0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC CADIVINgày đăng:12/04/2020 - 486 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/CXV-DATA-CXV-DATA-0-6-1-KV-CXV-DSTA-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: CXV/DATA - 0,6/1 KV & CXV/DSTA - 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp CXV/DATA, CXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CXV/DATA, CXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng băng màu:    
+    Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+    Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print5

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.
 
5.1 - CÁP CXV/DATA - 1 LÕI.                                                                CXV/DATA CABLE – 1 CORE.
 
Ruột dẫn - Conductor   Chiều dày cách điện danh định Chiều dày băng nhôm danh định     Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*)   Khối lượng cáp gần đúng (*)
  Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)    Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure   Approx. conductor diameter   Max. DC resistance at 200C   Nominal thickness of insulation Nominal thickness of aluminum tape Approx. overall Diameter. Approx. mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,5 1,4 10,2 154
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,5 1,4 10,8 179
6 7/1,04 3,12 3,08 0,7 0,5 1,4 11,3 209
10 7/1,35 4,05 1,83 0,7 0,5 1,4 12,3 266
16 CC 4,75 1,15 0,7 0,5 1,4 13,0 330
25 CC 6,0 0,727 0,9 0,5 1,4 14,6 451
35 CC 7,1 0,524 0,9 0,5 1,4 15,7 561
50 CC 8,3 0,387 1,0 0,5 1,4 17,1 703
70 CC 9,9 0,268 1,1 0,5 1,5 19,1 938
95 CC 11,7 0,193 1,1 0,5 1,6 21,1 1223
120 CC 13,1 0,153 1,2 0,5 1,6 22,7 1483
150 CC 14,7 0,124 1,4 0,5 1,7 24,9 1797
185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,5 1,7 27,0 2183
240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,5 1,8 29,6 2775
300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,5 1,9 32,5 3411
400 CC 24,2 0,0470 2,0 0,5 2,0 36,6 4315
500 CC 27,0 0,0366 2,2 0,5 2,1 40,0 5417
630 CC 30,8 0,0283 2,4 0,5 2,3 44,6 6895
– C.C   :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.2 - CÁP CXV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                              CXV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
 
Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách
điện danh định
  Chiều dày băng thép danh định
Nominal thickness of steel tape
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
  Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx. overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)    Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area  Structure Approx. conductor diameter Max. DC resistance at  200C Nominal Thickness
of Insulation
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
core core core core core core core core core core core core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 13,5 14,0 14,8 300 325 363
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 14,4 15,0 15,9 350 385 437
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 15,5 16,1 17,2 417 467 538
6 7/1,04 3,12 3,08 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,6 17,4 18,5 497 566 660
10 7/1,35 4,05 1,83 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 18,5 19,4 20,8 647 753 894
16 CC 4,75 1,15 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,1 20,1 21,7 678 846 1039
25 CC 6,0 0,727 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 22,4 23,6 25,7 947 1207 1501
35 CC 7,1 0,524 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 24,6 26,0 28,3 1189 1540 1923
50 CC 8,3 0,387 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,9 27,4 29,0 31,9 1505 1972 2507
70 CC 9,9 0,268 1,1 0,2 0,2 0,2 1,9 1,9 2,0 31,2 33,1 36,9 2014 2675 3458
95 CC 11,7 0,193 1,1 0,2 0,2 0,5 2,0 2,1 2,2 35,4 37,8 42,8 2666 3587 5113
120 CC 13,1 0,153 1,2 0,5 0,5 0,5 2,1 2,2 2,4 40,0 42,7 47,5 3732 4916 6304
150 CC 14,7 0,124 1,4 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,5 44,4 47,8 53,0 4502 6007 7648
185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,5 0,5 0,5 2,4 2,5 2,7 49,2 52,9 58,4 5488 7314 9341
240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,5 0,5 0,5 2,6 2,7 2,9 54,8 58,9 65,0 6890 9292 11904
300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,5 0,5 0,5 2,7 2,9 3,1 60,8 65,2 72,0 8434 11377 14614
400 CC 24,2 0,0470 2,0 0,5 0,5 0,5 3,0 3,1 3,4 68,4 73,5 81,8 10531 14252 18468
 – CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.3 - CÁP CXV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.          CXV/DSTA CABLE – 3 PHASE + 1 NEUTRAL CORES.
 
Tiết diện danh định Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định    Chiều dày    vỏ danh định  Đường kính  tổng gần đúng (*)   Khối lượng cáp gần đúng (*)
Tiết diện danh định Kết Cấu  Đường kính  ruột dẫn gần đúng (*)    Chiều dày    cách điện danh định   Điện trở DC  tối đa ở 200C Tiết diện  danh định Kết Cấu    Đường kính    ruột dẫn gần đúng (*)   Chiều dày cách   điện danh định    Điện trở DC    tối đa ở 200C
Nominal Area Nominal
area
 Struc-ture Approx. conductor  diameter Nominal thickness of insulation Max. DC    resistance at 200C  Nominal   area  Struc-ture Approx. conductor  diameter Nominal thickness of insulation Max. DC  resistance at 200C  Nominal    thickness of  steel tape Nominal  thickness of sheath Approx. overall diameter Approx.  mass
  mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3x4 + 1x2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,2 1,8 16,8 513
3x6 + 1x4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 0,2 1,8 18,2 630
3x10 + 1x6 10 7/1,35 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 0,2 1,8 20,2 836
3x16 + 1x10 16 7/1,70 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 4,05 0,7 1,83 0,2 1,8 22,7 1131
3x25 + 1x16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 24,7 1384
3x35 + 1x16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 26,7 1705
3x35 + 1x25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 27,7 1824
3x50 + 1x25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 30,2 2235
3x50 + 1x35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 0,2 1,9 31,1 2359
3x70 + 1x35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 0,2 2,0 34,9 3086
3x70 + 1x50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 0,2 2,0 35,8 3228
3x95 + 1x50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 0,5 2,1 40,5 4553
3x95 + 1x70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,2 41,7 4819
3x120 + 1x70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,3 44,9 5660
3x120 + 1x95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,3 45,9 5955
3x150 + 1x70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,4 49,1 6695
3x150 + 1x95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,4 50,6 7016
3x185 + 1x95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,6 54,8 8285
3x185 + 1x120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 0,5 2,6 55,8 8569
3x240 + 1x120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 0,5 2,8 60,9 10503
3x240 + 1x150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 0,5 2,8 62,1 10840
3x240 + 1x185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 2,8 63,4 11259
3x300 + 1x150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 0,5 2,9 67,2 12828
3x300 + 1x185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,0 68,7 13284
3x400 + 1x185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,2 75,8 16089
3x400 + 1x240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 0,5 3,2 77,7 16797
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 6
|
Tổng số truy cập: 2.729.601
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật