0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVCNgày đăng:12/04/2020 - 327 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/DXV-Sc-SWA-DXV-SWA-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: DXV/SWA – 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DXV/ SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog
TỔNG QUAN
 
 
Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DXV/ SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
 
 
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•Hoặc JIS C 3401-1992
NHẬN BIẾT LÕI
 
 
Bằng số trên cách điện.
•Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
 
 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
 


  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.
 
Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách
điện danh định
Điện trở DC tối
đa ở 200C
Tiết diện danh định Kết cấu Đường kính ruột
dẫn gần đúng (*)
Nominal area Structure Approx.conductor 
diameter
Nominal thickness
of insulation
Max.DC resistance
 at 200C
mm2 N0/mm mm mm /km
0,5 1/0,80 0,80 0,7 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,7 24,5
1 7/0,425 1,275 0,7 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,7 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,7 12,1
2 7/0,60 1,80 0,7 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41
3 7/0,75 2,25 0,7 6,18
3,5 7/0,80 2,40 0,7 5,30
4 7/0,85 2,55 0,7 4,61
5,5 7/1,00 3,00 0,7 3,40
6 7/1,04 3,12 0,7 3,08
8 7/1,20 3,60 0,7 2,31
10 7/1,35 4,05 0,7 1,83
11 7/1,40 4,20 0,7 1,71
14 7/1,60 4,80 0,7 1,33
16 7/1,70 5,10 0,7 1,15
 
 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.


Tiết diện danh định
Nominal area
2 lõi – 2 cores 3 lõi – 3 cores
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 11,4 219 0,8 1,5 11,8 239
0,75 0,8 1,5 11,7 236 0,8 1,5 12,1 254
1 0,8 1,5 12,4 258 0,8 1,5 12,8 284
1,25 0,8 1,5 12,5 267 0,8 1,5 12,9 290
1,5 0,8 1,5 12,9 284 0,8 1,5 13,4 315
2 0,8 1,5 13,4 308 0,8 1,5 13,9 344
2,5 0,8 1,5 13,8 331 0,8 1,5 14,4 373
3 0,8 1,5 14,3 354 0,8 1,5 14,9 406
3,5 0,8 1,5 14,6 370 1,25 1,5 16,1 537
4 1,25 1,5 15,8 495 1,25 1,5 16,4 554
5,5 1,25 1,5 16,7 556 1,25 1,5 17,4 641
6 1,25 1,5 16,9 578 1,25 1,5 17,7 657
8 1,25 1,5 17,9 648 1,25 1,5 18,7 757
10 1,25 1,5 18,8 720 1,25 1,5 19,7 850
11 1,25 1,5 19,1 749 1,25 1,5 20,0 885
14 1,25 1,5 20,3 857 1,6 1,5 22,0 1151
16 1,6 1,5 21,6 1028 1,6 1,5 22,6 1227
 
 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.


Tiết diện danh định
Nominal area
4 lõi – 4 cores 5 lõi – 5 cores
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
    Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
    Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 12,3 261 0,8 1,5 12,9 283
0,75 0,8 1,5 12,7 280 0,8 1,5 13,4 308
1 0,8 1,5 13,5 314 0,8 1,5 14,2 346
1,25 0,8 1,5 13,7 325 0,8 1,5 14,4 359
1,5 0,8 1,5 14,2 355 1,25 1,5 15,9 497
2 0,8 1,5 14,7 390 1,25 1,5 16,5 550
2,5 1,25 1,5 16,2 534 1,25 1,5 17,1 591
3 1,25 1,5 16,7 576 1,25 1,5 17,8 649
3,5 1,25 1,5 17,1 607 1,25 1,5 18,2 685
4 1,25 1,5 17,5 640 1,25 1,5 18,6 722
5,5 1,25 1,5 18,5 743 1,25 1,6 20,0 840
6 1,25 1,6 19,0 773 1,25 1,6 20,3 876
8 1,25 1,6 20,2 894 1,6 1,7 22,5 1152
10 1,6 1,7 22,2 1154 1,6 1,7 23,7 1301
11 1,6 1,7 22,6 1188 1,6 1,7 24,1 1359
14 1,6 1,7 24,0 1382 1,6 1,8 25,9 1598
16 1,6 1,7 24,7 1478 1,6 1,8 26,8 1727
 
 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.


Tiết diện danh định
Nominal area
7 lõi – 7 cores 8 lõi – 8 cores
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 13,6 316 0,8 1,5 14,4 347
0,75 0,8 1,5 14,1 348 1,25 1,5 15,8 487
1 1,25 1,5 15,9 497 1,25 1,5 16,9 544
1,25 1,25 1,5 16,2 518 1,25 1,5 17,1 567
1,5 1,25 1,5 16,8 562 1,25 1,5 17,8 626
2 1,25 1,5 17,5 625 1,25 1,5 18,6 696
2,5 1,25 1,5 18,1 686 1,25 1,6 19,5 763
3 1,25 1,6 19,1 757 1,25 1,6 20,3 842
3,5 1,25 1,6 19,5 801 1,25 1,6 20,8 902
4 1,25 1,6 20,0 848 1,6 1,7 22,2 1090
5,5 1,6 1,7 22,2 1143 1,6 1,7 23,7 1262
6 1,6 1,7 22,6 1178 1,6 1,7 24,1 1318
8 1,6 1,7 24,0 1377 1,6 1,8 26,0 1553
10 1,6 1,8 25,6 1579 1,6 1,8 27,5 1785
11 1,6 1,8 26,0 1652 1,6 1,9 28,2 1879
14 1,6 1,8 27,8 1960 - - - -
16 1,6 1,9 28,9 2122 - - - -
 
 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.


Tiết diện danh định
Nominal area
10 lõi – 10 cores 12 lõi – 12 cores
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
    Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,5 16,7 510 1,25 1,5 17,1 539
0,75 1,25 1,5 17,4 562 1,25 1,5 17,8 596
1 1,25 1,5 18,6 638 1,25 1,6 19,2 687
1,25 1,25 1,6 19,1 663 1,25 1,6 19,5 706
1,5 1,25 1,6 19,9 732 1,25 1,6 20,4 793
2 1,25 1,6 20,9 823 1,6 1,7 22,3 1020
2,5 1,6 1,7 22,6 1028 1,6 1,7 23,2 1106
3 1,6 1,7 23,6 1135 1,6 1,7 24,2 1226
3,5 1,6 1,7 24,2 1201 1,6 1,7 24,8 1301
4 1,6 1,7 24,8 1269 1,6 1,8 25,6 1406
5,5 1,6 1,8 26,8 1519 1,6 1,8 27,5 1659
6 1,6 1,8 27,3 1585 1,6 1,9 28,2 1747
8 1,6 1,9 29,4 1864 1,6 1,9 30,2 2068
10 1,6 2,0 31,4 2171 1,6 2,0 32,3 2400
11 1,6 2,0 32,0 2268 2,0 2,0 33,7 2742
 
 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.


Tiết diện danh định
Nominal area
14 lõi – 14 cores 16 lõi – 16 cores
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,5 17,6 570 1,25 1,5 18,2 612
0,75 1,25 1,5 18,4 633 1,25 1,6 19,2 689
1 1,25 1,6 19,9 732 1,25 1,6 20,7 786
1,25 1,25 1,6 20,2 763 1,6 1,6 21,7 939
1,5 1,6 1,7 22,1 977 1,6 1,7 22,9 1055
2 1,6 1,7 23,1 1093 1,6 1,7 24,0 1182
2,5 1,6 1,7 24,0 1206 1,6 1,8 25,2 1317
3 1,6 1,8 25,3 1351 1,6 1,8 26,4 1463
3,5 1,6 1,8 26,0 1435 1,6 1,8 27,1 1556
4 1,6 1,8 26,6 1522 1,6 1,8 27,8 1669
5,5 1,6 1,9 28,8 1836 1,6 1,9 30,1 2014
6 1,6 1,9 29,3 1921 1,6 1,9 30,6 2108
8 1,6 2,0 31,7 2296 2,0 2,0 33,9 2738
10 2,0 2,1 34,6 2912 2,0 2,1 36,6 3238
11 2,0 2,1 35,3 3048 2,0 2,2 37,5 3408
 
 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.


Tiết diện danh định
Nominal area
19 lõi – 19 cores 24 lõi – 24 cores
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
    Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,6 19,1 659 1,6 1,7 22,2 919
0,75 1,25 1,6 20,0 736 1,6 1,7 23,2 1007
1 1,6 1,7 22,4 988 1,6 1,8 25,3 1181
1,25 1,6 1,7 22,8 1033 1,6 1,8 25,7 1233
1,5 1,6 1,7 23,8 1151 1,6 1,8 27,0 1375
2 1,6 1,8 25,2 1305 1,6 1,9 28,6 1576
2,5 1,6 1,8 26,3 1444 1,6 1,9 29,9 1743
3 1,6 1,8 27,5 1610 1,6 2,0 31,5 1975
3,5 1,6 1,9 28,4 1729 1,6 2,0 32,4 2121
4 1,6 1,9 29,2 1856 - - - -
5,5 1,6 2,0 31,6 2249 - - - -
6 1,6 2,0 32,2 2357 - - - -
8 2,0 2,1 36,0 3119 - - - -
10 2,0 2,2 38,5 3656 - - - -
11 2,0 2,2 39,2 3830 - - - -
 
 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.


Tiết diện danh định
Nominal area
27 lõi – 27 cores 30 lõi – 30 cores
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
    Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,6 1,7 22,5 945 1,6 1,7 23,1 991
0,75 1,6 1,7 23,6 1057 1,6 1,7 24,2 1111
1 1,6 1,8 25,7 1241 1,6 1,8 26,3 1306
1,25 1,6 1,8 26,1 1297 1,6 1,8 26,8 1367
1,5 1,6 1,8 27,4 1451 1,6 1,9 28,4 1545
2 1,6 1,9 29,1 1667 1,6 1,9 29,9 1765
2,5 1,6 1,9 30,4 1850 1,6 2,0 31,5 1994
3 1,6 2,0 32,0 2101 2,0 2,0 33,8 2464
3,5 2,0 2,0 33,8 2474 2,0 2,1 35,0 2671
 
 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.


Tiết diện danh định
Nominal area
33 lõi – 33 cores 37 lõi – 37 cores
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Đường kính sợi giáp danh định
Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,6 1,7 23,7 1037 1,6 1,7 24,4 1106
0,75 1,6 1,8 25,1 1192 1,6 1,8 25,8 1256
1 1,6 1,8 27,1 1371 1,6 1,9 28,1 1477
1,25 1,6 1,8 27,6 1435 1,6 1,9 28,7 1547
1,5 1,6 1,9 29,2 1642 1,6 1,9 30,1 1758
2 1,6 1,9 30,8 1878 1,6 2,0 32,0 2029
2,5 1,6 2,0 32,4 2122 2,0 2,1 34,5 2518
3 2,0 2,1 35,1 2646 2,0 2,1 36,6 2877
3,5 2,0 2,1 36,5 2880 2,0 2,2 37,8 3117
 
 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.



SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Cương Kiên - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 3
|
Tổng số truy cập: 2.348.099
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật