0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC CADIVINgày đăng:12/04/2020 - 451 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/AV-AV-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: AV ­– 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp điện lực AV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp điện lực AV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng màu cách điện: Màu xám.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CV_CX_AV_AX_Brochure_4pp_160408_Print1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.
 
Ruột dẫn - Conductor   Chiều dày cách điện danh định    Đường kính tổng gần đúng (*) Khối lượng dây gần đúng (*)
Tiết diện danh định Kết cấu Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal Area Structure Approx. conductor diameter Max. DC resistance at 200C  Nominal thickness of insulation Approx. overall diameter Approx. mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm kg/km
10 CC 3,9 3,08 1,0 6,1 54
16 CC 4,75 1,91 1,0 6,8 72
25 CC 6,0 1,20 1,2 8,4 112
35 CC 7,1 0,868 1,2 9,5 147
50 CC 8,3 0,641 1,4 11,1 199
70 CC 9,9 0,443 1,4 12,7 265
95 CC 11,7 0,320 1,6 14,9 365
120 CC 13,1 0,253 1,6 16,3 445
150 CC 14,7 0,206 1,8 18,3 552
185 CC 16,4 0,164 2,0 20,4 684
240 CC 18,6 0,125 2,2 23,0 887
300 CC 21,1 0,100 2,4 25,9 1108
400 CC 24,2 0,0778 2,6 29,4 1400
500 CC 27,0 0,0605 2,8 32,6 1770
630 CC 30,8 0,0469 2,8 36,4 2225
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại dây khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 42
|
Tổng số truy cập: 2.729.458
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật