0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVCNgày đăng:12/04/2020 - 481 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/DXV-DXV-0-6-1KV.jpg
Mã hàng: DXV – 0,6/1KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DXV sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog
TỔNG QUAN
 Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DXV sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
  TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•Hoặc JIS C 3401-1992
 NHẬN BIẾT LÕI
  Bằng số trên cách điện.
•Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC

  
 
Cap_dieu_khien-39
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
 
 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.
 
Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách điện danh định Điện trở DC tối đa ở 200C
Tiết diện danh định Kết cấu Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)
Nominal area Structure Approx.conductor diameter Nominal thickness of insulation Max.DC resistance at 200C
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,8 0,80 0,7 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,7 24,5
1 7/0,425 1,275 0,7 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,7 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,7 12,1
2 7/0,6 1,80 0,7 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41
3 7/0,75 2,25 0,7 6,18
3,5 7/0,8 2,40 0,7 5,30
4 7/0,85 2,55 0,7 4,61
5,5 7/1,0 3,00 0,7 3,40
6 7/1,04 3,12 0,7 3,08
8 7/1,2 3,60 0,7 2,31
10 7/1,35 4,05 0,7 1,83
11 7/1,4 4,20 0,7 1,71
14 7/1,6 4,80 0,7 1,33
16 7/1,7 5,10 0,7 1,15
 
 
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
Tiết diện danh định
Nominal area
2 lõi – 2 cores 3 lõi – 3cores
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
  Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
  Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 7,6 60 1,5 8,0 69
0,75 1,5 7,9 67 1,5 8,3 79
1,0 1,5 8,6 78 1,5 9,0 94
1,25 1,5 8,7 82 1,5 9,1 99
1,5 1,5 9,1 93 1,5 9,6 114
2,0 1,5 9,6 107 1,5 10,1 133
2,5 1,5 10,0 120 1,5 10,6 151
3,0 1,5 10,5 137 1,5 11,1 174
3,5 1,5 10,8 148 1,5 11,4 190
4,0 1,5 11,1 159 1,5 11,7 206
5,5 1,5 12,0 197 1,5 12,7 258
6,0 1,5 12,2 207 1,5 13,0 273
8,0 1,5 13,2 254 1,5 14,0 339
10 1,5 14,1 302 1,5 15,0 408
11 1,5 14,4 320 1,5 15,3 433
14 1,5 15,6 394 1,5 16,6 538
16 1,5 16,2 434 1,5 17,2 596
 
 
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
Tiết diện danh định
Nominal area
4 lõi – 4 cores 5 lõi – 5 cores
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
   Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 8,5 81 1,5 9,1 92
0,75 1,5 8,9 94 1,5 9,6 108
1,0 1,5 9,7 112 1,5 10,4 130
1,25 1,5 9,9 119 1,5 10,6 137
1,5 1,5 10,4 138 1,5 11,2 161
2,0 1,5 10,9 163 1,5 11,8 191
2,5 1,5 11,5 187 1,5 12,4 220
3,0 1,5 12,0 216 1,5 13,1 256
3,5 1,5 12,4 236 1,5 13,5 280
4,0 1,5 12,8 257 1,5 13,9 305
5,5 1,5 13,8 326 1,5 15,1 389
6,0 1,5 14,1 346 1,5 15,4 414
8,0 1,5 15,3 432 1,5 16,7 519
10 1,5 16,4 522 1,5 17,9 630
11 1,5 16,8 554 1,5 18,3 669
14 1,5 18,2 693 1,6 20,1 849
16 1,6 19,1 777 1,6 21,0 942
 
 
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
Tiết diện danh định
Nominal area
7 lõi – 7 cores 8 lõi – 8 cores
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
  Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
  Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 9,8 111 1,5 10,6 126
0,75 1,5 10,3 132 1,5 11,1 150
1,0 1,5 11,2 160 1,5 12,2 184
1,25 1,5 11,5 171 1,5 12,4 196
1,5 1,5 12,1 202 1,5 13,1 232
2,0 1,5 12,8 242 1,5 13,9 279
2,5 1,5 13,4 281 1,5 14,6 324
3,0 1,5 14,2 330 1,5 15,4 380
3,5 1,5 14,6 363 1,5 15,9 418
4,0 1,5 15,1 397 1,5 16,4 458
5,5 1,5 16,4 511 1,5 17,9 590
6,0 1,5 16,8 544 1,5 18,3 629
8,0 1,6 18,2 688 1,6 20,2 804
10 1,6 19,8 849 1,6 21,7 980
11 1,6 20,2 903 1,7 22,4 1053
14 1,7 22,2 1147 - - -
16 1,7 23,1 1276 - - -
 
 
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định
Nominal area
10 lõi – 10 cores 12 lõi – 12 cores
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
  Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Chiều dày vỏ danh định
 Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 12,0 151 1,5 12,4 168
0,75 1,5 12,7 180 1,5 13,1 203
1,0 1,5 13,9 221 1,5 14,3 250
1,25 1,5 14,2 236 1,5 14,6 267
1,5 1,5 15,0 281 1,5 15,5 320
2,0 1,5 16,0 338 1,5 16,5 388
2,5 1,5 16,8 394 1,5 17,4 454
3,0 1,5 17,8 464 1,5 18,4 536
3,5 1,5 18,4 511 1,6 19,2 600
4,0 1,6 19,2 569 1,6 19,8 659
5,5 1,6 21,0 734 1,6 21,7 854
6,0 1,6 21,5 781 1,7 22,4 921
8,0 1,7 23,6 999 1,7 24,4 1167
10,0 1,8 25,6 1230 1,8 26,5 1439
11,0 1,8 26,2 1308 1,8 27,1 1532
 
 
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
Tiết diện danh định
Nominal area
14 lõi – 14 cores 16 lõi – 16 cores
   Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
  Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
   Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Chiều dày vỏ danh định
 Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 12,9 187 1,5 13,5 206
0,75 1,5 13,7 227 1,5 14,3 251
1,0 1,5 15,0 281 1,5 15,8 312
1,25 1,5 15,3 302 1,5 16,1 335
1,5 1,5 16,3 363 1,5 17,1 404
2,0 1,5 17,3 441 1,5 18,2 493
2,5 1,5 18,2 517 1,6 19,4 588
3,0 1,6 19,5 621 1,6 20,6 696
3,5 1,6 20,2 686 1,6 21,3 769
4,0 1,6 20,8 754 1,7 22,2 857
5,5 1,7 23,0 990 1,7 24,3 1114
6,0 1,7 23,5 1056 1,8 25,0 1200
8,0 1,8 25,9 1354 1,8 27,3 1526
10,0 1,8 27,8 1657 1,9 29,6 1883
11,0 1,9 28,7 1778 1,9 30,3 2006
 
 
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
 
Tiết diện danh định
Nominal area
19 lõi – 19 cores 24 lõi – 24 cores
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
  Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Chiều dày vỏ danh định
 Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
  Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 14,2 233 1,5 16,4 287
0,75 1,5 15,1 285 1,5 17,4 354
1,0 1,5 16,6 356 1,6 19,5 452
1,25 1,5 17,0 383 1,6 19,9 486
1,5 1,5 18,0 463 1,6 21,2 589
2,0 1,6 19,4 576 1,7 22,8 731
2,5 1,6 20,5 678 1,7 24,1 860
3,0 1,6 21,7 805 1,8 25,7 1034
3,5 1,7 22,6 902 1,8 26,6 1143
4,0 1,7 23,4 993 - - -
5,5 1,8 25,8 1307 - - -
6,0 1,8 26,4 1396 - - -
8,0 1,9 29,0 1793 - - -
10,0 2,0 31,5 2213 - - -
11,0 2,0 32,2 2358 - - -
 
 
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
Tiết diện danh định
Nominal area
27 lõi – 27 cores 30 lõi – 30 cores
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
    Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
  Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
    Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
  Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 16,7 312 1,5 17,3 339
0,75 1,5 17,8 386 1,5 18,4 421
1,0 1,6 19,9 494 1,6 20,5 539
1,25 1,6 20,3 532 1,6 21,0 581
1,5 1,6 21,6 646 1,7 22,6 718
2,0 1,7 23,3 804 1,7 24,1 882
2,5 1,7 24,6 948 1,8 25,7 1053
3,0 1,8 26,2 1141 1,8 27,2 1254
3,5 1,8 27,2 1263 1,9 28,4 1402
 
 
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
Tiết diện danh định
Nominal area
33 lõi – 33 cores 37 lõi – 37 cores
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
    Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
  Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
   Đường kính tổng gần đúng (*) 
Approx.overall diameter
 Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 17,9 366 1,5 18,6 399
0,75 1,6 19,3 464 1,6 20,0 508
1,0 1,6 21,3 584 1,7 22,3 651
1,25 1,7 22,0 639 1,7 22,9 702
1,5 1,7 23,4 778 1,7 24,3 857
2,0 1,8 25,2 969 1,8 26,2 1069
2,5 1,8 26,6 1144 1,8 27,7 1264
3,0 1,9 28,5 1377 1,9 29,6 1523
3,5 1,9 29,5 1526 1,9 30,6 1689
 
 
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 58
|
Tổng số truy cập: 2.729.557
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật