0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVCNgày đăng:12/04/2020 - 463 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/DXV-Sc-SWA-DXV-SC-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: DXV/SC – 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DXV/Sc sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DXV/Sc sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•Hoặc JIS C 3401-1992

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng số trên cách điện.
•Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
Cap_dieu_khien-57

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Nominal area

Structure

Approx.conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max.DC resistance at 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

0,5

1/0,80

0,80

0,7

36,0

0,75

1/0,97

0,97

0,7

24,5

1

7/0,425

1,275

0,7

18,1

1,25

7/0,45

1,35

0,7

16,7

1,5

7/0,52

1,56

0,7

12,1

2

7/0,60

1,80

0,7

9,43

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

3

7/0,75

2,25

0,7

6,18

3,5

7/0,80

2,40

0,7

5,30

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

5,5

7/1,00

3,00

0,7

3,40

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

8

7/1,20

3,60

0,7

2,31

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

11

7/1,40

4,20

0,7

1,71

14

7/1,60

4,80

0,7

1,33

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

2 lõi – 2 cores

3 lõi – 3cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall 
diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall 
diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

7,7

68

1,5

8,1

78

0,75

1,5

8,0

76

1,5

8,4

89

1

1,5

8,7

88

1,5

9,1

105

1,25

1,5

8,8

92

1,5

9,2

110

1,5

1,5

9,2

104

1,5

9,7

126

2

1,5

9,7

119

1,5

10,2

146

2,5

1,5

10,1

133

1,5

10,7

165

3

1,5

10,6

150

1,5

11,2

189

3,5

1,5

10,9

162

1,5

11,5

204

4

1,5

11,2

174

1,5

11,8

221

5,5

1,5

12,1

213

1,5

12,8

275

6

1,5

12,3

224

1,5

13,1

291

8

1,5

13,3

272

1,5

14,1

359

10

1,5

14,2

322

1,5

15,1

429

11

1,5

14,5

340

1,5

15,4

454

14

1,5

15,7

416

1,5

16,7

562

16

1,5

16,3

457

1,5

17,3

620

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

4 lõi – 4 cores

5 lõi – 5 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

    Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall 
diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

    Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall 
diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

8,6

91

1,5

9,2

102

0,75

1,5

9,0

105

1,5

9,7

119

1

1,5

9,8

124

1,5

10,5

142

1,25

1,5

10,0

131

1,5

10,7

150

1,5

1,5

10,5

151

1,5

11,3

174

2

1,5

11,0

177

1,5

11,9

205

2,5

1,5

11,6

202

1,5

12,5

235

3

1,5

12,1

232

1,5

13,2

272

3,5

1,5

12,5

253

1,5

13,6

297

4

1,5

12,9

274

1,5

14,0

323

5,5

1,5

13,9

345

1,5

15,2

409

6

1,5

14,2

365

1,5

15,5

434

8

1,5

15,4

453

1,5

16,8

541

10

1,5

16,5

545

1,5

18,0

654

11

1,5

16,9

578

1,5

18,4

694

14

1,5

18,3

719

1,6

20,2

876

16

1,6

19,2

805

1,6

21,1

971

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

7 lõi – 7 cores

8 lõi – 8 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall 
diameter

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall 
diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

9,9

122

1,5

10,7

139

0,75

1,5

10,4

144

1,5

11,2

164

1

1,5

11,3

174

1,5

12,3

198

1,25

1,5

11,6

184

1,5

12,5

211

1,5

1,5

12,2

217

1,5

13,2

248

2

1,5

12,9

258

1,5

14,0

296

2,5

1,5

13,5

298

1,5

14,7

342

3

1,5

14,3

348

1,5

15,5

400

3,5

1,5

14,7

381

1,5

16,0

439

4

1,5

15,2

416

1,5

16,5

479

5,5

1,5

16,5

533

1,5

18,0

614

6

1,5

16,9

566

1,5

18,4

653

8

1,5

18,3

712

1,6

20,3

831

10

1,6

19,9

875

1,6

21,8

1009

11

1,6

20,3

930

1,7

22,5

1083

14

1,7

22,3

1177

-

-

-

16

1,7

23,2

1307

-

-

-

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

10 lõi – 10 cores

12 lõi – 12 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

    Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall 
diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall 
diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

12,1

165

1,5

12,5

183

0,75

1,5

12,8

196

1,5

13,2

219

1

1,5

14,0

239

1,5

14,4

268

1,25

1,5

14,3

254

1,5

14,7

286

1,5

1,5

15,1

300

1,5

15,6

340

2

1,5

16,1

359

1,5

16,6

409

2,5

1,5

16,9

416

1,5

17,5

477

3

1,5

17,9

487

1,5

18,5

560

3,5

1,5

18,5

535

1,6

19,3

626

4

1,6

19,3

594

1,6

19,9

685

5,5

1,6

21,1

762

1,7

22,0

893

6

1,6

21,6

810

1,7

22,5

951

8

1,7

23,7

1031

1,7

24,5

1200

10

1,8

25,7

1265

1,8

26,6

1475

11

1,8

26,3

1344

1,8

27,2

1569

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

14 lõi – 14 cores

16 lõi – 16 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

     Đường kính tổnggần đúng (*)

Approx.overall 
diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

    Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall 
diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

13,0

203

1,5

13,6

223

0,75

1,5

13,8

244

1,5

14,4

269

1

1,5

15,1

301

1,5

15,9

333

1,25

1,5

15,4

321

1,5

16,2

356

1,5

1,5

16,4

384

1,5

17,2

426

2

1,5

17,4

464

1,5

18,3

517

2,5

1,5

18,3

541

1,6

19,5

613

3

1,6

19,6

647

1,6

20,7

724

3,5

1,6

20,3

713

1,6

21,4

798

4

1,6

20,9

782

1,7

22,3

887

5,5

1,7

23,1

1021

1,7

24,4

1147

6

1,7

23,6

1088

1,8

25,1

1234

8

1,8

26,0

1389

1,8

27,4

1563

10

1,9

28,1

1708

1,9

29,7

1924

11

1,9

28,8

1817

1,9

30,4

2048

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

19 lõi – 19 cores

24 lõi – 24 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

    Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall 
diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏdanh định

  Nominal thickness of sheath

  Đường kính tổng vgần đúng (*) 

Approx.overall 
diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

14,3

250

1,5

16,5

309

0,75

1,5

15,2

305

1,5

17,5

377

1

1,5

16,7

378

1,6

19,6

478

1,25

1,5

17,1

405

1,6

20,0

513

1,5

1,5

18,1

487

1,6

21,3

617

2

1,6

19,5

602

1,7

22,9

762

2,5

1,6

20,6

705

1,7

24,2

893

3

1,6

21,8

835

1,8

25,8

1069

3,5

1,7

22,7

932

1,8

26,7

1180

4

1,7

23,5

1025

-

-

-

5,5

1,8

25,9

1342

-

-

-

6

1,8

26,5

1431

-

-

-

8

1,9

29,1

1832

-

-

-

10

2,0

31,6

2256

-

-

-

11

2,0

32,3

2402

-

-

-

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

27 lõi – 27 cores

30 lõi – 30 cores

Chiều dày vỏ danh định

 Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall 
diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall 
diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

16,8

334

1,5

17,4

362

0,75

1,5

17,9

410

1,5

18,5

445

1

1,6

20,0

521

1,6

20,6

567

1,25

1,6

20,4

559

1,6

21,1

609

1,5

1,6

21,7

675

1,7

22,7

748

2

1,7

23,4

836

1,7

24,2

914

2,5

1,7

24,7

982

1,8

25,8

1088

3

1,8

26,3

1177

1,8

27,3

1291

3,5

1,8

27,3

1301

1,9

28,5

1441

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

33 lõi – 33 cores

37 lõi – 37 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

    Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall 
diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall 
diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

18,0

389

1,5

18,7

424

0,75

1,6

19,4

489

1,6

20,1

535

1

1,6

21,4

612

1,7

22,4

681

1,25

1,7

22,1

669

1,7

23,0

733

1,5

1,7

23,5

810

1,7

24,4

890

2

1,8

25,3

1003

1,8

26,3

1104

2,5

1,8

26,7

1180

1,8

27,8

1302

3

1,9

28,6

1416

1,9

29,7

1563

3,5

1,9

29,6

1566

1,9

30,7

1731

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.


SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 63
|
Tổng số truy cập: 2.729.511
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật