo chống tự tháo 263 Chai
681 Keo chống tự tháo 603 Chai
682 Keo chống tự tháo 638 Chai
683 Keo dán 2 thành phần Pioneer Durasteel 5 Epoxy Bộ
684 Keo dán ống nhựa PVC hiệu WELD-ON 717 loại đóng hộp 1 pint 473ml, hãng IPS Hộp
685 Keo dán rồng vàng P66, 220ml/hộp Hộp
686 Kẹp bơm mỡ 2 cánh 6 chấu Cái
687 Kép inox 3/4'' Cái
688 Kép inox 304 DN15 Chiếc
689 Kép inox 304 DN20 Chiếc
690 Kép inox 304 DN25 Chiếc
691 Kẹp Kim (Kẹp kim hàn Tig WP 17 (2.4mm 13N23)  Cái
692 Kẹp kim dài (Kẹp kim hàn D1.6) Cái
693 Kẹp kim hàn 2.4mm Cái
694 Kẹp kim hàn TIG WP 17 (Kẹp kim đồng 2.4mm) Cái
695 Kẹp kim tig 45V26, 2.4mm Cái
696 Kẹp ống 10mm, chịu nhiệt độ cao. Cái
697 Kẹp ống thép EMT không đế 3/4" Cái
698 Kép ren ngoài 1 1/4" Cái
699 Kép ren ngoài 3/4" -> 3/8'' inox Cái
700 Kẹp tôn ngang Kawasaki loại 1 tấn Cái
701 Kẹp tôn ngang Kawasaki loại 2 tấn Cái
702 Khẩu trang 9501V Cái
703 Khóa 1466/66 Cái
704 Khóa D8 (khóa đồng Việt Tiệp) Cái
705 Khóa đồng 052 Cái
706 Khoá VT - 1466/38 Chiếc
707 Khởi động từ 3P 150A 220V Cái
708 Khởi động Từ LC1D170 Cái
709 Khối tiếp điểm LADN11 Cái
710 Khối tiếp điểm LADN22 Cái
711 Khớp đệm cách điện M20 Cái
712 Khớp nối 22SB+22PB Bộ
713 Khớp nối nhanh 1 1/2" thép Bộ
714 Khớp nối nhanh 1/4", nối ren Cái
715 Khớp nối nhanh 3/4", nối ren Cái
716 Khớp nối nhanh 3/8", nối ren Cái
717 Khớp nối nhanh DNP G1/2'' thép Bộ
718 Khớp nối ống  EMT 1" Cái
719 Khớp nối ống  EMT 1-1/4" Cái
720 Khớp nối ống  EMT 2-1/2" Cái
721 Khớp nối ống EMT 1-1/2" Cái
722 Khớp nối ống EMT 2" Cái
723 Khớp nối ống EMT 3'' Cái
724 Khớp nối ống EMT 3/4" Cái
725 Khớp nối ống EMT 3/4" Cái
726 Khuôn đột lỗ Ovan 12x22mm cho máy đột HHM-80 Bộ
727 Khuôn đột lỗ Ovan 14x22mm cho máy đột HHM-80 Bộ
728 Khuôn đột lỗ Ovan 16x24mm cho máy đột HHM-80 Bộ
729 Khuôn đột lỗ Ovan 18x24mm cho máy đột HHM-80 Bộ
730 Khuôn đột lỗ tròn 10mm cho máy đột HHM Bộ
731 Khuôn đột lỗ tròn 12mm cho máy đột HHM Bộ
732 Khuôn đột lỗ tròn 14mm cho máy đột HHM Bộ
733 Khuôn đột lỗ tròn 16mm cho máy đột HHM Bộ
734 Khuôn đột lỗ tròn 18mm cho máy đột HHM Bộ
735 Khuôn đột lỗ tròn 20mm cho máy đột HHM Bộ
736 Khuôn đột lỗ tròn 22mm cho máy đột HHM Bộ
737 Kìm bấm 8" DBBB2208 Cái
738 Kìm bấm cos PreciForce Knipex 97 52 33 Cái
739 Kìm bấm cót CT-14 Chiếc
740 Kìm bằng 180mm Chiếc
741 Kìm bằng kim loại 141000 3000C (170mm) "VESSEL" Cái
742 Kìm cắt 6in/150mm STHT84027-8  
743 Kìm cắt 6inch Chiếc
744 Kìm cắt 8" DEBC2208 Cái
745 Kìm cắt cáp 10in/250mm STHT84258-8, hiệu Stanley Cái
746 Kìm cắt cáp CA-38 Cái
747 Kìm chết 10''/254mm, mã 84-369-1-23 Cái
748 Kìm cộng lực 18'/450mm mã 14-318-23 hiệu Stanley  Cái
749 Kìm điện Chiếc
750 Kìm ép cos thủy lực KYQ120 Cái
751 Kìm hàn điện TEH-500 Cái
752 Kìm hàn fi 2.4mm Cái
753 Kìm hàn que 500A Cái
754 Kim hàn Tig WP, model: 2.4mm x 150mm, chất liệu: vonfram, dùng cho máy hàn kim loại, hiệu Kydosu, mới 100% Cái
755 Kim hàn Tig WT20, model: 1.6 x 150mm, chất liệu: vonfram, dùng cho máy hàn kim loại, hiệu: kydosu, mới 100% Cái
756 Kim hàn Tig WT20, model: 2.4 x 150mm, chất liệu: vonfram, dùng cho máy hàn kim loại, hiệu: kydosu, mới 100% Cái
757 Kìm nhọn 6" DFBB2206 Cái
758 Kìm nhọn 8'' STHT84032-8  
759 Kìm nước 12", mã 87-623-S, hiệu Stanley Cái
760 Kìm nước 18", mã 87-625-S, hiệu Stanley Cái
761 Kìm nước 24'', mã 87-626-23, hiệu Stanley Cái
762 Kìm răng 8in/200mm, mã STHT84029-8 Cái
763 Kim thu sét ESE 30 (bao gồm khớp nối cách điện) Cái
764 Kính đèn pha led 100w Cái
765 Lăng phun D50 Dragon Cái
766 Lò xo D14xD20x360L-CBF-133S Cái
767 Lọc dầu diesel  (Lọc tinh) Cái
768 Lọc gió xúc đào Doosan DX210WA Bộ
769 Lọc nhiên liệu thô Cái
770 Lọc nhớt xúc đào Doosan DX210WA Cái
771 Lõi bép cắt SG 51 (ML) Cái
772 Lõi lọc dầu 936703Q Cái
773 Lõi lọc RCW-48, Part# 404401 Cái
774 Lon gas mini dùng cho bếp ga du lịch Maxvina (100%) Lon
775 Long đen inox 304  M12 Cái
776 Long đen inox 304  M24 Cái
777 Long đen inox 304  M24 Cái
778 Long đen inox 304  M27 Cái
779 Long đen phẳng inox 304 M10 (Vòng đệm phẳng inox M10) Cái
780 Long đen phẳng inox 304 M14 (Vòng đệm phẳng inox M14) Cái
781 Long đen phẳng inox 304 M16 (Vòng đệm phẳng inox M16) Cái
782 Long đen phẳng inox 304 M18 (Vòng đệm phẳng inox M18) Cái
783 Long đen phẳng mạ M14 (Vòng đệm phẳng mạ kẽm  M14) Cái
784 Long đen phẳng mạ M16 (Vòng đệm phẳng mạ kẽm  M16) Cái
785 Long đen phẳng mạ M20 (Vòng đệm phẳng mạ kẽm M20) Cái
786 Long đen vênh 8.8 mạ M16 Cái
787 Long đen vênh inox 304  M16 Cái
788 Lu lăn sơn Cái
789 Lưỡi cắt bê tông 290mm Cái
790 Lưỡi dao cắt ống Cái
791 Lưới inox 304 12 mesh khổ 1.2m Mét
792 Lưới inox 304 40 mesh khổ 1.2m Mét
793 Lưới inox 304 50 mesh khổ 1.2m Mét
794 Lưới inox 304 8 mesh khổ 1.2m m
795 M01A-005445 máy hàn que dùng điện ẢRC 250D Cái
796 Ma lý móng ngựa 1. 1/4" Cái
797 Ma lý móng ngựa size 1.1/2" Cái
798 Ma ní số 1" Cái
799 Máng cáp KT:W100xH50 kèm nắp m
800 Máng cáp W150xH75x2,0mmxL2500 kèm nắp, phụ kiên Cây
801 Màng chống thấm HDPE 1.5mm m2
802 Máng nhựa 100x100 Cây
803 Máng nhựa 100x50 Cây
804 Máng nhựa 100x80 Cây
805 Máng nhựa đi dây điện trong tủ 33x33mm Chiếc
806 Măng sông gờ inox 304 DN15 Chiếc
807 Măng sông gờ inox 304 DN20 Chiếc
808 Măng sông gờ inox 304 DN25 Chiếc
809 Măng xông hàn mạ kẽm DN25 Cái
810 Mặt 2 lỗ S18A Cái
811 Mắt kính hàn 50x108 Cái
812 Mặt nạ hàn điện Loại cầm tay Mũ hàn thường) Cái
813 Mặt nạ hàn loại mang trên đầu (MẶT NẠ HÀN TRÙM ĐẦU) Cái
814 Mặt nạ phòng độc kèm bình khí thở Bình
815 Mắt thăm dầu G1 1/2'' Cái
816 Mát tít Plastic Steel Putty S5 Bộ
817 Matit vàng ATM (kèm chất đóng rắn poly putty cream hardener kg
818 Máy bơm nước LVS15-12 Cái
819 Máy cân mực laser tia xanh GLL 3-60 XG Bộ
820 Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang plasma CUT 60 L211 Cái
821 Máy cắt bê tông không chổi than 220V Cái
822 Máy cắt sắt (355mm) M2403B Cái
823 Máy đầm rung bê tông E32FPA Cái
824 Máy đo độ ẩm mùn cưa, mã TK100W Cái
825 Máy ép chậm Hurom H71FT Cái
826 Máy gia nhiệt, model SM20K-4 Cái
827 Máy hàn CEA, Model: ARC 453 Bộ
828 Máy hàn que ARC 250i 220V Cái
829 Máy hàn thiếc 60W, model: No.907 Chiếc
830 Máy hàn thiếc QUICK 205 230VAC 150W Cái
831 Máy hút ẩm công nghiệp hiệu Harison Model: HD-45BE Cái
832 Máy in đầu cốt LM-550A2/PC C72 Cái
833 Máy khoan búa GBH2-28DV Cái
834 Máy khoan động lực GSB 16 RE cải tiến  Cái
835 Máy khoan vặn vít  GSR18V-50 Cái
836 Máy quay phim KTS  FDR-AX43A Cái
837 Máy siết bulon cầm tay 18V/BL-3/4" Dewalt DCF897NT-XJ (gồm bộ sạc 10.8-18V DCB115-KR,pin li-ion cho máy hoan 18V-5.0Ah Dewalt DCB184-B1) Cái
838 Máy thổi dùng pin DUB185RT (18V) Cái
839 Máy uốn sắt, model: SUB-25S Cái
840 Máy xịt rửa áp lực cao bằng tia nước F6500 Cái
841 Miếng lót 131004-00023A Cái
842 Miếng lót 131004-00026A Cái
843 Miếng xanh rửa chén Loại to Cái
844 Mỏ cắt dùng cho máy cắt Plasma, model: Blackwolf P80 - 5m , hàng mới 100% Cái
845 Mỏ cắt gas bằng đồng thau Cái
846 Mỏ hàn MIG T500 5m Bộ
847 Mỏ hàn nhiệt 300W Cái
848 Mỡ hàn thiếc paste Hộp
849 Mỏ hàn tig 150A, 5M Bộ
850 Mỏ lế 12'/300mm mã STMT87434-8, hiệu Stanley Cái
851 Mỏ lết 10'/250mm, mã STMT87433-8 Cái
852 Mỏ lết 15in/37.5cm, mã STMT87435-8 Cái
853 Mỏ lết 4"/10cm 87-430-1-S  
854 Mỏ lết 8in/200mm STMT87432-8 Cái
855 Mỏ lết có điều chỉnh 10"x32.8mm AMAA3325 Cái
856 Mô tơ cuốn bạt xe tải 24v,450w Cái
857 Mô tơ quạt 2519315 Cái
858 Mũi cắt kim loại dùng khi gió đá 106HC Cái
859 Mũi đục dẹt SDS-PLUS 20x50MM Cái
860 Mũi đục nhọn SDS-PLUS 22x250mm Cái
861 Mũi khoan bê tông đường kính lớn 102x350  
862 Mũi khoan bê tông đường kính lớn 152x350 Chiếc
863 Mũi khoan bê tông đường kính lớn 76x370 Chiếc
864 Mũi khoan bê tông đường kính lớn 89x370 Chiếc
865 Mũi khoan ES-RL60SDS Cái
866 Mũi khoan hợp kim 65x35 Cái
867 Mũi khoan HSS-G TIN 2.5mm ruko 203025T Cái
868 Mũi khoan lỗ gạch men D45mm Cái
869 Mũi khoan lỗ gạch men D50mm Cái
870 Mũi khoan Nachi L500 F10.0 Chiếc
871 Mũi khoan Nachi L500 F2.0 Chiếc
872 Mũi khoan Nachi L500 F3.0 Chiếc
873 Mũi khoan Nachi L500 F4.0 Chiếc
874 Mũi khoan Nachi L500 F4.2 Chiếc
875 Mũi khoan Nachi L500 F5.0 Chiếc
876 Mũi khoan Nachi L500 F6.0 Chiếc
877 Mũi khoan Nachi L500 F7.0 Chiếc
878 Mũi khoan Nachi L500 F8.0 Chiếc
879 Mũi khoan Nachi L500 F9.0 Chiếc
880 Mũi khoét hợp kim 14mm (MCTR-14.0) Cái
881 Mũi khoét hợp kim 16mm (MCTR-16.0) Cái
882 Mũi khoét hợp kim 17mm (MCTR-17.0) Cái
883 Mũi khoét hợp kim 19mm (MCTR-19.0) Cái
884 Mũi khoét hợp kim 21mm (MCTR-21.0) Cái
885 Mũi khoét hợp kim 24mm (MCTR-24.0) Cái
886 Mũi khoét hợp kim 25mm (MCTR-25.0) Cái
887 Mũi khoét hợp kim 27mm (MCTR-27.0) Cái
888 Mũi khoét hợp kim 29mm (MCTR-29.0) Cái
889 Mũi khoét HSS-20 Cái
890 Mũi khoét MCTR 24.0 (mũi khoét kim loại MCTR 24, lỗ tròn 24m) Cái
891 Mũi khoét MCTR-22.0 Cái
892 Mũi khoét MCTR-32.0 Cái
893 mũi mài hợp kim D10*6mm Cái
894 Mũi mài hợp kim hình nón D12.7x22mm Cái
895 Mũi taro PO OX P3 M10x1.5 (POR010OX)  
896 Mũi taro PO OX P3 M8x1.25 (POR8.0NX)  
897 Mũi taro PO OX P4 M12x1.75 (POS012PX)  
898 Mũi taro SP OX P2 M6x1 (SPQ6.0MX) Cái
899 Nắp thang W300x1.5xL3000 Cây
900 Nắp thang W600x1.5xL3000 Cây
901 Nguồn 12V33A (Bộ đổi nguồn 12V 33A, chống nước, ngoài trời) Cái
902 Nguồn 24VDC Cái
903 Nguồn đèn Led DL-105W-V38A-MAP, công suất 100W Cái
904 Nguồn đèn led Done công suất 50w DLC-50w1A5-MP, điện áp 100-277V Cái
905 Nguồn tổ ong S-500-24 24V 20A Cái
906 Nhám xốp 3M 2602 (1 hộp = 20 miếng) Hộp
907 Nhưa MC D30x1000 (Thanh nhựa MC KT 1000x30mm, 1m=1kg) m
908 Nở đóng M10 Bộ
909 Nở sắt áo liền M10x80 Bộ
910 Nở sắt áo liền M12x100 Bộ
911 Nở sắt áo liền M16x150 Bộ
912 Nở sắt áo liền M8x100 Bộ
913 Nở sắt áo rời M10x80 Cái
914 Nớ sắt áo rời M20x150 (Nở sắt M20x150) Cái
915 Nỏ số 4 Cái
916 Nối đồng 25 Cái
917 Nối góc thép hạt bắp 1/8"-1/4"-D8 Bộ
918 Nối thẳng inox 304 1 1/2" Cái
919 Nối thẳng inox 304 1" Cái
920 Nối thẳng ống phi 10mm Cái
921 Nối thẳng tuy ô 13/32'' Cái
922 Nối thanh ren 1'' inox 304 A Cái
923 Nối thanh ren 1'' inox 304 D Cái
924 Nước thủy tinh kg
925 Nút ấn nhả YW1B-M1E11Y Cái
926 Nút dừng khẩn cấp YW1B-V4E11R Cái
927 NYV00004BE1AK Đèn pha 50W, mặt kính nhám, 3000K, hiệu Panasonic Bộ
928 ổ cắm kéo dài kết hợp HYBRIDX 30M20A, chống xoắn 20A Cái
929 Ổ cắm Lioa 4D6S32 Cái
930 Ổ đôi 2 chấu S18A Bộ
931 Ống cao su D22 chịu áp 20 PA m
932 Ống cao su lưu hóa Superlon 28mmIDx19mmTKx1.83m Ống
933 Ống dẫn khí PUN-10x1,5-BL m
934 Ống đồng PC 12.70x0.81x15.00 Cuộn
935 Ống đồng thẳng 25.40x1.20x2.9 Cây
936 Ống đúc inox 304: phi 10mm x 6000 m
937 Ống gân xoắn OSPEN 30/40 m
938 Ống gen cách điện D3 m
939 Ống hàn hơi đôi Masuka phi 6.5 m
940 Ống hàn hơi đôi Masuka phi 8.0 m
941 Ống hút bụi Pu lõi đồng D300 m
942 Ống kẹp kim hàn D2.4 Cái
943 Ống khí (WP - 17; 2,4mm) Cái
944 Ống mềm 12x2 m
945 ống mềm 20 VL Mét
946 Ống mềm 25 SP m
947 ống mềm 25 VL Mét
948 Ống nhựa lõi thép D200 m
949 Ống nhựa lõi thép phi 90 m
950 Ống nhựa mềm lõi thép ID20mm-OD26mm m
951 Ống nhựa PU kt:12x8mm x 100M Cuộn
952 Ống nhựa PU kt:8x5mm x 100M Cuộn
953 Ống nối đồng GTG70 dùng nối cáp điện 70mm2 Cái
954 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 1" m
955 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 1/2" m
956 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 1-1/2" m
957 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 1-1/4" m
958 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 2" Mét
959 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 2-1/2'' m
960 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 3'' m
961 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC 3/4" m
962 Ống thép mạ kẽm EMT 1" Cây
963 Ống thép mạ kẽm EMT 1-1/2" Cây
964 Ống thép mạ kẽm EMT 1-1/4" Cây
965 Ống thép mạ kẽm EMT 2" Cây
966 Ống thép mạ kẽm EMT 2-1/2" Cây
967 Ống thép mạ kẽm EMT 3" Cây
968 Ống thép mạ kẽm EMT 3/4" Cây
969 Ống tuy ô Alfagomma 6s 1.1/2", bóp 1 đầu thẳng bích SAE J518 code 62 phi 63.5mm và 1 đầu cong 90 bích SAE J518 code 62 phi 63.5mm. Phủ bì L=1200mm. Cái
970 Ống tuy ô Alfagomma 6s 1.1/2", bóp 1 đầu thẳng bích SAE J518 code 62 phi 63.5mm và 1 đầu cong 90 bích SAE J518 code 62 phi 63.5mm. Phủ bì L=1600mm. Cái
971 Ống tuy ô Alfagomma 6s 1.1/2", bóp 2 đầu thẳng bích SAE J518 code 62 phi 63.5mm . Phủ bì L=2600mm. Cái
972 Ống tuy ô thủy lực alfagomma en 853 1sn 1", bấm sẵn 1 đầu thẳng 1 đầu cong 90 ren thẳng ren trong JIC Mỹ + kép chuyển ren ngoài PT 1", L1200mm phủ bì Cái
973 Ống tuy ô thủy lực alfagomma en 853 1sn 1", bấm sẵn 1 đầu thẳng 1 đầu cong 90 ren thẳng ren trong JIC Mỹ + kép chuyển ren ngoài PT 1", L1200mm phủ bì Cái
974 Ống tuy ô thủy lực alfagomma en 853 1sn 1", bấm sẵn 2 đầu thẳng ren trong côn lồi oring làm kín M36x2 DIN 28L + kép chuyển ren ngoài 1', L2000mm phủ bì Cái
975 Ống tuy ô thủy lực alfagomma en 853 1sn 1.1/2", bấm sẵn 2 đầu ren thẳng ren ren trong côn lồi + kép ren ngoài BSPT 1.1/2", L1500mm phủ bì Cái
976 Ống tuy ô thủy lực alfagomma en 853 1sn 3/4", bọc sợi inox gia cường, bấm sẵn 2 đầu ren thẳng ren trong côn lồi+ kép ren ngoài BSPT 3/4", L2200mm phủ bì Cái
977 Ống tuy ô thủy lực Bridgestone 1" 4SP PA2816-77 ép cốt 2 đầu (L=0.67m) Sợi
978 Ống tuy ô thủy lực Bridgestone 3/4 4SP PA2812-77 ép cốt 2 đầu (L=0.95m) Sợi
979 Ống tuy ô thủy lực Bridgestone 3/4 4SP PA2812-77 ép cốt 2 đầu (L=1.4m) Sợi
980 Ống tuy ô thủy lực Bridgestone 3/4 4SP PA2812-77 ép cốt 2 đầu (L=2.1m) Cái
981 Ống tuy ô thủy lực Bridgestone 5/8 4SP PA2810-77 ép cốt 2 đầu (L=2.8m) Cái
982 Ống tuy ô thủy lực Bridgestone R2AT 1/4 ép cốt 2 đầu (L=1.3m) Sợi
983 P01A-004307 Bép cắt A101/A141 1.7 (160 Jasic) _ Black wolf Cái
984 P01A-004307 Bép cắt A101/A141 1.7 (160 Jasic) _ Black wolf Cái
985 P24A-004308 Đầu cắt A101/A141 (160 Jasic) _ Black wolf Cái
986 Penguard Topcoat Ral 1003 kg
987 Pep hàn Mig M6x1.0, D=1,2mm Cái
988 Phanh lỗ D32 Cái
989 Phanh lỗ D35 (DIN 472) Cái
990 Phanh lỗ D42 (DIN 472) Cái
991 Phanh lỗ SGH D32 Cái
992 Phanh lỗ SGH D32 Cái
993 Phanh lỗ SGH D47 Cái
994 Phanh lỗ SGH D75 Cái
995 Phanh trục D12 Cái
996 Phanh trục SGA D10 Cái
997 Phanh trục SGA D12 Cái
998 Phanh trục SGA D15 Cái
999 Phanh trục SGA D17 Cái
1000 Phanh trục SGA D19 Cái
1001 Phanh trục SGA D24 Cái
1002 Phanh trục SGA D25 Cái
1003 Phanh trục SGA D28 Cái
1004 Phanh trục SGA D30 Cái
1005 Phanh trục SGA D35 Cái
1006 Phanh trục SGA D6 Cái
1007 Phanh trục SGA D60 Cái
1008 Phanh trục SGA D65 Cái
1009 Phanh trục SGA D70 Cái
1010 Phanh trục SGA D75 Cái
1011 Phanh trục SGH D32 Cái
1012 Phanh trục SGH D47 Cái
1013 Phích cắm 10A - 220V Cái
1014 Phim cách điện trắng 0,30mm kg
1015 Phớt chèn cơ khí (HV108- 35) Cái
1016 Phụ kiện cầu dao điện: SHT for ABS1003b-1204b Cái
1017 Phụ kiện của máy hàn: Chụp sứ cắt PA80,dùng cho máy cắt kim loại Plasma P80. mới 100% Cái
1018 Phụ kiện dùng cho bộ điều khiển mức F03-11 PROTECTIVE COVER FOR BF Cái
1019 Phụ kiện dùng cho bộ điều khiển mức F03-12 FRAME FOR FIXATION Cái
1020 Phụ kiện dùng cho bộ điều khiển mức F03-14 5P SEPARATOR Cái
1021 Phụ kiện F03-11 PROTECTIVE COVER FOR BF Cái
1022 Phụ kiện F03-12 FRAME FOR FIXATION Cái
1023 Phụ kiện F03-14-3P SEPARATOR Cái
1024 Phụ kiện máy hàn : Rắc cái nối cáp RCNC 50-70, dùng cho máy hàn kim loại, mới 100% Cái
1025 Phụ kiện máy hàn tig: chụp khí hàn tig 500A, số 6 Cái
1026 Phụ kiện ZB09 Cái
1027 Phụ tùng của máy cắt kim loại, Tay cắt hơi dùng cho bộ tay hàn kim loại dùng khí gió đá, model: G02-300, hiệu tanaka, mới 100% Cái
1028 Phụ tùng của máy cắt kim loại: Bép cắt hơi dùng cho bộ tay cắt kim loại dùng khí gió đá 106HC không hiệu, model: HC2#, mới 100% Cái
1029 Phụ tùng van khớp nối TE55 (067G4003) Cái
1030 Pin 01AV424 Cái
1031 Pin AA 1.5 V Maxel Đôi
1032 Pin AAA 1.5V Đôi
1033 Pin li-ion cho máy khoan 18V-5.0Ah Dewalt DCB184-B1 Cái
1034 Pin nguồn 24V Cái
1035 PIN SẠC ENERGIZER 2000MAH AA Đôi
1036 Pin sạc vuông 9v Energizer NH22 BP1 Vỉ
1037 Pin sạc, pin vuông 9v Viên
1038 Pin tiểu AA 1.5V Đôi
1039 Quạt 220V 12x12cm Cái
1040 Quạt 220V 20x20cm Cái
1041 Quạt cây 400 XMS Cái
1042 Quạt cây điều khiển 400 XPN Cái
1043 Quạt Dasin KSM - 2460 Cái
1044 Quạt thông gió (QTG250-PN) Cái
1045 Quạt thông gió tròn, quy cách 16 inch Cái
1046 Quạt treo tường 400XHĐ Cái
1047 Que chèn 6mm kg
1048 Que hàn dồng loại dẹt (que đồng hợp kim) kg
1049 Que hàn Inox G308 D2.0 Gemini kg
1050 Que hàn inox G308 D2.5 12kg/thùng kg
1051 Que hàn KST- 309L Ø4.0mm kg
1052 Que hàn KST- 316L   Phi 3,2mm kg
1053 Que hàn KST-309L phi 3.2 kg
1054 Que hàn S- 8018.B2 Ø3.2mm kg
1055 Que hàn sắt Kim tín KT421 D2.5 20kg/thùng kg
1056 Que hàn sắt kim tín KT421 D3.2 20kg/thùng kg
1057 Que hàn săt kim tín KT421 D4 20kg/thùng kg
1058 Que hàn T- 316L     Phi 2,4mm kg
1059 Que hàn T-308L 1.6mm kg
1060 Que hàn T-316L Ø1.6mm kg
1061 Rắc co DN32, PN16, inox 304, nối ren 1 1/4" Cái
1062 Rắc co inox 304 DN15 Chiếc
1063 Rắc co inox 304 DN20 Chiếc
1064 Rắc co inox 304 DN25 Chiếc
1065 Rắc đực RC 35-50, dùng cho máy hàng kim loại, mới 100% Cái
1066 Rắc máy hàn 50-70 Cái
1067 Rắc sạc xe nâng 350A 600V Cái
1068 Ray C TS14 dài 1M m
1069 Rơ le 24V Cái
1070 Rơ le nhiệt NXR-100 48A-65A Cái
1071 Rơ le nhiệt NXR-100 63A-80A Cái
1072 Rơ le nhiệt NXR-25 (12-18)A Cái
1073 Rơ le nhiệt TH-T100 67A Cái
1074 Rơ le nhiệt TH-T50 35A Cái
1075 Rơ le nhiệt TH-T50 42A Cái
1076 Rơ le nhiệt TH-T65 54A Cái
1077 Rơ le trung gian JZ17-44 lth=6A coll 220VAC Cái
1078 Ruy băng phủ mực màu đen L-IR50B Cuộn
1079 Ruybăng in Wax 110 x 300 m Cuộn
1080 Sạc pin 10.8-18V Dewalt DCB115-KR Cái
1081 Sạc pin DCB1104 Cái
1082 Sơn bóng 2K kg
1083 Sơn cách điện AM kg
1084 Sơn chống rỉ AK kg
1085 Sơn chống rỉ AK kg
1086 Sơn chống thấm Kova CT11A 20kg Thùng
1087 Sơn đen tổng hợp kg
1088 Sơn ghi AK, G01 kg
1089 Sơn ghi AK, G01 kg
1090 Sơn ghi AKĐB; G-236 kg
1091 Sơn màu 214 Lọ
1092 Sơn trắng AK đại bàng kg
1093 Sơn vàng AK, V02 kg
1094 Sơn vàng EP kg
1095 Sơn vô cơ chụi nhiệt BKV màu nâu đỏ Lít
1096 Sơn xanh lam AKDB,XL-01 kg
1097 Sơn xịt màu đen Lọ
1098 Sơn xịt màu đỏ Lọ
1099 Sơn xịt màu trắng Lọ
1100 Sơn xịt màu vàng Lọ
1101 Sứ cắt SG 51 Cái
1102 Sứ chi khía SG 51 (Sứ cách nhiệt dùng cho máy cắt plasma model CUT60J) Cái
1103 Súng bắn keo Silicol Cái
1104 Súng bắn keo silicol "Máng bắn silicone công nghiệp 225mm Tolsen 43049 Cái
1105 Súng bơm mỡ  TLGH 1 Cái
1106 Súng cắt A141 6m - black wolf Bộ
1107 Súng cắt P60-10m (Súng cắt P80) Bộ
1108 Súng cắt SG 51 - 10m Bộ
1109 Tắc kê nở M10x100 Cái
1110 Tai cẩu M10 Cái
1111 Tai cẩu M12 Cái
1112 Tai cẩu M14 Cái
1113 Tai cẩu M16 Cái
1114 Tai cẩu M18 Cái
1115 Tai cẩu M20 Cái
1116 Tai cẩu M24 Cái
1117 Tai cẩu M27 Cái
1118 Tai cẩu M30 Cái
1119 Tai cẩu M8 Cái
1120 Tấm amiang KT: 1270*1270*3mm m2
1121 Tấm cao su 5 x 1000 x 5000 (mm) Tấm
1122 Tấm cao su chụi hóa chất 3x1000(mm) m
1123 Tấm đệm làm kín 0.5mm m2
1124 Tấm đệm làm kín 1mm m2
1125 Tấm đệm làm kín 2mm m2
1126 Tấm đệm làm kín 3mm m2
1127 Tấm đệm làm kín 5mm m2
1128 Tấm đệm làm kín Graphite gia cố Inox 304 KT 1500 x 1500 x 1mm Tấm
1129 Tấm đệm làm kín Graphite gia cố Inox 304 KT 1500 x 1500 x 3mm Tấm
1130 Tấm đệm làm kín KS-222 KT 1270 x 1270 x 1mm Tấm
1131 Tấm đệm làm kín KS-222 KT 1270 x 1270 x 3mm Tấm
1132 Tấm đệm làm kín nhựa PTFE  kích thước 1000mm x10.000mm x3mm m2
1133 Tấm đệm làm kín nhựa PTFE mềm kích thước 1500mmx1500mmx3mm m2
1134 Tấm đệm làm kín nhựa PTFE mềm kích thước 1500mmx1500mmx3mm m2
1135 Tấm mica trắng sữa KT:350*350*5mm có 4 lỗ Chiếc
1136 Tấm mica trắng sữa KT:380*380*5mm Chiếc
1137 Tấm mica trắng sữa KT:500*500*5mm Chiếc
1138 Tấm nhựa teflon KT: 1650x1000*2mm Chiếc
1139 Tấm ốp nhôm nhựa 1220x2440x2.0x0.06 Tấm
1140 Taro tay 1/4x19 BSPT 2 cái/bộ Bộ
1141 Tay cầm rắc sạc xe nâng Cái
1142 Tay cắt hơi loại to tanaka HC391 ( tay cắt  HC391) Cái
1143 Tay hàn WP17 (Đuốc hàn Tig WP17, 57Y04) Cái
1144 Tay nắm ngăn kéo MNS Cái
1145 Tê đều HDPE D140 Cái
1146 Tê nối ống phi 10mm Cái
1147 Tem 100mmx65mmx50m Cuộn
1148 Thân kẹp điện cực hàn tig Wp17; 2.4mm; 10SN32 Cái
1149 Thân máy vặn bu lông 20V max Dewalt DCF897N-B1 Cái
1150 Thang nhôm rút đôi NIKAWA NK - 50AI-PRI Cái
1151 Thanh điện cực F03-60 SUS304 ELECTRODE SET Cái
1152 Thanh gài Aptomat 1m/cái (Thanh ray nhôm dày 1mm, thanh 1m) Thanh
1153 Thanh nhựa UHMW-PE D160x1000mm Mét
1154 Thanh nối - FBI 10-6 Thanh
1155 Thanh ren 8.8 M12x1m Cái
1156 Thanh ren 8.8 M14x1m Cái
1157 Thanh ren 8.8 M16x1m Cái
1158 Thanh ren 8.8 M18x1m Cái
1159 Thanh ren 8.8 M20x1 Cái
1160 Thanh ren M10x3000  
1161 Thanh ren M12*1000 Cái
1162 Thanh ren M16*1000 Cái
1163 Thanh ren M18*1000 Cái
1164 Thanh ren M20*1000 Cái
1165 Thanh ren M24*1000 Cái
1166 Thép ống mạ 59.9x2.1x6m kg
1167 Thiết bị bơm mỡ GZ-150 Cái
1168 Thiết bị đo điện đa năng Hioki, DT4282 Cái
1169 Thiết bị kiểm tra điều chỉnh áp suất khí oxy OR-03K Cái
1170 Thiết bị kiểm tra điều chỉnh áp suất khí Propane PR-03K Cái
1171 Thùng đồ nghề 405x241xx152mm (STST73696) Cái
1172 Thùng nhựa B9 màu xanh lam Cái
1173 Thước cuộn 10M*25MM Cái
1174 Thước cuốn thép 8m STHT36195 Cái
1175 Thước dây cuộn chiều dài 50m; STHT 34298-8 Cái
1176 Thước lá KAIDAN 1000mmx35mmx1.5mm, phủ Satin Cái
1177 Thước thủy vino đế từ 600mm Cái
1178 Tiếp điểm phụ 1Nc+1No (Cal5-11) - 1SBN010020R1011 Cái
1179 Tiếp điểm phụ F4-22(2NO+2NC) Cái
1180 Tiếp điểm phụ: YW-E10 Cái
1181 Tiếp điểm YW-E01 Cái
1182 Tl hạ thế 150/5A; 5VA; ccx 0,5; W1=1; ĐK 34 kiểu EM4H02 Cái
1183 Tô vít bake 5X150mm STMT60801-8, hiệu Stanley Cái
1184 Tô vít bake PH2X200mm STMT60812-8 Chiếc
1185 Tô vít dẹp 5x150mm STMT60823-8, hiệu Stanley Cái
1186 Tô vít dẹt 8X200MM Stanley STMT60832-8 Cái
1187 Tô vít dẹt cách điện Cái
1188 Trở điều hòa Cái
1189 Trụ 3 cửa DN100/65 Cái
1190 Tụ điện 25µF Cái
1191 Tụ điện 60µF Cái
1192 Tụ điện 60mF CBB65; 400V; 50/60hz Cái
1193 Tủ điện H180xW250xD130x1mm (tủ treo tường, 1 lớp cánh. mạ kẽm nhúng nóng) Cái
1194 Tủ điều khiển tắc khí gas 3 kênh Cái
1195 Tủ nổi MINIPRAGMA 1R 12M, cửa trắng - MIP12112  Cái
1196 Tủ sấy (Tủ sấy đối lưu cưỡng bức) Model: SH-DO-100FGB, Hãng: SH Scientific Cái
1197 Tua vít 8x200mm 2 cạnh Chiếc
1198 Tua vít 8x200mm 4 cạnh Chiếc
1199 Tua vít bake dài FBAF0210 Cái
1200 Túi dụng cụ Dewalt DWST83522-1 Cái
1201 Túi vải đựng dụng cụ MTB-3B Cái
1202 Tuốc nơ vít PH3X200MM STMT60815-8 Cái
1203 Vải bạt 0,38x60x420d m
1204 Van bi mặt bích inox304 DN100 Cái
1205 Van bi mặt bích inox304 DN150 Cái
1206 Van bi mặt bích inox304 DN80 Cái
1207 van bi tay gạt đồng DN25 MBV Cái
1208 Van bướm tay gạt thân gang cánh inox DN125 Cái
1209 Van bướm vô lăng DN350 thân gang cánh inox Cái
1210 Van cầu hơi TC DN15 Cái
1211 Van chống cháy ngược Bộ
1212 Van cổng ty chìm tay quay DN100 Cái
1213 Van cổng ty chìm tay quay DN150 Cái
1214 Van điện từ 321RBA3VTRF-1-1K-9P-U Cái
1215 Van điều khiển TE55 (067G3205) Cái
1216 Van gang DN65 Cái
1217 Van phao nối ren 3/4" Cái
1218 Văn phòng phẩm  
1219 Van tiết lưu Model: TRAES8HC Cái
1220 Van tiết lưu TE55 (067G3222) Cái
1221 Van vòi đồng DN15 Miha Cái
1222 Vít bắn tôn M8 x 25 kg
1223 Vít bắn tôn M8 x 25 kg
1224 Vít bộ 9 kiểu STHT62511-8 Bộ
1225 Vít nở nhựa M10x100 Bộ
1226 Vít nở nhựa M5x40 Bộ
1227 Vít nở nhựa M6 x 70 Bộ
1228 Vít nở nhựa M8x100 Bộ
1229 Vít nở tốt 4x40 Cái
1230 Vít tự khoan dù 4cm kg
1231 Vỏ bép cắt SG 51 (ML) Cái
1232 Vỏ rắc sạc xe nâng Cái
1233 Vỏ ruột máy đùn viên thức ăn chăn nuôi MĐV40K (phụ kiện thay thế) Cái
1234 Vỏ tủ điện inox ngoài trời 450x400x200mm Cái
1235 Vỏ tủ điện KT 1000 x 700 x 300 Chiếc
1236 Vỏ tủ điện KT 500x400x200 (SUS304) Cái
1237 Vỏ tủ điện KT 600x400x180 Cái
1238 Vỏ tủ điện KT: 300x400x150, treo tường 1 lớp cánh, inox 304, dầy 1mm Cái
1239 Vỏ tủ điện KT:400x300x150 Cái
1240 Vỏ tủ điện KT:400x600x250mm Chiếc
1241 Vỏ tủ điện KT:600x400x250 Chiếc
1242 Vỏ Tủ Điện Treo Tường KT 1200x800x350x2 Cái
1243 Vỏ Tủ Điện Treo Tường KT 600x400x300x2 Cái
1244 Vỏ Tủ Điện Treo Tường KT 850x600x300x2 Cái
1245 Vỏ tủ Inox 300x300x150x0,1T Cái
1246 Vòi chữa cháy DN50x20mx16 bar kèm khớp Cuộn
1247 Vòi chữa cháy DN65x20mx16 bar kèm khớp Cuộn
1248 Vòi nước DN15 Chiếc
1249 Vòi phun tưới nguội 1/2" Cái
1250 Vòi xịt áp lực 500Bar, D10 Mét
1251 Vòng đệm kim loại 304/304 +FG 304 -4.5mm PN64 DN25 Chiếc
1252 Vòng đệm kim loại 304/304 +FG 304 -4.5mm PN64 DN65 Chiếc
1253 Vòng hãm MB15 Cái
1254 Vòng hãm MB18 Cái
1255 Vú mỡ cong M6 (sus 304) Cái
1256 Vú mỡ cong M8 (sus 304) Cái
1257 Vú mỡ thẳng M10 (sus304) Cái
1258 Vú mỡ thẳng M6 (sus 304) Cái
1259 Vú mỡ thẳng M6 (sus 304) Cái
1260 Vú mỡ thẳng M8 (sus304) Cái
1261 Vữa chụi axit ARM 95 kg
1262 Xe gom rác 500L Chiếc
1263 XE NÂNG TAY AC25 - 2500KG Cái
1264 Xe rùa bánh lốp Cái
1265 X'traseal keo thế ron 85GM-650F Tuýp
1266 Y lọc ren inox304 DN25 Cái

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 20
|
Tổng số truy cập: 3.046.848
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật