0869.188.000
Phiên bản mobile
Dây cáp điện Cadivi
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC CadiviNgày đăng:12/04/2020 - 352 lượt xem
  • https://thietbiphutro.net/pic/Product/CVV-300-500-V-CVV-300-500-V.png
Mã hàng: CVV – 300/500 V
Hãng sản xuất:
Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Hàng có sẵn
Bạn có biết:
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tải catalog

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 6610-4/ IEC 60227-4
• TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng màu cách điện:
   Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CVV300-500-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.
  • Rated voltage U0/U: 300/500 V.
  • Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
  • Test voltage: 2 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC:
 
CÁP CVV – 300/500 V - 2 ĐẾN 4 LÕI.             CVV – 300/500 V CABLE – 2 TO 4 CORES.
 
Ruột dẫn - Conductor    Chiều dày cách điện danh định Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
   Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
  Tiết diện danh định Kết cấu  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)    Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area        Structure Approx. conductor  diameter Max. DC resistance at   200C    Nominal thickness of insulation 2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
core core core core core core core core core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
1,5 1/1,38 1,38 12,1 0,7 1,2 1,2 1,2 8,8 9,2 9,9 115 134 161
1,5 7/0,52 1,56 12,1 0,7 1,2 1,2 1,2 9,1 9,6 10,4 123 143 171
2,5 1/1,77 1,77 7,41 0,8 1,2 1,2 1,2 9,9 10,5 11,4 157 186 226
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 1,2 1,2 1,2 10,4 11,0 11,9 169 199 242
4 1/2,24 2,24 4,61 0,8 1,2 1,2 1,4 10,9 11,5 12,9 203 246 313
4 7/0,85 2,55 4,61 0,8 1,2 1,2 1,4 11,5 12,2 13,6 220 265 338
6 1/2,74 2,74 3,08 0,8 1,2 1,4 1,4 11,9 13,0 14,5 260 332 425
6 7/1,04 3,12 3,08 0,8 1,2 1,4 1,4 12,6 13,8 15,4 284 359 459
10 7/1,35 4,05 1,83 1,0 1,4 1,4 1,4 16,1 17,1 18,6 467 572 709
– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
 

SẢN PHẨM CÙNG NHÓM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG
  Trụ sở: Tầng 8, Tòa nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
  Văn phòng giao dịch: K38 - Trung Tâm TM&DV Trung Văn 1 - Đường Đồng Sợi - Nam Từ Liêm - Hà Nội
  Kho hàng: HÀ NỘI
  Hotline: 0869.188.000   Zalo: 0904.880.868, 092.392.6668, Hỗ trợ kỹ thuật: 096.510.6965
  Email: sale.thietbiphutro@gmail.com
  Website: http://thietbiphutro.net
  Sở hữu bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐỒNG VÀNG

Đang online: 5
|
Tổng số truy cập: 2.394.951
Sản phẩm thế mạnh: Sản phẩm nổi bật