0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC CADIVINgày đăng:12/04/2020 - 912 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/CVV-AWA-CVV-AWA-0-6-1-KV-CVV-SWA-0-6-1-KV.jpg
Mã hàng: CVV/AWA - 0,6/1 KV & CVV/SWA - 0,6/1 KV
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Theo số lượng đặt hàng
Bạn có biết:
Cáp CVV/AWA, CVV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CVV/AWA, CVV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

 

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
+  Cáp 1 lõi: Màu đen.
+  Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print-16

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.
 
CÁP CVV/AWA - 1 LÕI.                                                                       CVV/AWA CABLE – 1 CORE.
 
Ruột dẫn - Conductor  Chiều dày cách điện danh định    Đường kính sợi giáp danh định   Chiều dày vỏ danh định Đường kính tổng gần đúng (*) Khối lượng cáp
gần đúng (*)
  Tiết diện danh định Kết cấu    Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)   Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure Approx. conductor diameter  Max. DC resistance at 200C Nominal thickness of insulation   Nominal diameter of armour wire Nominal thickness of sheath    Approx. overall diameter Approx. mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 CC 8,3 0,387 1,4 1,25 1,5 19,0 780
70 CC 9,9 0,268 1,4 1,25 1,5 20,6 1007
95 CC 11,7 0,193 1,6 1,25 1,6 23,0 1322
120 CC 13,1 0,153 1,6 1,6 1,7 25,3 1646
150 CC 14,7 0,124 1,8 1,6 1,7 27,3 1971
185 CC 16,4 0,0991 2,0 1,6 1,8 29,6 2391
240 CC 18,6 0,0754 2,2 1,6 1,9 32,4 3025
300 CC 21,1 0,0601 2,4 2,0 2,0 36,3 3798
400 CC 24,2 0,0470 2,6 2,0 2,1 40,4 4751
500 CC 27,0 0,0366 2,8 2,0 2,2 43,8 5909
630 CC 30,8 0,0283 2,8 2,0 2,4 48,4 7425
 – CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.2 - CÁP CVV/SWA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                               CVV/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.
 
Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách điện danh định     Đường kính sợi giáp danh định
  Nominal diameter of armour wire
Chiều dày vỏ danh định
  Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
   Approx. overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
 Tiết diện danh định Kết cấu    Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)  Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure    Approx. conductor diameter Max. DC  resistance at 200C   Nominal thickness of insulation 2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
core core core core core core core core core core core core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 15,1 15,6 16,4 396 429 478
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 16,0 16,6 17,5 456 499 565
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 17,9 18,6 20,7 575 640 874
6 7/1,04 3,12 3,08 1,0 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 19,9 20,8 22,1 801 893 1022
10 7/1,35 4,05 1,83 1,0 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 21,8 22,8 24,3 983 1123 1309
16 CC 4,75 1,15 1,0 1,25 1,25 1,6 1,8 1,8 1,8 22,4 23,5 25,9 1015 1211 1601
25 CC 6,0 0,727 1,2 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 26,4 27,7 29,9 1498 1802 2170
35 CC 7,1 0,524 1,2 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 28,6 30,1 32,8 1794 2207 2689
50 CC 8,3 0,387 1,4 1,6 1,6 2,0 1,9 2,0 2,1 32,0 34,0 38,3 2228 2783 3722
70 CC 9,9 0,268 1,4 2,0 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 36,2 38,8 42,3 3027 3860 4758
95 CC 11,7 0,193 1,6 2,0 2,0 2,5 2,2 2,2 2,4 41,4 43,8 49,5 3931 4952 6584
120 CC 13,1 0,153 1,6 2,0 2,0 2,5 2,3 2,3 2,5 44,4 47,4 53,4 4593 5877 7863
150 CC 14,7 0,124 1,8 2,5 2,5 2,5 2,4 2,5 2,7 50,0 53,5 59,1 5860 7533 9417
185 CC 16,4 0,0991 2,0 2,5 2,5 2,5 2,6 2,7 2,9 55,4 58,9 65,0 7053 9042 11397
240 CC 18,6 0,0754 2,2 2,5 2,5 2,5 2,8 2,9 3,1 61,0 65,3 72,1 8645 11282 14198
300 CC 21,1 0,0601 2,4 2,5 2,5 2,5 2,9 3,1 3,3 67,8 72,3 79,9 10480 13690 17296
400 CC 24,2 0,0470 2,6 2,5 3,15 3,15 3,2 3,4 3,6 75,4 82,2 90,6 12818 17834 22497
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 
5.3 - CÁP CVV/SWA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH              CVV/SWA CABLE  – 3 PHASE + 1NEUTRAL CORES.
 
Tiết diện danh định Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor    Đường kính    sợi giáp    danh định   Chiều dày vỏ danh định    Đường kính       tổng gần   đúng  (*) Khối lượng cáp gần đúng (*)
 Tiết diện danh định Kết cấu    Đường kính    ruột dẫn gần  đúng (*) Chiều dày cách điện danh định    Điện trở DC    tối đa ở 200C Tiết diện  danh định Kết cấu    Đường kính    ruột dẫn gần đúng (*) Chiều dày cách điện danh định  Điện trở DC tối đa ở   200C
Nominal Area    Nominal    area Structure Approx. conductor  diameter Nominal  thickness of insulation Max. DC  resistance at 200C Nominal    area Structure Approx. conductor  diameter Nominal thickness of insulation Max. DC  resistance at 200C Nominal diameter of  armour wire Nominal  thickness of sheath    Approx. overall   diameter Approx. mass
  mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm2 N0/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3x4 + 1x2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 1,25 1,8 20,1 821
3x6 + 1x4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 1,25 1,8 21,7 983
3x10 + 1x6 10 7/1,35 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 1,25 1,8 23,8 1232
3x16 + 1x10 16 7/1,70 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 4,05 1,0 1,83 1,6 1,8 26,9 1736
3x25 + 1x16 25 CC 6,0 1,2 0,727 16 CC 4,75 1,0 1,15 1,6 1,8 28,9 2022
3x35 + 1x16 35 CC 7,1 1,2 0,524 16 CC 4,75 1,0 1,15 1,6 1,9 31,1 2417
3x35 + 1x25 35 CC 7,1 1,2 0,524 25 CC 6,0 1,2 0,727 1,6 1,9 32,1 2566
3x50 + 1x25 50 CC 8,3 1,4 0,387 25 CC 6,0 1,2 0,727 1,6 2,0 36,0 3332
3x50 + 1x35 50 CC 8,3 1,4 0,387 35 CC 7,1 1,2 0,524 1,6 2,0 37,1 3520
3x70 + 1x35 70 CC 9,9 1,4 0,268 35 CC 7,1 1,2 0,524 2,0 2,1 40,2 4293
3x70 + 1x50 70 CC 9,9 1,4 0,268 50 CC 8,3 1,4 0,387 2,0 2,2 41,4 4511
3x95 + 1x50 95 CC 11,7 1,6 0,193 50 CC 8,3 1,4 0,387 2,0 2,3 46,0 5569
3x95 + 1x70 95 CC 11,7 1,6 0,193 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,0 2,3 46,9 5819
3x120 + 1x70 120 CC 13,1 1,6 0,153 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,0 2,5 51,3 7187
3x120 + 1x95 120 CC 13,1 1,6 0,153 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,5 2,5 52,6 7567
3x150 + 1x70 150 CC 14,7 1,8 0,124 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,5 2,6 55,5 8352
3x150 + 1x95 150 CC 14,7 1,8 0,124 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,5 2,6 56,8 8736
3x185 + 1x95 185 CC 16,4 2,0 0,0991 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,5 2,7 60,8 10105
3x185 + 1x120 185 CC 16,4 2,0 0,0991 120 CC 13,1 1,6 0,153 2,5 2,8 61,9 10434
3x240 + 1x120 240 CC 18,6 2,2 0,0754 120 CC 13,1 1,6 0,153 2,5 2,9 67,6 12625
3x240 + 1x150 240 CC 18,6 2,2 0,0754 150 CC 14,7 1,8 0,124 2,5 3,0 69,0 13022
3x240 + 1x185 240 CC 18,6 2,2 0,0754 185 CC 16,4 2,0 0,0991 2,5 3,0 70,3 13508
3x300 + 1x150 300 CC 21,1 2,4 0,0601 150 CC 14,7 1,8 0,124 2,5 3,1 74,5 15252
3x300 + 1x185 300 CC 21,1 2,4 0,0601 185 CC 16,4 2,0 0,0991 2,5 3,2 76,0 15778
3x400 + 1x185 400 CC 24,2 2,6 0,047 185 CC 16,4 2,0 0,0991 3,15 3,4 84,8 19882
3x400 + 1x240 400 CC 24,2 2,6 0,047 240 CC 18,6 2,2 0,0754 3,15 3,5 86,6 20680
– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 2
|
Tổng số truy cập: 2.349.216
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật