0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE CADIVINgày đăng:12/04/2020 - 367 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/CXE-AWA-CXE-AWA-0-6-1-KV-CXE-SWA-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: CXE/AWA - 0,6/1 KV & CXE/SWA - 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp CXE/AWA, CXE/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

ỔNG QUAN

 
 
Cáp CXE/AWA, CXE/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

 

NHẬN BIẾT LÕI

 
 

Bằng băng màu:    
+    Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+    Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

 

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print-22

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.
5.1 - CÁP CXE/AWA - 1 LÕI                                            CXE/AWA CABLE – 1 CORE.
 
Ruột dẫn - Conductor      Chiều dày cách      điện danh định   Đường kính sợi giáp danh định  Chiều dày vỏ danh định  Đường kính tổng gần đúng (*)   Khối lượng cáp gần đúng (*)
    Tiết diện danh định Kết cấu    Đường kính ruột dẫn   gần đúng (*)   Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure   Approx. conductor diameter Max. DC resistance at 200C     Nominal thickness of insulation Nominal diameter of armour wire Nominal thickness of sheath    Approx. overall diameter Approx. mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,25 1,5 18,2 684
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,25 1,5 20,0 910
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,25 1,6 22,0 1187
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,6 1,7 24,5 1502
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,6 1,7 26,5 1802
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,6 1,8 28,8 2197
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,6 1,9 31,4 2788
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,6 1,9 34,1 3409
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,0 2,1 39,2 4413
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,0 2,2 42,6 5510
630 CC 30,8 0,0283 2,4 2,0 2,3 47,4 6984
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.2 - CÁP CXE/SWA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                                  CXE/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.
 
Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách điện danh định    Đường kính sợi giáp danh định
  Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx. overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
 Tiết diện danh định Kết cấu  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)    Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure    Approx. conductor diameter Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of insulation 2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
core core core core core core core core core core core core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 14,7 15,2 16,0 336 363 405
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 15,6 16,2 17,1 387 424 481
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 16,7 17,3 18,4 458 512 587
6 7/1,04 3,12 3,08 0,7 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 17,8 18,6 20,6 544 613 854
10 7/1,35 4,05 1,83 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 20,6 21,5 22,9 841 956 1110
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 21.2 22,2 23,8 874 1051 1263
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 25,2 26,4 28,5 1312 1604 1939
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 27,4 28,8 31,3 1608 1973 2428
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,6 1,6 1,6 1,8 1,9 2,0 30,2 32,0 34,9 1970 2475 3055
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,6 2,0 2,0 2,0 2,0 2,2 34,2 36,9 40,9 2554 3496 4369
95 CC 11,7 0,193 1,1 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 2,3 39,2 41,6 45,8 3533 4497 5594
120 CC 13,1 0,153 1,2 2,0 2,0 2,5 2,2 2,3 2,5 42,6 45,7 51,5 4178 5401 7272
150 CC 14,7 0,124 1,4 2,0 2,5 2,5 2,3 2,5 2,6 47,2 51,8 57,0 5003 6967 8706
185 CC 16,4 0,0991 1,6 2,5 2,5 2,5 2,5 2,6 2,8 53,2 56,9 62,4 6489 8372 10485
240 CC 18,6 0,0754 1,7 2,5 2,5 2,5 2,7 2,8 3,0 58,8 62,9 69,4 7976 10462 13190
300 CC 21,1 0,0601 1,8 2,5 2,5 2,5 2,8 3,0 3,2 64,8 69,6 76,4 9633 12660 15979
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,5 2,5 3,15 3,1 3,2 3,5 72,8 77,9 87,5 11840 15654 20930
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.3 - CÁP CXE/SWA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.         CXE/SWA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
 
Tiết diện danh định Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor   Đường kính    sợi giáp danh định Chiều
dày vỏ
danh
định
Đường kính tổng
gần đúng
(*)
Khối lượng
cáp
gần đúng
(*)
Tiết diện  danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)    Chiều dày    cách điện Danh định     Điện trở    DC tối đa ở 200C Tiết diện
danh định
Kết Cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Chiều dày
Cách điện
danh định
Điện trở DC tối đa
ở 200C
Nominal Area  Nominal  area Structure Approx. conductor  diameter Nominal thickness of insulation Max. DC  resistance at 200C Nominal  area Struc-ture Approx. conductor  diameter Nominal thickness of insulation Max. DC  resistance at 200C Nominal diameter of  armour wire Nominal thickness of sheath   Approx. overall diameter   Approx. mass
mm2 mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3x4 + 1x2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,8 1,8 18,0 558
3x6 + 1x4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,25 1,8 20,3 818
3x10 + 1x6 10 7/1,35 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 1,25 1,8 22,3 1048
3x16 + 1x10 16 7/1,70 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 4,05 0,7 1,83 1,25 1,8 24,8 1373
3x25 + 1x16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 27,5 1802
3x35 + 1x16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 29,5 2163
3x35 + 1x25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,8 30,5 2286
3x50 + 1x25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,9 33,2 2757
3x50 + 1x35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,6 2,0 34,1 2885
3x70 + 1x35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 2,0 2,1 38,7 3933
3x70 + 1x50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,1 39,6 4091
3x95 + 1x50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,2 43,1 5013
3x95 + 1x70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,3 44,3 5295
3x120 + 1x70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,4 47,9 6163
3x120 + 1x95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,4 49,9 6886
3x150 + 1x70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,5 2,5 53,1 7699
3x150 + 1x95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,5 54,6 8021
3x185 + 1x95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,7 58,8 9372
3x185 + 1x120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,7 59,8 9669
3x240 + 1x120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,9 64,9 11695
3x240 + 1x150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 2,9 66,1 12040
3x240 + 1x185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 2,9 67,8 12514
3x300 + 1x150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 3,0 71,6 14134
3x300 + 1x185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 3,1 73,1 14625
3x400 + 1x185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,15 3,3 81,5 18416
3x400 + 1x240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 3,15 3,4 83,6 19222
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 12
|
Tổng số truy cập: 2.393.593
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật