0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC CADIVINgày đăng:12/04/2020 - 425 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/AVV-DATA-AVV-DATA-0-6-1-KV-AVV-DSTA-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: AVV/DATA - 0,6/1 KV & AVV/DSTA - 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp AVV/DATA, AVV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp AVV/DATA, AVV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
• TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
• TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
•Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
+  Cáp 1 lõi: Màu đen.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
Cap_nhom_boc-5

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.

 

5.1 - CÁP AVV/DATA - 1 LÕI.                                                                     AVV/DATA CABLE – 1 CORE.
 

Ruột dẫn - Conductor   Chiều dày cách điện danh định  Chiều dày băng nhôm danh định   Chiều dày vỏ danh định Đường kính tổng gần đúng (*)  Khối lượng cápgần đúng (*)
  Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure Approx.conductor diameter   Max. DC resistance at 200C  Nominal thickness of insulation  Nominal thicknes of aluminum tape  Nominal  thickness of sheath  Approx.overall diameter. Approx.mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
10 CC 3,9 3,08 1,0 0,5 1,4 12,9 230
16 CC 4,75 1,91 1,0 0,5 1,4 13,6 261
25 CC 6,0 1,20 1,2 0,5 1,4 15,2 332
35 CC 7,1 0,868 1,2 0,5 1,4 16,3 387
50 CC 8,3 0,641 1,4 0,5 1,5 18,1 477
70 CC 9,9 0,443 1,4 0,5 1,5 19,7 574
95 CC 11,7 0,320 1,6 0,5 1,6 22,1 727
120 CC 13,1 0,253 1,6 0,5 1,6 23,5 834
150 CC 14,7 0,206 1,8 0,5 1,7 25,7 993
185 CC 16,4 0,164 2,0 0,5 1,8 28,0 1180
240 CC 18,6 0,125 2,2 0,5 1,9 30,8 1450
300 CC 21,1 0,100 2,4 0,5 1,9 33,7 1732
400 CC 24,2 0,0778 2,6 0,5 2,1 38,0 2168
500 CC 27,0 0,0605 2,8 0,5 2,2 41,4 2630
630 CC 30,8 0,0469 2,8 0,5 2,3 45,4 3195

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.2 - CÁP AVV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                              AVV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
 

Ruột dẫn - Conductor   Chiều dày cách điện danh định
Nominal thickness of Insulation
Chiều dày băng thép danh định
 Nominal thickness of steel tape
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
  Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
 Tiết diện danh định Kết cấu Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)   Điện trở DC    tối đa ở 200C
Nominal area Structure Approx.conductor diameter Max. DC  resistance at 200C 2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
core core core core core core core core core core core core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
10 CC 3,9 3,08 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,7 20,7 22,2 600 658 756
16 CC 4,75 1,91 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 20,3 21,4 23,1 549 637 754
25 CC 6,0 1,20 1,2 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 23,6 24,9 27,1 721 851 1020
35 CC 7,1 0,868 1,2 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 25,8 27,3 29,8 853 1018 1229
50 CC 8,3 0,641 1,4 0,2 0,2 0,2 1,8 1,9 2,0 29,0 31,0 34,5 1054 1285 1614
70 CC 9,9 0,443 1,4 0,2 0,2 0,5 1,9 2,0 2,1 32,4 35,0 39,7 1301 1636 2491
95 CC 11,7 0,320 1,6 0,2 0,5 0,5 2,1 2,2 2,3 37,6 41,4 45,5 1719 2617 3176
120 CC 13,1 0,253 1,6 0,5 0,5 0,5 2,2 2,3 2,4 41,8 44,6 49,4 2499 3019 3734
150 CC 14,7 0,206 1,8 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,6 46,0 49,5 55,1 2941 3626 4480
185 CC 16,4 0,164 2,0 0,5 0,5 0,5 2,4 2,6 2,7 51,2 54,9 60,8 3528 4324 5366
240 CC 18,6 0,125 2,2 0,5 0,5 0,5 2,6 2,8 3,0 56,8 61,3 67,7 4283 5352 6620
300 CC 21,1 0,100 2,4 0,5 0,5 0,5 2,8 2,9 3,2 63,4 67,7 75,5 5197 6402 8011
400 CC 24,2 0,0778 2,6 0,5 0,5 0,5 3,1 3,2 3,5 71,0 76,3 84,9 6330 7854 9901

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.3 - CÁP AVV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.          AVV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
 

Tiết diện danh định Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor   Chiều dày băng  thép danh định  Chiều dày vỏ danh định  Đường kính tổng gần đúng (*)  Khối lượng  cáp gần đúng (*)
Tiết diện  danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)   Chiều dày  cách điện danh định  Điện trở DC  tối đa ở 200C Tiết diện danh định Kết cấu    Đường kính  ruột dẫn gần đúng (*)   Chiều dày  cách điện danh định  Điện trở DC  tối đa ở 200C
Nominal area   Nominal  area Structure Approx. conductor  diameter  Nominal  thickness of Insulation Max. DC resistance at 200C Nominal  area Structure Approx. conductor  diameter  Nominal  thickness of Insulation Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of steel tape Nominal thickness of sheath  Approx.  overall diameter  Approx.mass
  mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3x16 + 1x10 16 CC 4,75 1,0 1,91 10 CC 3,9 1,0 3,08 0,2 1,8 24,1 895
3x25 + 1x16 25 CC 6,0 1,2 1,20 16 CC 4,75 1,0 1,91 0,2 1,8 26,1 952
3x35 + 1x16 35 CC 7,1 1,2 0,868 16 CC 4,75 1,0 1,91 0,2 1,8 28,1 1107
3x35 + 1x25 35 CC 7,1 1,2 0,868 25 CC 6,0 1,2 1,20 0,2 1,8 29,1 1176
3x50 + 1x25 50 CC 8,3 1,4 0,641 25 CC 6,0 1,2 1,20 0,2 1,9 32,2 1418
3x50 + 1x35 50 CC 8,3 1,4 0,641 35 CC 7,1 1,2 0,868 0,2 1,9 33,3 1506
3x70 + 1x35 70 CC 9,9 1,4 0,443 35 CC 7,1 1,2 0,868 0,2 2,0 36,4 1817
3x70 + 1x50 70 CC 9,9 1,4 0,443 50 CC 8,3 1,4 0,641 0,2 2,1 37,6 1915
3x95 + 1x50 95 CC 11,7 1,6 0,320 50 CC 8,3 1,4 0,641 0,5 2,2 43,0 2874
3x95 + 1x70 95 CC 11,7 1,6 0,320 70 CC 9,9 1,4 0,443 0,5 2,3 44,1 3012
3x120 + 1x70 120 CC 13,1 1,6 0,253 70 CC 9,9 1,4 0,443 0,5 2,3 47,1 3421
3x120 + 1x95 120 CC 13,1 1,6 0,253 95 CC 11,7 1,6 0,320 0,5 2,4 48,6 3611
3x150 + 1x70 150 CC 14,7 1,8 0,206 70 CC 9,9 1,4 0,443 0,5 2,5 51,5 3984
3x150 + 1x95 150 CC 14,7 1,8 0,206 95 CC 11,7 1,6 0,320 0,5 2,5 52,8 4157
3x185 + 1x95 185 CC 16,4 2,0 0,164 95 CC 11,7 1,6 0,320 0,5 2,6 56,8 4770
3x185 + 1x120 185 CC 16,4 2,0 0,164 120 CC 13,1 1,6 0,253 0,5 2,7 57,9 4925
3x240 + 1x120 240 CC 18,6 2,2 0,125 120 CC 13,1 1,6 0,253 0,5 2,8 63,2 5874
3x240 + 1x150 240 CC 18,6 2,2 0,125 150 CC 14,7 1,8 0,206 0,5 2,9 64,6 6085
3x240 + 1x185 240 CC 18,6 2,2 0,125 185 CC 16,4 2,0 0,164 0,5 2,9 65,9 6294
3x300 + 1x150 300 CC 21,1 2,4 0,100 150 CC 14,7 1,8 0,206 0,5 3,0 70,1 7058
3x300 + 1x185 300 CC 21,1 2,4 0,100 185 CC 16,4 2,0 0,164 0,5 3,1 71,6 7305
3x400 + 1x185 400 CC 24,2 2,6 0,0778 185 CC 16,4 2,0 0,164 0,5 3,3 79,1 8738
3x400 + 1x240 400 CC 24,2 2,6 0,0778 240 CC 18,6 2,2 0,125 0,5 3,3 80,7 9051

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
 


SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 67
|
Tổng số truy cập: 2.729.753
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật