0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC CADIVINgày đăng:12/04/2020 - 437 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/AXV-AXV-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: AXV - 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
• TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
• TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
• Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương -
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
Cap_nhom_boc-3

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.
 
5.1 - CÁP AXV - 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                     AXV CABLE – 1 TO 4 CORES.
 
Ruột dẫn - Conductor    Chiều dày cách    điện danh định Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng(*)
Approx. overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
  Tiết diện danh định Kết cấu      Đường kính   ruột dẫn gần   đúng (*)  Điện trở DC tối đa ở 200C 1
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
1
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
1
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
Nominal area Structure  Approx. conductor  diameter Max. DC resistance at 200C  Nominal thickness of insulation core core core core core core core core core core core core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
10 CC 3,9 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,3 15,7 16,6 18,0 83 310 342 401
16 CC 4,75 1,91 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 9,0 16,3 17,3 18,9 104 263 321 394
25 CC 6,0 1,20 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 10,6 19,6 20,8 22,9 148 375 464 576
35 CC 7,1 0,868 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,7 21,8 23,2 25,5 185 468 585 733
50 CC 8,3 0,641 1,0 1,4 1,8 1,8 1,9 13,1 24,6 26,2 29,1 235 594 750 958
70 CC 9,9 0,443 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 14,9 28,2 30,3 33,7 310 785 1014 1298
95 CC 11,7 0,320 1,1 1,5 2,0 2,0 2,1 16,9 32,2 34,4 38,2 409 1039 1330 1707
120 CC 13,1 0,253 1,2 1,5 2,1 2,1 2,3 18,5 35,6 38,1 42,5 497 1277 1641 2128
150 CC 14,7 0,206 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 20,7 39,8 42,8 48,0 613 1573 2042 2631
185 CC 16,4 0,164 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 22,8 44,2 47,9 53,4 746 1932 2522 3264
240 CC 18,6 0,125 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 25,4 49,8 53,5 59,6 950 2469 3219 4166
300 CC 21,1 0,100 1,8 1,8 2,7 2,8 3,0 28,3 55,6 69,8 66,6 1173 3060 3989 5162
400 CC 24,2 0,0778 2,0 1,9 2,9 3,1 3,3 32,0 63,0 68,3 76,0 1478 3876 5094 6582
500 CC 27,0 0,0605 2,2 2,0 - - - 35,4 - - - 1858 - - -
630 CC 30,8 0,0469 2,4 2,2 - - - 40,0 - - - 2379 - - -
 
5.2 - CÁP AXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.                     AXV CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
 
Tiết diện danh định Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor   Chiều dày vỏ  danh định   Đường kính  tổng gần đúng   (*)  Khối lượng  cáp gần đúng (*)
Tiết diện danh định Kết cấu    Đường kính ruột dẫn gần  đúng (*) Chiều dày    cáchđiện danh định   Điện trở DC  tối đa ở 200C Tiết diện    danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)   Chiều dày Cách  điện danh định   Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal Area Nominal  area Structure  Approx. conductor  diameter Nominal thickness of insulation Max. DC  resistance at 200C Nominal area    Structure Approx. conductor  diameter Nominal thickness of insulation Max. DC resistance at  200C Nominal thickness of sheath Approx. overall diameter  Approx. mass
  mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3x16 + 1x10 16 CC 4,75 0,7 1,91 10 CC 3,9 0,7 3,08 1,8 19,9 503
3x25 + 1x16 25 CC 6,0 0,9 1,20 16 CC 4,75 0,7 1,91 1,8 21,9 529
3x35 + 1x16 35 CC 7,1 0,9 0,868 16 CC 4,75 0,7 1,91 1,8 23,9 645
3x35 + 1x25 35 CC 7,1 0,9 0,868 25 CC 6,0 0,9 1,20 1,8 24,9 693
3x50 + 1x25 50 CC 8,3 1,0 0,641 25 CC 6,0 0,9 1,20 1,8 27,4 844
3x50 + 1x35 50 CC 8,3 1,0 0,641 35 CC 7,1 0,9 0,868 1,8 28,1 885
3x70 + 1x35 70 CC 9,9 1,1 0,443 35 CC 7,1 0,9 0,868 1,9 31,5 1143
3x70 + 1x50 70 CC 9,9 1,1 0,443 50 CC 8,3 1,0 0,641 2,0 32,6 1213
3x95 + 1x50 95 CC 11,7 1,1 0,320 50 CC 8,3 1,0 0,641 2,1 36,1 1518
3x95 + 1x70 95 CC 11,7 1,1 0,320 70 CC 9,9 1,1 0,443 2,1 37,1 1607
3x120 + 1x70 120 CC 13,1 1,2 0,253 70 CC 9,9 1,1 0,443 2,2 40,3 1908
3x120 + 1x95 120 CC 13,1 1,2 0,253 95 CC 11,7 1,1 0,320 2,2 41,3 2011
3x150 + 1x70 150 CC 14,7 1,4 0,206 70 CC 9,9 1,1 0,443 2,3 44,1 2273
3x150 + 1x95 150 CC 14,7 1,4 0,206 95 CC 11,7 1,1 0,320 2,4 45,8 2410
3x185 + 1x95 185 CC 16,4 1,6 0,164 95 CC 11,7 1,1 0,320 2,5 49,8 2862
3x185 + 1x120 185 CC 16,4 1,6 0,164 120 CC 13,1 1,2 0,253 2,5 50,8 2966
3x240 + 1x120 240 CC 18,6 1,7 0,125 120 CC 13,1 1,2 0,253 2,7 55,5 3639
3x240 + 1x150 240 CC 18,6 1,7 0,125 150 CC 14,7 1,4 0,206 2,7 56,7 3769
3x240 + 1x185 240 CC 18,6 1,7 0,125 185 CC 16,4 1,6 0,164 2,8 58,2 3950
3x300 + 1x150 300 CC 21,1 1,8 0,100 150 CC 14,7 1,4 0,206 2,9 62,0 4502
3x300 + 1x185 300 CC 21,1 1,8 0,100 185 CC 16,4 1,6 0,164 2,9 63,3 4662
3x400 + 1x185 400 CC 24,2 2,0 0,0778 185 CC 16,4 1,6 0,164 3,1 70,4 5701
3x400 + 1x240 400 CC 24,2 2,0 0,0778 240 CC 18,6 1,7 0,125 3,2 72,1 5965
– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 29
|
Tổng số truy cập: 2.729.351
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật